Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bài tập đặt câu hỏi trong tiếng anh phần 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.38 KB, 3 trang )

Bài tập đặt câu hỏi trong tiếng Anh Phần 1)
Trang trước

Trang sau

Bài tập đặt câu hỏi trong tiếng Anh (Phần 1)
Tương ứng với từng bài trong loạt bài Ngữ pháp tiếng Anh chúng mình sẽ cung cấp cho các bạn phần
bài tập để thực hành luôn phần Ngữ pháp tiếng Anh vừa học. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh này giúp bạn
ôn tập và hiểu sâu hơn các phần lý thuyết đã được trình bày trong loạt bài Ngữ pháp tiếng Anh.
Trước khi làm Bài tập đặt câu hỏi trong tiếng Anh, nếu bạn muốn đọc lại phần ngữ pháp tiếng Anh
tương ứng, bạn có thể tham khảo tại chương: Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh.
Với các từ mới mình sẽ không dịch sẵn mà bạn nên tự tìm hiểu vì điều đó sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Sau
khi bạn đã làm xong bài tập, để so sánh xem mình làm đúng được bao nhiêu, mời bạn click chuột vào
phần Hiển thị đáp án ở bên dưới.
Dưới đây là phần Bài tập đặt câu hỏi:
Sau khi làm xong mỗi bài, để so sánh với đáp án, mời bạn click chuột vào Hiển thị đáp án.

Bài 1:
Ask Joe questions
Questions

Answers

1 (where/live) Where do you live?
2 (born there?) .................
3 (married)

.................

4 (how long/married) ............
5 (children)



.................

6 (how old/ they) ...............
7 (what/do) .....................
8 (what/wife/do) ................

Hiển thị đáp án

In Manchester

No,I was born in London
Yes
17 years
Yes, two boys
12 and 15
I'm a journalist
She's a doctor


Bài 2:
Make questions with who or what:
1 Somebody hit me.
2 I hit somebody.

Who hit you?
Who did you hit?

3 Somebody paid the bill.


Who ............

4 Something happened.

What............

5 Diane said something.

................

6 This book belongs to somebody.

................

7 Somebody lives in that house.
8 I fell over something.

................
................

9 Something fell on the floor.

................

10 This word means something.

................

11 I borrowed the money from somebody.
12 I'm worried about something.


................

................

Hiển thị đáp án

Bài 3:
Put the word in brackets in the correct order. All the sentences are
questions.
1 (when/was/built/this house)
2 (How/cheese/is made)

When was this house built?
..........................

3 (when/ invented/the computer/was)
4 (Why/Sue/working/isn't/today)
5 (what time/ coming/your friends/are)

..........................
..........................
..........................

6 (why/was/cancelled/the concert)

..........................

7 (where/your mother/was/born)


..........................

8 (why/you/to the party/didn't/come)
9 (how/the accident/did/happen)
10 (why/this machine/doesn't/work)

Hiển thị đáp án

Bài 4:

..........................
..........................
..........................


Write negative questions from the words in brackets. In each situation
you are surprised.
1 A: We won't see Liz this evening
B: Why not? (she/not/come/to the party) Isn't she coming to the party?
2 A: I hope we don't meet David tonight.
B: Why? (you/not/like/him)

...............................

3 A: Don't go and see that film.
B: Why not ? (it/not/good )

...............................

4 A: I'll have to borrow some money.

B: Why? (you/not/have/any?)

...............................

Hiển thị đáp án
Các bài tập Ngữ pháp tiếng Anh khác:


Bài tập Had better & Cấu trúc It's time



Bài tập Cách sử dụng Would



Bài tập Lời yêu cầu, Lời mời, lời đề nghị



Bài tập Câu điều kiện loại 1 và loại 2



Bài tập Cấu trúc I wish



Bài tập Câu điều kiện loại 3




Bài tập Wish



Bài tập Câu bị động (I)



Bài tập Câu bị động (II)



Bài tập Câu bị động (III)



Bài tập Mẫu câu It is said that, He is said to



Bài tập Mẫu câu Have something done



Bài tập Câu tường thuật - Reported Speech (I)




Bài tập Câu tường thuật - Reported Speech (II)



Bài tập Câu hỏi & Cách đặt câu hỏi (I)



Bài tập Câu hỏi & Cách đặt câu hỏi (II)



Bài tập Trợ động từ



Bài tập Câu hỏi đuôi (Question Tag)



×