Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tong hop thiet hai nam 1994

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.38 KB, 6 trang )

tongtran

Bảng tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra năm 1994 theo từng trận
thứ tự
ngời

hạng mục

đơn vị

Chết
+ Trong đó trẻ em
Bị thơng
Mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ

Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện

Hộ
Hộ


Hộ
Ngời
Ngời
Ngời

nhà cửa Nhà đổ, trôi
Cái
+ Trong đó nhà ngói
Cái
Nhà ngập, h hại
Cái
+ Trong đó nhà ngói
Cái
Phòng
Trờng hTrờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
Phòng
bệnh việnBV,BX đổ, trôi
Cái
BV,BX h hại
Cái
Kho bị đổ, trôi
Cái
Kho bị h hại
Cái
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Cái
Cái
Trụ sở nhà ở cơ quan h hạ
Công trình phụ h hại

Cái
Tờng rào đổ
m
Ước tính thành tiền
Triệu đ
Ha
nông nghLúa úng ngập
+ Trong đó ngập nặng
Ha
+ Diện tích mất trắng
Ha
Hoa mầu ngập, h hại
Ha
+ Trong đó ngập nặng
Ha
+ Trong đó mất trắng
Ha
Mạ bị ngập
Ha
+ Diện tích mất trắng
Ha
Lơng thực ớt
Tấn
Giống ớt
Tấn
Ha
Cây công nghiệp bị mất trắ
Cây công nghiệp h hại
Ha
Mía bị h hại

Ha
Rừng trồng bị h hại
Ha
Cây đổ
Cây
Trâu bò chết
Con
Lợn chết
con
Gia cầm chết
Con
Ước tính thành tiền
Triệu đ
thuỷ lợi Đất sạt, trôi
+ Trong đó đê trung ơng
+ Trong đó đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trỏi
+ Trong đó đê trung ơng
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng

m3
m3
m3
m3
m3
m3

m3
m3
m
m

TH lốc lũ quét
32
0
391
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3747
0
4810
0
137
199
1
0
6
0
0

0
0
0
0
0
4349
0
1005
3480
0
3398
0
0
0
0
0
0
0
0
0
6
100
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0


ĐBSCL

38
407
0
265
47
0
0
0
0
0
0
91
0
330225
0
0
0
0
0
551878
0

0
0
334265
0
0
429
2807
0
0
2050
779119
0
0
0
9475
0
0
0
0
0
405
6
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
12859
229045
0
0
2279
26865
1294
9443
0
0
871
8130
0
0
0
0
400
336841
0
0
0
0
0

0
0
13475
0
0
0
0
8
110
300
1200
0
0
0
0
0
0
25779 19801000
0
0
0
0
0
0
0
0
2893
0
0
0

0
0
0
0
0
0

Page 1

bo số5 Bo số6 Bo số7 Bo số8
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
25
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
43648
15317
100
210
0
0
0
0
200
0
0
1450
0
0
0
0
100
0
0
0
84500

25000
0
44000
0
3320
0
0
600
0

4
0
0
0
0
0
1800
0
0
0
0
0
0
3
0
70
0
4
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
194288
66018
2964
953
0
453
0
0
50
0
0
0
0
0
15
0
50
0
0
0
45860

0
0
0
0
8003
0
0
0
0

9
0
10
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
74
0
197
0
22
0
0

0
9
0
0
0
0
0
0
0
7877
0
20
1939
0
303
0
0
60
0
0
0
0
0
0
29
170
0
0
0
110551

5000
0
45060
0
1127
0
0
0
0

16
0
4
0
0
60
182000
0
11000
0
0
0
0
217
0
0
0
202
820
22

61
0
0
0
0
0
0
0
0
166610
0
56246
8757
0
4187
0
0
164142
0
0
3000
0
0
0
7
5735
4650
0
0
1128239

183000
0
789850
0
41404
0
0
700
0


tongtran
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi
Trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền

m
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ


giao thônĐất sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Cầu cống sập, trôi
Cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền

m3
m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái

Km
Km
Km
m2
Triệu đ

thuỷ sản Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền

ha
Cái
Tấn
Chiếc
chiếc
Chiếc
Triệu đ

thông tinCột thông tin đổ
liên lạc Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền

Cột
m
cai

Triệu đ

năng lợCột cao thế đổ, gãy
Cột hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng
Ước tính thành tiền

Cột
Cột
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ

vật t

Xi măng ớt
Tấn
Muối ớt mất
Tấn
Tấn
Bàn ghế học sinh gãy, hỏn

Đồ dùng học tập h hỏng
Tấn
Giấy ớt hỏng
Tấn
Bộ
Sách vở học sinh ớt, hỏng
Klanh ke uot
Tấn
Gạch mộc hỏng
Viên
Than bị trôi
Tấn
Cói bị hỏng
Tấn
Đạm, lân ớt
Tấn
Ước tính thành tiền
Triệu đ

0
0
0
0
2
35
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
9
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
16
300
4
0
0
0

52
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
76
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
962
0
149
0
305
0

0
0
256900
0
0
240
0
0
5
0
146
0
0
0
0
0
104
0
0
0
104
0
0
16
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
2258000
0

0
0
0
30
0
0
7200
0
0
76720
0
0
2983
0
0
0
0
0
6890
0
0
0
0
0
4817
0
6310
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


Page 2

0
0
0
2
0
0
0
0
0
25300
0
0
0
0
0
5
0
0
0
0
0
0
0
0
35650
0
0

250
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0

0
0
0
13
0
0
0
0
0
6240
0
0
50
0
0
0
0
0
0
0
0
10
0

0
0
0
0
950
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
205
0
0
199
0
0
0
0
355270
0
0
0
0
0
0
210
189
0

0
0
15
0
0
0
0
0
319
0
0
24
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
6
0
176
0
0
0
0
0
263843
0
3268
0
0
0

174
0
0
0
0
0
0
0
0
402284
0
10000
0
383
54
1
0
0
0
0
300
30000
0
0
0
5
0
0
0
0

0
11
2
0
0
0
0
1743
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0


tongtran

Tæng thiÖt h¹i

TriÖu ®

25896

51565


2283858

Page 3

1500

37650

36436

413175


tongtran

n
tæng sè
507
265
452
1
0
151
514025
0
11000
551878
0
334265
0

7302
0
786246
0
9840
1019
23
466
21
0
0
0
0
0
0
0
658676
81335
89479
26076
0
17342
0
0
501693
0
0
4450
13475
0

15
160
7655
4650
0
0
21195929
213000
0
878910
0
56747
0
0
1300
0

Page 4


tongtran
0
2259173
0
340
201
340
30
0
0

914753
0
3268
77010
0
0
3167
210
335
0
0
0
6915
0
113
437934
0
10000
6440
383
6364
43
0
0
0
0
316
30300
4
0

0
5
71
0
0
0
0
11
4
0
0
0
0
1819
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Page 5


tongtran
2850080


Page 6



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×