Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

bai giang toan, TV - lop 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.15 MB, 15 trang )



5
1
3
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số: 95 374; 37 147; 61 588
Đọc và viết :
a. 32 145:
Bảy mươi tám nghìn ba trăm mười lăm:
b. 94 568: .
Ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tư:
Ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi lăm
78 315
Chín mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi tám
31 524

5
1
3
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2009
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Đọc số: 95 374; 37 147; 61 588
Đọc và viết :
a. 32 145:
Bảy mươi tám nghìn ba trăm mười lăm:
b. 94 568: .
Ba mươi mốt nghìn năm trăm hai mươi tư:


Ba mươi hai nghìn một trăm bốn mươi lăm
78 315
Chín mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi tám
31 524

Toán:
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2009
Hàng
Viết
Số
Nghìn Trăm
Đơn
vị
Chục
nghìn
Chục
Ba mươi nghìn
Đọc số
3
0 0 0 0
3
0
0
0 0
3
3
3
2
3

2
3
3
2
3
2
2
0
0
0
5
5
5
0
0
0
0
0
6
0
5
5
0
0
0
0
5
0
0
5

30 050
32 050
30 005
32 505
32 560
32 500
32 000
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn không trăm
năm mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh
năm
Ba mươi nghìn không trăm năm mư
ơi
Ba mươi nghìn không trăm linh năm

Toán:
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Thứ tư, ngày 11 tháng 3 năm 2009
86 030
62 300
58 601
42 980
60 002
tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
sáu mươi ba nghìn ba trăm
năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi

sáu mươi nghìn không trăm linh hai
Viết số
Đọc số
70 031 bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
Viết (theo mẫu)
1

To¸n:
Thø t­, ngµy 11 th¸ng 3 n¨m 2009

2
?
a, 18 301; 18 302; ………..; ………..; ………..; 18 306; ………..
b, 32 606; 32 607; ………..; ………..; ………..; 32 611; ………..
c, 92 999; 93000; 93 001;………..; ………..; 93 004; ………..
18 303
18 304 18 305
18 307
32 608 32 609 32 610 32 612
93 002 93 003 93 005
C¸c sè cã n¨m ch÷ sè (tiÕp theo)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×