Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

đề thi kế toán quốc tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.84 KB, 5 trang )

KẾ TOÁN QUỐC TẾ

honglien

ĐỀ 1
CÂU 1:
a. Chi phí vật dụng: 1,200 - 800 = 400
Vật dụng cửa hàng:
400
b. Chi phí tiện ích: 500
Tiện ích phải trả: 500
c. Chi phí khấu hao thiết bị văn phòng: 2,000
Khấu hao lũy kế thiết bị văn phòng: 2,000
d. Doanh thu phải thu: 3,000
Doanh thu:
3,000
TÊN TÀI KHOẢN

CÂN ĐỐI THỬ
NỢ



ĐIỀU CHỈNH
NỢ

BÁO CÁO THU NHẬP



NỢ





CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
NỢ

1. Tiền

35,000

35,000

2. Khoản phải thu

21,000

21,000

3. Hàng tồn kho

42,200

42,200

4. Vật dụng cửa hàng

1,200

5. Thiết bị văn phòng


70,000

400



800
70,000

6. Khấu hao lũy kế thiết bị văn phòng

17,000

7. Khoản phải trả

30,000

30,000

8. Petty, Vốn

100,000

100,000

9. Doanh thu

260,000

10. Hàng bán trả lại


2,000

19,000

3,000

263,000

2,600

2,600

11. Giá vốn hàng bán

207,000

207,000

12. Chi phí bán hàng

28,000

28,000

407,000 407,000
Chi phí vật dụng

400


400

Chi phí tiện ích

500

500


KẾ TOÁN QUỐC TẾ
Tiện ích phải trả

honglien
500

Chi phí khấu hao lũy kế thiết bị văn phòng

2,000

Doanh thu phải thu

3,000
5,900

500
2,000
3,000

5,900
240,500


Lãi thuần

263,000

172,000

22,500
263,000

22,500
263,000

172,000

BÁO CÁO THU NHẬP
Doanh thu
Tổng doanh thu
Trừ chiết khấu bán hàng
Trừ hàng bán trả lại và giảm giá
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lãi gộp bán hàng
Chi phí hoạt động
Chi phí bán hàng
Chi phí vật dụng
Chi phí tiện ích
Chi phí khấu hao lũy kế thiết bị
văn phòng
Tổng chi phí hoạt động

Lãi thuần (LNGL)

263000
0
2600
260,400
207,000
53,400
28000
400
500
2000
30900
22500

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN
tiền
khoản phải thu
Hàng tồn kho
Vật dụng cửa hàng
Thiết bị văn phòng

35000
21000
42200
800
70000

149,500

172,000


KẾ TOÁN QUỐC TẾ

honglien
Trừ: khấu hao lũy kế thiết bị văn phòng
19000
Doanh thu phải thu
TỔNG TÀI SẢN
NỢ PHẢI TRẢ
Khoản phải trả
30,000
Tiện ích phải trả
500
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
30,500

VỐN CHỦ SỞ HỮU
vốn
100,000
Lợi nhuận giữ lại
22,500
TỔNG VCSH
122,500
TỔNG NGUỒN VỐN
153.000

BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI
Lợi nhuận giữ lại đầu kỳ

Lãi thuần
Trừ: Cổ tức
Lợi nhuận giữ lại cuối kỳ

Bút toán khóa sổ:
Xác định kết quả kinh doanh: 240,500
Hàng bán bị trả lại và giảm giá: 2,600
Giá vốn hàng bán:
207,000
Chi phí bán hàng:
28,000
Chi phí vật dụng:
500
Chi phí tiện ích:
400
Chi phí khấu hao lũy kế thiết bị văn phòng: 2,000

0
22500
0
22500

51000
3000
153,000


KẾ TOÁN QUỐC TẾ
Doanh thu: 263.000
Xác định kết quả kinh doanh: 263,000

Xác định kết quả kinh doanh: 22,500
Lợi nhuận giữ lại: 22,500
BÀI 2:
5/1: Đầu tư ngắn hạn: 92,000
Tiền:
92,000
5/4 Tiền:
100,000
Thu nhập tiền lãi: 100,000
1/5 Đầu tư ngắn hạn: 20*930+200 = 18,800
Tiền lãi phải thu: 20*1000*9%*5/12 = 750
Tiền:
19,550
1/6 Tiền: 900
Tiền lãi phải thu: 750
Thu nhập tiền lãi: 20*1000*9%*1/12 = 150

honglien


KẾ TOÁN QUỐC TẾ

honglien



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×