1
4
Bài 4
Các ph n m m ph c v TMĐTầ ề ụ ụ
Electronic Commerce Software
Th ng M i Đi n Tươ ạ ệ ử
2
4
N i Dungộ
◆
Các ch c năng ch y u trong 1 ph n ứ ủ ế ầ
m m ph c v TMĐTề ụ ụ
◆
Các ph n m m (gi i pháp) dùng cho ầ ề ả
các công ty th c hi n TMĐT theo qui ự ệ
mô doanh nghi pệ
◆
Đ c đi m c a các site th ng m i ĐTặ ể ủ ươ ạ
◆
Các l u ý khi thi t k trang web và ư ế ế
trang ch (Home Page)ủ
3
4
Câu H iỏ
◆
Theo anh ch , đ b t đ u th c hi n ị ể ắ ầ ự ệ
vi c kinh doanh b ng TMĐT, ta c n ệ ằ ầ
chu n b các công tác nào ???ẩ ị
4
4
B n s ch n gi i pháp ph n m m ạ ẽ ọ ả ầ ề
nào????
◆
Giá c : có nhi u m c, t ‘mi n ả ề ứ ừ ễ
phí’ đ n giá h n $100,000ế ơ
◆
Các y u t tác đ ng đ n vi c ch n ế ố ộ ế ệ ọ
l a gi i pháp:ự ả
●
Qui mô doanh nghi p, m c đ doanh thuệ ứ ộ
●
Ngân quỹ
●
Đ i t ng khách hàngố ượ
●
K thu t, hu n luy n, trang thi t bỹ ậ ấ ệ ế ị
5
4
Ví d 1 web site TMĐT ụ
(qui mô l n)ớ
6
4
Ví d 1 web site TMĐT (qui mô nh )ụ ỏ
7
4
Câu H iỏ
◆
Theo ý anh ch , m t ph n m m cho ị ộ ầ ề
phép doanh nghi p kinh doanh đi n t ệ ệ ử
thì c n ph i có các ch c năng nào ??ầ ả ứ
8
4
Các ch c năng c b nứ ơ ả
◆
Gi i pháp e-commerce c n cung c p ả ầ ấ
các d ch v t i thi u:ị ụ ố ể
●
Li t kê danh sách các nhóm hàng, m t hàngệ ặ
●
Gi mua hàngỏ
●
X lý giao d ch mua hàngử ị
●
Các công c c p nh t, b sung các m t ụ ậ ậ ổ ặ
hàng,nhóm hàng, trang gi i thi u (storefront: m t ớ ệ ặ
ti n c a c a hàng)ề ủ ử
9
4
Danh m c m t hàngụ ặ
Catalog Display
◆
ĐN: danh m c các m t hàng và d ch ụ ặ ị
v mà công ty cung c pụ ấ
●
N u s l ng nh (<35): d dàng t ch c ế ố ượ ỏ ễ ổ ứ
cũng nh tìm ki mư ế
●
N u s l ng l n : c n chia thành các ế ố ượ ớ ầ
nhóm hàng. Cung c p ti n ích tìm ki mấ ệ ế
10
4
Danh m c m t hàngụ ặ
◆
Danh m c hàngụ
●
T ch c hàng hóa/d ch v theo tiêu chí nào đóổ ứ ị ụ
●
Hình nh kèm theo + chú thíchả
◆
Ph n m m cung c p ầ ề ấ ch c năng phát sinhứ các
trang danh m c hàng hóaụ
●
Template ho c wizard ặ
◆
H tr tìm ki mỗ ợ ế
●
Search Engine
11
4
Gi mua hàng-Shopping Cartỏ
◆
Gi hàngỏ
●
Ch a các s n ph m/d ch v mà khách hàng ứ ả ẩ ị ụ
ch nọ
◆
Ph n m m cung c p ch c năng ầ ề ấ ứ
●
Xem gi hàngỏ
●
Thêm ho c xóa hàngặ
◆
M t s nhà cung c p ph n m mộ ố ấ ầ ề
●
Salescart, Shopsite
12
4
Minh h a 1 bi u m u đ t hàngọ ể ẫ ặ
13
4
Câu H iỏ
◆
u đi m và khuy t đi m c a vi c mua Ư ể ế ể ủ ệ
hàng tr c tuy n b ng hình th c bi u ự ế ằ ứ ể
m u ?ẫ
14
4
Gi mua hàngỏ
Shopping cart
◆
Khuy t đi m c a đ n đ t hàng d ng ế ể ủ ơ ặ ở ạ
form
●
B t ti n, t n kém th i gianấ ệ ố ờ
●
Giao di n không thân thi n, d x y ra l iệ ệ ễ ả ỗ
◆
Gi mua hàng-Shopping cartsỏ
●
L u gi các m t hàng đ c ch nư ữ ặ ượ ọ
●
Thêm, b t các m t hàng muaớ ặ
●
L u l i danh sách các m t hàng t đ ngư ạ ặ ự ộ
●
Tính toán t ng giá tr hoá đ n mua hàngổ ị ơ
15
4
Walmart.com
16
4
Amazon.com
17
4
Minh h a hình nh 1 gi mua ọ ả ỏ
hàng
18
4
Câu h iỏ
◆
Làm sao có th l u l i các m t hàng ể ư ạ ặ
mà NSD ch n vào trong gi hàng ??ọ ỏ
19
4
Ho t đ ng c a gi hàngạ ộ ủ ỏ
◆
M ng Web : phi tr ng thái(a stateless ạ ạ
system), không l u l i các giao d ch ư ạ ị
v i các máy kháchớ
●
Gi hàng c n ph i ghi l i các thông tin các m t ỏ ầ ả ạ ặ
hàng khách ch n mua, tránh l m l n, tránh l p ọ ầ ẫ ặ
l i ạ Tính sai. Các ph ng án th ng đ c ươ ườ ượ
dùng
◆
Cookies : l u thông tin trên dĩa c ng c a máy ư ứ ủ
khách
◆
B sung các s hi u mã hóa vào cu i đ a ch ổ ố ệ ố ị ỉ
URL c a c a hàngủ ử
20
4
Câu h iỏ
◆
C ch ho t đ ng sau khi NSD ch n ơ ế ạ ộ ọ
hàng và ch p nh n giao d ch ???ấ ậ ị
21
4
X lý giao d ch mua hàngử ị
◆
Tính toán các kho n c n thanh toánả ầ
●
S l ng x đ n giáố ượ ơ
●
Gi m giá, thu , chi phí v n chuy nả ế ậ ể
◆
Ph n m m cho phép khách hàng nh p ầ ề ậ
m t s thông tin c n thi t đ thanh ộ ố ầ ế ể
toán
●
Đ m b o các ch đ b o m tả ả ế ộ ả ậ
22
4
C ch x lý giao d chơ ế ử ị
◆
Th c hi n khi khách hàng ch n ch c năng ự ệ ọ ứ
thanh toán
◆
Thông th ng, trình duy t s chuy n sang s ườ ệ ẽ ể ử
d ng Secure Sockets Layer (SSL) ụ
◆
Ph n m m bán hàng s tính toán thu , chi ầ ề ẽ ế
phí v n chuy n, chi t kh uậ ể ế ấ
●
Nhi u gi i pháp ph n m m cho phép n i k t tr c ti p v i ề ả ầ ề ố ế ự ế ớ
hãng v n chuy n đ l y v chi phí chuy n hàngậ ể ể ấ ề ể
●
N i k t v i h th ng k toán n i b c a công ty đ th c ố ế ớ ệ ố ế ộ ộ ủ ể ự
hi n toàn b các ho t đ ng kinh doanh trên n n webệ ộ ạ ộ ề
23
4
24
4
25
4
Các ph n m mầ ề
E-commerce
◆
Các gi i pháp có chi phí th pả ấ
●
Xây d ng 1 c a hàng tr c tuy n trong vòng 1 ti ng ự ử ự ế ế
đ ng hồ ồ
●
Giá c thay đ i , phí setup ban đ u $200ả ổ ầ
◆
Phí ph i tr tính theo doanh s bán hàng trong ả ả ố
tháng
◆
Các h th ng c trung-Midrange ệ ố ỡ
systems
●
Giá dao đ ng t $1000 đ n trên $5000ộ ừ ế
●
Có th k t n i v i các database servers(nh ng ể ế ố ớ ư
không bao g m phí c a ph n m m database)ồ ủ ầ ề