Bài 1: Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của biểu thức P z 1 z 2 z 1 . Tính giá trị của M.n
A.
13 3
4
B.
39
4
C. 3 3
D.
13
4
Bài 2: Cho số phức z thỏa mãn z 3 4i 5 . Gọi M và m là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của biểu thức P z 2 z i . Tính module số phức w M mi .
2
A. w 2 314
2
B. w 1258
C. w 3 137
D. w 2 309
Bài 3: Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P z 1 2 z 1 .
A. Pmax 2 5
B. Pmax 2 10
C. Pmax 3 5
D. Pmax 3 2
Bài 4: Cho số phức z x yi x, y R thỏa mãn z 2 4i z 2i và m min z . Tính
module số phức w m x y i .
A. w 2 3
B. w 3 2
C. w 5
D. w 2 6
Bài 5: Cho số phức z x yi x, y R thỏa mãn z i 1 z 2i . Tìm môđun nhỏ nhất
của z.
A. min z 2
B. min z 1
C. min z 0
D. min z
1
2
Bài 6: Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Gọi M và m là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
biểu thức P z 3 3z z z z . Tính M m
A.
7
4
B.
13
4
C.
3
4
D.
15
4
Sáng tác: Phạm Minh Tuấn
Bài 7: Cho các số phức a, b, c, z thỏa az 2 bz c 0 a 0 . Gọi z1 và z2 lần lượt là hai
nghiệm của phương trình bậc hai đã cho. Tính giá trị của biểu thức
P z1 z2 z1 z2 2 z1 z1
2
2
A. P 2
B. P
2
c
a
C. P 4
c
a
c
a
1 c
2 a
D. P .
Bài 8: Cho 3 số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3 0 và z1 z2 z3 1 . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. z1 z2 z2 z3 z3 z1 là số thuần ảo
2
2
2
B. z1 z2 z2 z3 z3 z1 là số nguyên tố
2
2
2
C. z1 z2 z2 z3 z3 z1 là số thực âm
2
2
2
D. z1 z2 z2 z3 z3 z1 là số 1
2
2
2
Bài 9: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn hai điều kiện z 1 và
A.5
B. 6
z
z
C. 7
z
1 ?
z
D. 8
Bài 10: Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn đồng thời hai điều kiện z1 z2 z3 1999 và
z1 z2 z3 0 . Tính P
z1 z2 z2 z3 z3 z1
.
z1 z2 z3
A. P 1999
P 999,5
B. P 19992
P 5997
Bài 11: Cho số phức z thỏa mãn
3 3 2i
1 2 2i
z 1 2i 3 . Gọi M và n lần lượt là giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z 3 3i . Tính M.m
A) M.n 25
B) M.n 20
C) M.n 24
D) M.n 30
Bài 12: Cho số phức z thỏa mãn z 1 z 1 4 . Gọi m min z và M max z , khi
đó M.n bằng:
B. 2 3
A. 2
Bài 13: Cho số phức z thỏa mãn iz
C.
2 3
3
3
2
2
iz
4 . Gọi m min z và
1 i
i 1
M max z , khi đó M.n bằng:
B. 2 2
A. 2
C. 2 3
Bài 14: Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3
2
2
D. 1
1
3
i . Tính giá trị nhỏ nhất của
2 2
2
biểu thức P z1 z2 z3 .
A. Pmin 1
C. Pmin 3
1
3
D. Pmin 2
B. Pmin
Bài 15: Cho số phức z x yi với x, y là các số thực không âm thỏa mãn
z3
1
z 1 2i
2
2
và biểu thức P z 2 z i z 2 z z 1 i z 1 i . Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của P lần lượt là:
A. 0 và 1
C. 3 và 0
B. 3 và 1
D. 2 và 0
Bài 16: Cho các số phức z thỏa mãn z 1 . Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P 1 z 1 z2 1 z3 .
A. Pmin 1
C. Pmin 3
B. Pmin 4
D. Pmin 2
Bài 17: Cho số phức z thỏa mãn
6z i
1 . Tìm giá trị lớn nhất của z .
2 3iz
1
2
3
B. max z
4
A. max z
C. max z
1
3
D. max z 1
Bài 18: Cho z a bi , a, b
thỏa
z 2 4 2 z và P 8 b2 a2 12 . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
P z 4
2
A. P z 2
B.
2
2
C. P z 2
2
D. P z 4
2
2
Bài 19: Cho số phức z thỏa mãn z 2 3i 1 . Gọi M max z 1 i , m min z 1 i .
Tính giá trị của biểu thức M 2 n2 .
A. M 2 m2 28
C. M 2 m2 26
B. M 2 m2 24
D. M 2 m2 20
Bài 20: Cho số thức z
*
thỏa mãn z 3
1
1
2 và M max z . Khẳng định nào sau
3
z
z
đây đúng?
A. 1 M 2
B. 1 M
C. 2 M
5
2
Bài 21: Cho số phức z thỏa mãn z 3 i 1 i 1 i
7
2
D. M 3 M 2 M 3
2017
. Khi đó số thức w z 1 i có
phần ảo bằng:
A. ( z) 21008 1
C. ( z) 21008
D. ( z) 21008 2
B. ( z) 21008 3
Bài 22: Cho số phức z thỏa mãn 1 5i z
2 42
3i 15 . Mệnh đề nào dưới đây
z
đúng:
1
z 2
2
3
B.
z 3
2
A.
C.
5
z 4
2
D. 3 z 5
Bài 23: Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn 2 z i 2 iz và z1 z2 1 . Tính giá trị của biểu
thức P z1 z2 .
A. P
3
2
B. P 3
C. P 2
D. P
2
2
Bài 24: Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3 1 và z1 z2 z3 0 . Tính giá trị
của biểu thức P z12 z22 z32 .
A. P 1
C. P 1
B. P 0
D. P 1 i
Bài 25: Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 8 6i và z1 z2 2 . Tính giá trị lớn
nhất của biểu thức P z1 z2 .
A. Pmax 5 3 5
C. Pmax 4 6
B. Pmax 2 26
D. Pmax 34 3 2
Bài 26. Cho z1 , z2 , z3 là các số phức thỏa mãn z1 z2 z3 1 và z1 z2 z3 0 . Khẳng
định nào dưới đây là sai.
A. z13 z23 z33 z13 z23 z33
B. z13 z23 z33 z13 z23 z33
C. z13 z23 z33 z13 z23 z33
D. z13 z23 z33 z13 z23 z33
Bài 27: Cho z1 , z2 , z3 là các số phức thoả mãn z1 z2 z3 1 . Khẳng định nào sau đây
là đúng?
A. z1 z2 z3 z1z2 z2 z3 z3 z1
B. z1 z2 z3 z1z2 z2 z3 z3 z1
C. z1 z2 z3 z1z2 z2 z3 z3 z1
D. z1 z2 z3 z1z2 z2 z3 z3 z1
Bài 28: Cho z1 , z2 , z3 là các số phức thoả mãn z1 z2 z3 1 và z1 z2 z3 1 . Biểu thức
P z12n1 z22n1 z32n 1 , n
nhận giá trị nào sao đây?
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
Bài 29: Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3 1 . Tính giá trị nhỏ nhất của
biểu thức P
A. Pmin
1
1
1
.
z1 z2 z1 z3 z2 z1 z2 z3 z3 z1 z3 z2
3
4
1
2
5
2
C. Pmin
B. Pmin 1
D. Pmin
Bài 30: Cho ba số phức z thỏa mãn z 1 . Nếu P
2z i
thì:
2 iz
A. P 1
C. P 1
B. P 1
D. P 1
Bài 31: Cho 3 số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3 0 và z1 z2 z3
dưới đây đúng?
2 2
3
8
3
A. z1 z2 z2 z3 z3 z1
2
2
B. z1 z2 z2 z3 z3 z1
2
2
2
2
2 2
. Mệnh đề nào
3
C. z1 z2 z2 z3 z3 z1 2 2
2
2
2
D. z1 z2 z2 z3 z3 z1 1
2
2
2
Bài 32: Gọi S là tập hợp các số phức z thỏa mãn z i 3 và z 2 2i 5 . Kí hiệu z1 , z2 là
hai số phức thuộc S và là những số phức có môđun lần lượt nhỏ nhất và lớn nhất. Tính
giá trị của biểu thức P z2 2z1 .
A. P 2 6
C. P 33
B. P 3 2
D. P 8
Bài 33: Gọi z là số phức có phần thực lớn hơn 1 và thỏa mãn z 1 i 2z z 5 3i sao
cho biểu thức P z 2 2i đạt giá trị nhỏ nhất. Tìm phần thực của số phức z đó.
A. ( z )
8 7
2
C. ( z )
4 6
2
B. ( z )
8 2
2
D. ( z )
12 2
2
Bài 34: Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P z 3 z 2 .
A. Pmax
11
2
B. Pmax 2 3
13
2
C. Pmax
Câu 35: Cho phương trình: z3 az2 bz c 0 , a, b, c
. Nếu
D. Pmax 3 5
z1 1 i , z2 2 là hai
nghiệm của phương trình thì a b c bằng:
A. 2
B. 1
C. 0
D. 1
Bài 36: Cho số phức z thỏa mãn 11z10 10iz9 10iz 11 0 .Tính z .
A.
z
1
2
B. z
3
4
C. Pmax 1
Bài 37: Cho phương trình: z4 az3 bz2 cz d 0 , a, b, c , d
D. Pmax 2
có bốn nghiệm phức là
z1 , z2 , z3 , z4 . Biết rằng z1z2 13 i , z3 z4 3 4i , khẳng định nào sau đây đúng?
A. b 53
B. b 50
C. b 55
D. b 51
Bài 38: Cho số phức z thỏa mãn z1 z2 z3 1 và z1 z2 z3 ; z2 z3 z1 ; z3 z1z2 là các số
thực. Tính z1 z2 z3
2017
.
A. 1
C. 1
B. 2
D. 2
C.
5
z 4
2
Bài 39: Cho số phức z thỏa mãn đồng thời z z 2 và z 3z 2 i 3 z . Khẳng định
nào sao đây đúng?
1
z 2
2
3
B.
z 3
2
A.
D. 3 z 5
4
z 1
Bài 40: Cho z1 , z2 , z3 , z4 là nghiệm phức của phương trình:
1 . Tính giá trị của
2z i
biểu thức P z12 1 z22 1 z32 1 z42 1 :
18
5
17
D. P
9
A. P 1
C. P
B. P 1
Bài 41: Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Gọi M và m là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
biểu thức P z3 1 z 2 z 1 . Tính M m .
A. 2
B.7
Bài 42: Cho hai số phức z1 , z2 thỏa mãn
P
z1
z1
z2
z2
.
C.6
z1 z2
z1 z2
D. 5
1
. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
2
A. 2
B.0,75
C.0,5
D. 1
Bài 43: Trong mặt phẳng phức với gốc tọa độ O, cho hai điểm A, B (khác O) biểu diễn
hai số phức z1 , z2 thỏa mãn z12 z22 z1z2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. OAB vuông cân tại A
B. OAB đều
C. OAB vuông cân tại B
D. OAB cân tại A
2
và z1 z2 z3 0 . Tính giá
2
Bài 44: Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3
trị lớn nhất của biểu thức P z1 z2 2 z2 z1 2 z3 z1 .
A. Pmax
7 2
3
C. Pmax
3 6
2
B. Pmax
4 5
5
D. Pmax
10 2
3
Bài 45: Cho số phức z thỏa mãn z 1 . Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị
nhỏ nhất của biểu thức P z 2 1 1 z . Tính P M 2 n2
A. 12
C. 15
B. 20
D. 18
Bài 46: Cho bốn số phức a, b, c , z thỏa mãn az2 bz c 0 và a b c 0 . Gọi
M max z , m min z . Tính môđun của số phức w M mi .
A. w 2
C. w 3
B. w 2
D. w 1
Bài 47: Cho ba số phức z1 , z2 , z3 . Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P
z1
z2 2 z3
z2
z3
z3 2 z1
z1 2 z2
.
A. Pmin 1
B. Pmin
3
2
3
4
C. Pmin
1
2
D. Pmin
1
3
Bài 48: Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3
i . Tính giá trị nhỏ nhất của
2 2
1
1
1
3
3
biểu thức P 3
.
z1 z2 z3
z2 z3 z1
z3 z1 z2
A. Pmin
3
4
1
2
3
2
C. Pmin
B. Pmin 1
D. Pmin
1
3
i . Tính giá trị nhỏ nhất của
2 2
1
1
.
2
2
z2 z3
z2 z1
z3 z1
z3 z2
Bài 49: Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3
biểu thức P
1
z
1
A. Pmin
z2
z
2
1
z3
3
4
1
2
3
2
C. Pmin
B. Pmin 1
D. Pmin
Bài 50: Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 z3
2
biểu thức P
z1 z2
z1 z2
2
2
z2 z3
z2 z3
2
2
z3 z1
z3 z1
2
.
1
3
i . Tính giá trị nhỏ nhất của
2 2
A. Pmin
3
4
B. Pmin 3
C. Pmin 2
D. Pmin
3
2