Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tong hop thiet hai thien tai nam 2000

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.28 KB, 5 trang )

tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra trong năm 1999 (theo B/C của các tỉnh)
Tính đến ngy 1/11/2000
loại thiệt
hại
ngời

Hạng mục

Số ngời chết
+ Trong đó trẻ em
Số ngời bị thơng
Số ngời mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng

+ Số hộ phải di dời
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ
nhà cửa

bệnh viện
Công trình
khác

Tổng số nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Tổng số nhà ngập, h hại



+ Trong đó nhà ngói
Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Kho bị đổ, trôi
Kho bị h hại
Trụ sở cơ quan, công trình công
cộng... đổ, trôi
Trụ sở cơ quan, công trình công
cộng... ngập, h hại
Công trình phụ h hại

đơn vị

Ma miền
Trung
Lũ Quét Tháng 1

Lốc

Lu B.Bộ
Th7
Lũ ĐB SCL

Rét

Bão số 2


Bão số 4

ATNĐ T10

Lũ Miền
Trung
T11,12

Nớc dâng

tổng số

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

4,752

2,236

0

0

1,468

891,406

376

34,715

58,524

33,886

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

88

0

0

0

0

0

0


50

0

2

0

178

0

0

0

5

12,909

45

2,876

199

177

0


0

0

0

0

0

0

0

46

1

0

0

19

0

0

0


6

379

1

408

7

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

20

0

1

0

0

0

762
357

413
13
80
855
935,625
84,088
0
454,430
129,114
100
327,909
0
12,253
0
1,027,363
0
140
16,389
47
831
0
21

Cái

8

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

8

Cái
Cái

8

0

0

0


0

1,011

2

1

0

6

0

3

0

0

0

0

2,376

0

0


0

0

0

1,028
2,379

Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện


Hộ
Hộ
Hộ
ngời
ngời
ngời
Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái

Cái
Cái

29

78

5

0

6

481

27

11

57

68

0

2

8

0


0

4

335

0

0

8

0

0

220

44

1

0

0

6

11


100

21

10

0

6

2

0

0

0

1

1

0

2

1

0


0

4

0

0

4

64

0

8

0

0

0

19

0

0

0


90

687

19

0

40

0

0

0

25

0

0

1,525

891,519

1,200

33,025


4,623

3,708

0

0

0

0

0

0

73,262

138

285

7,365

3,038

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


247,661

0

0

206,769

0

0

0

0

0

0

0

129,114

0

0

0


0

0

100

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

327,909

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

1,845

267

0

39

13

4,093

126

1,601

2,068

2,185


16
0

Page 1


loại thiệt
hại

Hạng mục

Tờng rào đổ
Ước tính thành tiền

m
Tr

DT cây công nghiệp bị mất trắng
DT cây công nghiệp h hại
Diện tích mía bị h hại
DT Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
DT cây ăn quả h hại
+ Trong đó đã bị chết
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền


Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
ha
ha
Con
con
Con
Tr

Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp
+ Trong đó đê điều
(+) Đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trôi

m3

m3
m3
m3
m3
m3

nông nghiệp Tổng diện tích lúa bị úng, ngập

+ Thiệt hại nặng
+ Diện tích mất trắng
Tổng diện tích hoa mầu bị ngập
+ Thiệt hại nặng
+ Diện tích mất trắng

Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt, mất
Giống ớt, mất

thủy lợi

đơn vị

Ma miền
Trung
Lũ Quét Tháng 1

Lốc

Lu B.Bộ

Th7
Lũ ĐB SCL

Rét

Bão số 2

Bão số 4

ATNĐ T10

Lũ Miền
Trung
T11,12

Nớc dâng

450

0

0

0

0

0

0


1,770

0

125

0

3,520

0

0

0

0

179,378

380

122,663

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9,457

3,863

18,296

6


6,910

401,342

60,506

72,732

44,951

37,340

0

200

0

0

0

0

197,652

0

3,250


0

0

0

306

407

1,254

0

18

46,402

1,681

1,686

3,382

297

0

353


1,631

2,489

0

312

85,234

10,990

16,928

14,318

11,042

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

36

0

866

0

8

609

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

156

0

0

0

0


32,500

9,146

0

11

0

0

0

133

3

21

0

0

0

0

0


0

0

13

0

0

0

1,470

0

0

352

225

0

0

0

0


0

0

34,709

1,009

285

6,098

5,295

0

0

0

0

0

0

21,126

0


4,103

3,470

1,448

0

0

22

0

0

0

0

0

245

0

0

0


596

0

0

0

0

0

0

1,022,200

0

0

0

52

350

0

0


0

71,823

31

207

3,101

3,056

0

0

0

0

0

0

700

0

0


0

0

0

0

111

0

1,054

0

1,992

0

6

110

81

0
0


0

865

0

0

5

14,441

0

0

1,060

5,525

1,030

9,224

0

0

230


411,434

0

0

72,440

3,767

0

790

730

0

0

0

416,052

2,800

47,867

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0 79,700

23,500


0

7,160 28,127,427

20,160

719,636

32,448

239,464

0
0

0

0

0

0

0

0

3,250

413,389


0

0

0

0

0

0

0

0

0

146,548

0

0

0

0 75,200

0


0

160

0

13,560

135,655

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10,830

7,273

0

2,300

0


Page 2

tổng số

2,345
305,941
0
655,403
201,102
55,433
143,296
0
1,519
0
0
41,813
156
2,060
47,396
30,147
267
1,022,796
78,619
700
3,354
21,896
498,125
468,239
0

29,249,495
416,639
146,548
224,575
0
20,403


loại thiệt
hại

Hạng mục

+ Trong đó đê điều
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Số lợng cống dới đê bị vỡ, trôi
Số C.T thuỷ lợi nhỏ vỡ, trôi
Số C.T thuỷ lợi nhỏ bị h hại
Số phai tạm bị trôi
Số trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền
giao thông

Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh

Khối lợng đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Số cầu cống sập, trôi
Số cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà, ca nô bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Chiều dài đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
DT mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền

đơn vị

m3
m3
m
m
m
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Tr
m3

m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Km
Km
Km
m2
Tr

Ma miền
Trung
Lũ Quét Tháng 1

Lốc

Lu B.Bộ
Th7
Lũ ĐB SCL

Rét

Bão số 2


Bão số 4

ATNĐ T10

Lũ Miền
Trung
T11,12

Nớc dâng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

50

0

0

0

150

0

0


0

0

1,269,890

3,600

210

300

37,399

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

165

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0 55,120

0

0

25,295

0

0

246

66

76,247

0

0

0

0

0

0


4

1

0

0

0

0

0

30

10

0

0

0

137

38

7


0

0

0

17

0

0

0

2,488

7

11

65

196

0

0

26


0

0

0

0

148

0

0

0

0
0

0

0

0

0

8


250

10

1

2

0

0

0

0

0

0

194,250

400

7,384

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0 ######

0

0


15,130

0 101,614

452,129

78,154

225,660

0

0

0

0

0

0

0

0

202,200

0


0

0

0

0

0

0

130

0

0

115,000

0

0

0

0

0


0

0

0

0

4,700

0

0

20

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

33

0

0

23

0

7

22

0


0

18

4,478

66

25

160

268

0

0

0

0

0

1

0

0


0

0

22

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

1

744

0

0

0

11,477

0

98


368

16,656

0

0

0

0

0

0

836

0

0

12

0

0

0


0

0

0

0

10,178

0

38

230

0

0

0

0

0

0

24


0

0

7,196

0

258,958

0

0

350

0

0

0

519,681

250

7,761

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Page 3

tổng số


0
50
1,311,549
0
165
156,974
5
222
2,784
174
271
202,034
0
1,219,387
202,200
115,130
4,720
0
0
56
5,044
23
0
0
1
29,344
848
10,446
266,178
528,042

0


loại thiệt
hại
thủy sản

ttl.lạc

Hạng mục

Diện tích ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền
Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền

năng lợng Cột điện cao thế đổ, gãy

Cột điện hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại

Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng
Ước tính thành tiền
vật t

Xi măng ớt
Muối ớt mất
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách, vở học sinh ớt, mất
Klanh ke ớt
Gạch mộc hỏng

đơn vị

ha
Cái
Tấn
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Tr
Cột
m
Cái
Tr
Cột
Cột
m

Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Tr
Tấn
Tấn
Bộ
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Viên

Ma miền
Trung
Lũ Quét Tháng 1

Lốc

Lu B.Bộ
Th7
Lũ ĐB SCL

Rét

Bão số 2

Bão số 4


ATNĐ T10

Lũ Miền
Trung
T11,12

Nớc dâng

0

455

0

0

9

16,215

803

764

1,098

1,908

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0


0

2,484

393

0

0

0

0

0

0

28

0

0

0

27

21


1

32

0

0

0

0

0

0

0

77

5

14

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

6,604

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

32

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

13,900

0

0

0

1

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

70

0

24

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

0


0

0

30

10

14

1

3

0

79

7

0

0

0

508

29


1,595

6

44

0

3,300

0

0

0

600

0

0

994,000

0

1,920

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

3

0

0

0

1

0

0

0

1

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

3,202

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

264

0

0

0

0

4,000


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

800

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

80,000

0

0

0

0

0

0


Page 4

tổng số

21,250
1
2,877
109
96
0
6,604
0
32
13,900
1
94
0
61
2,268
999,820
0
0
0
5
0
3,202
0
0
0

4,264
0
0
800
0
80,000


loại thiệt
hại

Hạng mục

đơn vị

Than bị trôi
Cói bị hỏng
Đạm, lân ớt
Ước tính thiệt hại

Tấn
Tấn
Tấn
Tr đ

Ước tổng thiệt hại

Tr đ

5,098,371,000,000


Ma miền
Trung
Lũ Quét Tháng 1

Lốc

Lu B.Bộ
Th7
Lũ ĐB SCL

Rét

Bão số 2

Bão số 4

ATNĐ T10

Lũ Miền
Trung
T11,12

Nớc dâng

0

0

0


0

70

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

712

0

8

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

13,816 51,997

15,372

0

6,000

3,911,249 156,050

362,974

254,629

326,284


0

14,560

350,162,843

Page 5

tổng số

70
0
720
0
0
5,098,371



×