thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam năm 1997 theo các sự kiện
Loại thiệt hại
ngời
nhà cửa
hạng mục
đơn
vị
Lũ
quét
Lốc
tính đến 15/12/97
lu B.Bộ
Lụt
bao
tháng 7 ĐBSCL
so2
úng,
Triều
Lụt T.Bộ
Lũ T.Bộ
Tháng 9 bo số4 Tháng11
Bo số 5
Chết
Ngời
+ Trong đó trẻ em
Ngời
0
0
0
5
0
0
0
1
0
0
Bị thơng
Ngời
276
28
4
0
1
5
6
65
0
1232
Mất tích
Ngời
17
0
0
0
0
0
0
2
0
2123
Số huyện bị ảnh hởng
Huyện
34
0
0
0
0
0
0
0
0
30
Số xã bị ảnh hởng
Xã
111
0
34
0
0
0
0
74
0
96
Số hộ bị ảnh hởng
Xã
0
0
0
4493
0
0
0
25736
0
148886
+ Số hộ phải di dời
Hộ
0
52
137
0
0
0
0
0
0
69954
+ Trong đó mất hết tài sản
Hộ
0
45
0
0
0
0
0
0
0
3887
+ Số hộ cần cứu trợ
Hộ
0
0
120
752
0
0
0
1066
0
111830
51
15
9
7
6
0
18
42
15
778
Số ngời bị ảnh hởng
ngời
0
1759
0
0
0
0
0
0
0
495495
+ Trong đó mất hết tài sản
ngời
0
45
0
0
0
0
0
0
0
0
+ Số ngời cần cứu trợ
ngời
0
0
0
0
0
0
0
4438
0
32415
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2288
225
3
47
4
0
63
482
33
107892
Nhà đổ, trôi
Cái
+ Trong đó nhà ngói
Cái
0
0
0
0
4
0
0
0
0
2273
Nhà ngập, h hại
Cái
40128
1179
8739
5191
16206
74
413
28718
552
204564
+ Trong đó nhà ngói
Cái
0
0
0
0
0
0
0
141
0
32284
Trờng học đổ, trôi
Phòng
253
1
0
0
0
0
3
31
2
1424
Trờng học h hại
Phòng
789
15
7
72
0
0
55
755
0
5727
Cái
9
0
0
0
1
0
0
0
0
76
BV,BX h hại
Cái
82
1
18
7
0
0
1
146
0
308
Kho bị đổ, trôi
Cái
7
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Kho bị h hại
Cái
2
0
0
0
0
0
0
4
0
166
Trụ sở nhà ở cơ quan đổ
Cái
36
0
0
0
0
0
0
6
0
225
Trụ sở nhà ở cơ quan h hại
Cái
64
0
0
32
0
0
1
22
0
843
Công trình phụ h hại
Cái
256
0
0
0
0
0
0
200
0
504
Tờng rào đổ
m
230
0
0
0
0
0
0
20
0
0
Ước tính thành tiền
Tr
0
0
687
4656
0
0
6000
6445
3000
393492
bệnh viện
BV,BX đổ, trôi
Công trình
khác
Page 1
Tổng
941
6
1617
2142
64
315
179115
70143
3932
113768
497254
45
36853
0
111037
2277
305764
32425
1714
7420
86
563
8
172
267
962
960
250
414280
thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam năm 1997 theo các sự kiện
Loại thiệt hại
nông nghiệp
thủy lợi
hạng mục
đơn
vị
Lũ
quét
Lốc
tính đến 15/12/97
lu B.Bộ
Lụt
bao
tháng 7 ĐBSCL
so2
úng,
Triều
Lụt T.Bộ
Lũ T.Bộ
Tháng 9 bo số4 Tháng11
Bo số 5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ha
23980
7989
61387
136775
22298
12295
32029
20115
1475
323050
+ Trong đó hỏng nặng
Ha
229
0
2189
0
1965
6765
3
11884
0
71242
+ Diện tích mất trắng
Ha
876
1906
4276
3232
4535
5530
10396
135
325
21743
Hoa mầu ngập, h hại
Ha
35288
607
1178
31
1000
0
5472
7287
257
57751
+ Trong đó hỏng nặng
Ha
0
5
0
0
0
0
0
490
0
5126
+ Trong đó mất trắng
Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt
Ha
Ha
Ha
Tấn
309
192
1
0
99
12
9
105.5
450
0
0
0
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
171
0
0
2703
3294
0
0
1992
0
0
0
0
4031
300
0
135
Giống ớt
Tấn
25
4
9
0
0
0
0
155
17
58
Cây công nghiệp bị mất trắng
Ha
61
1
0
0
0
0
0
388
0
554
Cây công nghiệp h hại
Ha
274
62
0
0
0
0
5
16
0
5822.6
Mía bị h hại
Ha
25
0
53
0
0
0
4305
1303
160
24917
Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
Cây ăn quả h hại
+ Trong đó dã mất
Trâu bò chết
Lợn chết
Ha
Cây
ha
ha
Con
con
49
76400
120
0
290
0
4
0
7.5
5
88
228
0
15000
200
0
8
46
0
0
19
0
0
0
0
65
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
7
0
59
794157
8
6
40
12
0
0
0
0
8
0
73313
3053
75757
1340
3500
1806
Gia cầm chết
Con
0
3584
1100
0
0
0
0
640
0
23025
Ước tính thành tiền
Tr
0
4270
13380
54675
0
0
50300
51733
1100
1553825
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lúa úng ngập
Đất sạt, trôi
m3
21910
1800
5150
0
136100
0
445050
726664
49691
3298154
+ Trong đó đê trung ơng
m3
0
0
0
0
16000
0
0
0
0
0
+ Trong đó đê địa phơng
m3
0
0
5150
0
100000
0
0
298720
15404
0
+ Kênh mơng, hồ đập
m3
410
1800
2800
0
20000
0
4420
266634
34287
0
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
m3
0
0
0
0
0
0
0
76310
0
0
Đá sạt, trỏi
m3
0
0
0
0
4200
0
5222
4478
601
0
+ Trong đó đê trung ơng
m3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
+ kênh mơng, hồ, đập
m3
0
0
0
0
0
0
0
1110
0
0
Đê bị sạt
m
0
0
0
123000
1030
0
0
16
165
620960
Page 2
Tổng
0
641393
94277
52954
108871
5621
8364
504.2
10.2
4935.5
268
1004
6179.6
30763
73425
888675
76111.5
1351
3941
2092
28349
1729283
0
4684519
16000
419274
330351
76310
14501
0
1110
745171
thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam năm 1997 theo các sự kiện
Loại thiệt hại
giao thông
thủy sản
hạng mục
đơn
vị
Lũ
quét
Lốc
tính đến 15/12/97
lu B.Bộ
Lụt
bao
tháng 7 ĐBSCL
so2
úng,
Triều
Lụt T.Bộ
Lũ T.Bộ
Tháng 9 bo số4 Tháng11
Bo số 5
+ Trong đó đê trung ơng
m
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kè sạt
m
0
0
0
0
11
0
0
715
0
3720
Kênh mơng sạt lở
m
4110
12570
13
98
0
0
1628
0
1035
102304
Cống dới đê bị vỡ, trôi
CT thuỷ lợi nhỏ vỡ
CT thuỷ lợi nhỏ h hại
Phai tạm bị trôi
Cái
Cái
Cái
Cái
3
6
0
50
0
29
22
695
42
115
0
0
37
0
0
0
0
2
10
0
0
0
0
0
0
0
117
49
0
0
3
3
0
0
8
0
699
0
441
0
Trạm, máy bơm ngập
Cái
88
0
1
0
0
0
1
15
0
0
Ước tính thành tiền
Tr
0
365
2294
1385
0
0
14300
4003
2000
46311
Đất sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
m3
m3
m3
m3
m3
m3
0
17944
0
0
30
0
0
0
83570
8000
50330
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
28200
0
28200
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
453300
0
0
17300
0
0
0
287350
24800
193832
1749
720
1029
0
105262
0
0
0
0
0
0
819426
24000
0
0
0
0
Cầu cống sập, trôi
Cái
2
80
20
6
16
0
7
29
8
302
Cầu cống h hại
Cái
8
34
2
63
0
0
229
151
9
1846
Ngầm tràn bị hỏng
Cái
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Phà bị trôi
Cái
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tầu vận tải chìm, mất
Cái
16
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Ô tô bị hỏng, trôi
Cái
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Đờng bị h hại
Km
0
14496
56
138.89
28.5
0
0
48
50
3208.3
+ Trong đó quốc lộ
Km
0
1
29
13.23
12
0
0
0
0
227
+ Đờng nội tỉnh
Mặt đờng hỏng
Km
m2
0
0
14483
0
27
0
118.9
0
16
0
0
0
0
0
0
58273
0
0
1358
24000
Ước tính thành tiền
Tr
0
3344
1058
1622
0
0
16200
6086
8000
61953
Ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
ha
Cái
Tản
0
70
0
0
0
185
0
3
0
342
0
320
0
187
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
284
0
0
0
587
2
15
0
342
0
0
0
136334
8
34281
Tàu thuyền chìm mất
Chiếc
21
16
0
0
1
0
17
54
2
2897
Page 3
Tổng
0
4446
121758
781
152
601
797
105
70658
0
1795052
56800
272362
19079
720
1029
470
2342
0
0
17
1
18025.69
282.23
16002.9
82273
98263
0
138331
11
34619.2
3008
thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam năm 1997 theo các sự kiện
Loại thiệt hại
hạng mục
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền
ttl.lạc
năng lợng
vật t
đơn
vị
Chiếc
Chiếc
Tr
Lũ
quét
Lốc
tính đến 15/12/97
lu B.Bộ
Lụt
bao
tháng 7 ĐBSCL
so2
úng,
Triều
Lụt T.Bộ
Lũ T.Bộ
Tháng 9 bo số4 Tháng11
Bo số 5
43
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
14
0
0
0
1856
0
135800
3290
0
0
0
0
0
8230
6000
220243
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cột thông tin đổ
Cột
1
0
0
0
0
0
0
206
0
309
Dây thông tin đứt
m
500
0
0
0
0
0
0
7006
0
73164
Tổng đài h hại
Cái
0
1
0
0
0
0
0
1
0
7
Ước tính thành tiền
Tr
0
0
0
0
0
0
0
400
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cột cao thế đổ, gãy
Cột
23
0
0
0
0
0
1
7
0
1060
Cột hạ thế đổ, gãy
Cột
1593
26
0
0
12
0
0
45
0
3111
Dây điện đứt
m
1050
2000
0
0
0
0
0
5200
0
25146
Mô tơ, động cơ hỏng
Cái
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Công tơ hỏng
Cái
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Cái
Cái
20
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
2
0
0
0
0
Máy biến áp hỏng
Cái
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
Ước tính thành tiền
Tr
0
0
0
0
0
0
0
471
0
18117
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Xi măng ớt
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
100
0
13
Muối ớt mất
Tấn
0
1000
7
0
0
0
0
0
0
22889
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Tấn
160
0
43
0
0
0
0
527
0
7349
Đồ dùng học tập h hỏng
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
Giấy ớt hỏng
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
12
Sách, vở học sinh ớt, mất
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
114570
Klanh ke uot
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gạch mộc hỏng
Viên
0
0
0
0
0
0
0
115000
0
0
Than bị trôi
Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cói bị hỏng
Đạm, lân ớt
Tấn
Tấn
0
0
0
0
0
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ước tính thiệt hại
Tr đ
0
0
0
0
0
0
0
0
0
19520
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Page 4
Tổng
1924
0
373563
0
516
80670
9
400
0
1091
4787
33396
0
0
21
4
1
18588
0
113
23896
8079
2
12
114570
0
115000
0
0
6
19520
0
thiệt hại do thiên tai gây ra ở việt nam năm 1997 theo các sự kiện
Loại thiệt hại
hạng mục
Tổng thiệt hại
đơn
vị
Lốc
Tr đ 136692
Lũ
quét
21724
tính đến 15/12/97
lu B.Bộ
Lụt
bao
tháng 7 ĐBSCL
so2
19769
67496
Page 5
61500
úng,
Triều
0
Lụt T.Bộ
Lũ T.Bộ
Tháng 9 bo số4 Tháng11
87100 136694
19880
Bo số 5
7179615
Tổng
7730470
Page 6
Page 7
Page 8
Page 9
Page 10