tongtran
Bảng tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra năm 1990 theo từng trận
thứ tự
ngời
hạng mục
Chết
+ Trong đó trẻ em
Bị thơng
Mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ
đơn vị
Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện
Xã
Hộ
Hộ
Hộ
Ngời
Ngời
Ngời
nhà cửa
Nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Nhà ngập, h hại
+ Trong đó nhà ngói
Trờng họcTrờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
bệnh viện BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi
Kho bị h hại
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
Ước tính thành tiền
Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
m
Triệu đ
nông nghiệ Lúa úng ngập
+ Trong đó ngập nặng
+ Diện tích mất trắng
Hoa mầu ngập, h hại
+ Trong đó ngập nặng
+ Trong đó mất trắng
Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt
Giống ớt
Cây công nghiệp bị mất trắng
Cây công nghiệp h hại
Mía bị h hại
Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
Con
con
Con
Triệu đ
thuỷ lợi
Đất sạt, trôi
m3
TH loc lũ quét bo số5 Bo số6
87
0
55
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
746
0
3314
0
5
97
0
0
0
42
0
0
0
0
0
0
5958
0
478
969
0
71
0
0
0
0
37
0
50
0
0
0
0
0
0
0
0
Page 1
156
0
218
0
0
0
4304
631
0
40000
2452
0
0
1039
0
3004
0
168
85
0
0
95
0
0
0
0
0
0
0
38386
25007
13379
2434
0
819
0
0
32708
0
56
4559
0
0
0
13
0
0
0
0
585450
15
0
97
0
0
0
0
0
0
350000
0
0
0
4501
0
105578
0
1613
2292
421
41
0
0
0
0
0
0
0
0
108825
0
18985
3898
0
3898
0
0
64485
200
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1803785
47
0
562
1
0
0
0
2564
0
1172950
12895
274337
0
5412
0
91117
0
96
3277
2
641
0
0
0
0
4910
0
0
0
40496
0
7066
13569
0
2794
0
0
100798
0
1607
0
0
0
383397
629
15463
191337
0
0
3090782
Lũ14/10
37
0
0
5
0
0
110200
0
0
0
0
0
0
2823
0
2300
0
49
0
0
0
0
25
0
0
0
0
0
0
44135
0
5635
7230
0
0
0
0
5530
0
0
0
0
0
0
310
0
330
0
0
450800
tổng số
342
0
932
12
0
0
114504
3195
0
1562950
15347
274337
0
14521
0
205313
0
1931
5751
423
682
95
67
0
0
4910
0
0
0
237800
25007
45543
28100
0
7582
0
0
203521
200
1700
4559
50
0
383397
952
15463
191667
0
0
5930817
tongtran
+ Trong đó đê trung ơng
+ Trong đó đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trỏi
+ Trong đó đê trung ơng
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi
Trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m
m
m
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ
giao thông Đất sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Cầu cống sập, trôi
Cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Km
Km
Km
m2
Triệu đ
Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền
ha
Cái
Tấn
Chiếc
chiếc
Chiếc
Triệu đ
thuỷ sản
thông tin Cột thông tin đổ
liên lạc
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền
năng lợngCột cao thế đổ, gãy
Cột hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Cột
m
cai
Triệu đ
Cột
Cột
m
Cái
Cái
Cái
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
37
0
0
0
0
18000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
10
2
0
0
0
3
0
0
0
0
0
21
3000
0
0
0
Page 2
0
0
0
0
8055
0
0
0
0
0
28300
0
88
0
618
0
0
0
339507
0
0
890
0
0
109
5
0
0
0
32
48
0
0
0
0
0
41
0
25
0
0
0
0
0
254
73
0
0
0
0
3
17
0
0
5
18235
414150
286400
0
54460
0
5820
35490
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
265980
0
0
0
0
0
15
0
0
0
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
86
152
0
0
0
0
0
0
0
0
87
326
20000
0
0
0
0
766480
1180016
0
37005
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1315600
42000
131600
31050
0
0
55
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
633
0
0
500
800
0
0
0
360
18
0
0
0
39
0
0
0
0
0
0
200000
18800
0
3982
0
0
0
0
0
0
0
166
0
104
7
0
0
107980
0
0
3380
0
0
157
0
0
0
0
0
150
0
0
250
0
0
10
0
0
2
0
0
0
0
50
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
18235
1380630
1485216
0
103502
0
5820
35490
0
0
28300
0
254
37
722
7
0
0
2047067
42000
131600
35320
0
0
336
5
0
0
4
32
198
0
0
250
0
0
684
0
25
598
954
0
0
0
667
91
0
0
0
126
354
23017
0
0
5
tongtran
Tr¹m biÕn ¸p háng
C¸i
0
Page 3
1
0
0
0
1
tongtran
vật t
Máy biến áp hỏng
Ước tính thành tiền
Cái
Triệu đ
Xi măng ớt
Muối ớt mất
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách vở học sinh ớt, hỏng
Klanh ke uot
Gạch mộc hỏng
Than bị trôi
Cói bị hỏng
Đạm, lân ớt
Ước tính thành tiền
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Bộ
Tấn
Viên
Tấn
Tấn
Tấn
Triệu đ
Tổng thiệt hại
Triệu đ
0
0
0
0
4
27
0
0
0
0
58000
0
0
0
0
0
0
Page 4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
420000
8
0
3
0
0
78920
0
0
0
120
0
0
0
0
0
0
0
0
0
50
0
0
7520
0
0
0
215
0
0
0
0
0
400
1492000
0
0
700
0
0
113322
0
0
0
160
0
87
0
0
0
0
0
0
0
430
0
0
0
0
0
0
495
4
114
0
0
400
1970000
8
0
1183
0
0
199762