Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tong hop thiet hai thien tai nam 1995

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.6 KB, 4 trang )

tongtran

Bảng tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra năm 1995 theo từng trận

thứ tự
ngời

hạng mục
Chết
+ Trong đó trẻ em
Bị thơng
Mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ

Nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Nhà ngập, h hại
+ Trong đó nhà ngói
Trờng học Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
bệnh viện
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi


Kho bị h hại
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
nhà cửa

đơn vị
Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện

Hộ
Hộ
Hộ
Ngời
Ngời
Ngời
Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái
Cái
Cái

Cái
Cái
Cái
m

Lốc
49
0
104
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1194
0
2164
0
68
114
4
0
7
0
0

0
0
0

Lũ quét
10
0
2
0
0
11
0
0
0
0
0
0
0
470
0
517
0
10
0
0
0
0
0
0
0

0
0

lu _T8
26
0
10
2
0
60
8797
0
0
43958
0
0
0
43
0
22336
0
131
341
0
24
0
0
0
0
0

0

Page 1

Lũ 5-10/X Bo số5 bo số10 Bo số11 Lũ ĐBSCL tổng số
82
0
19
12
0
132
165287
0
0
0
0
0
0
1575
0
130040
0
574
1542
0
130
0
0
0
0

0
0

2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
839
0
4424
0
152
634
0
50
0
0
0
0
0
0


28
0
7
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
898
0
95064
0
6
772
0
0
0
0
0
0
24500
0

27

0
173
28
0
55
115660
0
0
0
0
0
0
5328
0
31840
0
220
54
1
148
0
0
11
409
0
0

127
101
0

0
0
182
205249
0
48644
0
0
0
0
696
0
203874
0
0
2963
21
131
0
0
0
101
0
0

351
101
315
48
0

440
494993
0
48644
43958
0
0
0
11043
0
490259
0
1161
6420
26
483
7
0
11
510
24500
0


tongtran

Ước tính thành tiền
nông nghiệp Lúa úng ngập
+ Trong đó ngập nặng
+ Diện tích mất trắng

Hoa mầu ngập, h hại
+ Trong đó ngập nặng
+ Trong đó mất trắng
Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt
Giống ớt
Cây công nghiệp bị mất trắng
Cây công nghiệp h hại
Mía bị h hại
Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền
thuỷ lợi

Đất sạt, trôi
+ Trong đó đê trung ơng
+ Trong đó đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trôi
+ Trong đó đê trung ơng
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng

Triệu đ

Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
Con
con
Con
Triệu đ
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m
m


0
0
85
0
20
528
0
619
1643
0
0
0
0
0
0
0
0
15
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0
5515
43
640
471
0
332
15
0
6
0
0
0
0
0
0
6
10
4281
0
0
15315
0
0
0
0

450
0
0
0
0

6790
0
10002
0
4334
3858
0
2083
0
0
0
0
600
0
0
0
0
0
238
10000
58369
0
400663
0

0
0
0
3755
0
0
0
0

Page 2

0
0
0
0
0
27528
0
0
0
0
10854
590
0
0
0
0
0
1363
5643

128505
0
0
1224859
0
284300
0
0
11833
0
0
0
0

0
0
95330
0
0
1125
0
0
0
0
0
0
0
150
0
0

65155
0
0
0
0
0
304760
191000
0
18000
0
30320
0
0
0
0

0
0
25805
0
4378
3811
0
0
0
0
0
0
5832

0
0
0
0
297
6067
61614
0
0
1024067
0
34450
0
0
4896
0
0
10
0

0
0
18247
0
5460
21243
12640
3178
0
0

2425
0
0
10333
0
1535
710000
451
3270
31310
0
0
767825
0
30000
0
0
2360
0
0
0
0

0
0
43455
0
0
121
0

121
0
0
0
0
0
0
16325
0
0
0
0
0
0
0
3900000
0
0
1700
0
0
0
0
0
0

6790
0
198439
43

14832
58685
12640
6333
1658
0
13285
590
6432
10483
16325
1535
775155
2132
15228
235710
58369
0
7637489
191000
348750
19700
0
53614
0
0
10
0



tongtran

Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi
Trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền

m
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ

giao thông

Đất sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Cầu cống sập, trôi
Cầu cống h hại

Ngầm tràn bị hỏng
Phà bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền

m3
m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Km
Km
Km
m2
Triệu đ

thuỷ sản


Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại

ha
Cái
Tấn
Chiếc
chiếc

0
0
1800
9
0
0
0
0
0
17500
0
0
0
0
0
85
0
0

0
0
0
28
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
1840
0
59
0
0
1
0
0
11500
0
0
0
0
0

0
0
18
0
0
0
17
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
110500
1
194
0
564
9
9231
0
431421
0
0

655
0
0
52
16
72
0
0
0
306
0
0
0
10358
0
216
0
0
3
0

Page 3

0
0
0
20
0
0
0

0
0
908020
0
0
5535
0
0
124
66
19
0
0
0
0
0
0
133570
0
0
1326
0
86
586
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
14796
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0

0

0
0
0
35
0
5
0
0
438747
0
0
788
0
0
238
131
0
0
0
0
0
0
0
173000
0
0
929
0
34
31

0

0
0
0
37
0
27
0
0
0
1015700
0
0
0
0
0
272
75
0
0
0
0
0
0
0
182000
0
0
0

0
0
474
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
449030
0
0
0
0
0
198
466
0
0
0
0
3893500
0
409500
0

0
0
1939
0
0
0
0

0
112340
1801
319
35
591
15
9231
0
3271918
0
0
6978
0
0
969
758
109
0
0
0
3908647

0
409500
488570
10358
0
4410
0
120
1117
0


tongtran

thông tin
liên lạc

Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền

Chiếc
Triệu đ

Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền

Cột
m

cai
Triệu đ

năng lợng Cột cao thế đổ, gãy
Cột hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng
Ước tính thành tiền
vật t

Xi măng ớt
Muối ớt mất
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách vở học sinh ớt, hỏng
Klanh ke uot
Gạch mộc hỏng
Than bị trôi
Cói bị hỏng
Đạm, lân ớt
Ước tính thành tiền

Tổng thiệt hại

Cột

Cột
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Triệu đ
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Bộ
Tấn
Viên
Tấn
Tấn
Tấn
Triệu đ

Triệu đ

0
0
0
10
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
13
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0

0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0

0
5500
2
0
0
0
0
48000
0
0
0
6
0
1300
0
0
0
0
0
0
0
0
2630000
500
0
0
0
0

0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
258550
0
0
0
0
0
0
0
510
0
2175
0
0
0
0
0
15
0
130
0
0


0
0
0
0
0
0
0
0
0
123
6800
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0

0
0
0
14
22
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
20
0
0
0
1000
0
420000
0

0
0
0
0

0
0
0
1827
227600
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
70
1200
0
0
0
0
0

0
0
0
50
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0

0
3050000
515
0
188
0
0

35510

21634

145876

183017

0

132532

227113


383752

1129434

Page 4

0
0
0
1851
233122
2
0
0
6
123
313350
0
0
0
7
0
1300
0
593
1220
2175
0
0




×