Giáo án ôn tập tốt nghiệp sinh học 12 Năm học 2008 - 2009
Phần V. Di truyền học
A. Lớ thuyt
Chng I. Bin d
1. Gen v mó di truyn
1.1: Gen: - Khỏi nim gen, cu trỳc gen, vai trũ tng vựng ca gen?
- S khỏc nhau gia gen sinh vt nhõn s v sinh vt nhõn thc?
1.2 Mó di truyn: - Khỏi nim mó di truyn.
- S b 3: 64; s b 3 mó hoỏ a.a: 61; B 3 kt thỳc, b 3 m u: AUG
- c im ca mó di truyn
2. Quỏ trỡnh tng hp ADN:
+ Cỏc yu t tham gia: nuclờtụtit, enzim, thi im?
+ Din bin?
+ Nguyờn tc tng hp, kt qu?
3. ARN: + Cu trỳc v chc nng tng loi ARN (mARN, tARN, rARN)
+ Quỏ trỡnh tng hp ARN (thi im, v trớ, cỏc yu t tham gia, nguyờn tc?
(chỳ ý s khỏc nhau gia tng hp ARN sinh vt nhõn s v sinh vt nhõn chun)
4. Quỏ trỡnh tng hp prụtờin:
+ Cỏc yu t tham gia: mARN khuõn, A.a t do, Ribụxom, tARN.
+ Din bin: Giai on m u, giai on kộo di chui p.p, giai on kt thỳc.
+ Kt qu tng hp
+ Khỏi nim poliriboxom (polixom)
5. iu ho hot ng ca gen
+ Khỏi nim, cỏc cp iu ho hot ng ca gen?
+ Cu trỳc ca opờrụn Lac E.coli? Vai trũ ca tng yu t trong operon?
+ C ch hot ng ca Opờron Lac?
+ S khỏc bit gia iu ho hot ng ca gen sinh vt nhõn thc v sinh vt nhõn s.
6. t bin gen
+ Khỏi nim t bin gen, t bin im, th t bin, cỏc dng t bin im?
+ Cỏc loi tỏc nhõn gõy t bin, nguyờn nhõn gõy t bin,
+ C ch phỏt sinh t bin, c ch biu hin t bin, hu qu t bin?
Chỳ ý: nm chc c ch gõy t bin gen ca 5BU, guanin dng him, cỏc bnh ngi do t bin gen
gõy nờn (bnh hng cu, bnh mự mu, phờnikờtụ niu...)
8. Nhim sc th v t bin cu trỳc nst?
+ Nhim sc th cú cu trỳc nh th no? Vai trũ ca tng yu t trong cu trỳc ca nst?
+ Cu trỳc siờu hin vi?
+ Khỏi nim t bin cu trỳc nst, nguyờn nhõn?
+ Cỏc dng t bin cu trỳc nst: (khỏi nim, hu qu, vớ d ý ngha...?) (Trang 19- SễT)
9. t bin s lng nst
* t bin lch bi: Khỏi nim, phõn loi, c ch phỏt sinh, hu qu, vớ d minh ho?
Chỳ ý: Cỏc dng t bin lch bi ngi (ao, Siờu n, claiphent, Tcn)?
* t bin a bi (Trang 23 sỏch hng dn ụn tp)
+ Khỏi nim th a bi, a bi chn, a bi l, d a bi, song nh bi th?
+ C ch phỏt sinh th a bi chn, a bi l, d a bi?
+ c im ca th a bi, ý ngha, ng dng th a bi?
Chng 2: Quy lut di truyn
1. Cỏc khỏi nim: tớnh trng, th ng hp, th d hp, thun chng, lai thun, lai nghch, lai phõn tớch?
2. Cỏc quy lut Men en: Quy lut phõn li, quy lut phõn li c lp (thớ nghim, ni dung, c s t bo
hc, iu kin nghim ỳng nh lut, ý ngha ca quy lut)?
3. Tng tỏc gen v tỏc ng a hiu ca gen: Khỏi nim tng tỏc gen, cỏc kiu tng tỏc (b sung,
cng gp, (vớ d in hỡnh cho mi quy lut), tớnh trng s lng, gen a hiu?
4. Liờn kt gen v hoỏn v gen:
Trơng Văn Chiến - Trờng THPT Diễn Châu 3 Trang - 1 -
Giáo án ôn tập tốt nghiệp sinh học 12 Năm học 2008 - 2009
+ Thớ nghim phỏt hin ra hin tng liờn kt, hin tng hoỏn v, c s t bo ca liờn kt gen,
hoỏn v gen, ý ngha ca hin tng liờn kt v hoỏn v gen?
+ Tn s hoỏn v: phng phỏp tớnh tn s hoỏn v, c im ca tn s hoỏn v?
5. Di truyn liờn kt vi gii tớnh
+ Cu trỳc nst gii tớnh?
+ C ch xỏc inh gii tớnh bng nst sinh vt?
+ c im di truyn ca tớnh trng do gen nm trờn X, trờn Y?
+ í ngha ca hin tng di truyn liờn kt vi gii tớnh.
6. Di truyn ngoi nhõn
+ Gen t bo cht cú bo quan no? c im di truyn ca tớnh trgn do gen nm ngoi nhõn
quy nh?
7. S biu hin ca gen
+ Thng bin (mm do kiu hỡnh): khỏi nim, vớ d, c im, ý ngha?
+ Mc phn ng: khỏi nim, vớ d, c im, ý ngha?
+ Vai trũ ca ging, k thut chm súc, nng sut?
Chng 3: Di truyn hc qun th
1. Khỏi nim : qun th, qun th giao phi, qun th t phi, vn gen, tn s alen, tn s kiu gen (cu trỳc
di truyn)?
2. c im di truyn ca qun th t phi v qun th giao phi?
3. Phng phỏp tớnh tn s alen, tn s kiu gen?
4. Trng thỏi cõn bng di truyn ca qun th?
5. nh lut Haci Vanbec: ni dung, iu kin nghim ỳng, ý ngha?
Chng 4: ng dng di truyn vo chn ging
1. Quy trỡnh to ging mi?
2. To ging thun chng bng phng phỏp lai (bin d t hp): phng phỏp, i tng, u iu,
nhc im, thnh tu
3. u th lai: khỏi nim, c s di truyn, phng phỏp to u th lai, c im ca u th lai?
4. To ging t bin: Quy trỡnh, c im? Vớ d? (Trang 51,52 sỏch hng dn ụn tp)
5. Cụng ngh t bo thc vt: Nuụi cy mụ t bo, nuụi cy ht phn hoc noón cha th tinh, lai t bo
xụma (c im, ý ngha ca tng phng phỏp).
6. Cụng ngh t bo ng vt: Phng phỏp nhõn bn vụ tớnh, ý ngha ca phng phỏp ny?
7. Cy truyn phụi?
8. Cụng ngh gen: Khỏi nim cụng ngh gen, k thut chuyn gen, sinh vt bin i gen? Cỏc bc chớnh
trong k thut chuyn gen? K thut to ng vt bin i gen? Thnh tu trong k thut to ng vt bin
i gen, thc vt bin i gen, vi sinh vt bin i gen.
Chng V. DI TRUYN HC NGI
1. Cỏc phng phỏp nghiờn cu di truyn hc ngi:
+ Nghiờn cu ph h: ni dung, kt qu
+ Nghiờn cu t bo: phng phỏp, kt qu
+ Nghiờn cu tr ng sinh: tr ng sinh cựng trng, tr ng sinh khỏc trng.
2. Di truyn y hc:
+ Bnh di truyn phõn t: khỏi nim, nguyờn nhõn, hu qu, vớ d: bnh phờninkờtụ niu...
+ Bnh tt do t bin nst: Hi chng ao, hi chng 3X; Claiphent, Tcn...
+ Bnh ung th: Khỏi nim, tỏc nhõn, c ch, c im?
3. Bo v vn gen ca loi ngi:
+ Gỏnh nng di truyn
+ Bin phỏp bo v vn gen loi ngi: To mụi trng sch, T vn di truyn, Liu phỏp gen...
B. Bi tp t lun
Vn 1: Bi tp xỏc nh cỏc yu t liờn quan ti ADN, ARN, Prụtờin v quỏ trỡnh tng hp ADN,
ARN v prụtờin.
Bi 1: sinh vt nhõn s, 1 gen cú chiu di 3060 , Hiu s nu loi A vi loi nu khỏc l 300 nu.
Trơng Văn Chiến - Trờng THPT Diễn Châu 3 Trang - 2 -
Giáo án ôn tập tốt nghiệp sinh học 12 Năm học 2008 - 2009
a) Xỏc nh s nu mi loi ca gen.
b) Khi gen phiờn mó 3 ln ũi hi mụi trng ni bo cung cp bao nhiờu ribonu t do?
c) tng hp c 5 phõn t prụtờin do gen trờn mó hoỏ, mụi trng ni bo cn cung cp bao
nhiờu a.a t do?
Bi 2: Mt phõn t prụtờin cú khi lng 54780 vC.
a) Tng s nu ca gen quy nh tng hp phõn t prụtờin trờn?
b) Xỏc nh chiu di, s chu kỡ xon, s liờn kt cng hoỏ tr gia cỏc nu ca gen.
c) Khi gen trờn t sao 3 ln liờn tip ũi hi mụi trng cung cp bao nhiờn nu t do?
Vn 2: Xỏc nh trỡnh t cỏc n phõn trờn AND, ARN, Prụtờin da vo mi quan h AND ->
mARN -> Prụtờin.
Bi 3: Cho cỏc b 3 tng ng vi cỏc a.a:
UUU Phe; XUX Leu; AXA Thr; AAG lys; GGA Gly.
a) Xỏc nh trỡnh t cỏc nu trờn cỏc mch ca AND ó quy nh tng hp on polipeptit cú trỡnh t
cỏc a.a :..Gli Leu Thr Leu Lys -
b) Mt on mARN cú trỡnh t cỏc ribụnu:
5 .XUX UUU GGA AAG - .3
- Xỏc nh trỡnh t a.a trờn on polipeptit c tng hp t on maRN trờn.
- Xỏc nh trỡnh t nu trờn AND tng ng.
c) Mt on polipeptit cú trỡnh t a.a: .Phe Lys Gly Lys Leu Thr - . c tng hp t
mt on gen cú trỡnh t cỏc nu trờ 2 mch l:
Mch 1:TTT AAG GGA AAG XTX AXA.
Mch 2: ...AAA - TTX XXT TTX GAG TGT.
- Xỏc nh mch gcv chiu cỏc mch ca gen.
Bi tp t bin:
Vn 3: Xỏc nh dng t bin v hu qu ca t bin gen.
Bi 4: Mt gen mó hoỏ tng hp chui p.p cú 298 a.a. S nu loi A chim t l 20% tng s nu.
a) Mt t bin im lm cho s liờn kt hirụ ca gen tng 1 liờn kt. Xỏc nh dng t bin v s nu
mi loi ca gen sau t bin.
b) Gi s mt t bin im a.a th 7 ca chui p.p b thay th bng mt a.a khỏc.Xỏc nh dng t
bin v v trớ xy ra t bin trờn gen.
Bi 5: Mt gen cú 60 chu kỡ xon, cú t l A/G = 2/3. Do t bin t l A/G =67,13% nhng chiu di gen
khụng i.
a) Xỏc nh dng t bin, t bin liờn quan ti my cp nu?
b) t bin lm thay i bao nhiờu a.a trờn chui p.p
c) Gi s t bin lm A/G = 65.75%, khi lng gen sau t bin khụng i. Xỏc nh dng t bin,
phõn t prụtờin do gen t bin tng hp cú gỡ sai khỏc?
Bi 6: mt c th cha mt cp gen d hp (Aa), mi gen cú chiu di bng 0,2040 micromet. Gen A cú
s liờn kt hiro bng 1500, gen a cú hiu s gia A v G l 10% s nu ca gen. Do x lớ t bin, c th
(Aa) ó to thnh c th t bi cú kiu gen AAaa.
a) Tỡm s lng tng loi nu ca c th t bi núi trờn.
b) Tỡm s lng tng loi nu trong mi loi giao t c sinh ra t c th ú.
c) Vit s xỏc nh t l kiu gen, kiu hỡnh khi c th núi trờn t th phn.
Bit rng gen A quy nh cõy cao tri hon ton so vi a quy nh cõy thp, s gim phõn din ra bỡnh
thng v to ra cỏc giao t lng bi, cỏc giao t u cú kh nng th tinh.
Vn 4: Xỏc nh dng t bin cu trỳc nhin sc th.
Bi 7: Cho hai nst cú cu trỳc v trỡnh t cỏc gen nh sau
ABCDE*FGH MNO*PQR
Trơng Văn Chiến - Trờng THPT Diễn Châu 3 Trang - 3 -
Giáo án ôn tập tốt nghiệp sinh học 12 Năm học 2008 - 2009
a) Hóy cho bit tờn v gii thichs cỏc t bin cu trỳc nst to ra cỏc nst cú cu trỳc v trỡnh t gen
tng ng vi cỏc trng hp sau:
1. ABCD*EFGH
2. ABCBCDE*FGH
3. ABCDE*FHG
4. ABCDE*FGHMNOPQR
5. ABE*FGHM CDNO*PQR
b) Hóy cho bit hu qu ca mi trng hp. Ly vớ d
Vn 5: Xỏc nh s lng NST trong cỏc dng t bin s lng NST:
Bi 8: mt th t bin ca mt loi, sau khi t bo sinh dc s khai nguyờn phõn liờn tip 4 ln to ra s
t bo cú tng cng l 144 nst.
a) B nst lng bi ca loi ú l bao nhiờu? ú l dng t bin no?
b) Cú th cú bao nhiờu loi giao t khụng bỡnh thng v s lng nst?
Bi 9: C c dc 2n = 24,
a) Xỏc nh s lng nst trong cỏc th t bin: mt nhim; ba nhim; tam bi; t bi; t nhim; t
bi kộp; khụng nhim.
b) Cú th cú bao nhiờu dng th ba nhim c c dc?
c) Trong cỏc dng th lch bi, dng no d c hỡnh thnh nht?
Bi tp quy lut di truyn
Vn 6: Xỏc nh thnh phn, t l cỏc loi giao t v kt qu lai khi lai cỏc dng a bi
Bi 10: Xỏc nh t l kiu gen v kiu hỡnh trong cỏc cp lai sau:
P Kiu gen F1 Kiu hỡnh F1
AAaa x AA aa
AAaa x aaaa
AAaa x aaaa
Aaaa x Aaaa
Aaaa x aaaa
AA aa x Aa
Aaaa x Aa
Vn 7: Xỏc nh thnh phn v t l cỏc loi giao t:
Bi 11: Xỏc nh t l v thnh phn giao t c sinh ra t c th cú cỏc kiu gen sau:
a) AaBbdd b)
BD
Aa
b d
(liờn kt hon ton) c) AaX
B
X
b
d)
Ab
aB
(hoỏn v f = 20%) e)
ABD
abd
(A-B hoỏn v f = 30%) f) X
AB
X
ab
(hoỏn v f = 40%)
Vn 7: Xỏc nh quy lut di truyn chi phi tớnh trng
* Xỏc nh tớnh tri ln.
Tri hon ton Tri khụng hon ton
Pt/c khỏc nhau mt cp tớnh trng
tng phn -> F1 100% tri -> F2:
3 tri: 1ln
Pt/c khỏc nhau mt cp tớnh trng tng phn ->
F1: 100% tớnh trng trung gian
-> F2: 1 tri: 2 trung gian: 1 ln
KG KH KG KH
F1xF1
(Aa x Aa)
1AA: 2 Aa: 1aa
(3KG)
3 tri: 1 ln
(2KH)
1AA: 2Aa: 1aa
(3KG)
1 tri: 2 tg: 1 ln
(3KH)
Lai phõn tớch F1
(Aa x aa)
1AA: 1aa
(2KG)
1 tri: 1 ln
(2KH)
1Aa: 1aa
(2KG)
1 trung gian: 1 ln
( 2KH)
Trơng Văn Chiến - Trờng THPT Diễn Châu 3 Trang - 4 -
Giáo án ôn tập tốt nghiệp sinh học 12 Năm học 2008 - 2009
* Xỏc nh kiu tng tỏc: + Tng tỏc b sung.
+ Tng tỏc cng gp
+ Tng tỏc ỏt ch
*Xỏc nh mi quan h gia hai tớnh trng:
+ Phõn li c lp (mi gen nm trờn 1 nst)
+ Liờn kt hon ton (hai cp gen cựng nm trờn mt cp nst tng ng)
+ Hoỏn v gen (hai cp gen cựng nm trờn mt cp nst tng ng v cú hin tng trao i chộo)
* Xỏc nh gen nm trờn nst thng hay nst gii tớnh hay nm ngoi nhõn:
+ Gen nm trờn nst thng; tớnh trng phõn b ng u 2 gii, kt qu phộp lai thun v lai
nghch ging nhau.
+ Gen nm trờn nst gii tớnh X: tớnh trng di truyn theo quy lut di truyn chộo, kiu hỡnh ln tp
trung nhiu gii d giao t (XY), kt qu lai thun v lai nghch khỏc nhau.
+ Gen nm trờn nst gii tớnh Y: tớnh trng di truyn theo quy lut di truyn thng, tớnh trng c
truyn cho 100% cỏ th thuc gii d giao t (XY)
+ Gen nm trong t bo cht: tớnh trng di truyn theo dũng m, 100% i con ging m.
Bi 11: Khi lai hai dũng c chua qu v qu vng vi nhau c F1 ng tớnh qu . F2 thu c 304
cõy qu : 101 cõy qu vng.
a) Tớnh trng mu sc qu b chi phi bi quy lut di truyn gỡ? Xỏc nh kiu gen ca cõy P, vit
SL.
b) Khi cho cõy F1 lai phõn tớch, kt qu thu c Fb nh th no?
Bi 12: Khi lai thun nghch hai dũng chut thun chng lụng xỏm v lụng trng vi nhau u c F1 ton
lụng xỏm. Cho chut F1 tip tc giao phi vi nhau c F2 cú 31 con lụng xỏm v 10 con lụng trng.
a) Hóy gii thớch v vit s lai t P -> F2.
b) Cho chut F1 giao phi vi chut lụng trng thỡ kt qu ca phộp lai nh th no?
c) Cho chut F2 giao phi t do, kt qu thu c F3 nh th no?
Bi 14: Mu lụng trõu do 1 gen quy nh. Mt trõu c trng (1) giao phi vi mt trõu cỏi en (2) ln
th nht mt nghộ trng (3), ln th hai mt nghộ en (4). Con nghộ en ln lờn giao phi vi vi mt
trõu c en (5) sinh ra mt nghộ trng (6). Xỏc nh kiu gen ca 6 con trõu núi trờn.
Bi 13: dõu tõy, tớnh trng mu qu cú 3 kiu hỡnh l qu , qu hng, qu trng. Khi lai dõu tõy qu
vi nhau luụn c dõu tõy qu , khi lai dõu tõy qu hng vi nhau luụn c 1 qu : 2 qu hng: 1
qu trng.
a) Tớnh trng mu qu b chi phi bi hin tng di truyn gỡ?
b) Kiu hỡnh v kiu gen F1 cú th nh th no khi thc hin cỏc phộp lai:
- Qu hng x qu
- Qu hng x qu trng
- Qu x qu trng.
Bi 15: Khi lai thun nghch hai th bớ ngụ thun chng qu dp v qu di vi nhau c F1 u qu dp,
cho cõy F1 giao phi vi nhau c F2 cú 91 qu dp, 59 qu trũn, 10 qu di. Xỏc nh c im di truyn
chi phi tớnh trng hỡnh dng qu.
Nu cho cõy F1 lai phõn tớch, kt qu phõn tớnh v KG v KH Fb nh th no?
Cõu 16: Khi lai thun v nghch hai ging chut cobay thun chng lụng en, di v lụng trng, ngn vi
nhau u c F1 ton chut lụng en, ngn. Cho chut F1 giao phi vi nhau sinh ra chut F2 gm 27 con
lụng en, ngn: 10 con lụng en, di: 8 con lụng trng, ngn: 4 con lụng trng di.
a) Bin lun v vit s lai t P ->F2.
b) sinh ra chut F3 cú t l 1: 1: 1; 1 thỡ cp lai chut F2 phi cú kiu gen v kiu hỡnh nh th no?
Bi 17: ngụ, kiu gen AA quy nh ht mu xanh, Aa mu tớm; aa- mu vng; gen B quy nh ht trn
tri hon ton so vi gen b quy nh ht nhn. Cỏc gen quy nh mu sc v hỡnh dng ht di truyn c
lp vi nhau.
Cho hai dũng ngụ thun chng ht xanh, trn v ht vng,nhn giao phn vi nhau c F1. Sau ú, cho F1
giao phn vi nhau c F2 cú kt qu nh th no?
Trơng Văn Chiến - Trờng THPT Diễn Châu 3 Trang - 5 -