Tải bản đầy đủ (.doc) (20 trang)

Kết quả thi tốt nghiệp của lớp chủ nhiệm 2006-2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.03 KB, 20 trang )

T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 1
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010015
Họ và tên: N g u y ễ n T h ị T h u ý A n h
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 16/08/1991
Nơi sinh : Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
6
2 Sinh Học
9 . 5
3 Địa Lí
6
4 Vật Lí
1 0
5 Toán
1 0
6 NN/HH
9 . 5
7 Điểm KK
0
8 Tổng điểm
5 1
9 Diện UT
2 : D 2 - T B 2
10 Điểm trung bình
8 . 5


11 Xếp loại
K H
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 2
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010030
Họ và tên: T r ì n h N g u y ễ n Q u ý B ả o
Giới tính : Nam
Sinh ngày: 24/08/1991
Nơi sinh : Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
3 . 5
2 Sinh Học
8
3 Địa Lí
6
4 Vật Lí
7
5 Toán
7
6 NN/HH
6
7 Điểm KK
0
8 Tổng điểm
3 7 . 5
9 Diện UT

1 : D 1
10 Điểm trung bình
6 . 2 5
11 Xếp loại
T B
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 3
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010062
Họ và tên: P h ạ m N g u y ễ n M ạ n h C ư ơ n g
Giới tính : Nam
Sinh ngày: 15/08/1991
Nơi sinh : Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
6
2 Sinh Học
9
3 Địa Lí
6
4 Vật Lí
9 . 5
5 Toán
1 0
6 NN/HH
7
7 Điểm KK
0

8 Tổng điểm
4 7 . 5
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
7 . 9 2
11 Xếp loại
K H
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 4
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010080
Họ và tên: N g u y ễ n T h ị B í c h D u n g
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 28/03/1991
Nơi sinh : Tx. Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
5 . 5
2 Sinh Học
1 0
3 Địa Lí
7
4 Vật Lí
9 . 5
5 Toán
1 0
6 NN/HH

9
7 Điểm KK
1
8 Tổng điểm
5 1
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
8 . 6 7
11 Xếp loại
T B
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 4
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010082
Họ và tên: P h ạ m T h ị M ỹ D u n g
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 26/09/1990
Nơi sinh : Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
5 . 5
2 Sinh Học
8 . 5
3 Địa Lí
6
4 Vật Lí
8

5 Toán
9 . 5
6 NN/HH
7
7 Điểm KK
0
8 Tổng điểm
4 4 . 5
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
7 . 4 2
11 Xếp loại
T B
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 5
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010097
Họ và tên: N g u y ễ n T h ị K i ề u D u y ê n
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 21/07/1991
Nơi sinh : Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
5
2 Sinh Học
8
3 Địa Lí

6
4 Vật Lí
9 . 5
5 Toán
1 0
6 NN/HH
9 . 5
7 Điểm KK
0
8 Tổng điểm
4 8
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
8
11 Xếp loại
T B
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 6
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010123
Họ và tên: N g u y ễ n T h ị Đ i ề n
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 20/07/1991
Nơi sinh : Tx. Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
6

2 Sinh Học
9 . 5
3 Địa Lí
5 . 5
4 Vật Lí
1 0
5 Toán
1 0
6 NN/HH
8
7 Điểm KK
1 . 5
8 Tổng điểm
4 9
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
8 . 4 2
11 Xếp loại
T B
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 7
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010155
Họ và tên: P h ạ m M i n h N g ọ c H ả o
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 22/11/1991
Nơi sinh : Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :

STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
5 . 5
2 Sinh Học
9 . 5
3 Địa Lí
7
4 Vật Lí
9
5 Toán
1 0
6 NN/HH
8 . 5
7 Điểm KK
1 . 5
8 Tổng điểm
4 9 . 5
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
8 . 5
11 Xếp loại
T B
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 8
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010175
Họ và tên: N g u y ễ n T h ị M a i H i ê n
Giới tính : Nữ

Sinh ngày: 14/05/1991
Nơi sinh : Tuy An, Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
7
2 Sinh Học
1 0
3 Địa Lí
7 . 5
4 Vật Lí
1 0
5 Toán
9 . 5
6 NN/HH
8
7 Điểm KK
3 . 5
8 Tổng điểm
5 2
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
9 . 2 5
11 Xếp loại
G I
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 12
Học sinh trường: Lương Văn Chánh

Số báo danh: 010265
Họ và tên: V õ H u ỳ n h P h ú K h á n h
Giới tính : Nam
Sinh ngày: 31/10/1991
Nơi sinh : Tx. Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
6 . 5
2 Sinh Học
1 0
3 Địa Lí
7
4 Vật Lí
9 . 5
5 Toán
9 . 5
6 NN/HH
1 0
7 Điểm KK
4
8 Tổng điểm
5 2 . 5
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
9 . 4 2
11 Xếp loại
K H
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H

Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 13
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010298
Họ và tên: Đ ỗ T h ị L i n h
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 24/07/1991
Nơi sinh : Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
4
2 Sinh Học
1 0
3 Địa Lí
7 . 5
4 Vật Lí
1 0
5 Toán
1 0
6 NN/HH
8
7 Điểm KK
0
8 Tổng điểm
4 9 . 5
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
8 . 2 5

11 Xếp loại
T B
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 15
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010350
Họ và tên: N g u y ễ n L â m D i ệ u M i n h
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 20/11/1991
Nơi sinh : Khᮨ Hoᮨ
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
7 . 5
2 Sinh Học
9 . 5
3 Địa Lí
7
4 Vật Lí
9 . 5
5 Toán
1 0
6 NN/HH
1 0
7 Điểm KK
0
8 Tổng điểm
5 3 . 5
9 Diện UT

1 : D 1
10 Điểm trung bình
8 . 9 2
11 Xếp loại
G I
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 16
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010365
Họ và tên: C a o T h ị T h u N g a
Giới tính : Nữ
Sinh ngày: 24/12/1991
Nơi sinh : Tx. Tuy Ho ଠ Ph?
Thông tin về điểm :
STT Thông tin Điểm
1 Ngữ Văn
7
2 Sinh Học
1 0
3 Địa Lí
8
4 Vật Lí
1 0
5 Toán
1 0
6 NN/HH
9
7 Điểm KK
2

8 Tổng điểm
5 4
9 Diện UT
1 : D 1
10 Điểm trung bình
9 . 3 3
11 Xếp loại
G I
T H Ô N G T I N V Ề T H Í S I N H
Hội đồng thi: Nguyễn Huệ
Phòng thi số: 16
Học sinh trường: Lương Văn Chánh
Số báo danh: 010366
Họ và tên: N g ô T h ị H o à n g N g a

×