Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

DE 01 SO PHUC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.11 KB, 3 trang )

GIẢI TÍCH 12

Chương IV. SỐ PHỨC

GV: PHÙNG V. HOÀNG EM

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA
Môn: Toán — Giải tích 12 Chương IV.

ĐỀ SỐ 01

********************

Câu 1. Cho số phức z = x − yi, với x, y ∈ R. Khẳng định nào sai?
A z = x + yi.
B |z| = x2 − y 2 .
C Phần thực của z là x.
D Phần ảo của z là −y.
Câu 2. Trong mặt phẳng Oxy, điểm biểu diễn của số phức z = (1 − 2i)3 có tọa độ là
A (11; −2).
B (3; −5).
C (−11; 2).
D (−3; 5).
z
Câu 3. Cho z = 1 − 2i. Phần thực của số phức
(1 + i + z) bằng
1−i
5
5
A .
B − .


C 1.
D −2.
2
2
Câu 4. Số phức nào sau đây là số thuần ảo?
A −3i.
B 3 − i.
C 2.
D −i + 5.
Câu 5. Cho z1 = a + bi và z2 = c + di, với a, b, c, d ∈ R. Tính z1 .z2 .
A ac + bd + (bc + ad) i.
B ac − bd + (bc − ad) i.
C ac + bd + (bc − ad) i.
D ac − bd + (bc + ad) i.
Câu 6. Tìm mô-đun của số phức √
z thỏa (−1 + 3i)z = 7 +
√5i.

290
185
185
185
A |z| =
B |z| =
C |z| =
D |z| =
.
.
.
.

25
5
4
5
Câu 7. Cho số phức z thỏa z 2 = −21 + 20i và z có phần ảo âm. Chọn khẳng định đúng về số
phức z
A Phần thực hơn phần ảo 3 đơn vị.
B Phần thực kém phần ảo 3 đơn vị.
C Phần thực hơn phần ảo 2 đơn vị.
D Phần thực kém phần ảo 2 đơn vị.
Câu 8. Trên mặt phẳng phức, gọi M, N lần lượt là các điểm biểu diễn z1 , z2 , trong đó z1 , z2
là hai nghiệm của phương trình z 2 + 4z + 13 = 0. Tính độ dài đoạn thẳng M N .
A 12.
B 4.
C 6.
D 8.
Câu 9. Cho z thỏa (1 − 3i) z + 2i − (1 + i)2 = −1 − 7i. Phần thực của z bằng
A 6.
B 3.
C 7.
D 2.
Câu 10. Cho số phức z = a + bi, trong đó a, b ∈ R thỏa mãn (3 − 4i)¯
z + z = 4 + i. Tính
S = a + b.
2
2
A S= .
B S = −4.
C S=− .
D S = 1.

3
3
Câu 11. Cho số phức z thỏa |z − 1 + 3i| = |i − z|. Tập hợp điểm biểu diễn của số phức z có
phương trình là
A 2x + 4y − 9 = 0.
B 3x − 2y − 9 = 0.
C 3x + 2y − 9 = 0.
D 2x − 4y − 9 = 0.
Câu 12. Phần ảo của số phức 2 − 3i bằng
A 3i.
B −3.

C 2.

D −3i.

Câu 13. Cho z = 1 + 3i. Điểm biểu diễn của số phức w = (1 + i)2 (2z − i) có tung độ bằng
A 10.
B 4.
C −6.
D −14.
1


GIẢI TÍCH 12

Chương IV. SỐ PHỨC
1 + 5i
+ 4 − 2i bằng
1−i

B −3.
C 2.

Câu 14. Phần thực của số phức
A 1.

D −1.

Câu 15. Trong mặt phẳng phức Oxy, cho ba điểm A, B, C biểu diễn cho 3 số phức z1 =
3 + i, z2 = −2 + 3i, z3 = −1 + 2i. Xác định mô đun của số phức biểu diễn trọng tâm G của tam
giác ABC


A 3.
B
3.
C 2.
D
2.
Câu 16. Cho hai số phức z1 = 2 + 2i và z2 = a + (a2 − 6) i, a ∈ R. Tìm tất cả các giá trị của
a để z1 + z2 là một số thực.

A a = 2.
B a = −2.
C a = ±2.
D a = ±2 2.
Câu 17. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thoả mãn điều kiện |z − i| ≤ 2 là
A Đường tròn tâm I(0; 0), bán kính bằng R = 2.
B Hình tròn tâm I(0; 1), bán kính bằng R = 2.
C Hình tròn tâm I(1; 0), bán kính bằng R = 2.

D Hình tròn tâm I(1; 1), bán kính bằng R = 2.
Câu 18. Gọi z1 ; z2 là hai nghiệm của phương trình z 2 − 2z + 6 = 0. Trong đó z1 có phần ảo
âm. Tính giá trị biểu thức M = |z1 | + |3z1 − z2 |.








A M = 6 + 21.
B M = 6 + 2 21. C M = 2 6 + 21. D M = 2 21 − 6.
Câu 19. Trong tập số phức C, phương trình z 4 + 3z 2 + 2 = 0 có bao nhiêu nghiệm?
A 3.
B 2.
C 4.
D 0.
Câu 20. Xét các số phức z thỏa |z + 2 − i| = 3. Giá trị lớn nhất của |z − 3i| bằng




A 3 + 2 2.
B 3 − 2 2.
C 3 + 2 5.
D 3 − 2 5.
Câu 21. Xét số phức z thỏa mãn 2iz = (i − 1)|z| − (1 + i). Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
3

3
1
< |z| < 2.
< |z| < .
A 0 < |z| < .
B
C |z| > 2.
D
2
2
2
2
Câu 22.
√ Cho số phức z thỏa√(2 − i)z + 3 − 2i = z¯(i√+ 1). Tính môđun của√số phức z.
13
51
101
97
A
.
B
.
C
.
D
.
3
3
3
3

Câu 23. Cho số phức z có mô-đun bằng 2. Tính mô-đun của w = (3 − i)z.


A
10.
B 2.
C 2 10.
D 4.
Câu 24.
y
Biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thuộc đường thẳng như hình bên. Tìm
mô-đun nhỏ nhất của số phức z.
3

3
A
10.
B √ .
d

√ 10
C
2.
D
3.
O 1

x

Câu 25. Cho số phức z = a + bi khác 0 thỏa mãn phần ảo gấp 3 lần phần thực và |z| =

10 (z + z). Tính a + b.

A −4.
B 8.
C 4.
D 2 + 3 2.
—HẾT—

2


GIẢI TÍCH 12

Chương IV. SỐ PHỨC
BẢNG ĐÁP ÁN THAM KHẢO ĐỀ ÔN 01

1. B
11. D
21. D

2. C
12. B
22. D

3. A
13. B
23. C

4. A
14. C

24. B

5. D
15. C
25. B

6. D
16. C

3

7. A
17. B

8. C
18. B

9. D
19. C

10. C
20. A



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×