Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng anh phần 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.73 KB, 4 trang )

Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh Phần 2)
Trang trước

Trang sau

Bí kíp luyện thi TOEIC: Các cặp từ dễ gây nhầm lẫn vì cấu tạo giống nhau
Đó là các cặp từ mà chỉ cần thêm, bớt hoặc biến đổi một chữ cái là chúng ta đã thành một từ còn lại
trong cặp. Các cặp từ này gây nhiều nhầm lẫn với một số bạn khi làm bài thi TOEIC.
Chương này mình xin liệt kê 10 cặp từ dễ gây nhầm lẫn thường gặp trong các bài thi TOEIC.

accept và except


Accept (v): chấp nhận đồng ý



Except (prep): ngoại trừ
Ví dụ:

- He told me to sell that house and I accepted.
Anh ấy bảo tôi bán ngôi nhà đó đi và tôi đồng ý.

- We open every day except Sunday.
Chúng tôi mởi cửa hằng ngày trừ Chủ nhật.

adverse và averse


Adverse (adj): bất lợi




Averse (adj): chống lại, ghét
Ví dụ:

- This drug is known to have adverse side effects.
Loại thuốc này được biết đến là có những tác động có hại

- They were averse to any change affecting their benefits.


Họ chống lại bất kỳ sự thay đổi nào ảnh hưởng đến lợi ích của họ

affect và effect


Affect (v): ảnh hưởng, tác động



Effect (n): hiệu lực/sự ảnh hưởng, sự tác động
Ví dụ:

- Your opinion will not affect my decision.
Ý kiến của anh sẽ không ảnh hưởng đến quyết định của tôi.

- The drug exerts a powerful effect on the sleep routine.
Thuốc gây ra những tác động mạnh đến giấc ngủ.

apprise và appraise



Apprise (v): cho biết, thông báo



Appraise (v): đánh giá kiểm tra
Ví dụ:

- We were fully apprised of the situation.
Chúng tôi đã được thông báo đầy đủ về tình hình.

- She stepped back to appraise her statue.
Cô ấy bước lùi lại để kiểm tra lại bức tường của mình.

complement và compliment


Complement (v/n): bổ sung/phần bổ sung



Compliment (v/n): khen người/lời khen
Ví dụ:

- The menu is complemented a good wine list.Thực đơn được bổ sung thêm một loại danh sách các loại rượu ngon
She complimented him on his excellent English.Cô ấy khen anh ta về khả năng tiếng Anh giỏi.

defuse và diffuse



Defuse (v): xoa dịu/tháo ngòi nổ




Diffuse (v/adj): truyền bá, khuếch tán
Ví dụ:

- The two groups will meet next week to try to defuse the crisis.
Hai nhóm sẽ gặp mặt vào tuần sau để cố gắng xoa dịu khủng hoảng

- Television is a effective means of diffusing knowledge.
Ti vi là một phương tiện truyền bá kiến thức hữu hiệu.

elicit và illicit


Elicit (v): khơi gợi (để lấy thông tin).



Illicit (adj): bất hợp pháp
Ví dụ:

- They could elicit no response from her.
Họ không thể lấy thêm thông tin nào từ cô ấy.

- Cocaine has been known as an illicit drug for a long time.
Từ lâu cocain đã được biến như một loại thuốc cấm.


ensure và insure


Ensure (v): đảm bảo



Insure (v): bảo hiểm
Ví dụ:

- The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft.
Hãng hàng không đang thực hiện từng bước để đảm bảo sự an toàn cho những
chiếc máy bay của mình.

- The car is insured against fire and theft.
Chiếc xe được bảo hiểm chống cháy và trộm cắp.

prescribe và proscribe


Prescribe (v): ra lệnh, truyền lệnh




Proscribe (v): cấm
Ví dụ:

- Penalties for not paying taxes has been prescribed by law.

Các hình phạt về việc không nộp thuế được đã quy định bởi pháp luật

- Membership of any proscribed organization is a serious matter.
Việc là thành viên của bất kỳ tổ chức bị cấm nào là một vấn đề rất nghiêm trọng

principal và principle


Principal (n/adj): quan trọng, thứ yếu/hiệu trưởng



Principle (n): nguyên tắc
Ví dụ:

- The principal reason for this omission is lack of time.
Nguyên nhân chủ yếu cho sự thiếu sót no do thiếu thời gian.

- There are three fundamental principles of teamwork.
Có ba nguyên tắc cơ bản trong làm việc nhóm

Bài tập luyện thi Part 5 TOEIC
Ứng với mỗi bài đọc trong loạt bài Part 5 TOEIC này, mình sẽ cung cấp một bài tập áp dụng giúp bạn
ôn luyện luôn phần vừa đọc, từ đó giúp bạn nắm vững hơn phần đã được hướng dẫn.
Để làm bài tập áp dụng, mời bạn click chuột vào Bài tập luyện thi TOEIC.
Các bài bí kíp luyện thi TOEIC khác:


Đảo ngữ




×