Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

10 đề kiểm tra 1 tiết chương 3 số học 6 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (403.61 KB, 25 trang )

www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 1

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút

I. TRẮC NGHIỆM (3 điểm): Điền chữ cái đứng trước câu trả lời đúng vào bảng bên dưới.
Câu 1: Số nghịch đảo của
A)

5
3

3
là:
5
5
B)
3

C)

Câu 2: Viết 7% dưới dạng số thập phân ta được :
A) 0,7
B) 0,7
Câu 3 : Số đối của
A)

3
là:


2

2
3

B)

Câu 4: Viết hỗn số 3
A)

3
5

D)

C) 0,007

2
3

C)

3
5

D) 0,07

3
2


D)

3
2

15
5

D)

17
5

D)

11, 2
3,5

2
dưới dạng phân số ta được :
5

11
5

B)

3
11


C)

Câu 5: Trong các cách viết sau, cách viết nào cho ta phân số?
A)

1, 2
3

B)

Câu 6: Hai phân số

a c

b d

A) a.c  b.d
II. TỰ LUẬN: (7điểm)

5
0

C)

1
3

khi thỏa điều kiện nào sau đây ?
B) c.b  a.d


C) a.b  c.d

D) a.a  b.d

Bài 1 ( 4 điểm )
1) Thực hiện phép tính:

a)

1 3

8 8

b)

2 5
.
5 17

b)

4
x
7


8 10
y

2) Tính giá trị biểu thức sau một cách hợp lí

a) A 

26 2017 26 1
5
.
 .

3 2018 3 2018 3

Bài 2( 2 điểm ) Tìm x,y biết:
Bài 3( 1 điểm ): Chứng tỏ rằng :

3 �4
3�
�
2 5 �
13 � 7
13 �

b) B  11
a)

4
4
.x 
5
7
D

1 1 1

1
 2  2  ...  2  1
2
2 3 4
10

Bài làm

www.thuvienhoclieu.com

Trang 1


I.Trắc nghiệm: Điền chữ cái đứng trước câu trả lời đúng của phần trắc

nghiệm vào bảng sau:
Câu
1
2

3

4

5

6

Đáp án
D.HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ ĐÁP ÁN

I Trắc nghiệm: (3 điểm) Mỗi câu đúng được 0.5 điểm
Câu
1
2
3
4
Đáp án
A
D
C
D
I.
Tự luận ( 7 điểm)

5
C

6
B

Bài

câu

Gợi ý đáp án

Thang điểm

1


a

1 3 1 3 4
 

8 8
8
8
1

2

0.75đ

2 5 ( 2).5
. 
5 17 5.17
2

17

0.5đ

b

a

b

Bài 2


4
4
a) �
x
5
7
4 4
x :
a 7 5
4 5
x :
7 4
4.5
x
7.4
5
v�
yx=
7

26 2017 26 1
5
.
 .

3 2018 3 2018 3
26 �2017
1 �5
 .�


�
3 �2018 2018 � 3
26
5
 .1 
3
3
21

7
3

0.25đ

0.5đ

A

0.5đ
0.25đ
0.25đ

3 �4
3�
11  �
2 5 �
13 � 7
13 �
3� 4

� 3
�
11  5 � 2
� 13 13 � 7
4
62
7
4
8
7

0.25đ
0.25đ

0.5đ

www.thuvienhoclieu.com

Trang 2


0.25đ
0.25đ
0,25đ
0.25đ
4
x
7



8 10
y
1
x
7



2 10 y

b

1
x

2 10

(1).(10)
�x
5
2

0.5đ

Ta có
1 7

2
y
2.( 7)

�y
 14
1

Bài 3

1 1 1
1
1
1
1
1
 2  2  ...  2 


... 
2
2 3 4
10 1.2 2.3 3.4
9.10
1 1 1
1
1 1 1
1 1
� 2  2  2  ...  2  1     ...  
2 3 4
10
2 2 3
9 10
1 1 1

1
1
9
� 2  2  2  ...  2  1    1
2 3 4
10
10 10

0.5đ

0.5đ
0.25đ

0.25đ

www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 2

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
c ca�
ch vie�
t sau, ca�
ch na�
o cho ta pha�
n so�
(theo �


nh ngh�
a pha�
n so�
):
Câu 01. Trong ca�
A.

6,5
14

B.

3
7

C. 3

5
6

D.

15
0,2

www.thuvienhoclieu.com

Trang 3



Câu 02. Cho

6
2
 , gia�
tr�cu�
a n ba�
ng:
n 3 3

A. 6
D. Ke�
t qua�
kha�
c.

B. 12

C. 9

3
7

n so�
na�
o sau �
a�
y ba�
ng pha�

n so� :
Câu 03. Pha�
15
9
7
C.
D.
35
21
3
2
3 2 8
p xe�
p ca�
c so� ; 0;
; ; theo th�

t�

ta�
ng da�
n (du�
ng da�
u <) ta �



c:
Câu 04. Khi sa�
7

5 3 9
2 3
2 8
3 2
2 8
A.

 0 
B.

 0 
7 5
3 9
5 7
3 9
2 3
8 2
3 2
8 2
C.

 0 
D.

 0 
7 5
9 3
5 7
9 3
3 y 3

tr�cu�
a x va�
y la�
:
Câu 05. Cho   , th�gia�
x 12 4
A. x =4; y =9
B. x = 4; y = 9
C. x =12; y =3
D. x = 12; y = 3
A.

6
14

B.

2 3 6 3 2

   ba�
ng:
5 4 7 4 5
6
7
7
A. 0
B.
C.
D.
7

6
6
3 1
gia�
tr�ba�
ng:
Câu 07. Th��ng :1 co�
14 2
9
1
D. 0,142
A. 7
B.
C.
28
7
1 1
tr�cu�
a t�
ch � ba�
ng gia�
tr�cu�
a bie�
u th�

c na�
o sau �
a�
y?
Câu 08. Gia�

11 12
1 1
1
1 1
1 1
A.

B.
C.

D.

12 11
23
11 12
11 12
co�
ngh�
ch �
a�
o ba�
ng ch�
nh no�
la�
:
Câu 09. So�
D. Kho�
ng co�
so�
na�

o ca�
.
A. 0
B. 1
C. 1 va�
1
3
n so�
 2 ba�
ng:
Câu 10. Ho�
7
�3 �
17
3
C.  2 + � �
D. Ca�
c ph�

ng a�
n A, B, C �
e�
u�
u�
ng.
A.
B.  2 
7
7
�7 �

tr�cu�
a to�
ng
Câu 06. Gia�

B. PHẦN TỰ LUẬN
Bài 01. (2,0 điểm)
a) T�
nh gia�
tr�
cu�
a bie�
u th�

c sau theo ca�
ch h�

p ly�
:
5 13
13 4
� 

9 28
28 9

………………………………………………
………………………………………………
……
………………………………………………


b) T�
m x, bie�
t:
2
1 5

x 
3
2 6

………………………………………………
………………………………………………

………………………………………………
www.thuvienhoclieu.com

Trang 4


………………………………………………
……
………………………………………………
………………………………………………
……
………………………………………………
………………………………………………
……
………………………………………………
………………………………………………

……
………………………………………………
………………………………………………
……
………………………………………………
………………………………………………
……
………………………………………………
………………………………………………
……
………………………………………………
………………………………………………
……
c hie�
n ca�
c phe�
p t�
nh: (2,0 điểm)
Bài 02. Th��

………………………………………………

………………………………………………
………………………………………………

………………………………………………
………………………………………………

………………………………………………
………………………………………………


………………………………………………
………………………………………………

………………………………………………
………………………………………………

………………………………………………
………………………………………………

………………………………………………
………………………………………………


15
4� 2

 �
0,8 2 �:3
64
15� 3


 3,2 �

…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
www.thuvienhoclieu.com

Trang 5


…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
……
2n +1005
luo�

n to�
i gia�
n.
4n +2011

ng to�
pha�
n so�
Bài 03. (1,0 điểm) Cho n��, ch��

…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
……
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
………
----------------Hết---------------A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (5,0 điểm)
www.thuvienhoclieu.com

Trang 6


Câu
1
2
Đáp
B
B
án
B.PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 01. (2,0 điểm)

3
C


4
B

5
A

6
B

7
C

8
D

9
C

10
D

m x, bie�
t:
a) T�
nh gia�
tr�
cu�
a bie�
u th�


c sau theo ca�
ch h�

p ly�
: b) T�
5 13
13 4
2
1 5
� 


x 
9 28
28 9
3
2 6
2
5
1
13 �5 4 �
� �
x =  �  0,25 �
ie�
m
 �  ��  0,5 �
ie�
m
3
6

2
28�9 9 �
2
5 +3
13 9
x=

m
 0,25 �ie�
 
0,25 �
ie�
m

3
6
28 9
4 2
13
ޮ x = :
m
 0,25 �ie�
 �
 1
3
3
28
4 3
13
x= �


�  0,25 �
ie�
m
3 2
28

Va�
y x =2
�  0,25 �
ie�
m
c hie�
n ca�
c phe�
p t�
nh: (2,0 điểm)
Bài 02. Th��
15
4� 2

 �
0,8 2 �:3
64
15 � 3

32 15 �8 34 �11

�  �  �: �  0,5 �
ie�

m
10 64 �
10 15 � 3

 3,2 �

3 �24  68� 3
 �
m
 0,5 �ie�

4 � 30 �11
3 44 3
 

4 30 11
3 2
 
����
�  0,5 �
ie�
m
4 5
7

�����  0,5 �
ie�
m
20




2n +1005
luo�
n to�
i gia�
n.
4n +2011

ng to�
pha�
n so�
Bài 03. (1,0 điểm) Cho n��, ch��

www.thuvienhoclieu.com

Trang 7




Go�
i �CLN  2n +1005 ; 4n +2011  d v�

i d ��*



m
 0,25 �ie�

� 2 2n +1005 Md va�
�  0,25 �
ie�
m
 4n +2011 Md ������������
������������
  Md
 2n +1005 Md va� 4n +2011

Hay  4n +2010 Md va�
 4n +2011 Md

��
Md  t�
nh cha�
t chia he�
t cu�
a mo�
t hie�
u �  0,25 �
ie�
m
 4n +2011   4n +2010 �








m
 0,25 �ie�

Hay 1Md ��������������
d =1 v�d �*

Do d =1 ne�
n pha�
n so�

a�
cho luo�
n to�
i gia�
n v�

i mo�
i n�� theo kha�
i nie�
m pha�
n so�
to�
i gia�
n

www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 3

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6

Thời gian: 45 phút

I/ Trắc nghiệm: (3điểm). (6 Phút ). Em hãy khoanh tròn câu đúng A,B,C,D.
Câu 1: Phân số
A. a = 0

B. b = 0

Câu 2: Phân số
A. a = 1

C. a = b

D. Cả A,B,C đều sai.

a
có giá trị bằng 1. Với {a;b} �N*.
b

B. b = 1

Câu 3: Phân số
A. a < b

a
có giá trị bằng 0. Với {a;b} �N và b �0.
b

C. a = b


D. Cả A,B,C đều sai.

a
có giá trị lớn hơn 1. Với {a,b} �N và b �0.
b

B. a = b

Câu 4: Hai phân số

C. a > b

D. Cả A,B,C đều sai.

a
c
và . Gọi là bằng nhau nếu:
b
d

A. ab = cd B. ad = bc

C. a c = bd D. Cả A,B,C đều sai.

Câu 5: Số đối của phân số

2
.
3
1

Câu 6: Số nghịch đảo của phân số là:
3
1
A. 1
B. 2
C. 3
D.
.
3

A. 0

B. 1

C.

2
3

2
là:
3

D.

II/ Tự luận: (7điểm). (39 Phút).
Bài 1: (2 điểm). Điền số thích hợp vào ô trống.
2 W

a/ 3 9


20 4

b/ 25 W

21 3

c/ 28 W

63 W

d/ 81 9

Bài 2: (3 điểm). Tính:

www.thuvienhoclieu.com

Trang 8


3 5 7
 
18 18 18
14 15 33
b/ 

16 18 44
5 9 5 15
c/ .  :
18 10 8 4


a/

Bài 3: (1 điểm). Viết phân số

21
dưới dạng. (Hỗn số � Số thập phân � Phân số thập
4

phân � % ).
Bài 4: (1 điểm). Tìm x biết.
3 3
1 1
x  9 : 3  2 .1
8 4
4 6

……Hết……
ĐÁP ÁN HƯỚNG DẪN CHẤM & BIỂU ĐIỂM.
(Đáp án hướng dẫn có 1 trang).
Trắc nghiệm: (3 điểm). (Mỗi câu đúng đạt 0,5 điểm).
Câu
1
2
3
4
5
6
Đáp án
A

C
C
B
D
C
Tự luận: (7 điểm).
Bài
Bài 1: (2,0
điểm)
* Điền số
thích hợp vào
ô trống:

Nội dung cần đạt
Bài 1: (2,0 điểm). * Điền số thích hợp vào ô trống:
a/ 6
b/ 5
c/ 4
d/ -7

Điểm
* Mỗi ô
điền
đúng đạt
0,5.
0,5.4= 2

Bài2: (3,0
điểm)
* Tính:


Bài2: (3,0 điểm). * Tính:
3 5 7 15 5
   
18 18 18 18 6
14 15 33 7 5 3 21  (20)  18 19
b/ 

 
 

16 18 44 8 6 4
24
24
5 9 5 15 5 9 5 4
45 20 1 1 3  2 1
c/ .  :  .  . 

  

18 10 8 4 18 10 8 15 180 120 4 6 12 12

a/

1,0
1,0
1,0

Bài 3: (1,0
điểm)

Viết phân số

Bài 3: (1,0 điểm)
21
1
525
 5  5, 25 
 5, 25%
4
4
100

1,0
www.thuvienhoclieu.com

Trang 9


21
4

Bài 4: (1,0
điểm)
* Tìm x biết:

Bài 4: (1điểm). * Tìm x biết:
3 3
1 1
x  9 : 3  2 .1
8 4

4 6
1 1
3 3 9 7 75 15 9 7 75 4 63 300
� x  2 .1  9 : 3  .  :  .  . 


4 6
8 4 4 6 8 4 4 6 8 15 24 120
315  300 15 1



120
120 8
1
�x
8

www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 4

0,5
0,25
0,25

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút

Câu 1: (2 điểm)

a) Trong các cách viết sau đây, cách viết nào cho ta phân số:
 4
9

;

6,5
2,7

 1,5
;
4

;

1
;
3

- 0.25

b) Hãy so sánh các phân số vừa tìm được.
c) Viết 4 phân số bằng phân số

6
có mẫu dương.
8

Câu 2: (5 điểm)
2 4


3 3
3  2

E =     2
5  5


1 3
5 2
3   1  3
F =   
7  5
7 
1 5
Câu 3: ( 1 điểm) Tìm x, biết: 3.x  
2 2

A=

8 .5  8 .2
16

5
7 
1

H =   0,75   :   2 
12  
8

 24

B =3   4

C=

Câu 4: (1,5 điểm) Lớp 6A có 40 học sinh, trong đó

2
số học sinh thích đá bóng, 30% thích
5

đá cầu, số còn lại thích chơi bóng chuyền. Tính số học sinh lớp 6A thích đá bóng, đá cầu,
bóng chuyền?
Câu 5: (0,5 điểm) Tìm các giá trị nguyên của n để phân số A =

3n  2
có giá trị là số nguyên.
n 1

ĐÁP ÁN
www.thuvienhoclieu.com Trang 10



u
1

Nội dung


Điể
m

a) Trong các cách viết ,cách viết cho ta phân số:
 4
9

b) Hãy so sánh

1
;
3

 4
1 3

<
( do -4 < -3)
9
3 9

0,5

c) Viết 4 phân số bằng phân số có mẫu dương

2

A=

6 3 9 12 15





8 4 12 16
20

1
5

3
2

16 3
17
  4=
5 2
10

1

8 .3 3
8.5  8.2 8(5  2)

=
=
16
16
16 2
 4  3 


 3 = 2
E=
7  7

3   1  3
1
F =    =
7  5
7 
5

C=

1
0,75
0,75
0,5

7  
1
 5
 0,75   :   2 
12  
8
 24

H= 
3


3. x 

1 5

2 2
5
2

3x = 

1
2
2

0,5
0,5

x =2/3
4

0,5
1

2 4
 =2
3 3

B = 3   4=

1


Số học sinh thích chơi đá bóng là:

1

40.2/5=16(em)
Số học sinh thích chơi đá cầu là:

0,5

40.30/100=12(em)
Số học sinh thích chơi bong chuyền là:

1

40-(16+12)=12(em)
5

Tìm các giá trị nguyên của n để phân số A =

3n  2
có giá trị là số nguyên.
n 1

ĐS: n  {-4; 0; 2; 6}
www.thuvienhoclieu.com

0,5

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III

www.thuvienhoclieu.com Trang 11


ĐỀ 5

SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút

Bài 1: (4 điểm) Thực hiện phép tính:
2
1
13 15 13 7 13 5
 4
a)  9  5   5
b) .  .  .
3
9
9 4 9 4 9 4
 9
2 5 1
1
10
 0,375
c)  
d) 75%  3  1,5 :
3 8 3
2
7
Bài 2: (3,5 điểm) Tìm x, biết:
2

5
7 1
1 1 5

a)   x  
b) 2 x     
6
12 3
3  3 9

3 3 1
2
1
5
c) 2 x   
d) x  x  3
4 8 8
3
6
8
4
x
7
z



Bài 3: (1,5 điểm) Cho
. Tìm các số nguyên x, y, z.
8

 10
y
3
6
22
24
140
198



Bài 4: (1 điểm) Tính tổng A  
5.8 8.19 19.31 31.101 101.200
BÀI GIẢI
Bài 1: (4 điểm) Thực hiện phép tính:
2
1
 4
a)  9  5   5
3
9
 9
Giải:
2
1 
4
2 
1
4
6

1
 4
 4 6 1
Ta có:  9  5   5  9   5     5   9   5   5   9  5  5     
3
9 
9
3 
9
9
9
9
 9
 9 9 9
9  1 10
13 15 13 7 13 5
b) .  .  .
9 4 9 4 9 4
Giải:
13 15 13 7 13 5 13  15 7 5  13 3 13
Ta có: .  .  .  .     . 
9 4 9 4 9 4 9  4 4 4  9 4 12
2 5 1
 0,375
c)  
3 8 3
Giải:
2 5 1
2 5 1 3  2 1  5 3
 0,375            1  1 2

Ta có:  
3 8 3
3 8 3 8  3 3  8 8
1
10
d) 75%  3  1,5 :
2
7
Giải:
1
10 3 7 3 7 3 7 21 15 70 21  34  17
 



Ta có: 75%  3  1,5 :    .   
2
7 4 2 2 10 4 2 20 20 20 20
20
10
Bài 2: (3,5 điểm) Tìm x, biết:
5
7 1
a)   x  
6
12 3
Giải:
5
7 1
Ta có:   x  

6
12 3

www.thuvienhoclieu.com Trang 12


 5 7   1

 
6 12  3 
 10 7 4
x


12 12 12
 13
x
12
x

2

1 1 5

b) 2 x     
3  3 9

Giải:
2


1 1 5

Ta có: 2 x     
3  3 9

1 1 5

2 x    
3 9 9

1 2

2 x   
3 3

1 2
x  :2
3 3
1 2 1
x  .
3 3 2
1 1
x 
3 3
1 1
x 
3 3
2
x
3

3 3 1
c) 2 x   
4 8 8
Giải:
3 3 1
 
4 8 8
3 1 3
2x   
4 8 8

Ta có: 2 x 

3 1

4 2
3 1
3 1
2 x   hoặc 2 x  
4 2
4 2
1 3
1 3
2 x   hoặc 2 x  
2 4
2 4
2 3
2 3
2 x   hoặc 2 x 


4 4
4 4
5
1
2 x  hoặc 2 x 
4
4
5
1
x  : 2 hoặc x  : 2
4
4
2x 

www.thuvienhoclieu.com Trang 13


5 1
1 1
x  . hoặc x  .
4 2
4 2
5
1
x  hoặc x 
8
8
2
1
5

d) x  x  3
3
6
8
Giải:

2
1
5
x  x  3
3
6
8
 29
2 1
  x 
8
 3 6
 29
4 1
  x 
8
6 6
5
 29
x
6
8
 29 5
x

:
8 6
 29 6
x
.
8 5
 87
x
20
4
x
7
z


 . Tìm các số nguyên x, y, z.
Bài 3: (1,5 điểm) Cho
8
 10
y
3
Giải:
4
x
7
z



Ta có:

8
 10
y
3
x
4
4

 x  .  10 5
Do đó:
 10 8
8
7 4
y
8
8


  y  .  7  14
y
8
7 4
4
z
4
4
3

 z  .  3 
3 8

8
2
3
Vậy x 5; y 14; z 
2
6
22
24
140
198



Bài 4: (1 điểm) Tính tổng A  
5.8 8.19 19.31 31.101 101.200
Giải:
6
22
24
140
198



Ta có: A  
5.8 8.19 19.31 31.101 101.200
3
11
12
70

99
A 2.
 2.
 2.
 2.
 2.
5 .8
8.19
19.31
31.101
101.200
11
12
70
99 
 3
A 2.





 5.8 8.19 19.31 31.101 101.200 
 8  5 19  8 31  19 101  31 200  101 
A 2.






8.19
19.31 31.101 101.200 
 5.8
Ta có:

www.thuvienhoclieu.com Trang 14


1
1
1 
1 1 1 1 1 1 1
A 2.   
 
 



 5 8 8 19 19 31 31 101 101 200 
1 
1
A 2. 

 5 200 
1 
 40
A 2.


 200 200 

39
A 2.
200
39
A
100

www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 6

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút

Câu 1: Trong các kết luận sau, kết luận nào là đúng khi nói về hai phân số bằng nhau?
A.

1 - 3
=
2
4

1
2

B. =

- 3
6


1
2

C. =

- 3
- 6

20
được rút gọn đến tối giản là:
- 140
10
4
2
A.
B.
C.
- 70
- 28
- 14
- 4 3
Câu 3: Quy đồng mẫu hai phân số
v ta được:
7
5
- 4
3
- 20 21
- 40 42
A.

v ;
B.
v ;
C.
v ;
35
35
35
35
35
35

D.

1 - 3
=
2
9

D.

1
- 7

Câu 2: Phân số

D.

- 7
3

v
35
35

Câu 4: Để nhân hai phân số ta làm như thế no?
A. Nhân tử với tử và giữ nguyên mẫu
B. Nhân tử với tử và mẫu với mẫu
C. Nhân mẫu với mẫu và giữ nguyên tử
D.Nhân tử của phân số nguyên với mẫu của phân số kia
Câu 5: Kết quả của phép tính: A. -

2
4

B. -

2
16

1 1
. l:
4 2

C. -

0
8

D. -


1
8

Câu 6: Trong 40 kg nước biển có 2 kg muối. Tỉ số phần trăm của muối trong nước biển
là:
A. 5%

B. 10%

C. 50%

D.

2
%
40

II. Tự luân:(7 điểm)
Câu 1: (0,5 điểm):
a

c

Hai phân số b và d (a, b# 0) bằng nhau khi nào?

www.thuvienhoclieu.com Trang 15


Câu 2: (1 điểm).
Phát biểu các tính chất cơ bản của phân số?


Câu 3

- 1
- 2

2
3
- 2
- 3
b) So sánh hai phân số sau:

3
4

a) Quy đồng mẫu hai phân số sau:

Câu 4: (2 điểm): Điền dấu thích hợp (<, >, =) vào ô vuông.
- 4
3
+
- 1
7
- 7
- 15 - 3 - 8
+
b)
22
22 11


a)

Câu 5: (1 điểm):

1
7

Đổi các hỗn số sau thành phân số: 5 ;

- 6

3
4

Câu 6: (1,5 điểm):
www.thuvienhoclieu.com Trang 16


Minh có 25 viên bi, Minh cho An
bi ?

2
số bi của mình. Hỏi Minh còn bao nhiêu viên
5

ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm (3 điểm)
Câu 1
Câu 2
C

D
II. Tự luận (7 điểm)
Câu 1: (0,5 điểm):
a

Câu 3
B

Câu 4
B

Câu 5
D

Câu 6
A

c

Hai phn số b v d (a, b � 0) bằng nhau khi ad  bc
Câu 2: (1 điểm).
Pht biểu đng hai tính chất cơ bản của phn số được 1 điểm, mỗi tính chất 1 điểm
TC 1: Khi nhn cả tử v mẫu của một phan số với một số khc 0 ta được một phn số mới
bằng phn số đ cho.
TC 2: Khi chia cả tử v mẫu của một phn số với cng một ước chung khc 1 ta được một phn
số mới bằng phn số đ cho.
Câu 3: (1 điểm) Mỗi ý 0,5 điểm
- 1
1.3 3


=
2
2.3
6
- 2 - 2.2 - 4
=
=
3
3.2
6
- 2 - 2.4 - 8
- 3 - 3.3 - 9
=
=
=
=
b) Ta cĩ
v
3
3.4
12
4
4.3
12
8 9
- 2 - 3

>
Do 8  9 �
hay

12 12
3
4

a)

Câu 4: (2 điểm): Điền dấu đng mỗi ý được 1 điểm
a)

- 4
3
+
<- 1
7
- 7

www.thuvienhoclieu.com Trang 17


b)

- 15 - 3 - 8
+
<
22
22
11

Câu 5: (1 điểm):
Đổi đng mỗi hỗn số được 0,5 điểm

1 7.5 + 1 36
5 =
=
;
7
7
7

3 - ( 6.4 + 3)
- 27
- 6 =
=
4
4
4

Câu 6: (1,5 điểm):

2
2.25
 10
của 25 l:
5
5

Vậy Minh cho đi 10 vin v Minh cịn lại số bi l:
25 - 10 = 15 (viên bi)

www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 7


ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút

I/. TRẮC NGHIỆM: (4điểm)
Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
1/ Số -1,023 là :
A. Số thập phân
B. Phân số
C. Số tự nhiên
2/ Kết quả rút gọn phân số
A.

1
5

10
đến tối giàn là:
50
2
1
B.
C.
10
5

1
dưới dạng phân số ta được:
4

6
9
A.
B.
4
4
3
4/ Số nghịch đảo của
là:
7
3
7
A.
B.
7
3

D. Cả A,B,C đều sai

D. Một kết quả khác

3/ Viết hỗn số 2

II.TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
1.Thực hiện phép tính: ( 3 điểm )
4 2
7 7

a/ 


b/

2 3

3 5

C.

9
4

D.

6
4

C.

3
7

D.

7
3

c/

1 9 1 9
.3  .

4 10 4 10

2.Tìm x, biết: ( 2 điểm )
a/ x 

12 1

13 13

b/

4
1
:x 
15
2

3.Tính tổng: ( 1 điểm )
M

1 1 1 1 1 1
  


2 6 12 20 30 42

Bài làm:

www.thuvienhoclieu.com Trang 18



..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
1 6
 1  1 1 1 1  1 1  1 1  1 1
1                       1  
..................................................................................................................................................................
7 7
 2  2 3  3 4  4 5  5 6  6 7 
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
..................................................................................................................................................................
HUỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
I/. TRẮC NGHIỆM: (4điểm)
Mỗi câu đúng 1 điểm.
1
A

2

A

3
C

4
B

II.TỰ LUẬN: ( 6 điểm )
1.Thực hiện phép tính: ( 3 điểm )

4 2 2
2 3 10 9 1
 


( 1 điểm )
b/  
( 1 điểm )
7 7 7
3 5 15 15 15
1 6
 1  1 1 1 1  1 1  1 1  1 1
1 9 1 9 1 � 9 9 �1                       1  
c/ .3  .  .�
3 
(0,5�
2m)
7 7
 i�

  2 3  3 4  4 5  5 6  6 7 
4 10 4 10 4 � 10 10 �

1
3
= .3 
(0,5�
i�
m)
4
4

a/

2.Tìm x, biết: ( 2 điểm )
12 1

13 13
1 12
x 
(0,5�
i�
m)
13 13
13
x
 1 (0,5�
i�
m)
13


a/ x 

b/

4
1
:x 
15
2
4 1
x :
(0,5�
i�
m)
15 2
4 2 8
x . 
(0,5�
i�
m)
15 1 15

3/ Tính tổng: ( 1 điểm )
M

1 1
1
1
1

1





2 2.3 3.4 4.5 5.6 6.7

www.thuvienhoclieu.com Trang 19


www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 8

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Khoanh tròn chữ cái của câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Nếu

x 6
 thì x bằng ?
3 9

a. 1

b. 2


Câu 2: Số nghịch đảo của
a. 1

1
là ?
5
1
b.
5

c. -1

d. -2

c. 5

d. -5

2
3
và ta được:
3
2
2 3
2 3
2 3
a. 
b. 
c. 
3 2

3 2
3 2
2
Câu 4: Viết hỗn số -4 dưới dạng phân số ta được:
3
 14
 8
 10
a.
b.
c.
3
3
3

Câu 3: So sánh

d. Không có Cu nào đúng

d..

 2
3

II.PHẦN TỰ LUẬN: ( 6 điểm)
Cu 1: Tính : 2đ
a)

1
4

 ( )
3
3

b) 

1 2

5 10

3 7
5 9

3 7
5 9

c.) 16 .  13 .

Cu 2: Tìm x biết: 2đ
a) x +

3 7

10 5

b) 2x -

3 1

2 2


Cu 3: Tính diện tích và chu vi hình chữ nhật có chiều dài là

1
1
m và chiều rộng là m. 1.5 đ
3
5

Cu 4: Tính giá trị của biểu thức: 0.5đ
12 2 2 3 2 4 2
.
.
.
1.2 2.3 3.4 4.5

Bi làm:
………………………………………………..……………………………………………….
………………………………………………..………………………………………………..

………………………………………………..…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..

www.thuvienhoclieu.com Trang 20



…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..
…………………………………………………………………..……

HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA 1 TIẾT
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM : ( 4 điểm – mỗi Cu đúng 1 điểm)
Câu
1
Đáp án
B
II. PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm)

2

C

3
C

4
A

1  (  4)  3
1
4
 ( ) =

 1
(0.5đ)
3
3
3
3
1 2
 2 2
 0
b)  
=
(0.5đ)
5 10
10 10
3 7
3 7
3

3 7
7
c.) 16 .  13 . = (16  13 ). 3 (1đ)
5 9
5 9
5
5 9
9

a)

Câu 2: Tìm x biết: 2đ
3 7

10 5
7 3
x= 
(0.5đ)
5 10
14 3

x=
10 10
11
x=
(0.5đ)
10
3 1
b) 2x - 
2 2


a) x +

www.thuvienhoclieu.com Trang 21


2x =

1 3
 (0.5đ)
2 2

2x = 2
x = 1 (0.5đ)
Câu 3: Tính diện tích và chu vi hình chữ nhật có chiều dài là

1
1
m và chiều rộng là m. 1.5 đ
3
5

1 1 1
.  ( m 2 ) (0.5đ)
3 5 15
1 1
16
* Chu vi hình chữ nhật là (  ).2  m (1đ)
3 5
15


* Diện tích hình chữ nhật là

Câu 4: Tính giá trị của biểu thức: 0.5đ
1
12 2 2 3 2 4 2
.
.
.
= ...  (0.5đ)
5
1.2 2.3 3.4 4.5

---------***--------www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 9

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút

I.
TRẮC NGHIỆM
1. | 30 | bằng :
A. -30
B. 30

C. 30

D. Một đáp án khác


2. Số đối của -20 là :
A. -20
B. 20

C. 2

D. Một kết quả khác

3. a – ( b – c ) bằng:
A. a – b + c
B. a + b + c

C. ( a – b ) – c

D. a + b + c

4. – 3 – 8 bằng :
A. 5

B. 24

C. -11

D. -5

5. -52 bằng :
A. 25

B. 10


C. -10

D. -25

C. 5

D. -15

6. Kết quả của 21 – ( 11 – 5 ) bằng :
A. 15
B. -5
II. TỰ LUẬN
1. Tính :
a) ( -47 ) + ( -53 )
b) ( -5 ).( -12 )
2. Tính bằng cách hợp lý :

www.thuvienhoclieu.com Trang 22


a) 8.25.14.( -4 ).125
b) 23.57 + 57.77
c) 18.17 – 3.6.7
3. Tìm x biết :
a) 3x – 21 =15
b) | x – 3 | = 5
4. Tính giá trị của biểu thức :
A = 15 + ( -40 ) + 2y với y = 6

ĐÁP ÁN KIỂM TRA 1 TIẾT

I.
TRẮC NGHIỆM ( 3 ĐIỂM ) : Mỗi câu đúng được 0.5đ
II.
TỰ LUẬN
1. Tính :
a) ( -47 ) + ( - 53 ) = -100
b) ( -5 ) . ( -12 ) = 60
2. Tính bằng cách hợp lý :
a) 8.125.25.( - 4 ).14 = 1000. ( -100 ).14 = -1400000
b) 23.57 + 57.77 = 57( 23 + 77 ) = 57.100 = 5700
c) 18. 17 – 3.6.7 = 18.17 – 18.7 = 18.( 17 – 7 )= 18.10 = 180
3. Tìm x biết :
a) 3x – 21 = 15
3x = 15 + 21
3x = 36
x = 36 : 3
x = 12
b) x  3 = 5
•x- 3=5
x=5+3
x=8
• x – 3 = -5
x = -5 + 3
x = -2
4. Tính giá trị của biểu thức :
A = 15 + ( -40) + 2y
= -25 + 2y
Thay y = 6 vào biểu thức : -25 + 2.6 = -25 + 12 = - 13
www.thuvienhoclieu.com
ĐỀ 10


1 điểm
1 điểm
1 điểm
1 điểm
0.5 điểm

1 điểm

0.5 điểm

0.5 điểm

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG III
SỐ HỌC LỚP 6
Thời gian: 45 phút
www.thuvienhoclieu.com Trang 23


I/ TRẮC NGHIỆM: Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
5
Câu 1 : Số đối của  là:
7
5
5
7
A. 
B.
C. 
7

7
5
4
Câu 2: Số nghịch đảo của
là:
9
4
9
4
A.
B.
C.
9
4
9
1
Câu 3: Hỗn số 2 viết dưới dạng phân số là:
6
11
13
13
A.
B. 
C.
6
6
6
2
2
Câu 4: Kết quả phép tính 6  4 là :

3
3
4
A. 2
B. 10
C. 2
3

Câu 5: Rút gọn phân số
A.

7
5

D.

9
4

D.

8
6

D.

4
3

D.


1
4

16
đến tối giản là:
64

1
4

Câu 6: Cho

D.

B.

4
16

C.

2
8

x
3

. Giá trị của x là:
12

4

A. 9

B. 16

C. –16

D.

–9
II/ TỰ LUẬN:
1) Thực hiện phép tính:
a/

5 1

9 9

b/

1 3 5
 
12 4 8

c/

5
3 5
3


10  �
16
6
4 6
4

d/

1 1 1 1 1 1
 
 

6 12 20 30 42 56

2) Tìm x, biết,

6
11

x
7
7
2
2
3) Một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài là 6 m. Chiều rộng kém chiều dài 1 m .
5
5
a/ x 


1 3 4
 �
2 8 5

b/

Tính diện tích mảnh đất đó.

www.thuvienhoclieu.com Trang 24


I Trắc nghiệm: (3 điểm) Mỗi câu đúng được 0.5 điểm
Câu
1
2
3
4
Đáp án
B
B
C
A

5
D

6
D

II. Tự luận ( 7 điểm)


Câu
1
(4đ)

2
(2đ)

3
(1đ)

Nội dung trình bày

5 1 5 1 6 2
 
 
9 9
9
9 3
1 3 5 2  18  15 5
  

b/
12 4 8
24
24
5
3 5
3 5� 3
3� 5

10  �
16  �
10  16 � ( 6)  5
c/ �
6
4 6
4 6� 4
4� 6
1 1 1 1 1 1
d/    

6 12 20 30 42 56
1
1
1
1
1
1






2.3 3.4 4.5 5.6 6.7 7.8
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
           
2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 8
1 1 4 1 3
    

2 8 8 8 8
a/

1 3 4
 �
2 8 5
1 3
x 
2 10
3 1 3 5 8
x  

10 2 10 10
4
v�
y x=
5

a/ x 

6
11
b/ �
x
7
7
11 6 11 7 11
x
: 
. 

7 7
7 6
7
11
v�
yx=
7

2
2
- 1 = 5 (m)
5
5
2
32
2
Diện tích của hình chữ nhật đó là: 5.6  5 �  32 (m )
5
5
Đáp số : 32 m2
Chiều rộng của hình chữ nhật là: 6

Điểm










0,5đ
0,5đ

www.thuvienhoclieu.com Trang 25


×