Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tong hop thiet hai nam 1992

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.91 KB, 4 trang )

Ththai92

tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra năm 1992
Loại thiệt
hại

hạng mục

đơn vị

ngời

Chết
+ Trong đó trẻ em
Bị thơng
Mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ

Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện


Hộ
Hộ
Hộ
Ngời
Ngời
Ngời

nhà cửa

Nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Nhà ngập, h hại
+ Trong đó nhà ngói
Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi
Kho bị h hại
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
Ước tính thành tiền

Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng

Phòng
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
m
Triệu đ

Trờng học
bệnh viện

nông nghiệp

Lúa úng ngập
+ Trong đó ngập nặng

Ha
Ha

Lốc

37
0
54
9
0
0

0
0
0
0
0
0
0
615
0
1561
0
0
63
1
0
13
3
0
0
486
0
0
0
4088
0

Nớc
dâng

11

0
0
3
0
0
6424
0
0
0
0
0
0
77
0
1186
0
0
40
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9325
0


Lũ quét Bão số 1

67
0
29
100
0
0
0
0
0
0
1013
0
0
54
0
180
0
12
0
0
10
4
8
0
0
0
0

0
0
2177
0

12
0
11
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
422
0
8985
0
16
0
8
0
0
0
0
4

0
0
0
0
33626
0

Page 1

Lũ B.Bộ
tháng 7

12
0
3
0
0
0
0
0
0
38000
0
0
0
325
0
11499
0
0

0
20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
161222
66246

ATNT tháng Lũ T.Bộ 59
10/10

3
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
68250
26200

65
0
15
0
0
50
116648
0
0
0
0

82259
0
1931
0
149483
0
71
823
0
360
0
0
0
0
7350
0
0
0
34772
0

Bão số 6,7

111
0
27
3
0
0
0

0
0
0
0
50428
0
3321
0
29880
0
169
163
5
38
3
0
10
0
0
0
0
0
50612
0

Bão 7 +
tổng số
K.Khí lạnh

14

0
0
0
0
0
59991
0
0
117260
0
6570
0
1466
0
71421
0
45
410
2
39
0
0
0
0
0
0
0
0
2500
0


332
0
139
120
0
50
183063
0
0
155260
1013
139257
0
8211
0
274195
0
313
1499
45
447
20
11
10
4
7836
0
0
0

366572
92446


Ththai92

+ Diện tích mất trắng
Hoa mầu ngập, h hại
+ Trong đó ngập nặng
+ Trong đó mất trắng
Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt
Giống ớt
Cây công nghiệp bị mất trắng
Cây công nghiệp h hại
Mía bị h hại
Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền

Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha

Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
Con
con
Con
Triệu đ

thuỷ lợi

Đất sạt, trôi
+ Trong đó đê trung ơng
+ Trong đó đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trỏi
+ Trong đó đê trung ơng
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi

Trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m
m
m
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ

giao thông

Đất sạt, trôi

m3

196
1202

0
0
0
0
0
30
0
0
100
0
26700
5
158
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
230
4042
0 10042
1324
0
0
0
0
42
0
0
0 10072
0
0
0
0
13
1606
0
18
15
6076

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
110
543
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0 561730
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
50 42818
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0 49000 10000
0
0
0
0
35
0
0
0
0
0
57
84
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 183119
0

Page 2

35837
784
0

190
30
0
137
0
0
0
0
0
0
150
0
0
0
0
43500
0
0
0
0
866
0
0
0
0
0
10500
0
98
0

87
0
0
0
121000

0
8640
0
8400
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
228152
0
0
0
0
6419

0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
0
2552

5674
26173
0
18680
0
0
31436
0
0
0
0
0
0
2410
10733

14450
0
0
1723016
0
0
0
0
22400
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
685525

23701
29140
0
9000
0
0

2348
160
11916
0
0
0
318529
3537
5559
108684
0
0
1545257
0
0
0
0
18387
0
0
0
0
0
0
0
208
0
0
22
0

0
827489

0
3734
0
0
0
0
12470
893
0
0
0
0
0
350
3430
33800
0
0
359050
0
0
0
0
2206
0
0
0

0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
196650

69680
81039
0
36312
10102
0
48010
1116
17992
0
100
0
345882
6453
19880
156934
0
0

4460705
0
0
0
0
93146
0
0
0
0
0
69500
0
370
0
228
22
0
0
2016335


Ththai92

+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Cầu cống sập, trôi

Cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền

m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Km
Km
Km
m2
Triệu đ

thuỷ sản


Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền

ha
Cái
Tấn
Chiếc
chiếc
Chiếc
Triệu đ

thông tin
liên lạc

Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền

Cột
m
cai
Triệu đ

năng lợng


Cột cao thế đổ, gãy
Cột hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng

Cột
Cột
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái

0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
95
26
0
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0
0
16
0
0
0
0
0
45
0
0
0
0
0
21891
0
0
35
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
0
105
0
0
22
5
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
10
0
5
0
0
0

0
0
16
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0

Page 3

0
0
0
0
0
0
44
0
0
11
0
10

0
0
0
0
0
7183
0
200
94
0
0
0
0
342
0
0
0
0
0
215
1820
0
0
0
0
0

0
0
801

0
0
26
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
34
0
20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
12
0

0
0
0
6
0

0
0
230
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
42988
0
0
0
184
0
0
0
0
127
0
0
0

0
0
12
0
0
26
35
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
3560
0
0
572

31
0
0
0
0
313
0
0
0
0
0
0
1116
3325
68
18
0
0
0
354
177400
79
0
0
82
0
11500
0
0
0

3
0

0
0
2411
0
0
4
0
0
0
0
0
85
0
0
314520
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
50095
0
0
641
267
0
0
11
0
582
0
0
314520
0
0
29130

1116
3550
321
79
0
0
0
712
177400
79
0
0
84
227
13320
0
0
1
9
0


Ththai92

vật t

Ước tính thành tiền

Triệu đ


Xi măng ớt
Muối ớt mất
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách vở học sinh ớt, hỏng
Klanh ke uot
Gạch mộc hỏng
Than bị trôi
Cói bị hỏng
Đạm, lân ớt
Ước tính thành tiền

Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Bộ
Tấn
Viên
Tấn
Tấn
Tấn
Triệu đ

Tổng thiệt hại

Triệu đ


0
0
0
0
0
0
0
2720
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0 179762
0
0
2155

0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6500

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1300

0
24
0
0
30374

Page 4

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
32520

0
0
42
5
0
0
0
0
0
0
0
0
101
0
0
130496

0

0
6
3515
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
266773

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15
0
20
29792

0
0

0
0
48
6240
0
0
0
0
0
1315
0
154
209554
0
468818



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×