Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Tính từ và trạng từ trong tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.63 KB, 4 trang )

Tính từ và trạng từ trong tiếng Anh (Phần 1)
Trang trước

Trang sau

A. Ví dụ tính từ và trạng từ trong tiếng Anh
Bạn theo dõi các ví dụ:

- Our holiday was too short — the time went very quickly.
Kỳ nghỉ của chúng ta quá ngắn ngủi — thời gian trôi đi thật nhanh.

- The driver of the car was seriously injured in the accident.
Người lái xe bị thương nặng trong vụ tai nạn.

quickly và seriously là những trạng từ (adverb). Nhiều trạng từ được tạo thành từ tính từ bằng cách
thêm đuôi -ly:
Ví dụ:

Tính từ: quick

serious

careful

quiet

heavy

bad

Trạng từ: quickly seriously carefully quietly heavily badly



Không phải tất cả các từ có đuôi -ly đều là trạng từ. Có vài tính từ cũng có đuôi -ly, ví dụ;

friendly

lively

lonely

silly

elderly
lovely

B. Sử dụng tính từ hay trạng từ
Các tính từ (quick/careful ...) đi với danh

Các trạng từ (quickly/carefully ...) đi với động từ. Một

từ. Ta đặt tính từ trước các danh từ và

trạng từ cho ta biết cách thức ai đó làm một điều gì

sau một vài động từ, nhất là sau be.


như thế nào hay một điều gì đó xảy ra như thế nào.
- Tom is a careful driver. (không dùng 'a careful
driver')
Tom là một tài xế cẩn thận.


- We didn't go out because of the heavy rain.

- Tom drove carefully along the narrow road. (không nói
'drove careful')
Tom lái xe thận trọng trên con đường hẹp.

Chúng tôi không đi chơi vì mưa to.
- We didn't go out because it was raining heavily. (không nói
'raining heavy').
Chúng tôi đã không đi chơi vì trời mưa to.

So sánh:

|

|

She speaks perfect English.

|

She speaks English perfectly.

tính từ + danh từ

Cô ấy nói tiếng Anh chuẩn.

|


động từ + túc từ + trạng từ

Cô ấy nói tiếng Anh thật hoàn hảo.

Chẳng hạn, với động từ look, chúng ta có các ví dụ:

- Tom looked sad when I saw him. (= he seemed sad, his expression was sad)
Tom trông buồn bã khi tôi nhìn thấy cậu ấy.
(= Cậu ấy có vẻ buồn bã, cậu ấy có biểu hiện buồn bã)

- Tom looked at me sadly. (= he looked at me in a sad way.)
Tom buồn bã nhìn tôi.

Chúng ta cũng sử dụng các tính từ sau một số động từ, đặc biệt là be, và cũng có thể là các động
từ look/feel/sound/...
So sánh:

- Please be quiet!

- Please speak quietly! (không nói 'speak quiet')


Làm ơn hãy im lặng!

Làm ơn nói khẽ thôi!

- I was disappointed that my exam results were so
bad.

- I was unhappy that I did so badly in the exam (không

nói 'did so bad').

Tôi thấy thất vọng rằng các kết quả thi của tôi lại tồi
tệ đến vậy.

Tôi thất vọng vì đã làm bài thi quá tồi tệ.

- Why do you never take me seriously?
- Why do you always look so serious?

Vì sao bạn không bao giờ tỏ ra nghiêm túc với tôi?

Sao trông bạn luôn nghiêm nghị quá vậy?

C. Sử dụng trạng từ trước tính từ và trạng từ khác
Ta cũng dùng trạng từ trước các tính từ và các trạng từ khác:

reasonably cheap

(trạng từ + tính từ)

terribly sorry

(trạng từ + tính từ)

incredibly quickly

(trạng từ + tính từ)

Ví dụ:


- It's a reasonably cheap restaurant and the food is extremely good.
Đó là một nhà hàng giá cả phải chăng và đồ ăn thì ngon hết sức.

- Oh, I'm terribly sorry. I didn't mean to push you.
Ồ, hết sức xin lỗi. Tôi không định xô vào anh. (không nói 'terrible sorry')

- Maria learns languages incredibly quickly.
Maria học ngoại ngữ nhanh một cách khó tin.

- The examination was surprising easy.
Kỳ thi dễ một cách đáng ngạc nhiên.

Bạn cũng có thể dùng một trạng từ trước một quá khứ phân từ (injured / organised / written ...):

- Two people were seriously injured in the accident.


Hai người bị thương nặng trong một vụ tai nạn. (không nói 'serious injured')

- The meeting was very badly organised.
Cuộc họp đã được tổ chức rất tồi.

Bài tập tính từ và trạng từ
Để làm bài tập tính từ và trạng từ, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập tính từ và trạng từ.
Các loạt bài khác:


Tính từ tận cùng bằng -ing & -ed




Thứ tự tính từ: tính từ trước danh từ



Tính từ & Trạng từ (I)



Tính từ & Trạng từ (II)



Cách sử dụng so & such



Cách sử dụng enough & too



Cách sử dụng quite & rather



So sánh hơn (I)




So sánh hơn (II)



So sánh không bằng



So sánh nhất



Thứ tự từ (I)



Thứ tự từ (II)



Still, yet, already & any more ...



Cách sử dụng even, event though ...



×