Tổng hợp thiệt hại do thiên tai gây ra năm 2003
loại thiệt
hại
Hạng mục
đơn
vị
Lốc
Lũ quét Bão số 3
Bão số 5
ATNĐ
tháng 9
Lũ lụt Lũ lụt MT Lũ lụt MT Lũ lụt
MT 7/10
18/10
14/11
MT 25/11
tổng số
Số văn bản B/C của tỉnh
Ngày báo cáo
ngời
nhà cửa
Trờng học
bệnh viện
Số ngời chết
Số ngời bị thơng
Số ngời mất tích
Tổng số nhà đổ, trôi
Tổng số nhà ngập, h hại
Trờng học đổ, trôi
Trờng học h hại
BV,BX đổ, trôi
BV,BX h hại
nông nghiệp Tổng diện tích lúa bị úng, ngập
+ Diện tích mất trắng
Tổng diện tích hoa mầu bị ngập
+ Diện tích mất trắng
Diện tích mía bị h hại
Cây đổ
Trâu bò chết
Lợn chết
Gia cầm chết
thủy lợi
giao thông
Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp
Đá sạt, trôi
Kênh mơng sạt lở, h hại
Số C.T thuỷ lợi nhỏ vỡ, trôi
Số C.T thuỷ lợi nhỏ bị h hại
Khối lợng đất sạt, trôi, bồi lấp
Khối lợng đá sạt, trôi
Ngời
Ngời
Ngời
Cái
Cái
Phòng
Phòng
Cái
Cái
Ha
Ha
Ha
Ha
Ha
Cây
Con
con
Con
m3
m3
m
Cái
Cái
m3
m3
7
14
6
3
22
3
57
65
3
77
3
14
19
0
1
44
33
0
0
2
0
0
0
0
0
3
1
615
15
195
617
2
0
1,223
1,820
0
6,479
43
7,662
3,984
1,245
3,019
89,697
59,233
0
40
0
2
0
0
0
0
7
0
301
0
448
90
0
55
289
126
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
36
0
7
0
0
0
51
12
0
1,948
1,110
45,723
4,659
123,913
1,622
12,983
17,806
0
76
89
9,162
40
30,054
0
161
1,494
0
1,699
35
3,366
436
10,928
1,939
15,388
16,328
0
677
35
10
2
3,330
0
823
1,049
0
60
0
900
30
0
25
3,081
7,543
0
29,125
0
436,140
1,798
0
0
0
0
0
4
16
0
4
0
32
41
191
0
0
29
0
0
0
0
1,108
1,398
0
100
515
7,300
0
0
0
30,552
55,418
0
0
800
30,000
0
26,875
3,500 1,203,770
935,152
0
0
0
800
0
0
280
19,270
21,993
0
205
3,142
11,470
0
100
0
48,998
9,158
0
0
10
0
0
1
0
1
14
0
1
15
117
3
1
2
147
39
0
0
17,700
1,000
0
28,000
50,140 1,553,095 1,102,185
0
0
0
0
0
0
425
438
2,172
0
180
191
6
4,487
171,362
49
1,309
1
106
209,764
41,076
50,118
5,925
11,639
467,063
288
2,535
93,885
2,200,097
42,343
73,073
26
325
2,752,120
3,035
loại thiệt
hại
thủy sản
ttl.lạc
năng lợng
Hạng mục
đơn
vị
Số cầu cống sập, trôi
Số cầu cống h hại
Chiều dài đờng bị h hại
Diện tích ao, hồ nuôi tôm cá vỡ
Lồng cá bị trôi
Cá, tôm bị mất
Tàu thuyền chìm mất
Tàu thuyền h hại
Cột thông tin đổ
Dây thông tin đứt
Cột điện cao thế đổ, gãy
Cột điện hạ thế đổ, gãy
Dây điện đứt
Cái
Cái
Km
ha
Cái
Tấn
Chiếc
Chiếc
Cột
m
Cột
Cột
m
Ước tổng thiệt hại
Tr đ
Lốc
Lũ quét Bão số 3
Bão số 5
ATNĐ
tháng 9
Lũ lụt Lũ lụt MT Lũ lụt MT Lũ lụt
MT 7/10
18/10
14/11
MT 25/11
tổng số
31
16
252
16
0
0
115
200
0
1,000
0
3,000
0
0
0
55,000
50
0
0
0
147
10
0
0
0
0
0
220
0
3,044
168
0
0
65
35
0
2,180
0
14,700
0
0
0
0
1,100
0
66
704
9,725
14,490
51
10,581
183
1
630
59,050
157
3,532
17,980
36,303 20,520 682,304 12,076 367,558 432,471
0
1,589,728
0
15
3
2
0
1
32
13
0
0
1
46
1
0
1
592
63
0
0
80
8,018
871
0
0
144
611
0
0
18
985
0
8,117
0
2,755
2,615
0
0
0
2
43
0
6
0
0
0
0
2
0
0
9,742
0
330
507
0
0
0
0
0
1
1
34
0
1
0
0
0
27
0
120
0
0
0
22,296 16,200
105,981,867