Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

CHUYEN DE 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.2 KB, 3 trang )

Chuyên đề: Bất đẳng thức và các ứng dụng
CHUYÊN ĐỀ 12: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ CÁC ỨNG DỤNG
Câu 1. Cho
, , 0a b c ≥
, chứng minh rằng:
a)
2
( ) 3( )a b c ab bc ca+ + ≥ + +
b)
3 3 3
3( ) ( )( )a b c a b c ab bc ca+ + ≥ + + + +
Câu 2. a) Cho
, , 0a b c >

a b c+ =
, chứng minh rằng:
4 4 4
5 5 5
a b c+ >
.
b) Độ dài ba cạnh của một tam giác thỏa mãn hệ thức
3 3 3
a b c+ =
. Hỏi tam giác đó là tam
giác nhọn hay tù?
c) Cho
,m n
là các số thực không nhỏ hơn 2, chứng minh rằng:
sin cos 1
m n
x x x R+ ≤ ∀ ∈


.
Câu 3. a) Tìm tập giá trò của hàm số
| sin | | cos |,y x x x R= + ∈
b) Tìm giá trò nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số
4 4
1 1y x x= − + +
c) Chứng minh rằng:
|sin | |cos |
4 2 3,
x x
x R+ ≥ ∈
Câu 4. a) Cho
, , 0a b c >
, chứng minh rằng
1 2
a b c
b c c a a b
< + + <
+ + +
b) Cho
, , , 0a b c d >
, chứng minh rằng:
1 2
a b c d
a b c b c d c d a d a b
< + + + <
+ + + + + + + +
1
c) Cho
, , 0a b c >

, chứng minh rằng:
2 2
2 2
1
3
a ab b
a ab b
− +

+ +
d) Cho
, , 0a b c >
, chứng minh rằng:
3 3 3
2 2 2 2 2 2
3
a b c a b c
a ab b b bc c c ca a
+ +
+ + ≥
+ + + + + +
e) Chứng minh rằng với mọi số thực
,a b
ta luôn có:
| | | | | |
1 | | 1 | | 1 | |
a b a b
a b a b
+
≤ +

+ + + +
Câu 5. a) Cho
, , 0a b c ≥
, chứng minh rằng
3
3
a b c
abc
+ +

b) Cho
, , 0a b c >
, chứng minh rằng:
1 1 1 9
a b c a b c
+ + ≥
+ +
c) Cho
, ,x y z
là 3 số thỏa
0x y z+ + =
, chứng minh rằng:
3 4 3 4 3 4 6
x y z
+ + + + + ≥
d) Cho
1 1 1
, , 0 và 4x y z
x y z
> + + =

. Tìm GTLN của
1 1 1
2 2 2
P
x y z x y z x y z
= + +
+ + + + + +
e) Cho
, , 0 và 1a b c a b c> + + ≤
, tìm GTNN của các biểu thức sau:
2 2 2
2 2 2 2 2 2
2 2 2
1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
P
ab bc ca
a b c
S
ab bc ca
a b b c c a
Q
ab bc ca
a bc b ca c ab
= + + +
+ +
= + + + + +
+ + +
= + + + + +

+ + +
Bài tập luyện thi Đại học 1
Chuyên đề: Bất đẳng thức và các ứng dụng
f) Cho
1 2
, ,..., 0
n
a a a >
, chứng minh rằng:
2
1 2 1 2
1 1 1
n n
n
a a a a a a
+ + + ≥
+ + +
L
L
g) Cho
, ,a b c
là độ dài ba cạnh của tam giác, chứng minh rằng:
3
2
2
a b c
b c c a a b
≤ + + <
+ + +
Câu 6. a) Cho

, , 0a b c >
, chứng minh rằng:
2 2 2
3
a b c a b c
b c c a a b
+ +
+ + ≥
+ + +
b) Cho
, , 0a b c >
, chứng minh rằng:
2
ab bc ca a b c
a b b c c a
+ +
+ + ≤
+ + +
c) Cho
, , , 0a b c d >
, chứng minh rằng:
2
a b c d
b c c d d a a b
+ + + ≥
+ + + +
Câu 7. a) Cho
, , 0a b c >

3a b c+ + ≤

, chứng minh rằng:
2 2 2
3 1 1 1
2 1 1 1
1 1 1
a b c
a b c
a b c
+ + ≤ ≤ + +
+ + +
+ + +
b) Cho
, , 0a b c >
, chứng minh rằng:
2 2 2 2 2 2 3 3 3
2 2 2
a b b c c a a b c
a b c
c a b bc ca ab
+ + +
+ + ≤ + + ≤ + +
c) Cho
, , 0a b c >
, chứng minh rằng:
2 2 2
1 1 1
2
a b c
abc
a bc b ca c ab

+ +
+ + ≤
+ + +
d) Cho
, , 0a b c >
, chứng minh rằng:
3 3 3 3 3 3
1 1 1 1
abc
a b abc b c abc c a abc
+ + ≤
+ + + + + +
Câu 8. a) Cho
, 1a b ≥
, chứng minh rằng:
2 2
1 1 2
1
1 1
ab
a b
+ ≥
+
+ +
b) Cho
1 1 1 1
, , ,
2 3 4 5
x y z t≥ ≥ ≥ ≥
, chứng minh rằng:

2 2 2 2
1 1 1 1 1
1 120
1 4 1 9 1 16 1 25
xyzt
x y z t
+ + + ≥
+
+ + + +
c) Cho
, , 1a b c ≥
, chứng minh rằng:
3 3 3
1 1 1 3
1
1 1 1
abc
a b c
+ + ≥
+
+ + +
Câu 9. a) Cho
0, 0, 1a b a b> > + =
, chứng minh rằng:
2 2
1 1 25
2
a b
a b
   

+ + + ≥
 ÷  ÷
   
b) Giải phương trình hai ẩn số:
2 2
2 2
2 2
1 1 1
sin cos 12 sin
2
sin cos
x x y
x x
   
+ + + = +
 ÷  ÷
   
Câu 10. a) Nếu
1 0 log ( )
a
và thì log
a c
a b c b b c
+
< < > > +
b)
6 7 8
log 7 log 8 log 9 3,3+ + <
c) Nếu
1

, , , 1
4
a b c a< <
thì
1 1 1 1
log log log log 8
4 4 4 4
a b c d
b c d a
       
− + − + − + − ≥
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
d) Nếu
2 2 2
, , 2 log log log 3 thì
b c c a c a
a b c a b c
+ + +
≥ + + ≥
Câu 11. a) Chứng minh rằng nếu
1 2 3 1 2 3
, , , , , 0a a a b b b ≥
thì:
3 3 3
1 1 2 2 3 3 1 2 3 1 2 3
( )( )( )a b a b a b a a a b b b+ + + ≥ +
Bài tập luyện thi Đại học 2
Chuyên đề: Bất đẳng thức và các ứng dụng
Suy ra

( )
3
3
1 1 1 1 2 3
(1 )(1 )(1 ) 1a b c a a a+ + + ≥ +
b) Cho
, , , 0a b c d >
, và
1 1 1 1
3
1 1 1 1a b c d
+ + + ≥
+ + + +
, chứng minh rằng
1
81
abcd ≤
c) Cho
0 , , 1a b c≤ ≤
, chứng minh rằng:
(1 )(1 )(1 ) 1
1 1 1
a b c
a b c
b c c a a b
+ + + − − − ≤
+ + + + + +
Câu 12. a) Cho
0; ,a b m n N
+

+ ≥ ∈
, chứng minh rằng:
2 2 2
m m n n m n m n
a b a b a b
+ +
  
+ + +

 ÷ ÷
  
b) Cho
, 0;a b n N
+
≥ ∈
, chứng minh rằng:
2 2
n
n n
a b a b+ +
 

 ÷
 
c) Cho
0a b+ ≥
, chứng minh rằng:
2 2 4 4 8 8 12 12
( )( )( )( ) 8( )a b a b a b a b a b+ + + + ≤ +
Câu 13. a) Cho

1 3 1 2
, , ,a a b b
là các số thực bất kỳ, chứng minh rằng:
2 2 2 2 2 2
1 1 2 2 1 2 1 2
( ) ( )a b a b a a b b+ + + ≥ + + +
b) Cho
1 2 3 1 2 3
, , , , ,a a a b b b
là các số thực bất kỳ, chứng minh rằng:
2 2 2 2 2 3 2 2
1 1 2 2 3 3 1 2 3 1 2 3
( ) ( )a b a b a b a a a b b b
+ + + + + ≥ + + + + +
c) Chứng minh rằng với mọi
,x y R∈
ta luôn có:
2 2 2 2 2 2
4cos cos sin ( ) 4sin sin sin ( ) 2x y x y x y x y+ − + + − ≥
d) Chứng minh rằng với mọi
, ,x y z R∈
ta luôn có:
2 2 2 2 2 2
x xy y y yz z x xz z+ + + + + ≥ + +
e) Chứng minh rằng
2 2
1 1 2,a a a a a R+ + + − + ≥ ∀ ∈
f) Cho
, , 0x y z >
, chứng minh rằng:

2 2 2 2 2 2
3( )x xy y y yz z z zx x x y z+ + + + + + + + ≥ + +
g) Cho
, , 0 1 và a b c ab bc ca> + + =
, chứng minh rằng:
2 2 2 2 2 2
2 2 2
3
b a c b a c
ab bc ca
+ + +
+ + ≥
h) Giả sử hệ
2 2
2 2
3
16
x xy y
y yz z

+ + =


+ + =


có nghiệm. Chứng minh rằng:
8xy yz zx+ + ≤
.
i) Cho

, ,x y z
là ba số dương và
1x y z+ + ≤
, chứng minh rằng:
2 2 2
2 2 2
1 1 1
82x y z
x y z
+ + + + + ≥
Câu 14. a) Cho
, ,x y z
là các số thực khác 0. Chứng minh rằng
2 2 2
2 2 2
x y z x y z
y z x
y z x
+ + ≥ + +
b) Cho
, , 0a b c >
, chứng minh rằng:
a b c a b c
a b b c c a b c c a a b
+ + < + +
+ + + + + +
Câu 15. Tìm giá trò nhỏ nhất của hàm số
(
)
2

2004 2006y x x= + −
Bài tập luyện thi Đại học 3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×