Thth1993
Bảng tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra năm 1993 theo từng trận
Loại thiệt
hại
hạng mục
đơn vị
Lốc
50
7
374
0
0
0
0
0
0
0
1000
0
0
2659
105
16659
1182
452
1157
5
232
3
0
1
249
475
960
0
0
9959
80
4053
3546
762
260
0
0
0
88
0
783
750
198
21866
ngời
Chết
+ Trong đó trẻ em
Bị thơng
Mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ
Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện
Xã
Hộ
Hộ
Hộ
Ngời
Ngời
Ngời
nhà cửa
Nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Nhà ngập, h hại
+ Trong đó nhà ngói
Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi
Kho bị h hại
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
Ước tính thành tiền
Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
m
Triệu đ
Lúa úng ngập
+ Trong đó ngập nặng
+ Diện tích mất trắng
Hoa mầu ngập, h hại
+ Trong đó ngập nặng
+ Trong đó mất trắng
Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt
Giống ớt
Cây công nghiệp bị mất trắng
Cây công nghiệp h hại
Mía bị h hại
Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
Cây ăn quả ngập, h hại
+ Trong đó đã chết
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
Ha
nt
Con
con
Con
Triệu đ
Trờng học
bệnh viện
nông nghiệp
thuỷ lợi
Đất sạt, trôi
+ Trong đó đê trung ơng
+ Trong đó đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
m3
m3
m3
m3
m3
65
60
0
1050
0
2200
0
0
0
0
lũ Ma 6quét 11/9
lũ 27/10
lũ 19/10
bo
số2
bo
số10
20
7
98
24
2
89
0
0
0
0
0
0
17
0
8
28
2
476
0
0
0
0
0
59
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3361
0
0
0
0
0
0
0 60000
0
0
0
0
0
0
34
0
8532
3505
1531 11652
0
0
0
0
0
0
45 12465
8766
24370
2200 159958
0
0
0
0
0
0
3
0
183
223
218
326
0
0
271
58
0
777
0
0
4
12
0
1
0
0
2
0
0
12
0
0
4
0
0
71
0
0
0
0
0
196
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7500
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
208 35485
75660
12008
2200 25605
0
0
0
0
0
0
127
0
23742
0
0
4995
53
2830
41089
10587
0 17498
0
0
0
0
0
0
23
0
6040
0
0
160
1661
0
0
0
0
0
1661
0
0
0
0
0
0.6
0
66022
4856
0
524
1511
0
0
53
0
0
0
0
1017
0
0
0
20
0
0
0
0
2012
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5500
0
0 10000
1000
0
0
35035
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
384
0
0
0
0
31337
2235
0
640
0
0 335165
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
84800 193510 1250722 1097104 111100 408611
0 74600
0 184680
0
0
0
0
0
0 15100
0
0
0
0 912424
6000
0
0
0
0
0
0
0
Page 1
bo
số11
57
0
20
14
0
5
0
0
0
0
0
0
0
1562
0
4431
0
57
439
7
6
17
0
84
0
0
0
0
0
10435
0
5693
11641
0
3699
0
0
85
0
1567
0
0
0
0
0
0
335
0
19994
0
0
68349
0
0
0
0
Thth1993
Đá sạt, trỏi
+ Trong đó đê trung ơng
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi
Trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền
m3
m3
m3
m
m
m
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ
giao thông
Đất sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Cầu cống sập, trôi
Cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền
m3
m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Km
Km
Km
m2
Triệu đ
thuỷ sản
Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền
ha
Cái
Tấn
Chiếc
chiếc
Chiếc
Triệu đ
thông tin
liên lạc
Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền
Cột
m
cai
Triệu đ
năng lợng
Cột cao thế đổ, gãy
Cột hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng
Ước tính thành tiền
Cột
Cột
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ
vật t
Xi măng ớt
Muối ớt mất
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách vở học sinh ớt, hỏng
Klanh ke uot
Gạch mộc hỏng
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Bộ
Tấn
Viên
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
1
900
0
0
0
0
0
0
0
1
1
8
0
0
1
0.3
0
0
0
1000
0
0
85
0
28
0
0
0
0
0
120
1
0
0
0
46
16600
0
0
0
0
0
50
0
0
0
222
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3290
0
42
0
0
0
0
0
4800
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
20
0
0
0
0
0
4.4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Page 2
897
0
0
0
0
0
0
0
15
0
0
0
0
0
38400
0
0
0
0
0
20
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
850
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
5000
0
0
0
0
0
0
38432
0
0
4687
0
0
0
0
133
0
0
0
0
0
189000
0
0
112400
0
0
223
0
0
0
0
0
57
0
0
0
0
0
1347
0
60
15
30
0
0
0
6468
109800
0
0
0
0
5
3000
0
0
0
0
0
0
0
55
2615
0
0
0
7000
0
0
1806
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
414450
0
0
0
0
0
234
0
0
0
0
0
69
0
0
0
0
0
0
0
0
360
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
210
1242
0
0
8767
0
0
250
7401
0
0
0
0
61000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
206
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0 211264
0
0
0
0
0
1243
0
0
0
0
0
396
0
143
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
140
0
0
0
0
1
529
6
363
0
0
0
0
0
0
0
1148
0 100000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7100
0 50000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
18
500
600
0
210
0
0
0
0
0 20105
0
0
0
0
3860
0
0
200
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
1000
0
0
0
0
0
7
0
0
0
0
0
55
5
50
0
0
0
5323
0
0
164
144
0
0
0
345
23830
200
0
0
0
240
6000
0
0
0
0
0
0
0
0
100
0
0
0
0
0
0
Thth1993
Than bÞ tr«i
Cãi bÞ háng
§¹m, l©n −ít
¦íc tÝnh thµnh tiÒn
Tæng thiÖt h¹i
TÊn
TÊn
TÊn
TriÖu ®
TriÖu ®
0
0
0
0
0
67145
0
0
0
0
0
4982
Page 3
0
0
0
0
0
50000
0
0
5455
0
0
180525
10
0
0
0
0
58000
0
0
0
0
0
1806
0
0
0
0
2000 153554
0
0
0
0
0
181299
Thth1993
tæng
sè
347
7
925
73
0
5
0
0
0
0
4361
60000
0
29475
105
228894
1182
1462
2702
29
252
95
196
85
249
7975
960
0
0
171560
80
38610
87244
762
10182
1661
1661
71487.6
1652.3
2584
2815
750
198
38366
784
34272
355159
1050
0
3216396
259280
15100
918424
0
Page 4
Thth1993
52646
0
0
65887
0
0
3290
0
397
2
0
8
900
0
858914
0
0
113643
0
0
881
144
8
0
0
1
201.3
5
50
0
1000
0
7664.4
85
60
1097
543
0
0
0
7961
233750
202
0
0
0
7391
75600
0
0
0
0
0
50
0
73
9025
1674
0
0
35872
0
0
Page 5
Thth1993
10
0
7261
0
0
697505
Page 6