Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Tong hop thiet hai thien tai nam 2001

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.94 KB, 4 trang )

tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra trong năm 2001 (theo B/C của các tỉnh)
Tính đến ngy 14/12/2001

loại thiệt
hại
ngời

Hạng mục

Số ngời chết
+ Trong đó trẻ em
Số ngời bị thơng
Số ngời mất tích
Số huyện bị ảnh hởng
Số xã bị ảnh hởng
Số hộ bị ảnh hởng

+ Số hộ phải di dời
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số hộ cần cứu trợ
Số ngời bị ảnh hởng
+ Trong đó mất hết tài sản
+ Số ngời cần cứu trợ
nhà cửa

Tổng số nhà đổ, trôi
+ Trong đó nhà ngói
Tổng số nhà ngập, h hại

+ Trong đó nhà ngói
Trờng học Trờng học đổ, trôi


Trờng học h hại
bệnh viện
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
Công trình Kho bị đổ, trôi
khác
Kho bị h hại
Trụ sở cơ quan, công trình công
cộng... đổ, trôi
Trụ sở cơ quan, công trình công
cộng... ngập, h hại
Công trình phụ h hại
Tờng rào đổ
Ước tính thành tiền
nông nghiệp Tổng diện tích lúa bị úng, ngập

+ Thiệt hại nặng
+ Diện tích mất trắng
Tổng diện tích hoa mầu bị ngập

đơn vị

Lũ Miền
Trung Lũ sông Thiên tai Lũ Bắc bộ
Lũ quét Tháng 5 Thao T6
khác
T7

Lốc



MTrung
Bão số 5 Lụt ĐBSCL
T10
Bão số 8

Bão số 9

Ngời
Ngời
Ngời
Ngời
Huyện


Hộ
Hộ
Hộ
ngời
ngời
ngời

21

45

2

1


4

46

5

393

58

26

3

0

4

0

0

0

5

0

307


0

2

1

39

15

0

0

4

23

3

0

22

182

0

20


0

0

1

2

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0


8

0

67

0

0

0

0

0

0

0

0

82

0

519

0


0

0

0

2,946

0

1,184

0

10,000

0

341,614

0

0

0

0

2,022


0

419

0

144

0

45,477

1,129

9,862

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

224,194

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


Cái
Cái
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái
Cái
Cái

544

33

0

7

0

867

724

3,624

161

4,521


22

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3,863

8

7,545

6,074

0


1,090

124

46,529

7,423

341,614

57,614

39,424

232

0

0

0

0

0

0

0


0

0

14,546

211

tổng số

604
319
288
25
75
601
355,744
59,053
0
224,194
0
0
0

1

0

0


0

0

10

1

0

0

139

0

134

20

0

0

0

559

257


5,315

203

2,311

0

0

0

0

0

0

9

0

0

0

19

0


4

1

0

3

0

115

0

67

0

72

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

3

0

0

6

0

0

0

0

0

0


0

0

0

10,503
3,871
507,669
14,757
151
8,799
28
262
3
6

Cái

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

Cái
Cái
m
Tr

18

0

0

0

0

3


0

194

0

26

0

0

1,102

0

0

0

6

0

800

0

0


0

241
1,908
28
56,523

0

0

Ha
Ha
Ha
Ha

7,642

9,306

0

0

0

0

0


0

0

0

0

28

0

0

700

0

0

0

0

0

53,823

0


2,000

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5,307

883

0

21,388


42,289

20,690

11,512

11,299

2,439

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6,678


0

36

2,316

0

0

0

7,117

0

2,251

908

781

2,439

2,800

2,449

1,543


590

0

9,325

18,727

1,872

33,544

14,138

541

Page 1

132,755
6,678
15,848
85,528


loại thiệt
hại

Hạng mục


DT cây công nghiệp bị mất trắng
DT cây công nghiệp h hại
Diện tích mía bị h hại
DT Rừng trồng bị h hại
Cây đổ
DT cây ăn quả h hại
+ Trong đó đã bị chết
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
Ước tính thành tiền

Ha
Ha
Ha
Ha
Tấn
Tấn
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
ha
ha
Con
con
Con
Tr


Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp
+ Trong đó đê điều
(+) Đê địa phơng
+ Kênh mơng, hồ đập
+ Đê nuôi trồng thuỷ sản
Đá sạt, trôi
+ Trong đó đê điều
+ kênh mơng, hồ, đập
Đê bị sạt
+ Trong đó đê trung ơng
Kè sạt
Kênh mơng sạt lở
Số lợng cống dới đê bị vỡ, trôi
Số C.T thuỷ lợi nhỏ vỡ, trôi
Số C.T thuỷ lợi nhỏ bị h hại
Số phai tạm bị trôi
Số trạm, máy bơm ngập
Ước tính thành tiền

m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m3
m
m
m

m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Tr

+ Thiệt hại nặng
+ Diện tích mất trắng

Mạ bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Lơng thực ớt, mất
Giống ớt, mất

thủy lợi

giao thông

đơn vị

Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp

m3

Lũ Miền
Trung Lũ sông Thiên tai Lũ Bắc bộ
Lũ quét Tháng 5 Thao T6
khác

T7

Lốc


MTrung
Bão số 5 Lụt ĐBSCL
T10
Bão số 8

Bão số 9

0

0

0

0

0

0

0

0

0


4,600

0

289

0

0

0

0

1,303

0

109

0

795

531

0

41


0

0

0

1,118

0

0

0

2,000

0

0

0

0

0

0

302


0

0

0

0

0

1

25

0

0

0

203

0

8,838

0

0


8,170

15

15

0

30

0

197

0

0

13

5

12

0

0

0


0

0

0

0

0

0

4,796

0

95

1,161

0

0

0

1,000

0


6,268

5,230

35,070

0
0

0

0

0

0

0

137

0

0

0

17,159

315


381

0

0

0

15

0

2,594

0

2,023

0

10,400

0

0

0

0


0 488,345

230,000

15,700

42,550

0

5

10

0

0

0

0

0

45,145

0

6,061


0

0

0

0

0

0

0

0

7

0

0

0

0

33

0


0

0

20

0

2,010

12

21

0

0

85

0

0

0

4,822

0


48,112

0

150

435

2,569

319

0

0

0

49,977

0

0

0

17,150

0


0 31,239

0

0

0

15,000

0

15,846

0

17,400

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

200

0

57,500

11,650

0

115,000

0

0

0


0

0

0

0

12,950

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

67,500

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

2,000

0

0

0

0

0

6,882

6,589

650

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

20

120

0

0

0

4,745

0

139

1

27,183

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

23,985 524,493 353,696 109,000
0

83,798

0

0


0

0

15,900

0

0 214,442 234,666

34,000

0

45

0

0

0

0

0

0

680


150

0

190

2,770

0

0

0

271,631

0

0

2,950

5,000

1

0

0


3

0

0

2

0

1,299

31

0

0

0

3

0

0

0

4


0

0

213

18

2

0

118

0

7

0

276

0

85

18

123


0

0

40

0

10

0

934

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

150

0

20

0

10

0

0

1,870

0

0

0

15,000

0


20,510

0

1,000

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


7,050 10,000

5,000

0

0

65,548

64,840

0 418,541 393,870

5,300

Page 2

tổng số

4,600
3,027
3,159
302
17,237
288
4,796
48,824
17,296
5,328

786,995
51,221
7
2,096
53,604
70,015
79,485
1,195,524
96,748
15,900
550,608
0
16,121
0
0
32,208
0
875
282,542
1,335
240
627
984
180
38,380
970,149


loại thiệt
hại


Hạng mục

+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Khối lợng đá sạt, trôi
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
Số cầu cống sập, trôi
Số cầu cống h hại
Ngầm tràn bị hỏng
Phà, ca nô bị trôi
Tầu vận tải chìm, mất
Ô tô bị hỏng, trôi
Chiều dài đờng bị h hại
+ Trong đó quốc lộ
+ Đờng nội tỉnh
DT mặt đờng hỏng
Ước tính thành tiền
thủy sản

ttl.lạc

năng lợng

Diện tích ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại

Bè, mảng h hỏng
Ước tính thành tiền
Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Tổng đài h hại
Ước tính thành tiền
Cột điện cao thế đổ, gãy
Cột điện hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Mô tơ, động cơ hỏng
Công tơ hỏng
CT thuỷ điện nhỏ h hại
Trạm biến áp hỏng
Máy biến áp hỏng

đơn vị

m3
m3
m3
m3
m3
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái
Km
Km

Km
m2
Tr
ha
Cái
Tấn
Chiếc
Chiếc
Chiếc
Tr
Cột
m
Cái
Tr
Cột
Cột
m
Cái
Cái
Cái
Cái
Cái

Lũ Miền
Trung Lũ sông Thiên tai Lũ Bắc bộ
Lũ quét Tháng 5 Thao T6
khác
T7

Lốc



MTrung
Bão số 5 Lụt ĐBSCL
T10
Bão số 8

Bão số 9

0

0

0

0

0

1,000

0

55

0

0

0


0

0

0

0

0

28,600

0

328

0

11,770

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

1,000

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


10

0

0

0

136

0

0

51

3

0

0

2

0

1

0


514

63

2,457

486

179

3

0

0

0

0

0

31

0

0

30


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15


0

0

0

0

0

0

16

0

5

0

128

0

7,184

85

10


4

0

0

0

0

0

0

0

461

0

0

0

0

9

0


0

0

0

0

6,723

0

0

0

0

0

0

0

0

8,216

0


0

0

15,000

0

0

2,014

0

0

0

25,000

0

40,347

0

1,000

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

60

0

33


0

589

0

4,580

1,978

9,351

25

0

0

0

0

0

0

0

1


0

3,297

0
10

0

2

3

0

0

7

6

969

0

6

107


0

0

0

0

0

4

5

34

1,883

0

14

0

0

0

0


0

0

0

11

319

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

650

0

0

0

0

0


0

0

0

0 100,000

0

0

0

0

30

6

0

0

0

254

0


0

0

2,887

0

0

300

0

50

0

16,850

0

0

0

10,500

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

2

0

0

0

1

0

0

0

292

0

39


7

0

0

0

309

956

40

17

1,526

0

2,500

0

0

4,000

0


0 233,322

0

1,900

48,730

0

0

0

0

0

0

4

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

14

0

0

0

0

0

0

8

0


0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0


Page 3

tổng số

1,055
40,698
1,000
0
0
200
3,705
61
0
0
15
7,431
461
6,732
23,216
68,361
16,615
3,298
1,002
2,033
344
0
100,650
3,177
27,700
7

0
295
2,894
290,452
4
14
10
10
2


loại thiệt
hại

Hạng mục

Ước tính thành tiền
vật t

đơn vị

Tr

Xi măng ớt
Muối ớt mất
Bàn ghế học sinh gãy, hỏng
Đồ dùng học tập h hỏng
Giấy ớt hỏng
Sách, vở học sinh ớt, mất
Klanh ke ớt

Gạch mộc hỏng
Than bị trôi
Cói bị hỏng
Đạm, lân ớt
Ước tính thiệt hại

Tấn
Tấn
Bộ
Tấn
Tấn
Tấn
Tấn
Viên
Tấn
Tấn
Tấn
Tr đ

Ước tổng thiệt hại

Tr đ

Lũ Miền
Trung Lũ sông Thiên tai Lũ Bắc bộ
Lũ quét Tháng 5 Thao T6
khác
T7

Lốc



MTrung
Bão số 5 Lụt ĐBSCL
T10
Bão số 8

Bão số 9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

125

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

56,269

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4,410

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3,749

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0 7,756,000

0

0

0

60,000

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


5

0

0

0

25

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

26,461 67,503

14,000

33,000

92,370

634,590

66,824 1,535,910 196,702 691,643


11,220

Page 4

12

tổng số

0
127
56,269
4,410
0
0
3,749
0
7,816,000
12
0
40
0
3,370,222



×