Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Unit 6: Places ( cont)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3 MB, 21 trang )



1 2 3 4 5
O
T
E
L
H

Unit 6: Places ( cont)
Period 35: B1,2,3 (page 65,66,67)
I) Vocabulary:
(to) work:
next to:
hiệu sách
bệnh viện
nhà máy, xí nghiệp
viện bảo tàng
làm, làm việc
bên cạnh
a bookstore:
a hospital:
a factory:
a museum:

*Set the scene:
Minh
II) Presentation:
Unit 6: Places ( cont)
Period 35: B1,2,3 (page 65,66,67)
I) Vocabulary:



*True/False statements prediction:
a) Minh lives in the country.
b) There are four people in his family.
c) Their house is next to a bookstore.
d) There is a museum near their house.
e) Minh’s mother works in a factory.
f) Minh’s father works in a hospital.
F
T
F
T
F
F
II) Presentation:
Unit 6: Places ( cont)
Period 35: B1,2,3 (page 65,66,67)
I) Vocabulary:

III) Practice:
*Matching:
1, a restaurant
2, a temple
3, neighborhood
4, a stadium
5, a store
a, sân vận động
b, cửa hàng
c, đình, đền miếu
d, nhà hàng, tiệm ăn

e, khu vực
II) Presentation:
Unit 6: Places ( cont)
Period 35: B1,2,3 (page 65,66,67)
I) Vocabulary:

III) Practice:
II) Presentation:
Unit 6: Places ( cont)
Period 35: B1,2,3 (page 65,66,67)
I) Vocabulary:
*Listen(B3)
a)

b)
c)
d)
museum stadium temple hospital
restaurant store bookstore factory
park river lake yard
hotel house street tree

*Listen:
III) Practice:
II) Presentation:
Unit 6: Places ( cont)
Period 35: B1,2,3 (page 65,66,67)
I) Vocabulary:

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×