Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

ĐỀ THI MẪU ĐHCĐ MÔN LÝ năm 2009 M07.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (199.84 KB, 5 trang )

http://ebo ok.here. vn Download Ti liu


thi min phớ



007

THI TH VO

I HC, CAO

NG
Mụn thi: VT
L
(
thi cú 05 trang)
Thi gian lm bi: 90 phỳt (khụng k thi gian giao
ủ)
01.
Đ
i

n n
ă
ng ở một tr

m
p
h


á
t
đ
i

n
đ


c truy

n
đ
i d

i
đ
i

n
áp
2kV, hi

u su

t trong
quá tr
ì
nh truy


n tải

H
= 80%. Muốn hi

u su

t trong
quá tr
ì
nh truy

n tải t
ă
ng
đ
ế
n 95% th
ì
ta phải
A. tng
đ
i

n
áp
thờm 1kV B. t
ă
ng
đ

i

n
áp l
ê
n
đ
ế
n 8kV
C. tng ủin ỏp thờm 4kv D. t
ă
ng
đ
i

n
áp l
ê
n
đ
ế
n 4kV
02.

iu no sau ủõy l sai khi núi v nng lng trong dao ủng ủiu hũa ca con lc lũ xo?
A. C nng l mt hm s cos theo thi gian vi tn s bng tn s dao ủng ca con lc
B. C nng ca con lc t l vi bỡnh phng ca biờn ủ dao ủng
C. Cú s chuyn húa qua li gia ủng nng v th nng
D. C nng t l vi bỡnh phng ca tn s dao ủng
03.

D
ù
ng một
â
m thoa có t

n số rung f = 100Hz
để t

o
ra t

i 2
đ
i

m O
1

O
2
tr
ê
n m

t n

c hai nguồn s
ó
ng

c
ù
ng bi
ê
n
đ

, c
ù
ng pha.
B
i
ế
t O
1
O
2
= 3cm. Một h

g

n lồi
x
u

t hi

n gồm một g

n th


ng

14 g

n hypebol m

i
b
ê
n. Khoảng c
á
ch giữa hai g

n ng
o
à
i c
ù
ng
đ
o
dọc theo O
1
O
2

2,8cm. Tốc
đ
ộ truy


n sóng tr
ê
n m

t n

c

bao
nhi
ê
u?
A. v = 0,4m/s. B. v = 0,8m/s. C. v = 0,2m/s. D. v = 0,1m/s.
04. Một
vật r

n khối l


ng 1,5kg có th

quay quanh một trục nằm ngang.
D


i
tác
dụng của trọng lực,
v


t
dao
đ

ng nhỏ
v

i chu kỳ 0,5s. Khoảng c
á
ch từ trục quay
đ
ế
n khối t
â
m của
vật là
10cm, l

y g = 10m/s
2
. Mômen
qu
á
n t
í
nh của
vật
đ


i
v

i trục quay
đ
ó
l
à
A. I = 94,9.10
-3
kgm
2
B.
I = 18,9.10
-3
kgm
2
C.
I = 59,6.10
-3
kgm
2
D.
I = 9,49.10
-3
kgm
2
05.
P
h

á
t bi

u
nào
sau
đ
â
y

đ
ú
ng?
A. Phóng
x


là hi

n t


ng h

t nh
â
n nguy
ê
n tử
p

h
á
t ra sóng
đ
i

n từ.
B. Phóng
x


là hi

n t


ng h

t nh
â
n nguy
ê
n tử n

ng b


p
h
á


v

th
à
nh
các h

t nh
â
n nh

khi h

p
thụ nơtron.
C. Phóng
x


là hi

n t


ng h

t nh
â
n nguy

ê
n tử
p
h
á
t ra
các
tia không nh
ì
n th

y
và bi
ế
n
đ

i th
à
nh h

t nh
â
n
kh
á
c.
D. Phóng
x



là hi

n t


ng h

t nh
â
n nguy
ê
n tử
p
h
á
t ra
các
tia , , .
06. Một
đ

ng hồ quả l

c ch

y
đ
úng t


i một nơi tr
ê
n m

t
đ

t. Ngời ta
đ
a
đ

ng hồ từ m

t
đ

t l
ê
n
đ

cao h =
5km,
bán k
í
nh
T
r
á

i
đ

t

R = 6400km (coi nhi

t
đ

không
đ

i). Mỗi ng
à
y
đ
ê
m
đ

ng hồ
đ
ó
ch

y
A. nhanh 68s B. ch

m 34s C. ch


m 68s D. nhanh 34s
210
07.
84
Po
l cht phúng x

. Ban ủu mt mu cht Po tinh khit cú khi lng 2mg. Sau 414 ngy t l
gia s ht nhõn Po v Pb trong mu ủú bng 1:7. Chu k bỏn ró ca Po bng bao nhiờu
A. 69 ngy B. 138 ngy C. 276 ngy D. 13,8 ngy
08. Sóng dừng xảy ra tr
ê
n d
â
y
đ
à
n hồi hai
đ

u cố
đ

nh khi
A. chi

u
dài
của d

â
y bằng số nguy
ê
n l

n nửa b


c s
ó
ng
B. b


c sóng bằng một số
lẻ l

n chi

u
dài
của d
â
y
C. chi

u
dài
của d
â

y bằng một
p
h

n t bu

c s
ó
ng
D. bu

c sóng g

p
ba chi

u
dài
của d
â
y
09. Trong một TN
v

giao thoa
ánh s
á
ng. Hai khe I
â
ng c

á
ch nhau 3mm, h
ì
nh ảnh giao thoa
đ


c hứng tr
ê
n
màn
ảnh c
á
ch hai khe 3m. Sử dụng
ánh s
á
ng
đ
ơ
n s

c có bu

c sóng , khoảng c
á
ch giữa 9
v
â
n s
á

ng li
ê
n ti
ế
p

đ
o

đ
-
u

c

4mm.
B


c sóng của
ánh s
á
ng
đ
ó
l
à
A. = 0,50 àm B. = 0,60 àm C. = 0,55 àm D. = 0,40 àm
10. Chn cõu sai khi núi v mụmen lc tỏc dng lờn vt rn quay quanh mt trc c ủnh
A. Du ca mụmen lc luụn cựng du vi gia tc gúc m mụmen lc truyn cho vt rn

B. Mụmen lc ủc trng cho tỏc dng lm quay vt rn quay quanh mt trc
C. Mụmen lc khụng cú tỏc dng lm quay vt rn quanh mt trc khi ủng tỏc dng ca lc ct trc quay
hoc song song vi trc quay ny.
D. Nu mụmen lc dng lm cho vt rn quay nhanh lờn, v õm lm cho vt rn quay chm li
11. Phỏt biu no sai v vt rn quay quanh mt trc c ủnh?
A. gia tc ton phn hng v tõm qu ủo
1
1
T
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
B. Qu ủo ca cỏc ủim trờn vt rn l cỏc ủng trũn cú tõm nm trờn trc quay
C. Mi ủim trờn vt rn cú cựng gia tc gúc ti mi thi ủim.
D. Mi ủim trờn vt rn cú cựng tc ủgúc ti mi thi ủim
12. Trong th
í
nghi

m giao thoa
ánh s
á
ng của I
â
ng trong không kh
í
, hai c
á
ch nhau 3mm

đ
u

c chi
ế
u bằng
á
nh
s
á
ng
đ
ơ
n s

c có bu

c sóng 0,60àm,
màn
quan c
á
ch hai khe 2m. Sau
đ
ó

đ

t
toàn
bộ th

í
nghi

m
vào
trong nu

c c
ó
chi
ế
t su

t 4/3, khoảng
v
â
n quan
sát tr
ê
n
màn là
bao nhi
ê
u?
A. i = 0,3m B. i = 0,4m C. i = 0,4mm D. i = 0,3mm
13.
G
i

i h


n quang
đ
i

n của mỗi kim l
o

i l
à
A.
B
u

c sóng
dài nh

t của bức
x

chi
ế
u
vào
kim l
o

i
đ
ó


mà g
â
y ra
đ
u

c hi

n tu

ng quang
đ
i

n.
B. Công nhỏ nh

t d
ù
ng
để
bứt electron ra khỏi b

m

t kim l
o

i

đ
ó
.
C.
B

c sóng ng

n nh

t của bức
x

chi
ế
u
vào
kim l
o

i
đ
ó

mà g
â
y ra
đ
u


c hi

n tu

ng quang
đ
i

n.
D. Công l

n nh

t d
ù
ng
để
bứt electron ra khỏi b

m

t kim l
o

i
đ
ó
.
14. Mt ủon mch xoay chiu gm mt ủin tr thun R = 100 () mt cun cm thun L = 2/ (H) v
mt t ủin C = 10

-4
/ F ni tip. Mc mch vo hiu ủin th xoay chiu u = 2002 cos100t (v). Biu thc hiu
ủin th gia hai ủu cun cm l:
A. U
L
= 400cos(100t - /4 ) B. U
L
= 400cos(100t + 4 )
C. U
L
= 400cos(100t + 3/4 ) D. U
L
= 400cos(100t - 3/4 )
15.
T
á
c dụng một mômen lực M = 0,32 Nm l
ê
n một ch

t
đ
i

m chuy

n
đ

ng tr

ê
n một
đ


ng tròn
làm ch

t
đ
i

m chuy

n
đ

ng
v

i gia tốc góc không
đ

i = 2,5rad/s
2
.
B
á
n k
í

nh
đ
u

ng tròn

40cm th
ì
khối lu

ng của ch

t
đ
i

m l
à
:
A. m = 0,6 kg B. m = 1,5 kg C. m = 0,8 kg D. m = 1,2 kg
16.
t
vo hai ủu ủon mch ủin xoay chiu RLC ni tip mt ủin ỏp xoay chiu cú biu thc u =
1
100
2
cos(100t) (V). Bit R = 100

, L =


H, C =

10
4
2

(F).

hiu ủin th gia hai ủu mch nhanh pha
hn
2
so vi hiu ủin th gia hai bn t thỡ ngi ta phi ghộp vi t C mt t C' vi:
A. C' =
C. C' =
10

4
2

10

4

(F), ghộp ni tip vi C B. C' =
(F), ghộp song song vi C D. C' =
10

4
2


10

4

(F), ghộp song song vi C.
(F), ghộp ni tip vi C
17. Cụng thc no di ủõy khụng phi l cụng thc tớnh ủ phúng x?
dN
(
t
)
dN
(
t

)
dt

t
A. H
(t)
=
dt
B. H
(t)
=N
(t) C.
H
(t)
=- D. H

(t)
=H
0
2
18. Chọn c
â
u
đ
ú
ng:
A. Dòng
đ
i

n xoay chi

u một pha ch

có th

do m
á
y
p
h
á
t
đ
i


n xoay chi

u một pha t

o
ra
B.
S
u

t
đ
i

n
đ

ng của m
á
y
p
h
á
t
đ
i

n xoay chi

u t


l


v

i số vòng d
â
y của
p
h

n ứng
C.
C
h

có dòng xoay chi

u ba pha m

i t

o
ra từ trờng quay
D. Dòng
đ
i

n do m

á
y
p
h
á
t
đ
i

n xoay chi

u t

o
ra luôn có t

n số bằng số vòng quay của rôto trong 1s
19. . Nguời ta d
ù
ng một laze h
o

t
đ

ng d

i ch
ế


đ

li
ê
n tục
để
khoan một t

m th
é
p
. Công su

t ch
ù
m

P =
10W.
Đ
u

ng k
í
nh của ch
ù
m s
á
ng


d = 1mm, b


dày t

m th
é
p


e = 2mm.
N
hi

t
đ

ban
đ

u

t = 30
0
C.
K
h

i
l


ng ri
ê
ng của th
é
p

là:
D = 7800kg/m
3
; nhi

t dung ri
ê
ng của th
é
p

là:
c = 4481J/kg.
đ

;
N
hi

t nóng chảy của th
é
p
:

L = 270KJ/Kg;
đ
i

m nóng chảy của th
é
p


T = 1535
0
C. Thời gian tối thi

u
để
khoan l
à
:
A. . 2,12s B. 2,275s C. 2,15s D. 1,16s
20.
P
h
á
t bi

u
nào
sau
đ
â

y

đ
ú
ng?
A.
Âm
có t

n số l

n th
ì
tai ta có cảm gi
á
c
â
m
đ
ó
"to".
B.
Âm
"to" hay "nhỏ" phụ thuộc
vào
mức cuờng
đ


â

m
và t

n số
â
m
C.
Âm
có cuờng
đ

l

n th
ì
tai ta có cảm gi
á
c
â
m
đ
ó
"to".
D.
Âm
có cuờng
đ

nhỏ th
ì

tai ta có cảm gi
á
c
â
m
đ
ó
"b
é
".
2
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
21. Một b
á
nh xe có
đ

ng k
í
nh 50cm quay nhanh d

n
đ

u trong 4s tốc
đ


góc t
ă
ng từ 120vòng/phút l
ê
n
360vòng/phút. Gia tốc hu

ng t
â
m của
đ
i

m M ở
vành b
á
nh xe sau khi t
ă
ng tốc
đ
u

c 2s l
à
A. 157,8 m/s
2
B
.
183,6 m/s
2

C. 196,5 m/s
2
D. 162,7 m/s
2
22. Cho một sóng ngang có phuơng tr
ì
nh sóng l
à
bằng gi
â
y. Tốc
đ

truy

n sóng l
à
u =
4
cos 2 (t +
x
)mm

5
, trong
đ
ó
x t
í
nh bằng cm, t t

í
nh
A. v = - 5cm/s B. v = 5cm/s C. v = - 5m/s D. v = 5m/s
23. (I) Dao ủng cng bc cú tn s bng tn s ca lc ngoi; (II) Vỡ tn s ca lc ngoi cng l tn s
dao ủng t do ca h. Chn:
A. Hai phỏt biu ủu ủỳng, cú liờn quan B. Hai phỏt biu ủu ủỳng, khụng liờn quan
C. Phỏt biu 1 sai, phỏt biu 2 ủỳng D. Phỏt biu 1 ủỳng, phỏt biu 2 sai
24.
T
í
nh ch

t quan trọng nh

t

đ

c ứng dụng rộng rói nh

t của tia X
là g
ì
?
A.
Làm
đ
en k
í
nh ảnh B. Khả n

ă
ng
đ
â
m
x
uy
ê
n m

nh
C.
K
í
ch th
í
ch t
í
nh
p
h
á
t quang của một số ch

t D. Hủy di

t t
ế
b
à

o
K
9

Be
25. Dựng p cú ủng nng
1
bn vo ht nhõn
4
ủng yờn gõy ra phn ng:
6
p +
9

Be



+
6

Li
4 3
. Phn
ng ny ta ra nng lng bng
Q = 2,125MeV
. Ht nhõn
3
Li
v ht


bay ra vi cỏc ủng nng ln lt
bng
K
2
= 4MeV
v
K
3
=
3,
575MeV
. Tớnh gúc gia cỏc hng chuyn ủng ca ht

v ht p (ly gn
1u =
931,
5MeV / c
2
ủỳng khi lng cỏc ht nhõn, tớnh theo ủn v u, bng s khi). Cho
A.
120
0
90
0
B.
75
0
C.
45

0
D.
26. Ngi quan sỏt ủng h ủỳng yờn ủc 50 phỳt, cng thi gian ủú ngi quan sỏt chuyn ủng vi vn
tc v = 0,8c s thy thi gian ủng h ch l :
A. 40 phỳt B. 30 phỳt C. 25 phỳt D. 20 phỳt
27. Laze rubi không h
o

t
đ

ng theo nguy
ê
n t

c
nào d

i
đ
â
y?
A. Dựa
vào
sự
tái h

p
giữa
ê

l
é
ctr
o
n

lỗ trống. B.
T

o
ra sự
đ
ảo
lộn m

t
đ

.
C. Dựa
vào
sự
p
h
á
t
x

cảm ứng. D. Sử dụng buồng cộng hu


ng.
10


4
28. Mt mch ủin xoay chiu RLC khụng phõn nhỏnh cú R=100

, C=

F, cun dõy thun cm cú ủ
t cm thay ủi ủc.
t
vo hai ủu ủon mch mt hiu ủin th xoay chiu cú biu thc
u

AB
= 200
2Sin(100

t +

)
. Thay ủi giỏ tr ca L ủ hiu ủin th hiu dng gia hai ủu cun dõy ủt giỏ
4
tr cc ủi. Giỏ tr ca L v U
Lmax
nhn cp giỏ tr no sau ủõy:
A.
1
H

,200V B.
2

2
H
,200
2
V C.

1
H
,100V D.

1
H
,200V

29. Trong th
í
nghi

m giao thoa sóng tr
ê
n m

t n

c, hai nguồn k
ế
t h


p
A, B dao
đ

ng
v

i t

n số f = 16Hz.
T

i
một
đ
i

m M c
á
ch
các
nguồn A, B những khoảng d
1
= 30cm, d
2
= 25,5cm, sóng có bi
ê
n
đ


cực
đ

i. Giữa M

đ
-
uờng trung trực có 2 dóy cực
đ

i kh
á
c. Tốc
đ

truy

n sóng tr
ê
n m

t nu

c

bao nhi
ê
u?
A. v = 24m/s. B. v = 24cm/s C. v = 36m/s D. v = 36cm/s

30. M

u nguy
ê
n tử Bo kh
á
c m

u nguy
ê
n tử
Rơ-dơ-pho

đ
i

m
nào d

i
đ
â
y
A. Lực tuơng
tác
giữa electron
và h

t nh
â

n nguy
ê
n tử. B. Mô h
ì
nh nguy
ê
n tử có h

t nh
â
n.
C. H
ì
nh d

ng quỹ
đ

o
của
các
electron . D.
T
r

ng
thái
có n
ă
ng lu


ng
ổn
đ

nh.
31. Mt ht cú ủng nng bng nng lng ngh ca nú. Vn tc ca ht ủú l:
A. 2,6.10
8
m/s. B. 2.10
8
m/s. C. 2,5.10
8
m/s D. 2,8.10
8
m/s.
32. Ngời ta d
ù
ng c
á
ch
nào
sau
đ
â
y
để
duy tr
ì
dao

đ

ng
đ
i

n từ trong m

ch
v

i t

n số ri
ê
ng của n
ó
?
A.
D
ù
ng m
á
y
p
h
á
t dao
đ


ng
đ
i

n từ
đ
i

u
hoà
B.
T
ă
ng th
ê
m
đ
i

n trở của m

ch dao
đ

ng
C.
Đ

t
vào m


ch một hi

u
đ
i

n th
ế
xoay chi

u D.
Đ

t
vào m

ch một hi

u
đ
i

n th
ế
một chi

u
không
đ


i
3
max
4
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
33. Một ch

t
đ
i

m dao
đ

ng
đ
i

u
hoà
có phơng tr
ì
nh dao
đ

ng x = 4cos(4t)cm. Thời gian ch


t
đ
i

m
đ
i
đ
u

c
quóng
đ


ng 6cm k

từ lúc b

t
đ

u dao
đ

ng l
à
A. t = 0,750s B. t = 0,375s C. t = 0,185s D. t = 0,167s
34. Trong th

í
nghi

m
v

i con l

c
đ
ơ
n, khi thay quả n

ng 50g bằng quả n

ng 20g th
ì
:
A.
T

n số của nó h

u nh không
đ

i B. chu kỳ của nó t
ă
ng l
ê

n rõ r

t
C. Chu kỳ của nó giảm
đ
i rõ r

t D.
T

n số của nó giảm
đ
i nhi

u
35. Chn cõu sai?
i
vi vt rn quay khụng ủu, mt ủim M trờn vt rn cú:
A. gia tc hng tõm ủc trng cho bin ủi vn tc di v phng.
B. gia tc tip tuyn ủc trng cho bin ủi vn tc di v ủ ln.
C. gia tc phỏp tuyn cng ln khi ủim M cng di li gn trc quay
D. tc ủ di bin ủi nhanh khi ủim M cng di xa trc quay.
36. Chọn c
â
u sai
A. Sự
p
h
á
t quang


một d

ng
p
h
á
t
ánh s
á
ng
phổ bi
ế
n trong tự nhi
ê
n.
B. Sau khi ngừng k
í
ch th
í
ch, sự
p
h
á
t quang một số ch

t còn k
é
o


dài
một thời gian
nào
đ
ó
.
C. Khi
vật h

p
thụ n
ă
ng lu

ng d

i d

ng
nào
đ
ó
th
ì

p
h
á
t ra
ánh s

á
ng,
đ
ó


p
h
á
t quang.
D.
C
á
c
vật
p
h
á
t quang cho một quang
phổ
nh nhau.
37.
C
hi
ế
u
vào
catốt của một t
ế
bào

quang
đ
i

n một ch
ù
m bức
x

đ
ơ
n s

c có b

c sóng 0,330àm.
Đ
ể triệ
t ti
ê
u
dòng quang
đ
i

n c

n một hi

u

đ
i

n th
ế
hóm có
giá tr
ị tuy

t
đ

i

1,38V.
G
i

i h

n quang
đ
i

n của kim l
o

i d
ù
ng

làm
catôt l
à
A. 0,440àm B. 0,385àm C. 0,521àm D. 0,442àm
38. Tụ
đ
i

n của m

ch dao
đ

ng có
đ
i

n dung C = 1àF, ban
đ

u
đ

c t
í
ch
đ
i

n

đ
ế
n hi

u
đ
i

n th
ế
100V, sau
đ
ó
cho m

ch thực hi

n dao
đ

ng
đ
i

n từ t

t d

n.
N

ă
ng lu

ng m

t
mát
của m

ch từ khi b

t
đ

u thực hi

n dao
đ

ng
đ
ế
n khi dao
đ

ng
đ
i

n từ t


t h

n

bao nhi
ê
u?
A. W = 5kJ B. W = 10kJ C. W = 5mJ D. W = 10mJ
39.
P
h
á
t bi

u
nào
sau
đ
â
y

đ
ú
ng khi nói
v


đ
i


n từ tru

ng?
A.
Đ
i

n trờng trong tụ
đ
i

n bi
ế
n thi
ê
n sinh ra một từ truờng giống từ trờng của một nam ch
â
m h
ì
nh chữ U
B. Sự bi
ế
n thi
ê
n của
đ
i

n truờng giữa

các
bản của tụ
đ
i

n sinh ra một từ truờng giống từ truờng
đ
u

c sinh ra
bởi dòng
đ
i

n trong d
â
y d

n nối
v

i tụ
C. Dòng
đ
i

n d

ch trong tụ
đ

i

n

dòng
đ
i

n d

n trong d
â
y d

n nối
v

i tụ
đ
i

n có c
ù
ng
đ

l

n, nhng ngu


c
chi

u
D. Dòng
đ
i

n d

ch

dòng chuy

n
đ

ng có h


ng của
các
đ
i

n t
í
ch trong lòng tụ
đ
i


n
40. Một m

ch dao
đ

ng gồm một cuộn cảm có L

một tụ
đ
i

n có
đ
i

n dung C thực hi

n dao
đ

ng
đ
i

n từ
không t

t.

G
i
á
tr

cực
đ

i của hi

u
đ
i

n th
ế
giữa hai bản tụ
đ
i

n bằng U
max
.
G
i
á
tr

cực
đ


i của cuờng
đ

dòng
đ
i

n
trong m

ch l
à
:
C
A.
I

max
=
U

max
L
B. I =
U

max
C.
LC

L
I

max
=
U

max
D.
C
I

max
=
U

max
LC
41. Cho
đ
o

n m

ch gồm cuộn d
â
y có
đ
i


n trở thu

n R = 100, h

số tự cảm
L =
1
(

H
)
m

c nối ti
ế
p

v

i tụ

đ
i

n
C =
10
(F
) .
Đ


t
vào
hai
đ

u
đ
o

n m

ch một
đ
i

n
áp
xoay chi

u u = 200cos(100t)V.
B
i

u thức
đ
i

n
á

p
2

tức thời giữa hai
đ

u cuộn d
â
y l
à


A. u
d
= 200cos(100t +
)V. B. u
d
= 200cos(100t - )V
2
4

C. u
d
= 200cos(100t)V D. u
d
= 200cos(100t + ) V
4
42. Mch ủin R,L,C ni tip, hiu ủin th hai ủu mch u = 120
2
sin


t(V) v

cú th thay ủi ủc.

Tớnh hiu ủin th hiu dng 2 ủu R khi biu thc dũng ủin cú dng
i =
I

0
cos(t )
:
2
4
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
A. 240(V) B. 60 2 (V) C. 120 2 (V) D. 120(V)
43. Cho phản ứng h

t nh
â
n

+

27

Al




30

P +
n

, khối l

ng của
các h

t nh
â
n

m
= 4,0015u, m =
13 15
2

Al
26,97435u, m
P
= 29,97005u, m
n
= 1,008670u, 1u = 931Mev/c .
N
ă

ng l


ng

phản ứng
này
toả ra h
o

c thu
v
à
o

bao nhi
ê
u?
A. Thu
vào
2,67197MeV. B. Thu
vào
2,67197.10
-13
J.
C. Toả ra 4,275152.10
-13
J. D. Toả ra 4,275152MeV.
44. Một d
â

y th
é
p
AB
dài
60cm , hai
đ

u
đ
u

c g

n cố
đ

nh,
đ
u

c k
í
ch th
í
ch cho dao
đ

ng bằng một nam
ch

â
m
đ
i

n nuôi bằng m

ng
đ
i

n th
à
nh phố t

n số 50 Hz.
T
r
ê
n d
â
y có sóng dừng
v

i 5 bụng sóng. Tôc
đ

truy

n

sóng tr
ê
n d
â
y l
à
A. 20m/s B. 18 m/s C. 30m/s D. . 24 m/s
45. Mt t ủin cú C = 1àF ủc tớch ủin ủn hiu ủin th cc ủi U
0
. Sau ủú cho t phúng ủin qua 1
cun dõy thun cm cú L = 9 mH . Coi
2
= 10.

hiu ủin th trờn t ủin bng na giỏ tr cc ủi thỡ khong
thi gian ngn nht k t thi ủim ni t vi cun dõy l?
A. t = 10
- 4
s B. t = 10
- 2
s C. t = 10
- 3
s D. t = 10
- 5
s
46. Dòng quang
đ
i

n

đ

t
đ
ế
n
giá tr

bóo hòa khi
A.
T

t cả
các
electron b

t ra từ catôt khi catôt
đ
u

c chi
ế
u s
á
ng
đ

u quay trở
v



đ
u

c catôt.
B.
T

t cả
các
electron b

t ra từ catôt khi catôt
đ
u

c chi
ế
u s
á
ng
đ

u
đ
i
v


đ


c anôt trong cựng thi gian ủú.
C. Số electron
đ
i
v


đ


c catôt không
đ

i theo thời gian.
D. Có sự c
â
n bằng giữa số electron b

t ra từ catôt

số electron b

hút quay trở l

i catôt.
47. Một
đ
ĩ
a

mài
có mômen qu
á
n t
í
nh
đ

i
v

i trục quay của nó

12kgm
2
.
Đ
ĩ
a ch

u một mômen lực không
đ

i 16Nm, sau 33s k

từ lúc khởi
đ

ng tốc
đ


góc của
đ
ĩ
a l
à
A. 52rad/s B. 20rad/s C. 44rad/s D. 36rad/s
48. Trong phúng x
+
ht prụtụn bin ủi theo phng trỡnh no di ủõy :
A. n p + e
+
B
.
p n + e
+
+

C. p n + e
+
D
.
n p + e
+
+

49. Một
vật
thực hi


n
đ

ng thời hai dao
đ

ng
đ
i

u
hoà c
ù
ng phuơng, theo
các
phơng tr
ì
nh:
2

x
1
=
4
sin(t
+
)cm
v
à
x

2
= 4
3 cos(t +
)cm
.
B
i
ê
n
đ

dao
đ

ng t

ng h

p

đ

t
giá tr

l

n nh

t khi

3
A. = /6(rad) B. = (rad) C. = 0(rad) D. = /2(rad)
50. Mt dũng ủin xoay chiu cú cng ủ tc thi i = I
o
cos(t + ). Cho dũng ủin ủi qua ủin tr R = 50
thỡ nhit lng ta ra trong thi gian 6 phỳt 58 giõy lm nhit ủ ca 1 lớt nc tng 20
o
C. Nhit dung riờng ca
nc l C = 4180 J/kgủ. Tớnh I
o
?
A. 2 A B. 22 A C. 4 A D. 2 A
--- Ht
---
5

×