TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
TỔ :HÓA HỌC
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM
MÔN HOA HOCJ 10
Thời gian làm bài: 15 phút;
(10 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi 311
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Cho các phản ứng hóa học sau:
CuS
2
+ HNO
3
-> Cu(NO
3
)
2
+ H
2
SO
4
+ N
2
O + H
2
O
Hệ số cân bằng của các chất ở các phản ứng trên lần lượt là:
A. 4,22,4,8,7,3 B. 4,12,4,4,7,3 C. 3,12,4,8,7,6 D. 4,22,44,4,7,
Câu 2: Trong phản ứng:
2NO
2
+ 2NaOH → NaNO
3
+ NaNO
2
+ H
2
O thì nguyên tử nitơ
A. chỉ bị khử. B. không bị oxi hóa, không bị khử.
C. chỉ bị oxi hoá. D. vừa bị oxi hóa, vừa bị khử.
Câu 3: Cho phản ứng hóa học sau: HNO
3
+ H
2
S -> NO + S + H
2
O
Hệ số cân bằng của các chất ở các phản ứng trên lần lượt là:
A. 2,2,3,2,4 B. 2,3,2,3,4 C. 3,2,3,2,4 D. 2,6,2,2,4
Câu 4: Cho phản ứng hóa học sau:
FeS
2
+ HNO
3
+ HCl -> FeCl
3
+ H
2
SO
4
+ NO + H
2
O
A. 2,5,6,1,2,10,4 B. 3,5,3,1,2,3,2 C. 1,10,6,1,2,5,2 D. Kq khác
Câu 5: Cho phản ứng hóa học sau:
Cu + HCl +NaNO
3
-> CuCl
2
+ NO + NaCl + H
2
O
Hệ số cân bằng của các chất ở các phản ứng trên lần lượt là:
A. 2,6,2,6,4,2,4 B. kq khác C. 3,4,2,3,4,2,4 D. 3,4,2,3,3,2,4
Câu 6: Cho phản ứng hóa học sau:
CrCl
3
+ Br
2
+ NaOH -> Na
2
CrO
4
+ NaBr + NaCl + H
2
O
A. 4,6,32,4,12,12,16 B. 2,3,4,2,3,3,4 C. 2,3,8,2,6,6,8 D. Kq khác
Câu 7: Cho phản ứng hóa học sau:
Mg + HNO
3
-> Mg(NO
3
)
2
+ NH
4
NO
3
+ H
2
O
Hệ số cân bằng của các chất ở các phản ứng trên lần lượt là:
A. 4,5,4,1,3 B. 4,10,4,1,3 C. Kq khác D. 4,8,4,2,4
Câu 8: Trong sự biến đổi Cu
2+
+2e → Cu, ta thấy :
A. ion đồng bị oxi hóa. B. Nguyên tử đồng bị oxi hóa.
C. Ion đồng bị khử. D. Nguyên tử đồng bị khử.
Câu 9: Tổng hệ số của các chất trong phản ứng
Fe
3
O
4
+ HNO
3
→ Fe(NO
3
)
3
+ NO + H
2
O là
A. 55 B. 20. C. 25. D. 50.
Câu 10: Cho các chất và ion sau: Zn; Cl
2
; FeO; Fe
2
O
3
; SO
2
; H
2
S; Fe
2+
; Cu
2+
; Ag
+
. Số lượng chất và ion có
thể đóng vai trò chất khử là
A. 9. B. 8. C. 7. D. 6.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
CAU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
KQ
Trang 1/2 - Mã đề thi 311
311
CAU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
KQ A D B D B C B C A C
312
CAU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
KQ C A C B D D B A D C
313
CAU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
KQ C D B A D B D C A B
314
CAU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
KQ D A B B C B C A D D
Trang 2/2 - Mã đề thi 311