Tải bản đầy đủ (.doc) (15 trang)

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 full 16 UNIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.73 KB, 15 trang )

P.H.K

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh 10
Unit 1
Alarm : đồng hồ báo thức
About : khoảng chừng
Arrive : đến
At first : ban đầu
Block : khóa
Boil : Nấu, luộc
Bomb : bom
Boots : giày ống
Break : giờ nghỉ gải lao
Buffalo : trâu
Choke : sặc
Continue : tiếp tục
Cough : ho
Creep – crept – crept : bò,
trườn
Crop : mùa vụ
Crowed : đông người
Cyclo : xe xích lô
Discotheque : vũ trường
During : trong ( khoảng thời
gian)
Empty : rỗng
Exactly : chính xác
Exit : lối thoát
Experience : kinh nghiệm
Favorite : yêu thích
Fellow peasant : bạn nông


dân
Field : cánh đồng
Fire brigade : đội cứu hỏa
Fishermen : người câu cá
Flight : chuyến bay
Fly – flew – flown : bay
Frightening : kinh sợ
Gain height : bay lên cao
Get ready : chuẩn bị xong
Ground floor : tầng trệch
Hurt : bị thương
Husband : chồng
In danger : bị nguy hiểm

In panic : hoảng loạn
Land : đáp xuống
Lead : dẫn
Leap – leapt – leapt :phóng,
nhảy
Lives : cuộc sống
Neighbor : hàng xóm
Out of : ra khỏi
Overjoy : quá vui mừng
Passenger : hành khách
Pilot : phi công
Plan: kế hoạch
Plane: máy bay
Plot of land : mảnh đất
Quarter : 15 phút
Realize : nhận ra

Relieve : thấy nhẹ nhõm
Repair : sửa chửa
Rubbish : rác
Safety : an toàn
Scream : kêu thét lên
Serious : nghiêm trọng
Serve : phục vụ
Several: Một vài
Shake – shook –
shaken : rung, lắc
Shall : sẽ (dùng cho I , We )
Smell : ngữi thấy mùi
Smoke : khói
Stay seated : ngồi tại chổ
Suddenly : thình lình
Take a short rest : nghỉ một
chút
Then : Sau đó
Tobacco : thuốc hút
Transplant : cấy
Waste of time : phí thời gian
Without : không có
6


P.H.K

Unit 2
Applicable: áp dụng
Attitude: thái độ

Avoid: tránh
Awful: kinh khủng
Backache: đau lưng
Block capital: chữ in hoa
Cold: cảm lạnh
Cross: ngang qua
Date of birth: ngày sinh
Delete: xóa
Female: nữ ( giới tính)
Find: tìm thấy
First name: tên
Go on: tiếp tục
Had better: nên
Headache: nhức đầu
Hurry: vội vàng
Lend: cho mượn
Letter: lá thư
Male: nam (giới tính)
Mall:khu thương mại

Mind: phiền
Miss: nhỡ
Narrow: hẹp
Nationality: quốc tịch
Noise: tiếng ồn
Opinion:quan điểm
Post: bỏ thư
Present address: địa chỉ
hiện tại
Safety: sự an toàn

Sick: bệnh
Sign: ký tên
Similar: tương tự
Situation: hoàn cảnh
So on: v.v...
Specify:ghi rõ
Subject : môn học
Surname: họ
Threaten: đe dọa
Tick: dấu v
Toothache: đau răng
Traffic: xe cộ

Unit 3
Announce|(v) thông báo
Another degree : một bằng cấp khác
Atomic weight : trọng lượng ngtử
Badminton|(n) cầu lông
Bonus|(n) tiền thưởng
Brilliant : tài giỏi
Carpet : tấm thảm
Chairman : chủ tịch
Chance|(n) cơ hội
Climb into : leo vào
Commuter|(n) người đi vé tháng
Date from : từ ngày
Date to : đến ngày
Detail : chi tiết
Determine : quyết tâm
Dining room : phòng ăn


Downstairs : dười lầu
Drop : làm rơi
Earn his living : kiếm sống
Earn|(v) kiếm tiền
Easing human suffering : xoa dịu nổi đau
nhân loại
Either ..or : hoặc là
Enter : vào
Essay : bài văn
Extremely : rất, cực kỳ
Founding : việc thành lập
From then on : từ đó về sau
Gas stove : bếp ga
General education: giáo dục phổ thông
Get off|(v) xuống xe
Get on well with : hòa thuận với
6
Get on|(v) lên xe.


P.H.K
Graduate|(v) tốt nghiệp
Green tea|(n) trả xanh
Harboured the dream : ấp ủ ước mơ
Hotel receptionist : tiếp tân khách sạn
Impossible : không thể
Institute : viện
Interrupt : ngắt quảng, làm gián đoạn
Junior : cấp dưới

Kinds of people : những loại người
Living condition : điều kiện sống
Local : địa phương
Lunch break : giờ nghỉ ăn trưa
Make calculation : tính toán
Make less serve : giảm bớt sự nghiêm
trọng
Mark = grade : điểm
Mature : trưởng thành
Mess : tình trạng lộn xộn
Noise : tiếng động
Obtain : đạt được
Parrot : con vẹt
PhD : tiến sĩ
Pipe|(n) cái ống
Position : vị trí
Previous : trước đây
Private tutor : giáo viên dạy kèm

Prize : giải thưởng
Professor : giáo sư
Promote|(v) thăng chức, khích lệ
Promotion|(n) thăng chức, thăng tiến
Punched|(adj) (có) bấm lỗ, đục lỗ
Real joy : niềm vui thật sự
Realize : thực hiện
Smile : mĩm cười
Soon after : chẳng bao lâu sau
Still there : vẫn còn ở đó
Study tour abroad : du học

Take up : đảm nhận
Thief : tên trộm
Together : cùng nhau
Torch : đèn pin
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Tragic death : cái chết thương tâm
Travel agency : đại lý du lịch
Typical|(adj) tiêu biểu, đặc trưng
Typist : người đánh máy
Vegetable soup|(n) canh rau
Voice : giọng nói
What’s up? : cái gì thế?
With flying color : xuất sắc
Work as : làm (nghề )

Unit 4
A pity : điều đáng tiếc
Ability : khả năng
Admiring : ngưỡng mộ
Air conditioned : có máy lạnh
Arm : cánh tay
Attitude towards : thái độ đối với
Belief : lòng tin
Braille Alphabet : bảng chữ cái cho
người mù
Broken down : bị hư (xe)
Cassette tapes : băng cátxét
Cause : gây ra
Come from : đến từ
Competition : cuộc thi

Constant support : luôn ủng hộ

Contact : liên lạc
Correct : sửa lỗi sai
Delay : hõan lại
Delegate : đại biểu
Develop : phát triển
Disaster : tai họa
Doubt : nghi ngờ
Enter : tham gia
Example : ví dụ
Exhibit : triển lảm
Explain : giải thích
Fascinated : bị lôi cuốn
Feeling : cảm giác
Finger : ngón tay
Free books : tài liệu miễn phí

6


P.H.K
Genius : thiên tài

Good news : tin vui

6


P.H.K

Humorous : hài hước
Infer from : rút ra từ
Injured : bị thương
Lower secondary school : trường cấp
2
Make great efforts : cố gắng hết sức
Make : bắt buộc
Mistake : sai lầm
Musician : nhạc sĩ
Native teacher : giáo viên bản ngữ
Neglect : bỏ qua
Normal: bình thường
One by one : lần lượt
Origin : nguồn gốc
Paintings : bức tranh vẽ
Parents : cha mẹ
Pay higher tax : đóng thuế cao hơn
Per : mỗi
Photograph : tấm ảnh

Photographer : người chụp ảnh
Poor quality : chất lượng kém
Professional : chuyên nghiệp
Push : thúc ép
Raise : giơ lên (tay)
Receipt : hóa đơn
Refund : hòan tiền lại
Sách bài tập
Scented : có mùi thơm
Service : dịch vụ

Speak ill : nói xấu
Special : đặc biệt
Spell : đánh vần
Standard : tiêu chuẩn
Subtract : trừ
Suspicious : nghi ngờ
Unable : không thể
Unrealistic : không thực tế
Wheelchair : xe lăn

Unit 5
Accuracy : sự chính xác
Add : cộng, thêm vào
Budgie : vẹt (Úc)
Catch : tóm, bắt
Central store : lưu trữ trung
tâm
Collection : sự tập hợp
Communicatior : người truyền
tin
Data : dữ liệu
Design : thiết kế
Device : dụng cụ
Divide : chia ra
Earth quake : động đất
Emergency : khẩn cấp
Feather : lông (vũ)
Free service : dịch vụ cứu hỏa
Furious : giận dữ
Hold : cầm, nắm, giữ

Instruction : sự dạy học
Interact : ảnh hưởng lẫn nhau
Invention : sự phát minh

Lift : nhấc lên
Lighting speed : tốc độ ánh
sáng
llustration : sự minh họa
Long distance : đường dài
Magical : kỳ diệu
Make an excuse : viện cớ
Make sure : đảm bảo
Manmade satellite : vệ tinh
nhân tạo
Obtain : đạt được
Operate : hoạt động
Overtake : đuổi kịp
Receiver : ống nghe (điện
thoại)
Robber : tên cướp
Select : chọn
Slot : vị trí, chỗ
Speed up : tăng tốc
Spill : làm tràn, đổ
Store : lưu trữ
System : hệ thống
Towel : khăn tắm

6



P.H.K
Time Square: Quảng trường thời
gian

Transmit : truyền , phát

Unit 16
Bombardment (N) : Cuộc Oanh Tạc
Carve (V) : Khắc , Tạc , Chạm , Đục
Categorize (N) : Chia Loại , Phân Loại
Certified (Adj) : Được Chứng Nhận
Chamber (N) : Đại Sảnh
Chart (N) : Biểu Đồ , Đồ Thị , Bản Đồ
Citadel (N) : Thành Lũy
Comprise (V) : Gồm Có , Bao Gồm
Confucian (Adj) : (Thuộc) Nho Giáo
Corresponding (Adj) : Tương ứng
Destination (N) : Nơi Đến
Dynasty (N) : Triều Đại , Triều Vua
Enclosure (N) : Đất Có Hàng Rào Vây
Quanh

In General (Idm) : Nhìn (Nói) Chung In
Particular (Idm) (Một Cách) Đặc Biệt
Maintenance (N) : Sự Duy Trì
Memorialize (V) : Tưởng Nhớ
Merchant (N) : Nhà Buôn , Thương Gia
Originally (Adv) : Đầu Tiên
Ornament (N) : Đồ Trang Trí

Pavilion (N) : Sảnh Đường , Nhà Lều ,
Đình
Pillar (N) : Cột , Trụ Cột
Purple (Adj) : Tím , Tía
Representative (Adj) : Đại Diện, Điển
Hình
Reunification (N) : Sự Thống Nhất Lại
Roofed (Adj) : Có Mái

Engrave (N) : Khắc , Trổ , Chạm
Festival (N) : Lễ Hội , Đại Hội Liên
Hoan
Feudal (Adj) : (Thuộc) Phong Kiến
Flourish (N) : Xum Xuê , Xanh Tốt
Forbidden (Adj) : Bị Cấm
Grounds (N) : Đất Đai , Vườn Tược
Xung Quanh Một Căn Nhà Lớn
Heritage (N) : Di Sản , Tài Sản Thừa Kế
Illusion (N) : ảo Tưởng , ảo Giác , ảo
ảnh
Imperial (Adj) (Thuộc) Hoàng Đế
,Thuôc Đế Quốc , Nguy Nga , Tráng Lệ

Statistics (N) (Pl) : Số Liệu Thống Kê
Stele (N) (Pl Stelae ) : Bia
Thatch (N) : Rạ , Tranh , Lá
Tile (N) : Ngói , Đá Lát
Tortoise (N) : Rùa
Tour Guide (N) : Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Vessel (N) : Thuyền Lớn , Tàu Lớn

Year In , Year Out (Idm) : Hàng Năm ,
Năm Nào Cũng Vậy
=> Ornamental (Adj) : Để Trang Trí
Achievement (N) : Thành Tích
Admission (N) : Nhận Vào , Tiền Vào Cửa

6


P.H.K
New words

Meaning

New words

A

Meaning

A(cont)

A quiet
Abandoned
Above
According
Across

Yên tĩnh
bị bỏ rơi

trên đây
theo
ngang qua

Author
Autumn
Away
Awful

Actually
AD
Adjectival
Adjust
Advance
Advantage
Adventurer
Against
Allowed
Altitude
Ambassador
Amuse
Analyse

Trên thực tế
Công nguyên
tính từ
điều chỉnh
tiến
lợi thế
người mạo hiểm

chống lại
cho phép
độ cao
Đại sứ
làm cho vui
Phân tích

Balance
Balmy
Ban
Bath
Beans
Beat
Bee
Beef
Belong to
Below
Belt
Beside
Bill’s room

Anxious
Appointment
Appreciate
Arguments
Army
Arrange
Art galleries

lo lắng

bổ nhiệm
đánh giá cao
đối số
quân đội
sắp xếp
phòng trưng bày
nghệ thuật
liên quan
thiên văn học
bầu không khí
tấn công
nỗ lực
thu hút
khán giả
có thể nghe
được

Biodiversity
Bit
Blank
Blouse
Board
Bone
Bookcase

cân bằng
gàn
cấm
tắm
đậu

đánh bại
con ong
thịt bò
thuộc về
dưới đây
dây lưng
bên cạnh
Phòng hóa đơn
của
đa dạng sinh học
bit
trống
áo
hội đồng quản trị
xương
tủ sách

Botanical Garden
Bottom
Bowl
Bracket
Bread
Breeding
Brick
Bridge

thảo cầm viên
dưới
bát
khung

bánh mì
chăn nuôi
gạch
cầu

Associated
Astronomy
Atmosphere
Attack
Attempts
Attracted
Audience
Aurally

Tác giả
mùa thu
xa
khủng khiếp

B

6


P.H.K
New words

Meaning

New words


B(cont)
Bull

con bò
tình cờ gặp

Bumped
Bunches
Business
Button
Buzz
Beer


kinh doanh
nút
kêu vo vo
bia

C
Cab
Calendar
Calf
Camper
Campfire
Canal
Cap
Capable
Capital


taxi
lịch

người cắm trại
lửa trại
kinh
cap
có khả năng
vốn
đội trưởng

Captain
Carnivore
Carpet
Carried
Carsick
Cart
Cash
Causes
Caves
Certain(ly)
Challenges
Changing
Characterized
Cheer
China town
Cigar butt
Cinema form
Circulation

Classical

chỉ cây ăn sâu
bọ
thảm
thực
say xe
giỏ hàng
tiền mặt
nguyên nhân
hang động
Nhất định
thách thức
thay đổi
đặc trưng
vui lên
thị trấn TQ
xì gà mông
hình thức điện
ảnh
lưu thông
cổ điển

Meaning

C
Clearly
Closely
connected
Coach

Coast
Coat
Coconut
College
Cart
Combine
Comedy
Commission
Common
Communication
Compare
Comparison
Competed
Competition
Computing
lessons

rõ ràng
kết nối chặt chẽ
HLV
bờ biển
áo
dừa
đại học
Combination
kết hợp
hài
hoa hồng
chung
thông tin

so sánh
so sánh
cạnh tranh
cạnh tranh
bài học máy tính
liên quan

Concern
Concert
Condition(al)
Conduct
Confirm
Confirmation
Connectors
Corner
Consequence
Conserve
Consider(ed)
Constant(ly)
Contain(ation)
Contamination
Contest
Continuing
Contribute
Conversation

buổi hòa nhạc
Điều kiện
tiến hành
xác nhận

Sự xác nhận
kết nối
Góc
hậu quả
bảo tồn
Xem xét
Liên tục
Chứa
ô nhiễm
cuộc thi
tiếp tục
đóng góp
cuộc trò chuyện

6


P.H.K
New words

Meaning

C(cont)
truyền tải
dây
đi văng
Hội đồng
cây trồng
tín hiệu
văn hóa


Convey
Cord
Couch
Council
Crop
Cues
Culture
Current
Custom

Meaning
đặc biệt

Distinctive
Documentary
Dominate
Drama
Dry
Due
Dying

tài liệu
chiếm ưu thế
phim
khô
do
chết

E


hiện tại
tùy chỉnh

Ears
Effective

đê
thiệt hại
thân
thập kỷ
sâu
Đánh bại
định nghĩa
hân hoan
phá hủy
sâu
Mô tả
điểm đến
phá hủy
thám tử
phát triển
quay số giai điệu
đối thoại
từ điển
chế độ ăn uống
giám đốc
Nhạc disco
Thảo luận
bệnh

xử lý
khoảng cách

Embarrass
Eliminate
Elimination
Encourage
Endangered
Engaged
Entrapment
Especially
Essential
Establish
Etc
Ethnic minority
Even
Events
Everglade
Except
Excursion
etc
Exist(ence)
Expecting
Explain
Explosive
Emotion
Enclosed
Expression
Extra practice


D
Dam
Damage
Dear
Decade
Deep
Defeat(ed)
Definition
Delight
Demolished
Depth
Description
Destination
Destruction
Detective
Development
Dial tone
Dialogue
Dictionary
Diet
Director
Disco
Discuss(ion)
Disease
Dispose
Distance

New words

Thậm chí

Tai
Hiệu quả
Bao bọc
Thiết yếu
Cách diễn đạt
Sự kiện
Nổ
Giải thích
Loại bỏ
Thiết lập
Tồn tại
Bẫy
Đầm lầy
Nhất là
Cuộc đi chơi
Gây nguy hiểm
Dân tộc thiểu số
Ngoại trừ
v.v.
Tồn tại
mong đợi
giải thích
chất nổ
Khuyến khích
Mong
biểu hiện
thực hành thêm

6



P.H.K
New words

Meaning

New words

F
Facility
Fact
Fairy tale
Fall
Faraway
Fascinate
Fauna
Features
Fed up with
Feed
Fertilize
Fiction
Figure
Finance
Flood(ed)
Flora
Flow off
Forest
Forester
Formal
Frequent

Fresh
Fridge
Frightened
Frustrate
Funeral
Further
Future

G(cont)
cơ sở
thực tế
câu chuyện cổ
tích
rơi
xa xôi
mê hoặc
động vật
tính năng
Chán với
nuôi
phì nhiêu
viễn tưởng

Gestation Period
Geyser

Hình, con số
tài chính
Lũ lụt (chủ biên)
thực vật

chảy ra khỏi
rừng
lính kiểm lâm
chính thức
thường xuyên
tươi
tủ lạnh
sợ hãi
làm hỏng
tang lễ

Hometown
Habit
Habitat
Heap
Henfield
Herbicide
Hike
Hometown
Horrify
Horror
Host nation
Howletts
Hunted

xa hơn
tương lai

Icefree
Ideal


đạt được
cửa
hào phóng
nhẹ nhàng

Image
Immediately
Imperative
Imprison
Increases

G
Gained
Gate
Generous
Gentle

Meaning
Thai kì
tánh kỳ dị
cung cấp cho
sinh
vui
vinh quang
good view
chính phủ
cháu
cỏ
Vịnh

súng

Give birth
Glad
Glorious
Good view
Government
Grandchildren
Grass
Gulf
Gun

H
quê hương
thói quen
môi trường sống
ban ơn
Henfield
thuốc diệt cỏ
đi lang thang
quê hương
ghê sợ
kinh dị
nước chủ nhà
Howletts
săn bắn

I
Đóng băng
lý tưởng

hình ảnh
ngay
bắt buộc
giam cầm
tăng

6


P.H.K
New words

Meaning

New words

I
Industrial firms
Industry
Influence
Injure
Ink
Insert
Instead
Instructions
Integral
Intended
Interferes
Into space
Introduce

Invader
Investigate
Involve
Irritate

L(cont)
Công ty CN
ngành công
nghiệp
ảnh hưởng
tổn thương
mực
chèn
thay vào đó
hướng dẫn

Locate

thiếu
dự định
can thiệp
vào không gian
giới thiệu
kẻ xâm lược
điều tra
liên quan đến
kích thích

Main
Main characters

Mainly
Maintained
Major
Mammal
Manage
Mangoes
Manmade

J&K
Jazz
Jellyfish
Jointly
Krill

nhạc jazz
con sứa
cùng
ĐV giáp xác

L
Laceration
Laid
Landscape
Large crowds
Law
Least
Leftovers
Lift
Line
Liquid

Litter

Meaning

sự xé
đặt
cảnh quan
đám đông lớn
pháp luật
ít nhất
Thức ăn thừa
nâng lên
dòng
chất lỏng
xả rác

Lorries
Loss
Luggage
Lulls babies
Luxury liner
Lyrical

Xác định vị trí
xe tải
mất
hành lý
lulls trẻ sơ sinh
tàu sang trọng
Trữ tình


M

Marine
Marvelous
Mammal
Match
Matching
Measure
Medical
Matching
Memorable
Methods
Metres
Metropolitan
Migrate
Milestone
Mingle
Monitor
Mix

chính
nhân vật chính
chủ yếu
duy trì
chính
động vật có vú
quản lý
xoài
Nhân tạo

biển
tuyệt vời
Mass
phù hợp
phù hợp
đo
y khoa
Medicine
đáng nhớ
phương pháp
Metres
đô thị
di chuyển
sự kiện quan
trọng
pha lộn
theo dõi
pha

6


P.H.K
New words

Meaning

New words

M(cont)


P

hỗn hợp
Mixture
Model
Moment
Motion
Mournful
Mysterious

mô hình
thời điểm
chuyển động
bi ai
bí ẩn

N(cont)
Nairobi
Narrow
Nearby
Nets
Nicest
Noisiest

Nairobi
hẹp
gần đó
lưới
đẹp nhất

ồn
cũng không

Nor
Noted
Nowhere
Nurse
Obtain
Occasion
Odeon cinema
Offended
Offer
Officially
Offspring
Omitted
Operate
Opinion
Orally
Organisms
Originally
Orphanage
Own food

Packed outside
Pad
Pair
Pan
Paragraph
Partly
Pine forests

Passionate
Patients
Pea
Performance
Period
Permission

lưu ý
Không nơi nào
y tá

Phrase
Persuade
Pesticide
Picturesque site

đạt được
dịp lễ
Rạp Odeon
bị xúc phạm
cung cấp
chính thức
con cái
bỏ qua
hoạt động
ý kiến
uống
sinh vật
Nguyên
trại trẻ mồ côi

thức ăn của
riêng

Preference
Pips
Plan
Plant
Plugged
Poisoning
Political
Polities
Pollen
Popffero
Population
Position
Postponed
Practice
Precious
Present
information

O

Meaning
đóng gói bên
ngoài
đệm
đôi
chảo
đoạn

một phần
Rừng thông
đam mê
bệnh nhân
hạt đậu
hiệu suất
thời gian
cho phép
cụm từ
khuyên
thuốc trừ sâu
Cảnh đẹp
Sở thích
gai
kế hoạch
cây
cắm
ngộ độc
chính trị
các chính
phấn hoa
Popffero
dân số
Chức vụ
hoãn lại
thực hành
quý
thông tin hiện
nay


6


P.H.K
New words

Meaning

New words

P(cont)
Preserve
Press
Private
Process
Programme
Promote
Proper dustbin
Properly
Pull
Punishment
Pupil
Puppy
Purpose
Responsibly

bảo tồn
nhấn
riêng tư
quá trình

Chương trình
thúc đẩy
thùng rác thích
hợp
đúng
kéo
trừng phạt
học sinh
con chó con
mục đích
có trách nhiệm

Q
Quarreled
Quests
Queue
Quiz

cãi nhau
nhiệm vụ
xếp hàng
Thi đố

R
Ragtime
Railway
Rainforest
Raise
Range
Rapid

Rapidly
Rat
Rearrange
Reason
Receive
Recently
Recognize
Reconstruct

nhạc ragtime
đường sắt
rừng nhiệt đới
nâng cao
phạm vi
nhanh
nhanh chóng
con chuột
sắp xếp lại
lý do
nhận
gần đây
công nhận
xây dựng lại

Meaning

R (cont)
Reconstruction
Record
Refers

Refuse
Regarded
Regret
Relate
Release
Relief
Remain
Replace
Report
Request
Resign
Resort
Responsibilities
Risk
Rest
Resurface
Retell
Retire(ment)
Risk
Risky
Road
Role
Rousing
Rubbish
Run off
Runner up

xây dựng lại
ghi
Đề cập

từ chối
được xem
hối tiếc
liên quan
phát hành
cứu trợ
vẫn còn
thay thế
báo cáo
yêu cầu
từ chức
nghỉ mát
trách nhiệm
nguy cơ
phần còn lại
lại nổi lên
kể lại
Nghỉ hưu
nguy cơ
rủi ro
đường
vai trò
sự nổi giận
rác
chạy ra
người hạng nhì

S
Salary
Satellite

Scenery
Seabed

lương
truyền hình vệ
tinh
Phong cảnh
đáy biển

6


P.H.K
New words

Meaning

New words

S(cont)
Seals
Section
Senior citizen
Senses
Sensitive
Serious
Served
Severe
Shape of a lotus
Sharing buses

Shortage
Shy
Side
Sidney
Silent
Sip
Situated
Situation
Slippery
Slot
Soil
Solemn
Solution
Soundly
Source
Southeastern
Space provided
Spacious
Span
Sparingly
Sperm whale
Spill

con dấu
phần
công dân cấp
cao
giác quan
nhạy cảm
nghiêm trọng

phục vụ
nghiêm trọng
Hình dạng hoa
sen
xe buýt chia sẻ
thiếu
shy
bên
Sidney
im lặng
nhâm nhi
nằm
tình hình
trơn
khe cắm
đất
trang nghiêm
giải pháp
ngon lành
nguồn
Đông Nam
Ko gian cung cấp
rộng rãi
Span
ít
tinh trùng cá voi
chảy ra

Meaning


S(cont)
Spread
Species
Square
Squid
Squirrel
Stake
Starfish
State
Statement
Station
Stephen
Still opportunity
Strangest
Straw
Stroke
Studio
Submarines
Subtropical
Suburbs
Sue
Suffer
Suitcase
Summary
Sundeck
Supply
Support
Suppose
Suburbs
Surrounded

Surrounding
Survival
Switch

lây lan
loài
Quảng trường
mực
sóc
cổ phần
hải tinh
nhà nước
tuyên bố
trạm
Stephen
vẫn còn cơ hội
kỳ lạ
rơm
đột quỵ
phòng thu
tàu ngầm
Cận nhiệt đới
vùng ngoại ô
kiện
bị
va li
Tóm tắt
tầng sân thượng
cung cấp
hỗ trợ

giả sử
vùng ngoại ô
bao quanh
xung quanh
tồn tại
chuyển đổi

6


P.H.K
New words

Meaning

T
Take it along
Tanker
Task
Technical
Temperate zone
Term
Terrifying
The base
Theatre
Though mouth
Threat
Threatened
Threw
Thriller

Thus
Ticket
Tidy
Tiny
Tone
Took over
Tournament
Towel
Town
Toxic level
Transmit
Transportation
Treat
Trophy

New words

Meaning

U
Mang nó cùng
tàu chở dầu
nhiệm vụ
kỹ thuật
vùng ôn đới
hạn

Unfair
Unusual
Upon

Upstairs
Usual

đáng sợ
các cơ sở
Nhà hát
Mặc dù miệng
mối đe dọa
bị đe dọa
ném
phim kinh dị
do đó

gọn gàng

Valley
Valuable
Van
Various
Vegetation
Vine
Violent
Visually
Voyage
Voyage to Jupiter

nhỏ
giai điệu
đã qua
giải đấu

khăn
thị trấn
mức độ độc hại
truyền
giao thông vận
tải
điều trị
danh hiệu

Warmer
Western
Whale
Wilderness
Wise
Within
Witness
Work along

không công bằng
bất thường
trên
trên lầu
bình thường

V
thung lung
có giá trị
loại xe lớn
khác nhau
thảm thực vật

cây nho
bạo lực
trực quan
chuyến đi
Đi đến sao Mộc

W

Worldwide
Worsening

ấm hơn
Hướng Tây
cá Voi
nơi hoang vu
khôn ngoan
trong
chứng kiến
làm việc cùng
trên toàn thế giới
xấu đi

Z&Y
Zip
Yellowstone

zip
Yellowstone

6




×