Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tong hop thiet hai nam 1989

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.68 KB, 4 trang )

tongtran

Bảng tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra năm 1989 theo từng trận
Loại thiệt
hại

hạng mục

đơn vị

ngời

Chết
+ Trong đó trẻ em
Bị thơng
Mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ

Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện


Hộ
Hộ
Hộ
Ngời
Ngời
Ngời

nhà cửa

Nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Nhà ngập, h hại
+ Trong đó nhà ngói
Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi
Kho bị h hại
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
Ước tính thành tiền

Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng

Phòng
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
m
Triệu đ

Trờng học
bệnh viện

nông nghiệp Lúa úng ngập
+ Trong đó ngập nặng
+ Diện tích mất trắng
Hoa mầu ngập, h hại
+ Trong đó ngập nặng

Ha
Ha
Ha
Ha
Ha

Lốc
15
0
360

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
455
0
645
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0

Lũ quét Bo số2 Bo số 3 Bo số 6
5
191
0
0
0
106
0
70
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
14

49055
0
0
300
118717
0
0
0
194
0
152
0
150
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
3608
93721
0
0
799
11154
1304
90531
0
0
Page 1

22
0
7
0
0
22
0
0
0
0
0
0
0
194
0
5345
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
162708
25000
1417
5481
0

106
0
503
2
0
0
0
523
0
0
0
0

0
84638
10308
177624
107796
1015
6010
392
298
522
4596
0
0
0
0
0
0
63168
0
34912
11467
0

ATNĐ
1
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
77
0
0
0
0
20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
44496
0
10000
500
0

Bo số 7

9
0
127
32
0
0
0
0
0
0
0
0
0
40074
0
144800
0
3574
12000
300
1200
857
2889
0
0
0
0
0
0
197679

197679
0
15681
0

Bo
số8+9
63
0
901
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
61222
0
597710
0
5617
15133
918
1969
1151
1135

0
0
0
0
0
0
199995
0
105870
23775
0

tổng số
412
0
2004
104
0
22
0
523
0
0
0
0
0
235729
10308
1045141
107796

10400
33315
1760
3467
2530
8620
0
0
0
0
0
0
765375
222679
164152
148739
0


+ Trong đó mất trắng
Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt
Giống ớt
Cây công nghiệp bị mất trắng
Cây công nghiệp h hại
Mía bị h hại
Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
Trâu bò chết

Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền

Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
Con
con
Con
Triệu đ

thuỷ lợi

Đất sạt, trôi
+ Trong đó đê trung ơng
+ Trong đó đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trỏi
+ Trong đó đê trung ơng
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt

+ Trong đó đê trung ơng
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi
Trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m
m
m
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ

giao thông


Đất sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ

m3
m3
m3
m3
m3

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

tongtran
1304
17390
0
0
0
0

0
12200
137
8463
0
19284
0
3000
0
0
0
22000
0
250000
0
305
0
90
0
0
0
0
0
0
0
1984424
0
0
0
0

0
0
0
0
0
29500
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
50
67
260
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
100000
0
0
0
0
0
0
0
0
Page 2

794
16229
2337
25
1038
188
3315
0
0
70
0
0
0
0
0
71753

0
0
0
0
12420
0
0
8330
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
33477
3059
30418
0
0

4190
0
0
4813
0
0

5150
0
0
0
0
0
0
0
0
1666000
150000
0
0
0
36750
0
0
0
0
0
0
5
99
0
0
0
0
0
500000
0

0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
220
0
0
0
268000
0
0
0
0
2500
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
136000
0
0
0
0

0
0
0
7410
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
349000

349000
0
0
0
500
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
311500
0
0
0
0

21678
0
0
32664
510
0

436
0
0
0
859
5311
0
0
0
4156349
0
0
0
0
99249
0
0
0
0
0
0
0
12
0
0
0
0
0
738884
0

0
39300
0

45356
16229
2337
57112
10148
19472
11901
0
22000
250070
1164
5621
0
0
0
8495526
499000
0
0
0
180919
0
0
8330
0
0

0
55
438
0
0
0
0
0
1819861
3059
30418
39300
0


+ Đờng nội tỉnh
Cầu cống sập, trôi
Cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền

m3
Cái

Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Km
Km
Km
m2
Triệu đ

thuỷ sản

Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền

ha
Cái
Tấn
Chiếc
chiếc
Chiếc
Triệu đ

thông tin

liên lạc

Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền

Cột
m
cai
Triệu đ

năng lợng

Cột cao thế đổ, gãy
Cột hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng
Ước tính thành tiền

Cột
Cột
m
Cái
Cái
Cái

Cái
Cái
Triệu đ

vật t

Xi măng ớt
Muối ớt mất
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng

Tấn
Tấn
Tấn

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

tongtran
0
0
1
15
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
114
0
0
0
0
0
335
0

200
0
0
0
0
0
0
0
1023
0
0
0
0
0
0
0
0
0
133
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
1100
0
0
0
0
Page 3

0
0
0
0
0
11
2
0
0
0
0
0
0
0
0

30
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
12
0
7
0
0
2
0
0
0
20
0
0

0
39
0
0
2

0
0
13
5
0
0
0
0
365
0
0
266
2097
0
0
0
1815
900000
1
0
0
361
0
0
0
0
0
7
0
0

0
40
1730
28678

0
73
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
73
0
0
0
0
0
200000
0
0
0
208
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6510
10695
0

0
2508
0
0
0

1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1616
2755
0
0
0
158
0
0
0
0
0
434
145700
0
0
0
0
0
0

0
385
21541
0

0
2636
0
0
5
12
2
13
5
0
0
0
0
479
0
30
2299
5052
0
0
0
2996
1100000
1
0

0
702
446
145700
7
0
0
9
0
0
0
8055
33966
28678


Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách vở học sinh ớt, hỏng
Klanh ke uot
Gạch mộc hỏng
Than bị trôi
Cói bị hỏng
Đạm, lân ớt
Ước tính thành tiền

Tổng thiệt hại

Tấn
Tấn

Bộ
Tấn
Viên
Tấn
Tấn
Tấn
Triệu đ

Triệu đ

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

tongtran
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
4400
0
0
0
0
0
300000

Page 4

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


34750
0
2148500
0
0
150
0
652
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
206
0
0
10677

0
0
0
0
0
3008
0
4882
0
0
39500

34750
0
2148500
0
0
3158
0
10140
0
0
350177




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×