Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

English 4 Let''s go (Unit 5)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.53 KB, 2 trang )

Đề kiểm tra: Môn Tiếng Anh Lớp 4
( Giáo trình Let
,
go 1A)
( Thời gian làm bài 40 phút)
Bài 1: Em h y khoanh tròn vào đáp án đúng nhất:ã
1- What is your name?
A. My name is An B. Her name is An C. His name is An
2- What is this?
A. This is rulers B. It is a ruler C. Its an ruler
3- Is this a bag?
A. Yes, It is B. Yes, isnt C. No, It is
4- What color is this?
A. Its a book B. Its yellow C. Its a yellow
5- Who is she?
A. Shes my grand mother B. Hes a father C. They are mothers
6- How are you?
A. Im Nam B. Shes sister Hang C. Im fine
7- What are these?
A. These is pens B. They are pens C. This is pen
8- How many books?
A. Three books B. Two book C. One books
9- This is a .. book.
A. red B. a green C. an blue
10- Make a ...
A. note B. no C. circle
Bài 2: Em h y hoàn thành đoạn văn sau bằng từ cho sẵn dã ửới đây:
( is, sister, name, my, father )
Hello ! My name is Tuan. This is (1) family. This is my (2) . . His name is
Thanh. This (3) my mother. Her name is Hong. This is my (4) . Her name is
Hanh. This is my brother. His (5) is Hung


Bài 3: Em h y sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa:ã
1- is/ mother/ grand/ This/ my. -> .............................. .
2- is/ a/ This/ ruler/ green.->
3- too/ meet/ you/ nice/ to/,/.>
Bài 4: Em h y trả lời các câu hỏi dã ới đây dùng từ gợi ý trong ngoặc:
1- What is this? ( book) -> .
2- What is your name? ( Minh) ->
3- What color is this? ( blue) -> ...
4- How many pens? ( five )-> ...................

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×