Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

ĐỀ THI MẪU ĐHCĐ MÔN LÝ năm 2009 M06.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (175.67 KB, 5 trang )

http://ebo ok.here. vn Download Ti liu


thi min phớ



006

THI TH VO

I HC, CAO

NG
Mụn thi: VT
L
(
thi cú 05 trang)
Thi gian lm bi: 90 phỳt (khụng k thi gian giao
ủ)
01.
K
ế
t l
u

n

nào
v


bản
ch

t của
các
tia phóng x


du

i
đ
â
y


không
đ
úng?
A. Tia , ,
đ

u
có chung bản
ch

t

sóng
đ

i

n
từ có
bu

c
sóng
kh
á
c
nhau.
B. Tia

dòng
h

t mang
đ
i

n.
C. Tia

dòng
các
h

t
nh

â
n

nguy
ê
n
tử. D. Tia

sóng
đ
i

n
từ.
02. Chọn
phuơng
án
Đ
ú
ng.
Trong t
h
í

ngh
i

m
khe
Y-

â
ng

n
ế
u
che một trong hai khe t
h
ì
:
A.
T

i
v
â
n

s
á
ng
giảm
đ
i một nửa, t

i
v
â
n
tối bằng 0.

B. t

i cả
v
â
n

s
á
ng


v
â
n
tối
đ

u
bằng 1/4
đ


s
á
ng
của
v
â
n


s
á
ng

(
t
r

c
khi che).
C.
T

i
v
â
n

s
á
ng
giảm
đ
i một nửa, t

i
v
â
n

tối bằng
v
â
n
t

i
.
D. t

i mọi
đ
i

m
t
r
ê
n

màn
đ

u
bằng 1/4
đ


s
á

ng
của
v
â
n

s
á
ng

(
t
ru

c
khi che).
03. Một
b
á
nh
xe
đ
ang
quay
v

i
vận
tốc góc 36 rad/s t
h

ì

b

ham l

i
v

i một gia tốc góc không
đ

i
c
ó
đ

l

n
3rad/s
2
. Thời gian từ lúc ham
đ
ế
n
lúc
b
á
nh

xe dừng
h

n
l
à
A. 12s B. 4s; C. 10s; D. 6s;
04. Chọn phuơng
án
Đ
ú
ng.
Một
b
á
nh
xe quay nhanh
d

n

đ

u
quanh trục. Lúc t = 0
b
á
nh
xe có t


c
đ

góc 5rad/s. Sau 5s tốc
đ

góc của nó
tăng l
ê
n
7rad/s. Gia tốc góc của
b
á
nh
xe l
à
:
A. 0,4rad/s
2
. B. 2,4rad/s
2
. C. 0,8rad/s
2
. D. 0,2rad/s
2
.
05.
P
h
á

t
b
i

u

nào
sau
đ
â
y

v


đ

i l

ng

đ

c
trung của sóng cơ học

không
đ
úng?
A. Tốc

đ

của sóng
ch
í
nh
bằng tốc
đ

dao
đ

ng
của
các
p
h

n
tử dao
đ

ng.
B. Chu kỳ của sóng
ch
í
nh
bằng chu kỳ dao
đ


ng
của
các
p
h

n
tử dao
đ

ng.
C.
B
u

c
sóng

quang
đ
u

ng
sóng t
ruy

n

đ
i

đ
u

c
trong một chu kỳ.
D.
T

n
số của sóng
ch
í
nh
bằng t

n
số dao
đ

ng
của
các
p
h

n
tử dao
đ

ng.

06. Chọn
c
â
u

Đ
ú
ng.

để
tăng
dung
kh
á
ng
của tụ
đ
i

n

p
h

ng

ch

t
đ

i

n
môi

không
kh
í
ta phải:
A. Giảm
h
i

u

đ
i

n
t
h
ế

h
i

u
dụng giữa hai bản tụ
đ
i


n.
B.
tăng t

n
số của
h
i

u

đ
i

n
t
h
ế

đ

t
vào
hai bản tụ
đ
i

n.
C.

đ
a
t
h
ê
m
bản
đ
i

n
môi
vào
trong lòng tụ
đ
i

n.
D.
tăng
khoảng
c
á
ch
giữa hai bản tụ
đ
i

n.
07. Day

Ban-me
ứng
v

i sự
chuy

n

ê
l
é
c
t
r
o
n
từ quỹ
đ

o
ở xa
h

t
nh
â
n

v


quỹ
đ

o

nào
sau
đ
â
y?
A. Quỹ
đ

o
L B. Quỹ
đ

o
K C. Quỹ
đ

o
M D. Quỹ
đ

o
N
08. Trong
h

i

n
t
u

ng
giao thoa
v

i khe Young, khoảng
c
á
ch
giữa hai nguồn

a, khoảng
c
á
ch
từ hai
nguồn
đ
ế
n

màn là
D, x
là t
o



đ

của một
đ
i

m
t
r
ê
n

màn
so
v

i
v
â
n

s
á
ng
trung t
â
m.


H
i

u

đ
u

ng

đ
i
đ

c
xác
đ

nh
bằng công thức
nào
trong
các
công thức sau:
A.
d

2
- d
1

=

ax
D
B.
d

2
- d
1
=

aD
x
C.
d

2
- d
1
=

2ax
D
D.
d

2
ax
- d

1
=
2D
09. Một con l

c

đ
ơ
n
có chu kỳ dao
đ

ng
T = 3s, thời gian
để
con l

c

đ
i từ
v

t
r
í
có li
đ


x =A/2
đ
ế
n
v

t
r
í
có li
đ

cực
đ

i x = A l
à
A. t = 0,500s. B. t = 0,750s. C. t = 0,375s. D. t =
0,250s.
10. Cảm
g
i
á
c

v


â
m

phụ thuộc những
y
ế
u
tố
n
à
o
?
A. Tai nguời nghe

g
i
â
y
t
h

n
kinh t
h


g
i
á
c.
B. Môi truờng t
ruy


n

â
m


tai ngời nghe
C. Nguồn
â
m


môi truờng t
ruy

n

â
m.
D. Nguồn
â
m


tai nguời nghe.
11. Chọn
c
â
u


Đ
ú
ng.
Theo t
huy
ế
t phôtôn của Anh-xtanh, t
h
ì

n
ă
ng
l
u

ng
:
A 0
A.
I
A
= 0,1nW/m .
B.
I
A
A
-6
-5 -6
-

A
2
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
A. của một phôtôn bằng một l
u

ng
tử
n
ă
ng
l

ng.
B. của mọi phôtôn
đ

u
bằng nhau.
C. của phôtôn không phụ thuộc
vào
b

c
sóng. D. giảm
d


n
khi phôtôn ra xa
d

n

ngu

n
s
á
ng.
12. Một
m

ch
dao
đ

ng
LC có
n
ă
ng
l

ng
36.10
-6
J


đ
i

n
dung của tụ
đ
i

n
C
là 25àF.
Khi
h
i

u

đ
i

n
t
h
ế
giữa hai bản tụ

3V t
h
ì


n
ă
ng
l
u

ng

tập
trung ở cuộn cảm l
à
:
5
J.
A.
W
L
= 24,75.10 J.
B.
W
L
= 24,75.10 J.
C.
W
L
= 12,75.10 J.
D.
W
L

= 12,75.10
13.
T

i một
đ
i

m
A nằm
c
á
ch
nguồn
â
m
N (nguồn
đ
i

m)
một khoảng NA = 1m, có mức
chuy

n
đ

ng

â

m


L = 90dB.
B
i
ế
t
ngu

ng
nghe của
â
m

đ
ó


I = 0,1nW/m
2
. Cuờng
đ

của
â
m

đ
ó

t

i A l
à
2
= 0,1W/m
2
. C. I = 0,1mW/m
2
. D. I
= 0,1GW/m
2
.
14. Theo t
huy
ế
t tuơng
đ

i
,
khối l
u

ng
tuơng
đ

i t
í

nh
của một
vật
có khối l
u

ng

ngh

m
0
chuy

n

đ

ng
v

i
vận
tốc v l
à
:
1
v

2



2
1


v



1


v

2


2
A. m = m
0

1




c

2

B. m = m
0

1




c

2
C. m = m
0

1





D.
c

2



v
2


m = m
0

1

2

c

15.
Đ
i

n n
ă
ng
ở một t
r

m
p
h
á
t
đ
i

n
đ
u


c truy

n
đ
i
du

i
h
i

u
đ
i

n th
ế
2kV

công
su

t 200kW. Hi

u
số
ch

của

các
công tơ
đ
i

n
ở t
r

m

p
h
á
t

ở nơi thu sau mỗi
ng
à
y

đ
ê
m

ch
ê
nh
l


ch
nhau t
h
ê
m
480kWh. Công
su

t
đ
i

n
hao
p
h
í
t
r
ê
n

đ
u

ng

d
â
y

tải
đ
i

n
l
à
A. P = 20kW B. P = 83kW C. P = 40kW D. P = 100kW
16. Trong dao
đ

ng

đ
i

u

hoà,
p
h
á
t
b
i

u

nào
sau

đ
â
y


không
đ
úng?
A. V

n
tốc của
vật
đ

t
giá t
r

cực
đ

i khi
vật
chuy

n

đ


ng
qua
v

t
r
í

c
â
n
bằng.
B. V

n
tốc của
vật
đ

t
giá t
r

cực ti

u
khi
vật
ở một trong hai
v


t
r
í

b
i
ê
n.
C. Gia tốc của
vật
đ

t
giá t
r

cực
đ

i khi
vật
chuy

n

đ

ng
qua

v

t
r
í

c
â
n
bằng.
D. Gia tốc của
vật
đ

t
giá t
r

cực ti

u
khi
vật
chuy

n

đ

ng

qua
v

t
r
í

c
â
n
bằng.
17. Một con l

c
lò xo gồm quả
n

ng
khối l
u

ng
1kg

một lò xo có
đ

cứng 1600N/m. Khi quả
n


ng

VTCB,
ngời ta t
ruy

n
cho nó
vận
tốc ban
đ

u
bằng 2m/s theo
ch
i

u
dơng trục t
o


đ

.
Chọn
g

c
thời gian lúc t

ruy

n

vận
tốc.
Phuơng t
r
ì
nh
li
đ

dao
đ

ng
của quả
n

ng
l
à
A.
x = 0,5cos(40t +


) m.
B.
x = 5cos(40t -



)cm.
C.
x = 0,5cos(40t)cm.
D.
x = 5cos(40t
2 2

- ) m.
2
18. Trong
các
nh

c
cụ, hộp
đ
à
n

tác
dụng
g
ì
?
A.
T
r
á

nh

đ
u

c
t

p

â
m

và ti
ế
ng
ồn,
làm
cho ti
ế
ng

đ
à
n
trong t
r

o
.

B. Giữ cho
â
m

p
h
á
t ra có t

n
số
ổn
đ

nh.
C. Vừa
khuy
ế
ch

đ

i
â
m,
vừa t

o
ra
â

m

s

c

r
i
ê
ng
của
â
m
do
đ
à
n

p
h
á
t ra.
D.
L
à
m

tăng
đ


cao

đ

to của
â
m
3
19.
. Cho
m

ch
xoay
ch
i

u
gồm
R=40


, cuộn
d
â
y
t
hu

n

trở có L =
1 10
H

tụ
đ
i

n
có C = F,
10

4

m

c
nối ti
ế
p
nhau nhu
h
ì
nh

v

.

H

i

u

đ
i

n
t
h
ế

đ

t
vào
hai
đ
i

m
A, M l
à
u = 120 2
c
o
s100




t (V). Công
su

t của
m

ch
l
à
A R C M L B
A. 20W B. 180W C. 220W D. 30W
20. Công
su

t bức x


toàn
p
h

n
của
m

t trời

P = 3,9.10
26
W.Mỗi

n
ă
m
khối l
u

ng

m

t trời
b

giảm
đ
i một l

ng
l
à
:
+
+
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
A.
1,37.10
16

kg
/
n
ă
m
B.
1,37.10
17
kg
/
n
ă
m
C.
1,37.10
17
kg
/
n
ă
m
D.
1,37.10
17
kg
/
n
ă
m
21. Chọn

c
â
u

Đ
ú
ng.

C
á
c

giá t
r


h
i

u
dụng của dòng
đ
i

n
xoay
ch
i

u

:
A.
đ

c
x
â
y
dựng dựa t
r
ê
n

tác
dụng
nh
i

t của dòng
đ
i

n.
B. bằng
giá t
r

cực
đ


i chia cho 2.
C. bằng
giá t
r

trung
b
ì
nh
chia cho 2 . D.
đ
u

c

đ
o
bằng ampe
k
ế

nh
i

t
.
22.
N
h


n
x
é
t
nào
sau
đ
â
y


không
đ
úng?
A. Một nguồn
â
m

p
h
á
t ra một
â
m
có t

n
số không
đ


i
,
t

n
số
â
m


m
á
y
thu thu
đ

c

tăng l
ê
n
khi
nguồn
â
m

chuy

n


đ

ng
l

i
g

n

m
á
y
thu.
B. . Một nguồn
â
m

p
h
á
t ra một
â
m
có t

n
số không
đ


i
,
t

n
số
â
m


m
á
y
thu thu
đ

c

tăng l
ê
n
khi
m
á
y
thu
chuy

n


đ

ng
l

i
g

n
nguồn
â
m.
C. Một nguồn
â
m

p
h
á
t ra một
â
m
có t

n
số không
đ

i
,

t

n
số
â
m


m
á
y
thu, thu
đ
u

c
không thay
đ

i khi
m
á
y
thu

nguồn
â
m

c

ù
ng

chuy

n

đ

ng

hu

ng
l

i
g

n
nhau.
D. Một nguồn
â
m

p
h
á
t ra một
â

m
có t

n
số không
đ

i
,
t

n
số
â
m


m
á
y
thu thu
đ
u

c
giảm
đ
i khi
nguồn
â

m

chuy

n

đ

ng
ra xa
m
á
y
thu.
23. Một
m
á
y

p
h
á
t
đ
i

n


p

h

n
cảm gồm hai
c

p
cực từ quay
v

i tốc
đ

1500vòng/phút

p
h

n
ứng gồm hai cuộn
d
â
y

m

c
nối ti
ế
p

,

su

t
đ
i

n

đ

ng

h
i

u
dụng 220V, từ thông cực
đ

i qua mỗi vòng
d
â
y


5mWb. Mỗi cuộn
d
â

y
gồm có bao
nh
i
ê
u
vòng?
A. 70 vòng. B. 198 vòng. C. 140 vòng D. 99 vòng.
24. Trong phóng x


+
h

t prôton
b
i
ế
n

đ

i theo
phuơng t
r
ì
nh

nào
d


i
đ
â
y?
A.
n

p
+
e
+


B.
p

n
+
e
C.
n

p
+
e
D.
p

n

+
e
+


25. Trong dao
đ

ng

đ
i

u

h
o
à
A.
vận
tốc
b
i
ế
n

đ

i
đ

i

u

hoà
c
ù
ng
pha so
v

i li
đ

.
B.
vận
tốc
b
i
ế
n

đ

i
đ
i

u


hoà
s

m
pha /2 so
v

i li
đ

.
C.
vận
tốc
b
i
ế
n

đ

i
đ
i

u

hoà
ng


c
pha so
v

i li
đ

.
D.
vận
tốc
b
i
ế
n

đ

i
đ
i

u

hoà
ch

m
pha /2 so

v

i li
đ

.
26. Trong phản ứng
v


h

t
nh
â
n
urani U235
n
ă
ng
l
u

ng
trung
b
ì
nh
toả ra khi
p

h
â
n
chia một
h

t
nh
â
n


200MeV. Khi 1kg U235
p
h
â
n

h

ch

h
o
à
n

toàn t
h
ì

toả ra
n
ă
ng
l

ng
l
à
:
A. 4,11.10
13
J B. 6,23.10
21
J C. 8,21.10
13
J D. 5,25.10
13
J
27. Một
m

ch
dao
đ

ng
gồm tụ
đ
i


n
C = 0,5àF

cuộn
d
â
y
L = 5mH,
đ
i

n
trở t
hu

n
của cuộn
d
â
y

R = 0,1.
Đ

duy t
r
ì
dao
đ


ng
trong
m

ch

v

i
h
i

u

đ
i

n
t
h
ế
cực
đ

i t
r
ê
n
tụ


5V ta phải cung
c

p
cho
m

ch
một công
su

t

bao
nh
i
ê
u?
A. P = 0,125W. B. P = 0,125mW. C. P = 125W. D. P = 0,125àW.
28.
B

c
sóng của
v

ch
quang
phổ

thứ
nh

t trong day Laiman

1220nm,
bu

c
sóng của
v

ch
quang
phổ
thứ
nh

t

thứ hai của day Banme

0,656àm

0,4860àm.
B
u

c
sóng của

v

ch

đ

u
ti
ê
n
trong
day Pasen l
à
A. 1,8754àm B. 0,7645àm C. 0,9672àm D. 1,3627àm
29.
T
i
ế
ng
còi có t

n
số 1000Hz
p
h
á
t ra từ một ôtô
đ
ang


chuy

n

đ

ng
ti
ế
n
l

i
g

n

b

n

v

i tốc
đ

10m/s, tốc
đ



â
m
trong không
kh
í


330m/s. Khi
đ
ó

b

n
nghe
đ

c

â
m
có t

n
số l
à
A. . f = 970,59Hz. B. f = 1031,25Hz. C. f = 969,69Hz. D. f = 1030,30Hz
30. Một tụ
đ
i


n

đ
i

n
dung C = 5,3àF
m

c
nối ti
ế
p

v

i
đ
i

n
trở R = 300 t
h
à
nh
một
đ
o


n

m

ch.
M

c
đ
o

n m

ch
này vào
m

ng
đ
i

n
xoay
ch
i

u
220V - 50Hz.
Đ
i


n n
ă
ng

đ
o

n m

ch ti
ê
u
thụ trong một
phút l
à
A. 32,22J. B. 2148J. C. 1047J. D. 1933J.
31.
P
h
á
t
b
i

u

nào
sau
đ

â
y


không
đ
úng?
A. Tia X

tia tử
ng
o

i
đ

u

b

l

ch
khi
đ
i qua một
đ
i

n

trờng
m

nh.
B. Tia X

tia tử
ng
o

i
đ

u

k
í
ch
t
h
í
ch
một số
ch

t
p
h
á
t quang.

Po
82
27
Co
Pb
27
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
C. Tia X

tia tử
ng
o

i
đ

u

tác
dụng
m

nh
l
ê
n


k
í
nh
ảnh.
D. Tia X

tia tử
ng
o

i
đ

u
có bản
ch

t

sóng
đ
i

n
từ.
32. Một thanh
nh


dài

1m quay
đ

u
trong
m

t
p
h

ng
ngang xung quanh trục t
h

ng

đ
ứng

đ
i qua
trung
đ
i

m
của thanh. Hai
đ


u
thanh có hai
ch

t
đ
i

m
có khối l
u

ng
2kg

3kg. Tốc
đ

của mỗi
ch

t
đ
i

m


5m/s. Mômen
đ


ng
l
u

ng
của thanh l
à
A. L = 12,5 kgm
2
/s; B. L = 7,5 kgm
2
/s; C. L = 15,0 kgm
2
/s D. L = 10,0
kgm
2
/s;
33.
C
h
i
ế
u
một
ch
ù
m
bức x



đ
ơ
n

s

c

bu

c
sóng 0,20àm
vào
một quả
c

u
bằng
đ

ng,

đ

t cô
lập
v

đ

i

n.

G
i

i
h

n
quang
đ
i

n
của
đ

ng


0,30àm.
Đ
i

n
t
h
ế

cực
đ

i

quả
c

u

đ

t
đ
u

c
so
v

i
đ

t l
à
A. 2,07V B. 3,12V C. 1,34V D. 4,26V
34.
P
h
á

t
b
i

u

nào
sau
đ
â
y


đ
ú
ng?
A. Tia hồng
ng
o

i có khả
n
ă
ng

đ
â
m
x
uy

ê
n

rất
m

nh.
B. Tia hồng
ng
o

i
ch


đ

c

p
h
á
t ra từ
các
vật
b

nung nóng có
nh
i


t
đ

t
r
ê
n
500
0
C
C. Tia hồng
ng
o

i có t
h


k
í
ch
t
h
í
ch
cho một số
ch

t

p
h
á
t quang.
D. Tia hồng
ng
o

i
m

t nguời không
nh
ì
n
t
h

y

đ
u

c.
35. Một
m

ch
dao
đ


ng
gồm một cuộn cảm có L

một tụ
đ
i

n

đ
i

n
dung C thực
h
i

n
dao
đ

ng
đ
i

n
từ không t

t

.

G
i
á
t
r

cực
đ

i của
h
i

u

đ
i

n
t
h
ế
giữa hai bản tụ
đ
i

n
bằng U

max
.
G
i
á
t
r

cực
đ

i của
cuờng
đ

dòng
đ
i

n
trong
m

ch
l
à
:
A. I
max
C

=
U

max
L
B. I
max
=
U

max
LC
C. I
max
L
=
U

max
C
D. I
max
=

U

max
LC
36. Một
ch


t
đ
i

m
dao
đ

ng

đ
i

u

hoà
có phuơng t
r
ì
nh
dao
đ

ng
x = 4cos(4t)cm. Thời gian
ch

t
đ

i

m

đ
i
đ
u

c
quang
đ
u

ng
6cm
k

từ lúc
b

t
đ

u
dao
đ

ng
l

à
A. t = 0,167s. B. t = 0,375s C. t = 0,185s. D. t = 0,750s.
37.
Đ

ng

n
ă
ng
của một
ê
l
é
c
t
r
o
n

đ

ng
l
u

ng


p

sẽ l
à
:
A.
W
d
=
c
p

2
+
(mc)

2

mc

2
B.
W
d
=
p

2
+
(mc)

2

C.
W
d
=
c
p

2
+
(mc)

2
+
mc

2
D.
W
d
=
c
p

2
+
(mc)

2
38. Một
h


t có
đ

ng

n
ă
ng
tuơng
đ

i t
í
nh

g

p
2 l

n

đ

ng

n
ă
ng


cổ
đ
i

n

(
t
í
nh
theo cơ học Newton).
V

n
tốc của
h

t
đ
ó
l
à
:
A.
v
=

c
2

B. v
=

2c
3
C.
v
=

c 2
2
D.
v
=

c 3
2
39. . Một
b
á
nh
xe có mômen
qu
á
n
t
í
nh

đ


i
v

i trục quay cố
đ

nh


12kgm
2
quay
đ

u

v

i tốc
đ

30vòng/phút.
Đ

ng

n
ă
ng

của
b
á
nh
xe l
à
A.
E
đ

= 236,8J
B.
E
đ

= 180,0J
C.
E
đ

= 59,20J
D.
E
đ

= 360,0J
40.
C
h


t phóng x

210
84
p
h
á
t ra tia

b
i
ế
n

đ

i t
h
à
nh
206
Pb .
B
i
ế
t khối l

ng

các

h

t

m =
205,9744u, m
Po
= 209,9828u, m

= 4,0026u.
N
ă
ng
l
u

ng
tỏa ra khi 10g Po
p
h
â
n
ra
h
ế
t l
à
A. B. 2,5.10
10
J B. 2,8.10

10
J C. 2,2.10
10
J D. 2,7.10
10
J
41.
H

t
nh
â
n
60

Co có khối l
u

ng


55,940u.
B
i
ế
t khối l

ng
của prôton


1,0073u

khối l
u

ng
của nơtron

1,0087u.
Độ
hụt khối của
h

t
nh
â
n

60
l
à
A. 4,544u B. 3,637u C. 4,536u D. 3,154u
42. Một ống
sáo
dài
80cm, hở hai
đ

u,
t


o
ra một sóng
đ
ứng
trong ống
sáo
v

i
â
m


cực
đ

i ở hai
đ

u
ống, trong khoảng giữa ống
sáo
có hai nút sóng.
B
u

c
sóng của
â

m
l
à
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
A. = 160cm. B. . = 20cm. C. = 40cm. D. = 80cm.
43. Con l

c
lò xo gồm lò xo có
đ

cứng k = 100N/m
và vật
m = 100g, dao
đ

ng tr
ê
n m

t
p
h

ng
ngang,
h


số ma
sát
giữa
vật và
m

t ngang

à = 0,01, l

y
g = 10m/s
2
. Sau mỗi l

n

vật
chuy

n

đ

ng
qua
VTCB
b
i

ê
n

đ

dao
đ

ng
giảm 1 l
u

ng
l
à
A. A = 0,2mm. B. A = 0,2cm C. A = 0,1mm D. A = 0,1cm
44. Một nguời quan
sát
một
ch
i
ế
c
phao t
r
ê
n m

t hồ t
h


y
nó nhô l
ê
n
cao 10 l

n
trong 36s, khoảng
c
á
ch
giữa 3
đ

nh
sóng l
â
n

c

n


24m. Tốc
đ

t
ruy


n
sóng t
r
ê
n

m

t hồ l
à
A. . v = 3,0m/s. B. v = 2,0m/s. C. v = 2,2m/s. D. v =
6,7m/s.
45. Chọn
p
h
á
t
b
i

u

Đ
ú
ng.
Sự phụ thuộc của
ch
i
ế

t
su

t
vào
bu

c

s
ó
ng
A.
ch

xảy ra
v

i
ch

t
r

n


ch

t lỏng. B. xảy ra

v

i mọi
ch

t
r

n,
lỏng,
h
o

c

kh
í
.
C.
ch

xảy ra
v

i
ch

t
r


n.
D.

h
i

n
t
u

ng

đ

c
trung của thuỷ tinh.
46. Chọn
phơng
án
Đ
ú
ng.
Dao
đ

ng

đ
i


n
từ trong
m

ch
LC

quá t
r
ì
nh
:
A.
b
i
ế
n

đ

i theo
hàm
số mũ của
chuy

n

đ

ng.

B. bảo
toàn
h
i

u

đ
i

n
t
h
ế
giữa hai bản cực tụ
đ
i

n.
C.
chuy

n

h
o
á
t
u


n

h
o
à
n
giữa
n
ă
ng
l
u

ng
từ trờng

n
ă
ng
l
u

ng

đ
i

n
t
r


ng.
D.
b
i
ế
n

đ

i không t
u

n

h
o
à
n
của
đ
i

n
t
í
ch
t
r
ê

n
tụ
đ
i

n.
47. Trong một TN
v

giao thoa
ánh
s
á
ng.
Hai khe
I
â
ng

c
á
ch
nhau 3mm,
h
ì
nh
ảnh giao thoa
đ
u


c
hứng t
r
ê
n

màn
ảnh
c
á
ch
hai khe 3m. Sử dụng
á
nh

s
á
ng
t
r

ng

bu

c
sóng từ 0,40 àm
đ
ế
n

0,75 àm.
T
r
ê
n

màn
quan
sát
thu
đ
u

c

các
dải quang
p
h

.

B

rộng của dải quang
phổ
thứ hai
k

từ

v
â
n

s
á
ng
t
r

ng
trung t
â
m
l
à
A. 0,70 mm B. 0,45 mm C. 0,60 mm D. 0,85 mm.
48. Chọn phuơng
án
Đ
ú
ng.
Trong
chuy

n

đ

ng

quay
b
i
ế
n

đ

i
đ

u
một
đ
i

m
t
r
ê
n

vật
r

n,
vectơ gia
tốc
toàn
p

h

n

(
t

ng

vectơ
gia tốc ti
ế
p
t
uy
ế
n

và vectơ
gia tốc
hu

ng
t
â
m)
của
đ
i


m


y
:
A. Có
hu

ng
không
đ

i
.
B. có
đ

l

n
không
đ

i
.
C. Luôn luôn thay
đ

i
.

D. có
hu

ng


đ

l

n
không
đ

i
.
49. Tốc
đ

t
ruy

n

â
m
trong không
kh
í



340m/s, khoảng
c
á
ch
giữa hai
đ
i

m

g

n
nhau
nh

t t
r
ê
n
c
ù
ng
một
phuơng t
ruy

n
sóng dao

đ

ng

ngu

c
pha nhau

0,85m.
T

n
số của
â
m
l
à
A. f = 170Hz. B. f = 200Hz. C. f = 255Hz. D. f = 85Hz.
50.
P
h
á
t
b
i

u

nào

sau
đ
â
y


không
đ
úng?
A.
H

t

+


h

t


có khối l
u

ng
bằng nhau.


+





B. Khi
đ
i qua
đ
i

n
truờng giữa hai bản tụ
h

t

h

t
b

l

ch

v

hai
p
h

í
a

kh
á
c
nhau
C.
H

t

+


h

t


đ
u

c
phóng ra từ
c
ù
ng
một
đ


ng

v

phóng x

D.
H

t

+


h

t


đ
u

c
phóng ra có
vận
tốc bằng nhau
(g

n

bằng
vận
tốc
ánh
s
á
ng).
--- Ht ---

×