Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (295.3 KB, 20 trang )

Unit 1 HOMELIFE
(cuộc sống gia đình)
 grammar: revision of tenses (ôn tập các thì :HTĐ,HTTD,QKĐ,QKTD,HTHT,HTHTTD)
 từ vựng sgk
Biologist (n): nhà sinh vật học\ [bai'ɔlədʒist] caring (a): chu đáo
join hands : cùng nhau lettover: thưcù ăn thừa
secure (a): an toàn willing(to do some thing ):sẵn sàng làm gì đó
supportive(of) (n): ủng hộ close-knit (a): quan hệ khăng khít
nures (n): nữ y tá\ [nə:s] possible (a): có khả năng\ ['pɔsəbl]
lab (n): phòng thí nghiệm shift (n): ca, kíp\ [∫ift]
generally (adv):nói chung household (a): trong gia đình;(n): hợ
running (n): sự quản lý;(a): đang chảy responsibility (n): trách nhiệm\ [ri,spɔnsə'biləti]
suitable (a): thích hợp\ ['su:təbl] rush (v): vợi vã đi gấp\ [rʌ∫];(n): sự vợi vàng
by the time: trước thời gian however : tuy nhiên dress (v): mặc đồ
ell soup (n): súp lươn garbage (n): rác\ ['gɑ:bidʒ]
secondary (n): trung học pressure (n): sức ép\ ['pre∫ə(r)]
attempt (n): sự cớ gắng;(v): cớ gắng\ [ə'tempt] mischievous (a): tác hại\ ['mist∫ivəs]
obedient (a): ngoan ngoãn\ [ə'bi:djənt] obedience (n): sự vâng lời\ [ə'bi:djəns]
supportive (a): thơng cảm\ [sə'pɔ:tiv] share (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu\ [∫eə]
discuss (v): thảo ḷn\ [dis'kʌs] frankly (adv): thẳng thắn\ ['frỉηkli]
solution (n): sự hoà tan\ [sə'lu:∫n] confidence (n): chụn riêng\ ['kɔnfidəns]
safe (a): an toàn\ [seif] base (v): dựa vào;(n):chân đế\ [beis]
well-behaved (a): có hạnh kiểm tốt support (v): chớng đỡ
separately (adv): tách biệt nhau\['seprətli] relationship (n): mới quan hệ\[ri'lei∫n∫ip]
trick (n): trò bịp bợm\[trik] annoying (a): làm trái ý\[ə'nɔiiη]
decision (n): sự giải qút \[di'siʒn] flight (n): chún bay\[flait]
 từ vựng bài tập
Sibship (n): anh chị em ṛt\ ['sib∫ip] conclusion (n): sự kết ḷn\ [kən'klu:ʒn]
Assumed (a): làm ra vẻ\ [ə'sju:md] assume (v): cho rằng\ [ə'sju:m]
driving test (n): cuộc thi bằng lái silence (n): sự im lặng\ ['sailidʒ]
experiment (n): c̣c thử nghiệm; (v): thí nghiệm\ [iks'periment]


unexpectedly (adv): bất ngờ\ [,ʌniks'pektidli] raise (v): đỡ dậy
provide (v): cung cấp\ [prə'vaid] thoroughly (a): hoàn toàn\ ['θʌrəli]
graduate (n): người có bằng cấp\ ['grỉdʒuət] blossomed (n): sự hứa hẹn
military (n): qn đợi\ ['militri] unfortunately (adv):khơng may\[ʌn'fɔ:t∫ənitli]
thereafter (adv): sau đó overseas (a): nước ngoài\ [,ouvə'si:z]
serve (v): phục vụ\ [sə:v] discharge (n): sự dỡ hàng\ [dis't∫ɑ:dʒ]
Upon nhờ vào\ [ə'pɔn] couple (n): cặp\ ['kʌpl]
Settled (a): khơng thay đởi\ ['setld] overjoyed (a):vui mừng khơn xiết\ [,ouvə'dʒɔid]
Devote (v): hiến dâng\ [di'vout] phrase (n): lới nói\ [freiz]
Candidate (n): người xin việc\ ['kỉndidit] conscience (n): lương tâm\ ['kɔn∫ns]
Rebellion (n): c̣c nởi loạn\ [ri'beljən] gesture (v): làm điệu bợ\ ['dʒest∫ə]
Judge (v): xét xử;(n): quan toà\ ['dʒʌdʒ] embark (v): cho lên\ [im'bɑ:k]
Legacy (n): gia tài\ ['legəsi] encourage (v): khún khích\ [in'kʌridʒ]
Value (n): giá trị\ ['vỉlju:] respect (n): sự tơn trọng\ [ri'spekt]
Rule (n): ḷt lệ\ [ru:l] definitely (adv): dứt khoát\ ['definitli]
1
Offer (v): tặng career (n): sự nghiệp; (a): chun nghiệp\[kə'riə]
Unconditional (a): tụt đới\ [,ʌnkən'di∫ənl] divorce (v): ly dị\ [di'vɔ:s]
Stepmother (n): mẹ ghẻ brief (a): vắn tắt\ [bri:f]
Marriage (n): hơn nhân, lễ cưới\ ['mỉridʒ] fatherhood (n): cương vò làm cha
Consider (v): nghĩ về ai/cái gì\ [kən'sidə] privilege (n): đặc qùn\ ['privəlidʒ]
Entitlement (n): qùn\ [in'taitlmənt] worthy (n): nhân vật nởi bật\ ['wə:đi]
Opportunity (n): cơ hợi\ [,ɔpə'tju:niti] memory (n): trí nhó.kỷ niệm\ ['meməri]
Devoted (a): dâng cho\ [di'voutid] appreciate (v): đánh giá cao\ [ə'pri:∫ieit]
Underestimate (v): đánh giá thấp\ [,ʌndər'estimeit] effort (n): sự cớ gắng\ ['efət]
Precious (a): quý giá\ ['pre∫əs] cherish (v): u thương\ ['t∫eri∫]
Courage (n): sự can đảm\ ['kʌridʒ] possess (v): có\ [pə'zes]
Wonder (v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu\ ['wʌndə]
 Unit 2 CULTURAL DIVERSITY
(Tính đa dạng văn hoá)

 grammar: revision of tenses (ôn tập các thì :QKHT,QKHTTD,TLĐ,TLTD,TLHT,TLG)
 từ vựng sgk
Attract (v): thu hút\[ə'trỉkt] contractual (a): bằng khế ước\[kən'trỉktjuəl]
Bride (n): cô dâu groom (n): chú rễ
On the other hand : mặt khác develop (v): bày tỏ\[di'veləp]
Suppose (v): cho là; tin rằng\[sə'pouz] precede (v): đến trước ,đi trước\ [pri:'si:d]
to show the differences :để cho thấy rằng những cái khác survey (n): nhìn chung\['sə:vei]
determine (v): xác định\[di'tə:min]; qút định summary (a):tóm tắt;(n):bảntómtắt\['sʌməri]
maintain (v): duy trì\[mein'tein] appearance (n): sự x́t hiện\[ə'piərəns]
confiding (a): nhẹ dạ\[kən'faidiη] in fact : thật ra
majority (n): t̉i thành niên;đa sớ\[mə'dʒɔriti] wise (n): sáng śt\[waiz]
confide (v): kể (mợt bí mật); giao phó\[kən'faid] reject (v):k

chấp tḥn;(n):vật bỏ đi\['ri:dʒekt]
sacrifice (v): hy sinh;(n):vật hiến tế\ ['sỉkrifais] significantly (adv): Điều có ý nghĩa đặc biệt
obliged (a): bắt buộc,cưỡng bức\ [ə'blɑidʒd] demand (v): đòi hỏi; cần\ [di'mɑ:nd]
counterpart (n): bản đới chiếu\ ['kauntəpɑ:t] attitude (n): quan điểm\['ỉtitju:d]
concern (n): mới quan tâm\[kən'sə:n] finding (n): sự khám phá\['faindiη]
generation (n): thế hệ\[,dʒenə'rei∫n] even (adv): thậm chí; ngay cả\['i:vn]
groceries (n): hàng tạp phẩm\['grousəriz] nursing home (n): bệnh xá\['nə:siηhoum]
income (n): thu nhập\['iηkʌm] banquet (n): bữa ăn trọng thể\['bỉηkwit]
ancestor (n): ơng bà, tở tiên\['ỉnsistə] blessing (n): phúc lành\['blesiη]
schedule (v): sắp xếp\['∫edju:l; 'skedʒul] altar (n): bàn thờ\['ɔ:ltə]
ceremony (n): nghi lễ\['seriməni] newly (adv): gần đây
envelop (n): bao\[in'veləp] exchange (v): trao đởi\[iks't∫eindʒ]
process (n): quá trình\['prouses] covering (n): vật che phủ\['kʌvəriη]
conclusion (n): phần ći\[kən'klu:ʒn] meatball (n): thịt viên\['mi:tbɔ:l]
wildlife (n): hoang dã\['waildlaif] connical (a): có hình nón
 từ vựng bài tập
Diverse (a): thay đởi khác nhau\ [dai'və:s] afford (v): có đủ sức\ [ə'fɔ:d]

Curriculum (n): chương trình giảng dạy\ [kə'rikjuləm] object (v): không thích\['ɔbdʒikt]
Behave (v): đới xử\ [bi'heiv] dramatically (adv): đợt ngợt\ [drə'mỉtikəli]
Solution (n): giải pháp\ [sə'lu:∫n] elderly (a): cao t̉i\ ['eldəli]
Approximately (adv): đợ chừng\ [ə'prɔksimitli] overburden (v): đè nặng\ [,ouvə'bə:dn]
2
Strength (n): sức mạnh\ ['streηθ] expect (v): mong chờ\ [iks'pekt]
Opinion (n): quan điểm\ [ə'piniən] emotion (n): cảm xúc\ [i'mou∫n]
Fear (n): sự sợ hãi\ [fiə] likely (a): được chờ đợi
Familiar (a): quen tḥc\ [fə'miljə] basically (adv): về cơ bản\ ['beisikəli]
In the case : trong trường hợp complicated (a):phức tạp,rắc rới\['kɔmplikeitid]
Require (v): cần đến\ [ri'kwaiə] patience (n): sự nhẫn nại\ ['pei∫ns]
Disappointing (a): làm thất vọng\ [,disə'pɔintiη] inability (n): sự bất lực\ [,inə'biliti]
Frustration (n): tâm trạng thất vọng\ [frʌs'trei∫n] absolutely (adv): hoàn toàn\ ['ỉbsəlu:tli]
Situation (n): trạng thái; vị trí\ [,sit∫u'ei∫n] impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n]
Spouse (n): vợ\ [spauz; spaus] advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Apologetic (a): xin lỡi \ [ə,pɔlə'dʒetik] critical (a): phê phán\ ['kritikəl]
Convincing (a): có sức thút phục\[kən,vinsiη] overcome (v): chiến thắng\ [,ouvə'kʌm]
Combination (n): sự kết hợp\ [,kɔmbi'nei∫n] brunch (n): (từ lóng) bữa nửa b̉i\[brʌnt∫]
Tend (v): giữ gìn\ [tend] cereal (n): ngũ cớc;(a):(tḥc)nc\ ['siəriəl]
Toast (n): bánh mì nướng\ [toust] muffin (n): bánh nướng xớp\ ['mʌfin]
Sausage (n): xúc xích\ ['sɔsidʒ] bacon (n): thịt hơng lợn ḿi xơng khói\['beikən]
Overwhelm tràn ngập\ [,ouvə'welm] utensils (n): đờ dùng (trong nhà )\ [ju:'tensl]
Outermost (a): phía ngoài cùng\['autəmoust] socially (adv): tḥc xã hợi\ ['sou∫əli]
Basic (a): cơ bản\ ['beisik] society (n): xã hợi\ [sə'saiəti]
Arrange (v): sắp đặt\ [ə'reindʒ] engagement (n): sự hứa hơn\[in'geidʒmənt]
Consideration (n): sự suy xét\ [kən,sidə'rei∫n] primarily (adv): chủ ́u\ ['praimərəli]
Moreover (adv): hơn nữa, ngoài ra, vả lại\ [mɔ:'rouvə] illegal (a): bất hợp pháp\ [i'li:gəl]
Regardless (adv): bất chấp\ [ri'gɑ:dlis] westernization (n): sự Âu hoá\[,westənai'zei∫n]
Eastern (a): về…\ ['i:stən] element (n): ́u tớ\ ['elimənt]
Spiritual (a): (thuộc ) tinh thần\ ['spirit∫uəl] fortune (n): sớ phận\ ['fɔ:t∫u:n]

Teller (n): người kể chụn\ ['telə] extensive (a): lớn về sớ lượng\ [iks'tensiv]
Consist of : gồm có Consist in cớt ở, cớt tại, ở chỡ\[kən'sist]
Consist with : phù hợp… permission (n): sự chấp nhận;giấy phép\[pə'mi∫n]
Attendance (n): sớ người dự\ [ə'tendəns] huge (a): đờ sợ\ [hju:dʒ]
in former :trước đây individual (n): cá nhân\ [,indi'vidjuəl]
consulting (a): cớ vấn\ [kən'sʌltiη] perform (v): cử hành (nghi lễ...)\ [pə'fɔ:m]
equality (n): sự bình đẳng\ [i:'kwɔliti] measurement (n): khn khở\ ['məʒəmənt]
act (v): đóng(phim,kich..) mistakenly (adv):mợt cách sai lầm\[mis'teikənli]
indeed (adv): thực vậy\[in'di:d] communication (n):thơng báo\[kə,mju:ni'kei∫n]
cultural (a): (tḥc) văn hoá\['kʌlt∫ərəl] misunderstanding (n):sự bất hoà\['misʌndə'stỉndiη]
unavoidable (a): tất ́u\ [,ʌnə'vɔidəbl] romance (a):mới tình lãng mạn\[rou'mỉns]
kindness (n): lòng tớt\ ['kaindnis] considerate (a): chu đáo\[kən'sidərit]
community (n): cợng đờng\ [kə'mju:niti] particularly(adv):mợt cách đặc biệt[pə,tikju'lỉrəli]
UNIT 3 :WAYS OF SOCIALISING
(những cách thích nghi với xã hội)
 grammar: REPORTED SPEECH (câu tường thuật)
 từ vựng sgk
Apologize (v): xin lỗi\ [ə'pɔlədʒaiz] approach (v): tiếp cận\ [ə'prout∫]
Argument (n): sự tranh ḷn\ ['ɑ:gjumənt] compliment (n): lời khen\ ['kɔmplimənt]
Decent (a): lịch sự\ ['di:snt] kidding (n): đùa
Marvellous (a): tụt diệu\ ['mɑ:vələs] attention (n): sự chú ý\ [ə'ten∫n]
Verbal (n): bằng lời nói\ ['və:bl] non-verbal:khơng bằng văn bản hay lời nói
3
Probably (adv): hầu như chắc chắn\['prɔbəbli] waving (n): đợt
Raise (v): giơ lên\ [reiz] wave (v): vẫy tay ra hiệu\ [weiv]
Signal (a): nởi bật;(n): dấu hiệu\ ['signəl] obvious (a): hiển nhiên\ ['ɒbviəs]
Appropriate (a): thích hợp\ [ə'proupriət] choice (n): sự lựa chọn\ [t∫ɔis]
Nod (v): cúi đầu; nod off (v): ngủ slightly (adv): nhỏ,mỏng manh\ ['slaitli]
Assistance (n): sự giúp đỡ\ [ə'sistəns] impolite (a): bất lịch sự\ [,impə'lait]
Social (a): tḥc xã hợi\ ['sou∫l] informality (n):điều thân mật\[,infɔ:'mỉliti]

even rude : thô thiển allow (v): cho phép ai/ [ə'lau]
point (v): chỉ trỏ\ [pɔint] rude (a): vơ lễ\ [ru:d]
acceptable (a): đáng hoan nghênh\ [ək'septəbl]
simply (adv): giản dị\ ['simpli] style (n): cách
handle (v): đối xử\ ['hỉndl] reasonable (a): hợp lý\ ['ri:znəbl]
separate (a): riêng biệt\ ['seprət] regulation (n): điều lệ\ [,regju'lei∫n]
posture (n): tư thế\['pɔst∫ə(r)] relax (v): bng lỏng\[ri'lỉks]
shy (a): e thẹn\[∫ai] lack (n):sự thiếu\[lỉk]
movement (n): sự cử đợng\['mu:vmənt] tap (v): gõ
express (v): biểu lợ\[iks'pres] slump (v): sụp x́ng\[slʌmp]
carpet (n): tấm thảm\['kɑ:pit] rare (a): hiếm thấy\ [reə]
 từ vựng bài tập
Lecturer (n): người diễn thút\ ['lekt∫ərə] response (n): câu trả lời\ [ri'spɔns]
Attentive (a): ân cần\ [ə'tentiv] dimension (n): kích thước\ [di'men∫n]
Reliance (n): sự tin cậy\ [ri'laiəns] entwine (v): ơm\ [in'twain]
Signify (v): có nghĩa là\ ['signifai] estimate (v):đánh giá\['estimit - 'estimeit]
Stimulating (a): kích thích\ ['stimjuleitiη] distinct (a): khác biệt; dễ nhận\[dis'tiηkt]
Masked (a): che đậy; che mặt\[mɑ:skt] avenue (n): đại lợ\['ỉvinju:]
Visual (a): (tḥc) thị giác\['vi∫uəl] orientation (n):sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n]
Positive (a): rõ ràng; tích cực\['pɔzətiv] dichotomized (v): phân đôi
Contradict (v):mâu th̃n;phủ nhận\[,kɔntrə'dikt] disordered (a): lợn xợn\[dis'ɔ:dəd]
Dominate (v): chi phới;kiềm chế \['dɔmineit] stomach (n): dạ dày;bụng dạ\ ['stʌmək]
Desire (n): lòng khát khao;dục vọng\[di'zaiə] status (n): địa vị; thân phận\ ['steitəs]
Spatial (a): (tḥc) khơng gian\['spei∫l] activity (n):sự hoạt đợng\[ỉk'tiviti]
Commonly (adv):thường thường;tầmthường\['kɔmənli] imitate (v): noi gương;bắt chước\['imiteit]
Verbalize (v): diễn đạt thành lời\ ['və:bəlaiz] adept (n): người tinh thơng;(a): tinh thơng
Orientation (n): sự định hướng\[,ɔ:rien'tei∫n] customary (a):theo phong tục thơng thường
Respectful (a): lễ phép;kính cẩn\ [ri'spektfl] applauder (n): người hay khen
Applaud (v): vỡ tay;ca ngợi\ [ə'plɔ:d] prolonged (a): kéo dài\ [prə'lɔηd]
Affection (n): u mến\ [ə'fek∫n] encounter (v): chạm trán\ [in'kauntə]

Emphasis (n): sự nhấn mạnh\ ['emfəsis] dramatic (a): gây xúc đợng\ [drə'mỉtik]
Quizzical (a): thách đớ\['kwizikl] ambiguous(a):lưỡng nghĩa;mơ hờ\[ỉm'bigjuəs]
Mutual (a): của nhau; lẫn nhau\ ['mju:tjuəl] explicit (a): rõ ràng,dứt khoát\ [iks'plisit]
Assure (v): cam đoan\ [ə'∫uə, ə'∫ɔ:] underlying (a): nằm dưới\['ʌndə,laiiη]
Bias (n): dớc\ ['baiəs] seemingly (adv): có vẻ\ ['si:miηli]
Subway (n): đường ngầm\['sʌbwei] pushing (n): dám làm\ ['pu∫iη]
Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM
(hệ thống giáo dục nhà trường)
 grammar: PASSIVE VOICE (câu bò động)
4
 từ vựng sgk
GCSE: Chứng chỉ giáo dục phở thơng trung học ( General Certificate of Secondary Education)
Compulsory (a): bắt ḅc\ [kəm'pʌlsəri] certificate (n): giấy chứng nhận\ [sə'tifikit]
Nursery (n): nhà trẻ\ ['nə:sri] kindergarten (n): trường mẫu giáo\ ['kində,gɑ:tn]
general education:giáo dục phổ thông primary education: giáo dục tiểu học
secondary education :giáo dục trung học lower secondary school:trường trung học cơ sở
upper secondary school:trường trung học phổ thông term (n): học kỳ\ [tə:m]
academic (n): hợi viên học viện\[,ỉkə'demik] mid (a): giữa của cái gì\ [mid]
parallel (a): song song\ ['pỉrəlel] state (n): nhà nước\[steit]
independent (n): đợc lập\ [,indi'pendənt] fee (n): học phí\ [fi:]
government (n): chính qùn\ ['gʌvnmənt] subject (n): mơn học\['sʌbdʒikt]
tearaway (n): người vô trách nhiệm\ ['teərəwei] methodical (a): ngăn nắp\ [mi'θɔdikl]
disruptive (a): phá vỡ\[dis'rʌptiv] struggle (n): sự đấu tranh\ ['strʌgl]
publish (v): cơng bớ\ ['pʌbli∫] translate (v): biên dịch; hiểu\[trỉnz'leit]
tragedies (n): bi kịch\ ['trỉdʒədi] commercially (n):về thương mại\[kə'mə:∫əli]
medicine (n): y học\ ['medsn; 'medisn] calculation (n): sự tính toán\[,kỉlkju'lei∫n]
category (n): loại\ ['kỉtigəri]
 từ vựng bài tập
Increasing (a): tăng dần\[in'kri:siη] juvenile (a): vị thành niên\['dʒu:vənail]
Delinquency (n): sự phạm tợi\[di'liηkwənsi] backyard (n): sân sau\ ['bỉkjɑ:d]

Crucial (a): chủ ́u\ ['kru:∫l] equivalent (a):tương đương\[i'kwivələnt]
Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ\[im'presiv] whether : được hay khơng\ ['weđə]
Essential (a): (tḥc) bản chất\ [i'sen∫əl] charge (n): tiền thù lao\[t∫ɑ:dʒ]
Institute (n): học viện\ ['institju:t ;'institu:t] instance (n): trường hợp;ví dụ\['instəns]
Privilege (n): đặc qùn\['privəlidʒ] manufacture (n):sự sản x́t\[mỉnju'fỉkt∫ə]
Unaware (a): khơng biết\[,ʌbə'weə] threshold (n): ngưỡng cửa\['θre∫hould]
Acceptance (n): sự chấp tḥn\ [ək'septəns] corporation (n): tập đoàn\[,kɔ:pə'rei∫n]
Material (a): vật chất;(n): vật liệu\[mə'tiəriəl] within : khơng quá\[wi'đin]
Issue (n): sự phát hành\['isju:] drama (n): kịch tính\['drɑ:mə]
Literate (a):có học;(n): người học thức\['litərit] standardize (v): ch̉n hoá\['stỉndədaiz]
Intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət] guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo hành\[,gỉrən'ti:]
Extracurricular (a):ngoại khoá\[,ekstrəkə'rikjulə] associate (a): kết giao\[ə'sou∫iit]
Investment (n): vớn đầu tư\[in'vestmənt] attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc\[ə'tend]
Accredited (a): chính thức thừa nhận\ [ə'kreditid] ability (n):tài năng;trí thơng minh\[ə'biliti]
Publicize (v): cơng khai\ ['pəblisaiz] require (v): quy định\ [ri'kwaiə]
Evident (a): hiển nhiên\ ['evidənt] discretion (n): sự thận trọng\ [dis'kre∫n]
Unit 5 ; HIGHER EDUCATION
(nền giáo dục cao hơn)
 grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
 từ vựng sgk
5
application form (n): đơn xin học applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chòu trách nhiệm daunt (v): làm nản chí
mate (n): bạn bè scary (v): sợ hãi
campus (n): khu sân bãi của trường\['kỉmpəs] college (n): trường đại học\['kɔlidʒ]
roommate (n): bạn chung phòng\['rummeit] notice (v): chú ý, (n): thơng cáo\['noutis]
midterm (n): giữa năm học\['midtə:m] graduate (v): tớt nghiệp\['grỉdʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc\[ə'meiziη] probably (adv):hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo knowledge (n): kiến thức\['nɔlidʒ]
socially (adv): dễ gần gũi\['sou∫əli] plenty (n): sự có nhiều\['plenti]

appointment (n): cuộc hẹn\[ə'pɔintmənt] experience (n): kinh nghiệm\[iks'piəriəns]
request (n): lời u cầu\[ri'kwest] agricultural (a):(tḥc)nơng nghiệp\[,ỉgri'kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (tḥc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] lecturer (n):giảng viên đại học\['lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học
 từ vựng bài tập
Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri] surgery (n): khoa phẫu tḥt\ ['sə:dʒəri]
Talented (a): có tài\ ['tỉləntid] leader (n): người lãnh đạo\ ['li:də]
Prospective (a): sắp tới\ [prəs'pektiv] admission (n): tiền nhập học\ [əd'mi∫n]
Scientific (a): (tḥc) khoa học\ [,saiən'tifik] regret (v): hới tiếc\ [ri'gret]
Undergo (v): chịu đựng\ [,ʌndə'gou] establishment (n) sự thành lập\[is'tỉbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển\ [i'vɔlv] decade (n): thập kỷ\ ['dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs] hundredth (n): lần thứ một trăm\ ['hʌndrədθ]
Statistics (n): sớ liệu thớng kê\ [stə'tistiks] scholar (n): học giả\ ['skɔlə]
Relatively (adv): tương đới;vừa phải\ ['relətivli] global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
Policy (n): đường lới\ ['pɔləsi] weakness (n): nhược điểm\ ['wi:knis]
Ability (n): khả năng\ [ə'biliti] strength (n): sức mạnh\ ['streηθ]
Aptitude (n): năng khiếu\ ['ỉptitju:d] counselor (n): cớ vấn
self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt] workforce (n):lực lượng lao đợng\['wə:k'fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh\ ['emfəsaiz] attainment (n): sự đạt được\ [ə'teinmənt]
conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm\['kɔndʌkt] significant (a): có ý nghĩa\ [sig'nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp\ [rỉηk] unavoidable (a): tất ́u\ [,ʌnə'vɔidəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng\ ['flu:ənt] remarkable (a): đáng chú ý\ [ri'mɑ:kəbl]
mirror (n): gương\ ['mirə] avoid (v): tránh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid]
Unit 6 ; FUTURE JOBS
(nghề nghiệp tương lai)
 grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
 từ vựng sgk
Accompany (v): đi cùng,hộ tống\[ə'kʌmpəni] category (n): hạng, loại\['kỉtigəri]
Retail (n): bán lẻ\['ri:teil] shortcoming (n): vành,mép\['∫ɔ:t,kʌmiη]
Vacancy (n): vò trí, chức vụ bỏ trống\['veikənsi] wholesale (n): bán buôn\['houlseil]

Stressful (a): gây ra căng thẳng\['stresfl] particularly(adv):mợt cách đặc biệt\[pə,tikju'lỉrəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải\[ri'dju:s] pressure (n): sức ép\['pre∫ə(r)]
Possible (a): có thể thực hiện được\['pɔsəbl] candidate (n): người ứng cử\['kỉndidit]
Suitable (a): phù hợp\['su:təbl] previous (a): ưu tiên\['pri:viəs]
Employer (n): chủ\[im'plɔiə] employee (n): người làm cơng\[,implɔi'i:]
Employ (v): th làm\[im'plɔi] relate (v): liên hệ, tḥt lại\[ri'leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu\[,rekəmen'dei∫n] prepare (v): ch̉n bị\[pri'peə]
6
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp\['ni:tli] concentrate (v): tập trung\['kɔnsntreit]
effort (n): sự cớ gắng\['efət] admit (v): nhận vào\ [əd'mit]
willing (a): bằng lòng, vui lòng;ḿn technical aspect of :khía cạnh chuyên môn của…
explain (v): giải thích\ [iks'plein] keenness (n): sự sắc bén\ ['ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm\[ri,spɔnsə'biləti] proficiency (n): sự thành thạo\[prə'fi∫nsi]
 từ vựng bài tập
Honestly (adv): trung thực,lương thiện\ ['ɔnistli] nervous (a): lo lắng\ ['nə:vəs]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt \ [ri'zju:m] curriculum vitae(n):bản lý lịch\[kə,rikjuləm'vi:tai]
Firm (n): hãng grip (n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc\['kɔntỉkt] light-hearted (a): vui vẻ,thư thái\['lait'hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi\ [ə'lə:t] rapport (n): giao tiếp\ [rỉ'pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm\ [kən'si:l] anxiety (n): sự lo lắng\ [ỉη'zaiəti]
Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt] manner (n): cách\ ['mỉnə]
Genuine (n): xác thực,chân thật\ ['dʒenjuin] advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt] disposition (n): sự sắp xếp\ [,dispə'zi∫n]
Identify (v): nhận ra\ [ai'dentifai] equally (adv):bằng nhau,tương tự \['i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n]
fit (v): thích hợp opinion (n): ý kiến;quan điểm\ [ə'piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng\ ['kraisis] increasing (a): tăng dần\ [in'kri:siη]
preparation (n): sự ch̉n bị\ [,prepə'rei∫n] diploma (n): bằng cấp\ [di'ploumə]
outlook (n): cách nhìn,quan điểm\['autluk] interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau\[,intə'pə:snl]
positive (a): rõ ràng\ ['pɔzətiv] attention (n): sự chú ý\ [ə'ten∫n]

academic (n): viện sĩ\ [,ỉkə'demik] persistent (a): bền bỉ,kiên trì\ [pə'sistənt]
punctual (a): đúng giờ\ ['pʌηkt∫uəl] relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân\ [ri'sep∫ənist] tourist guide (n): hướng dẫn viên du lòch
apply (v): áp dụng\ [ə'plai] disappointment(n):thất vọng\[,disə'pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n] express (v): bày tỏ, biểu lợ\ [iks'pres]
specified (a): lý thút\ ['spesifaid] introduce (v): giới thiệu\ [,intrə'dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan\[ɔb'dʒektiv] concise (a): ngắn gọn\ [kən'sais]
reference (n): sự hỏi ý kiến\ ['refərəns] strategy (n): chiến lược\ ['strỉtədʒi]
discuss (v): thảo ḷn.tranh ḷn\ [dis'kʌs] topic (n): đề tài,chủ đề\ ['tɔpik]
constructive criticism :lời hận xét góp ý mannerism (n): phong cách riêng\['mỉnərizm]
colloquialism (n):câunói thơng tục\[kə'loukwiəlizm]
Unit 7;ECONOMIC REFORMS
(những cải cách kinh tế)
 grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of; because/since/as/because of
Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ
 từ vựng sgk
Commitment (n): sự cam kết\[kə'mitmənt] dissolve (v): giải tán,giải thể\[di'zɔlv]
Domestic (a): nội đòa,trong nước\[də'mestik] drug (n): ma tuý,thuốc ngủ\[drʌg]
drug-taker (n): người sử dụng ma tuý eliminate (v):loại bỏ,loại trừ\[i'limineit]
enterprises law :luật doanh nghiệp ethnic minority:người dân tộc thiểu số
eventually (adv): ći cùng là\[i'vent∫uəli] expand (v): mở rợng\[iks'pỉnd]
guideline (n): ngun tắc chỉ đạo\['gaidlain] illegal (a): bất hợp pháp\[i'li:gəl]
in ruins : trong tình trạng hư hại inflation (n): lạm phát\[in'flei∫n]
inhabitant (n): dân cư\[in'hỉbitənt] intervention (n): sự can thiệp\[,intə'ven∫n]
investment (n):sự đầu tư;vớn đầu tư\[in'vestmənt] land law :luật đất đai
7
legal ground :cơ sở pháp lí reaffirm (v): tái xác nhận\['ri:ə'fə:m]
reform (v): , (n): cải cách,cải tổ\[ri'fɔ:m] renovation (n): sự đởi mới\[,renə'vei∫n]
sector (n): khu vực\['sektə] stagnant (a): trì trệ\['stỉgnənt]
subsidy (n): sự bao cấp\['sʌbsidi] substantial (a): lớn,đáng kể\[səb'stỉn∫əl]

promote (v): xúc tiến,thăng cấp\[prə'mout] constantly (adv):ln ln;liên tục\['kɔnstəntli]
congress (n): đại hợi\['kɔηgres] aware (a): nhận thức về…\[ə'weə]
communist (n): người cợng sản\['kɔmjunist] restructure (v): sắp xếp lại\[,ri:'strʌkt∫ə]
dominate (v): trợi hơn, chế ngự\['dɔmineit] salary (n): tiền lương\['sỉləri]
production (n): sản x́t\[prə'dʌk∫n] namely (adv): cụ thể là; ấy là\['neimli]
private (a): riêng, tư, cá nhân\['praivit] subsequent (a): xảy ra sau\['sʌbsikwənt]
train (v): đào tạo;(n): xe lửa\[trein] achievement (n): thành tựu\[ə't∫i:vmənt]
gain (v): giành được,(n): lợi ích\[gein] standard (n): tiêu ch̉n\['stỉndəd]
officially (adv): mợt cách chính thức\[ə'fi∫əli] initiate (v): khởi đầu,đề xướng\[i'ni∫iit]
method (n): phương pháp,sự ngăn nắp\['meθəd] include (v): bao gờm,kể cả\ [in'klu:d]
insurance (n): sự(tiền) bảo hiểm\[in'∫uərəns] equipment (n): thiết bị\[i'kwipmənt]
efficiently (adv):có hiệu quả,hiệu nghiệm\[i'fi∫əntli] scholarship (n):học bởng,sự un bác\['skɔlə∫ip]
export (v): (n): x́t khẩu\ ['ekspɔ:t] import (n): nhập khẩu,(v):nghĩa là,cho biết
overcome (v): khắc phục,chiến thắng recognize (v):cơng nhận,nhận ra\['rekəgnaiz]
industry (n): cơng nghiệp\ ['indəstri] agriculture (n): nơng nghiệp\['ỉgrikʌlt∫ə]
construction (n): nghành xây dựng\ [kən'strʌk∫n] fishery (n): nghề cá\['fi∫əri]
forestry (n): lâm nghiệp\['fɔristri]
 từ vựng bài tập
Regulation (n): quy định\ [,regju'lei∫n] impose (v): áp đặt\ [im'pouz]
densely-populated :dân cư trú đông đúc iberalization (n):sự mở rợng tự do
implement (v): thi hành;(n): phương tiện\['implimənt] regime (n): chế đợ\ ['reʒi:m]
fiscal (a): (tḥc) tài chính\ [fiskəl] negotiation (n): sự đàm phán\ [ni,gou∫i'ei∫n]
insufficient (a): thiếu\ [,insə'fi∫ənt] productivity (n): năng śt\ [,prɔdʌk'tivəti]
output (n): sản lượng guilty (a): đáng khiển trách\ ['gilti]
subsidy (n): tiền trợ cấp\ ['sʌbsidi] integrate (v): hoà nhập;hợi nhập\ ['intigreit]
enable (v): cho phép (ai) (làm gì) vary (v): thay đởi,biến đởi\ ['veəri]
commerce (n):thương mại,sự giao thiệp\['kɔmə:s] regard (v): đánh giá;(n): sự tơn kính
exploit (v): khai thác,bóc lợt; (n):kỳ cơng\['eksplɔit] colony (n): tḥc địa\ ['kɔləni]
suit (v): hợp với,tiện cho;(n):trang phục\ [sju:t] capacity (n):cơng śt,sức chứa\ [kə'pỉsiti]
Unit 8; LIFE IN THE FUTURE

(cuộc sống tương lai)
 grammar :PREPOSITIONS AND ARTICLES (giới từ và mạo từ )
 từ vựng sgk
Pessimistic (a): bi quan\[,pesi'mistik] optimistic (a): lạc quan\[,ɔpti'mistik]
Terrorist (n): quân khủng bớ\['terərist] Harmony (n): sự hoà hợp\['hɑ:məni]
unexpected (a): bất ngờ, gây ngạc nhiên\[,ʌniks'pektid] contribute (v): đóng góp\[kən'tribju:t]
incredible (a): khơng thể tin được\[in'kredəbl] centenarian (n):N sớng trăm t̉i\[,senti'neəriən]
eternal (a): vónh cửu,bất diệt\[i:'tə:nl] eradicate (v): nhổ rễ;(a): bò tiêu huỷ\[i'rỉdikeit]
depression (n): sự suy ́u\[di'pre∫n] instead of : thay cho,thay vì\[in'sted]
micro-technology (n): công nghệ vi mô destroy (v): phá hoại,triệt phá\[di'strɔi]
factor (n): nhân tớ\['fỉktə] aspect (n): diện mạo, khía cạnh\['ỉspekt]
threaten (v): đe doạ\['θretn] dramatic (a): gây xúc đợng\[drə'mỉtik]
Jupiter (n): sao Mợc\['dʒu:pitə] citizen (n): cơng dân,\ ['sitizn]
Mushroom (n): nấm\['mʌ∫rum] curable (a): chữa khỏi được\['kjuərəbl]
8

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×