Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Toán 2 - Các số từ 101 đến 110

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (746.57 KB, 9 trang )


Chào mừng các thầy cô
đến tham dự tiết
Toán Lớp 2.
GV: Nguyễn Thò Nguyệt
Trường Cam Nghóa 2

Thứ năm ngày 5 tháng 3 năm 2009
Toán
Trăm Chục Đơn vò Viết số Đọc số
1
0
11
một trăm linh một
1
201
một trăm linh hai
Các số từ 101 đến 110
1 0
3
1
một trăm linh ba
1
0 1
1
0
1
1
0 2
0
2


0 3
0
3

Trăm Chục Đơn vò Viết số Đọc số
1 0
1
0
1
2
một trăm linh một

một trăm linh hai
…………………………..
…………………………..
…………………………..
…………………………..
…………………………..
…………………………..
…………………………..
…… …… ……
…… …… ……
…… …… ……
…… …… ……
…… …… ……
…… …… ……
1 0 3 một trăm linh ba
1 0 4 một trăm linh bốn
1 0 5 một trăm linh năm
1 0 6 một trăm linh sáu

1 0 7 một trăm linh bảy
1 0 8 một trăm linh tám
1 0 9
một trăm linh chín
1 1 0 một trăm mười
…… …… ……
104
105
106
107
108
109
110
101
102
103

Trăm Chục Đơn vò Viết số Đọc số
1 0
1
0
1
2
một trăm linh một
một trăm linh hai
1 0 3 một trăm linh ba
101
102
103
…… …… …… …… ………………………

…… …… …… …… ………………………
…… …… …… …… ………………………
…… …… …… …… ………………………
…… …… …… …… ………………………
…… …… …… …… ………………………
…… …… …… …… ………………………
…… …… …… …… ………………………
1 0 4
104
một trăm linh bốn
…… …… …… …… ………………………
1 0 5
105
một trăm linh năm
…… …… …… …… ………………………
1 0 6
106
một trăm linh sáu
…… …… …… …… ………………………
1 0 7
107
một trăm linh bảy
…… …… …… …… ………………………
1 0 8
108
một trăm linh tám
…… …… …… …… ………………………
…… …… …… …… ………………………
1 0 9
109

một trăm linh chín
1 1 0
110
một trăm mười
104
105
106
107
108
109
110
101
102
103

Thứ năm ngày 5 tháng 3 năm 2009
Toán
Các số từ 101 đến 110
Bài 1: Mỗi số dưới đây ứng với cách đọc nào?
a) Một trăm linh bảy
b) Một trăm linh chín
c) Một trăm linh tám
d) Một trăm linh hai
e) Một trăm linh năm
g) Một trăm linh ba
105
102
103
108
109

107

×