Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

ĐỀ THI MẪU ĐHCĐ MÔN LÝ năm 2009 M08.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.09 KB, 5 trang )

http://ebo ok.here. vn Download Ti liu


thi min phớ



003

THI TH VO

I HC, CAO

NG
Mụn thi: VT
L
(
thi cú 05 trang)
Thi gian lm bi: 90 phỳt (khụng k thi gian giao
ủ)
01. Trong một
th
í

nghi

m
ngời ta
chi
ế
u


một
ch
ù
m

ánh
s
á
ng

đ
ơ
n

s

c
song song
h

p

vào
c

nh
của
một
l
ă

ng

k
í
nh
có góc
chi
ế
t
quang A = 8
0
theo
phơng
vuông góc
v

i

m

t

p
h

ng

p
h
â

n

gi
á
c
của
g
ó
c
chi
ế
t
quang.
Đ

t
một
màn
ảnh E song song

c
á
ch m

t
p
h

ng
p

h
â
n gi
á
c
của góc
chi
ế
t
quang 1m.
T
r
ê
n

màn
E ta thu
đ


c
hai
v
ế
t

s
á
ng.
Sử dụng

ánh
s
á
ng

vàng,
chi
ế
t

su

t
của
l
ă
ng

k
í
nh


1,65
th
ì
khoảng
c
á
ch

giữa hai
v
ế
t

s
á
ng

tr
ê
n

màn
l
à
:
A. 8,46 cm B. 9,07 cm C. 7,68 cm. D. 8,02 cm
02. Mt vt rn ủang quay quanh mt trc c ủnh ủi qua vt, mt ủim xỏc ủnh trờn vt rn
cỏch trc quay khong r 0 cú ủ ln vn tc di l mt hng s. Tớnh cht chuyn ủng ca vt
rn ủú l
A. quay nhanh dn. B. quay bin ủi ủu. C. quay ủu. D. quay chm dn.
03. Cờng
đ

dòng
đ
i

n hi


u
dụng trong một pha của
m
á
y
p
h
á
t
đ
i

n
xoay
chi

u
ba pha

10A.
Trong
c
á
ch

m

c


h
ì
nh
tam
gi
á
c,
cờng
đ

dòng
đ
i

n
trong mỗi
d
â
y
pha
l
à
A. 17,3A. B. 14,1A. C. 30,0A. D. 10,0A.
04. Một con
l

c
đ
ơ
n


đ

dài
l, trong khoảng thời gian t nó thực
hi

n
đ

c
6 dao
đ

ng.
Ngời ta
giảm
b

t

đ


dài
của nó
đ
i
16cm, cũng trong khoảng thời gian t nh
tr


c
nó thực
hi

n

đ


c
10 dao
đ

ng.

C
hi

u

dài
của con
l

c
ban
đ

u


l
à
A. l = 25cm. B. l = 9cm. C. l = 9m. D. l = 25m.
12
05.
N
ă
ng

lu

ng
tối
thi

u

c

n

thi
ế
t

để
chia
h


t

nh
â
n
9967u, m

= 4,0015u).
6
C
th
à
nh
3
h

t


bao
nhi
ê
u?

(bi
ế
t
m
C
= 11,

A. E = 7,2618J B. E = 7,2618MeV
C. E = 1,16189.10
-19
J D. E = 1,16189.10
-13
MeV
06. Một
h

t

đ

ng

n
ă
ng
bằng
n
ă
ng

lu

ng

ngh

.

V

n
tốc của nó
l
à
:
A. 2,5.10
8
m/s B. 1,3.10
8
m/s C. 1,5.10
8
m/s D. 2,6.10
8
m/s
07. Một
vật
khối
lu

ng
750g dao
đ

ng

đ
i


u

hoà
v

i

bi
ê
n

đ

4cm, chu kỳ 2s,
(l

y

2
= 10).
N
ă
ng
l-

ng
dao
đ

ng

của
vật
l
à
A. E = 6J. B. E = 60kJ. C. E = 6mJ. D. E = 60J.
08. Khi có sóng dừng
tr
ê
n

s

i

d
â
y

đ
à
n
hồi
th
ì
:
A. nguồn
p
h
á
t

sóng dừng dao
đ

ng.
B.
tr
ê
n

d
â
y
có những
đ
i

m
dao
đ

ng

v

i

bi
ê
n


đ

cực
đ

i
xen
kẽ
v

i
những
đ
i

m

đ
ứng

y
ê
n.
C.
tr
ê
n

d
â

y

ch

còn sóng phản x

,
còn sóng
t

i

th
ì
dừng
l

i.
D.
tất
cả
các
đ
i

m
của
d
â
y


đ

u
dừng dao
đ

ng.
09.
P
h
á
t

bi

u

nào
sau
đ
â
y


đ
ú
ng?
A.
Đ

i

n
trở của quang trở
t
ă
ng
nhanh khi quang trở
đ
u

c

chi
ế
u

s
á
ng.
B.
Đ
i

n
trở của quang trở không
đ

i
khi quang trở

đ
u

c

chi
ế
u

s
á
ng
bằng
ánh
s
á
ng

b


c
sóng
ng

n.
C. Quang trở

một linh
ki


n

bán
d

n

h
o

t

đ

ng
dựa
tr
ê
n

hi

n

tu

ng
quang
đ

i

n

ng
o
à
i.
D. Quang trở

một linh
ki

n

bán
d

n

h
o

t

đ

ng
dựa
tr

ê
n

hi

n

tu

ng
quang
đ
i

n
trong.
10. Hai
v

ch
quang
phổ

b


c
sóng
dài
nh


t
của day Laiman có
b


c
sóng
l

n

l

t



1
=
0,1216àm


2
= 0,1026àm.
B


c
sóng

dài
nh

t
của
v

ch
quang
phổ
của day Banme
l
à
:
A. 0,6566àm B. 0,5875àm C. 0,7260àm D. 0,6873àm
11.
P
h
á
t

bi

u

mào
sau
đ
â
y



sai khi nói
v


thuy
ế
t

l


ng
tử
ánh
s
á
ng?
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
A.
N
ă
ng

lu


ng
của
các
phôtôn
ánh
s
á
ng


nh nhau, không phụ thuộc
vào
b

c
sóng
ánh
s
á
ng.
B. Khi
á
nh

s
á
ng

truy


n

đ
i,

các
l

ng
tử
ánh
s
á
ng
không
b

thay
đ

i,
không phụ thuộc khoảng
c
á
ch

t

i
nguồn

s
á
ng.
C. Những
nguy
ê
n
tử hay
p
h
â
n
tử
vật
ch

t
không
h

p
thụ hay bức x


ánh
s
á
ng
một
c

á
ch

li
ê
n
tục

th
à
nh
từng
p
h

n

ri
ê
ng

bi

t,

đ
ứt
quang.
D.
C

h
ù
m

s
á
ng


dòng
h

t,
mỗi
h

t


một phôtôn.
12. Một
vật
thực
hi

n

đ

ng

thời hai dao
đ

ng

đ
i

u

hoà
c
ù
ng
phơng, theo
các
phơng
tr
ì
nh:
x
1
=
4
sin(t + )cm
v
à
x
2
= 4

3
cos(

t
)cm .
B
i
ê
n

đ

dao
đ

ng

t

ng

h

p

đ

t

giá

tr

nhỏ
nh

t
khi
A. . = 0(rad). B. = (rad). C. = /2(rad). D. = - /2(rad).
13.
M

ch
chọn sóng của
m
á
y
thu vô
tuy
ế
n

đ
i

n
gồm tụ
đ
i

n

C = 880pF

cuộn cảm L = 20àH.
B
u

c
sóng
đ
i

n
từ

m

ch
thu
đ
u

c

l
à
A. = 150m. B. = 100m. C. = 250m. D. = 500m.
14. Công
su

t

của dòng
đ
i

n
xoay
chi

u

tr
ê
n

đ
o

n

m

ch
RLC nối
ti
ế
p
không phụ thuộc
vào
đ


i
l-

ng

nào
sau
đ
â
y?
A. Cuờng
đ


hi

u
dụng của dòng
đ
i

n
qua
m

ch.
B.
Độ
l


ch
pha giữa dòng
đ
i

n


hi

u

đ
i

n

th
ế
giữa hai bản tụ.
C.
Hi

u

đ
i

n


th
ế

hi

u
dụng giữa hai
đ

u

đ
o

n

m

ch.
D.
T

số giữa
đ
i

n
trở
thu


n


t

ng
trở của
m

ch.
15. Khi
m

c
tụ
đ
i

n

đ
i

n
dung C
1
v

i
cuộn cảm L

th
ì

m

ch
thu
đ


c
sóng có
b

c
sóng
1
=
60m; khi
m

c
tụ
đ
i

n

đ
i


n
dung C
2
v

i
cuộn L
th
ì

m

ch
thu
đ
u

c
sóng có
b


c
sóng
2
= 80m.
Khi
m


c
nối
ti
ế
p
C
1

C
2
v

i
cuộn L
th
ì

m

ch
thu
đ

c
sóng có
b


c
sóng

l
à
:
A. = 70m. B. = 48m. C. = 100m. D. = 140m.
16. Một
h
à
nh

kh
á
ch

d
ù
ng

d
â
y
chằng cao su treo một
chi
ế
c
ba lô
l
ê
n

tr


n
toa
t

u,
ngay
p
h
í
a

tr
ê
n
m

t
trục
b
á
nh
xe của toa
t

u.
Khối
l

ng

ba lô

16kg,
h

số cứng của
d
â
y
chằng cao su

900N/m,
chi

u

dài
mỗi thanh ray

12,5m, ở chỗ nối hai thanh ray có một khe hở nhỏ.
Đ

ba lô dao
đ

ng
m

nh


nh

t

th
ì

t

u
phải
ch

y

v

i

vận
tốc
l
à
:
A. v 27m/s. B. v 54km/h. C. v 27km/h. D. v 54m/s.
17. Mt cỏi ủa ban ủu ủng yờn bt ủu quay nhanh dn quanh mt trc c ủnh ủi qua ủa vi
gia tc gúc khụng ủi bng 2 rad/s
2
. Gúc m ủa quay ủc sau thi gian 10 s k t khi ủa bt ủu
quay l:

A. . 50 rad. B. 10 rad. C. 100 rad. D. 20 rad.
18.
T

i
một
đ
i

m
A nằm
c
á
ch
nguồn
â
m
N (nguồn
đ
i

m)
một khoảng NA = 1m, có mức
chuy

n
đ

ng


â
m


L
A
= 90dB.
B
i
ế
t

ng


ng
nghe của
â
m

đ
ó


I
0
= 0,1nW/m
2
. Mức cờng
đ


của
â
m

đ
ó

t

i
đ
i

m
B
c
á
ch
N một khoảng NB = 10m
l
à
:
A. L
B
= 90dB. B. L
B
= 7B. C. L
B
= 80dB. D. L

B
= 7dB.
19.
Đ
i

n

n
ă
ng
ở một
tr

m

p
h
á
t

đ
i

n

đ


c


truy

n

đ
i

d

i

hi

u

đ
i

n

th
ế
2kV

công
su

t
200kW.

Hi

u
số
ch

của
các
công tơ
đ
i

n

tr

m

p
h
á
t


ở nơi thu sau mỗi
ng
à
y

đ

ê
m

ch
ê
nh

l

ch
nhau
th
ê
m
480kWh.
Hi

u

su

t
của
quá
tr
ì
nh

truy


n
tải
đ
i

n

l
à
:
A. H = 90%. B. H = 85%. C. H = 95%. D. H = 80%.
20. Mt vt rn cú momen quỏn tớnh I ủi vi trc quay c ủnh ủi qua vt. Tng momen ca
cỏc ngoi lc tỏc dng lờn vt ủi vi trc l M . Gia tc gúc m vt thu ủc di tỏc dng
ca momen ủú l:
=
2
I
A.
M
=
M
B.
I
=
2M
C.
I
=
I
D.

M
21. Trong một TN
I
â
ng

v

giao thoa
ánh
s
á
ng,
hai khe
I
â
ng

c
á
ch
nhau 2mm,
h
ì
nh
ảnh giao thoa
đ
u

c

hứng
tr
ê
n

màn
ảnh
c
á
ch
hai khe 1m. Sử dụng
ánh
s
á
ng

đ
ơ
n

s

c

bu

c
sóng , khoảng
v
â

n

đ
o
http://eb o ok.here . vn Download Ti liu


thi min phớ
đ

c


0,2 mm. Thay bức x


tr
ê
n
bằng bức x


bu

c
sóng ' >
th
ì

t


i

v


tr
í
của
v
â
n

s
á
ng

b

c
3
của bức x

có một
v
â
n

s
á

ng
của bức x

'. Bức x

' có
giá
tr


nào
d

i

đ
â
y:
A. ' = 0,58 àm B. ' = 0,60 àm. C. ' = 0,52 àm D. ' = 0,48
àm
22. Cuờng
đ

dòng
đ
i

n
tức thời trong
m


ch
dao
đ

ng
LC có
d

ng
i = 0,02cos2000t(A). Tụ
đ
i

n
trong
m

ch

đ
i

n
dung 5àF.
Độ
tự cảm của cuộn cảm
l
à
:

A. L = 50H. B. L = 50mH. C. L = 5.10
-8
H. D. L =
5.10
-6
H.
23.
T
i
ế
ng
còi có
t

n
số 1000Hz
p
h
á
t
ra từ một ôtô
đ
ang

chuy

n

đ


ng

ti
ế
n
ra xa
b

n

v

i
tốc
đ

10m/s, tốc
đ


â
m
trong không
kh
í


330m/s. Khi
đ
ó


b

n
nghe
đ


c

â
m

t

n
số
l
à
:
A. f = 970,59Hz. B. f = 1030,30Hz. C. f = 969,69Hz. D. f = 1031,25Hz.
24.
P
h
á
t

bi

u


nào
sau
đ
â
y


không
đ
úng?
Trong
m

ch

đ
i

n
xoay
chi

u
không
p
h
â
n


nh
á
nh
khi
đ
i

n
dung của tụ
đ
i

n
thay
đ

i


thoả man
đ
i

u

ki

n
L =
1


C
A.
t

ng
trở của
m

ch

đ

t

giá
tr


l

n

nh

t.
th
ì
:
B.

hi

u

đ
i

n

th
ế

hi

u
dụng giữa hai
đ

u

đ
i

n
trở
đ

t
cực
đ


i.
C.
hi

u

đ
i

n

th
ế

hi

u
dụng giữa hai
đ

u
tụ
đ
i

n


cuộn cảm bằng nhau.

D.
hi

u

đ
i

n

th
ế

hi

u
dụng giữa hai
đ

u
cuộn cảm
đ

t
cực
đ

i.
25. Mt thanh cng mnh chiu di 1 m cú khi lng khụng ủỏng k quay xung quanh mt trc
vuụng gúc vi thanh v ủi qua ủim gia ca thanh. Hai qu cu kớch thc nh cú khi lng

bng nhau l 0,6 kg ủc gn vo hai ủu thanh. Tc ủ mi qu cu l 4 m/s. Momen ủng lng
ca h l:
A. 0,6 kgm
2
/s B. 1,2 kgm
2
/s C. . 2,4 kgm
2
/s D. 4,8 kgm
2
/s
26. Quang
phổ
v

ch

đ

c

p
h
á
t
ra khi
n
à
o
?

A. Khi nung nóng một
ch

t
lỏng
h
o

c

kh
í
.
B. Khi nung nóng một
ch

t

kh
í

áp
su

t

th

p
.

C. Khi nung nóng một
ch

t

kh
í

đ
i

u

ki

n

ti
ê
u

chu

n.
D. Khi nung nóng một
ch

t

r


n,
lỏng
h
o

c

kh
í
.
27. Một
đ
i

n
trở
thu

n
R
m

c

vào
m

ch


đ
i

n
xoay
chi

u

t

n
số 50Hz, muốn dòng
đ
i

n
trong
m

ch

s

m
pha hơn
hi

u


đ
i

n

th
ế
giữa hai
đ

u

đ
o

n

m

ch
một góc /2
A. ngời ta phải thay
đ
i

n
trở nói
tr
ê
n

bằng một tụ
đ
i

n.
B. ngời ta phải thay
đ
i

n
trở nói
tr
ê
n
bằng một cuộn cảm.
C. ngời ta phải
m

c

th
ê
m

vào
m

ch
một tụ
đ

i

n
nối
ti
ế
p

v

i

đ
i

n

tr

.
D. ngời ta phải
m

c

th
ê
m

vào

m

ch
một cuộn cảm nối
ti
ế
p

v

i

đ
i

n

tr

.
28. Cho một sóng ngang có phơng
tr
ì
nh
sóng

u =
8
sin 2
(

t
t
í
nh
bằng
gi
â
y.

B


c
sóng
l
à
t

0,1
x
)mm
, trong
đ
ó
x
t
í
nh
bằng cm,
50

A. = 50cm B. = 0,1m. C. = 8mm. D. = 1m.
29.
C
ù
ng
một
đ

a

đ
i

m,
nguời ta
th

y
trong thời gian con
l

c
A dao
đ

ng

đ

c

10 chu kỳ
th
ì
con
l

c
B thực
hi

n

đ

c
6 chu kỳ.
B
i
ế
t

hi

u
số
đ


dài
của chúng


16cm.
Độ
dài
của mỗi con
l

c

l
à
:
A. 6cm

22cm. B. 9cm

25cm. C. 25cm

41cm. D. 12cm

28cm.
30. Tia tử
ng
o

i

đ



c

p
h
á
t
ra
rất
m

nh
từ nguồn
nào
sau
đ
â
y?
A. Lò sởi
đ
i

n.
B. Lò vi sóng. C. Hồ quang
đ
i

n.
D.
M
à

n

h
ì
nh

tuy
ế
n.
31. Khi
m

c
tụ
đ
i

n

đ
i

n
dung C
1
v

i
cuộn cảm L
th

ì

t

n
số dao
đ

ng
của
m

ch


f
1
= 6kHz;
khi
m

c
tụ
đ
i

n

đ
i


n
dung C
2
v

i
cuộn L
th
ì

t

n
số dao
đ

ng
của
m

ch


f
2
= 8kHz. Khi
m

c

C
1
song song C
2
v

i
cuộn L
th
ì

t

n
số dao
đ

ng
của
m

ch


bao
nhi
ê
u?
A. f = 7kHz. B. f = 10kHz. C. f = 14kHz. D. f = 4,8kHz.
Po

82
Pb
http://ebo ok.here. vn Download Ti liu


thi min phớ
32.
C
h

t
phóng x

210
84
p
h
á
t
ra tia

bi
ế
n

đ

i

th

à
nh
206
Pb .
B
i
ế
t
khối
l

ng

các
h

t


m =
205,9744u, m
Po
= 209,9828u, m

= 4,0026u. Giả sử
h

t nh
â
n m


ban
đ

u
đ
ứng y
ê
n

sự
p
h
â
n
ra
không
p
h
á
t
ra tia
th
ì

đ

ng

n

ă
ng
của
h

t

nh
â
n
con
l
à
A. 0,1MeV B. 0,1MeV C. 0,1MeV D. 0,2MeV
33. Sóng cơ học lan
truy

n
trong không
kh
í

v

i
cờng
đ


đ



l

n,
tai ta có
th

cảm thụ
đ
u

c
sóng cơ
học
nào
sau
đ
â
y?
A. Sóng cơ học có
t

n
số 10Hz. B. Sóng cơ học có chu kỳ 2,0ms.
C. Sóng cơ học có chu kỳ 2,0às. D. Sóng cơ học có
t

n
số 30kHz.

34. Kim
l
o

i

d
ù
ng

làm
catôt của một
t
ế

bào
quang
đ
i

n
có công
th
o
á
t


2,2eV.
C

hi
ế
u

vào
catôt
bức x

đ
i

n
từ có
b

c
sóng .
Đ

tri

t ti
ê
u
dòng quang
đ
i

n c


n
đ

t
có một
hi

u
đ
i

n th
ế
ham U
h
=
U
KA
= 0,4V.
G
i

i

h

n
quang
đ
i


n
của kim
l
o

i

d
ù
ng

làm
catôt
l
à
A. 0,4342.10
-6
m B. 0,4824.10
-6
m C. 0,5646.10
-6
m D. 0,5236.10
-6
m
35.
P
h
á
t


bi

u

nào
sau
đ
â
y


không
đ
úng?
A. Có
th


d
ù
ng
ampe
k
ế

để
đ
o
trực

ti
ế
p
dòng
đ
i

n

d

ch.
B. Dòng
đ
i

n

d

n


dòng
chuy

n

đ


ng

h


ng
của
các
đ
i

n

t
í
ch.
C. Có
th


d
ù
ng
ampe
k
ế

để
đ
o

trực
ti
ế
p
dòng
đ
i

n

d

n.
D. Dòng
đ
i

n

d

ch


do
đ
i

n
trờng

bi
ế
n

thi
ê
n
sinh ra.
36. Sóng
truy

n

tr
ê
n
một
s

i

d
â
y
hai
đ

u
cố
đ


nh

b


c
sóng . Muốn có sóng dừng
tr
ê
n

d
â
y

th
ì
chi

u

dài
L của
d
â
y
phải thoả man
đ
i


u

ki

n

n
à
o
?
A. L = k

. B. L =
2
. C. L = 2. D. L =(k+0.5)

.
2
37. Một
vật
dao
đ

ng

đ
i

u


hoà
theo
phơng
tr
ì
nh
x = 6cos(4t)cm,
vận
tốc của
vật
t

i
thời
đ
i

m
t =
7,5s
l
à
:
A. v = 75,4cm/s. B. v = 0. C. v = - 75,4cm/s. D. v =
6cm/s.

4
38.
Đ

o

n

m

ch
xoay
chi

u
gồm tụ
đ
i

n

đ
i

n
dung
C =
10

(F
)
m

c

nối
ti
ế
p

v

i

đ
i

n
trở
thu

n

giá
tr

thay
đ

i.

Đ

t


vào
hai
đ

u

đ
o

n

m

ch
một
hi

u

đ
i

n

th
ế
xoay
chi

u


d

ng
u =
200sin(100t)V. Khi công
su

t

ti
ê
u
thụ trong
m

ch

đ

t

giá
tr

cực
đ

i


th
ì

đ
i

n
trở phải có
giá
tr


l
à
A. R = 150 . B. R = 50. C. R = 200. D. R = 100.
39.
N
h

n
x
é
t

nào
sau
đ
â
y



không
đ
úng?
A. Dao
đ

ng

c


ng
bức có
t

n
số bằng
t

n
số của lực
c

ng
bức.
B. Dao
đ

ng


t

t

d

n

c
à
ng
nhanh
n
ế
u
lực cản của môi trờng
c
à
ng

l

n.
C. Dao
đ

ng
duy
tr

ì
có chu kỳ bằng chu kỳ dao
đ

ng

ri
ê
ng
của con
l

c.
D.
B
i
ê
n

đ

của dao
đ

ng

c


ng

bức không phụ thuộc
vào
t

n
số lực
c


ng
bức.
40.
N
guy
ê
n

nh
â
n

g
â
y
ra
hi

n

t



ng

tán
s

c

ánh
s
á
ng

m

t
trời trong
th
í

nghi

m
của Niutơn
l
à
A.
l
ă

ng

k
í
nh

tác
dụng
làm
bi
ế
n

đ

i

màu
ch
ù
m

ánh
s
á
ng

m

t


tr

i.
B.
chi
ế
t

su

t
của
l
ă
ng

k
í
nh

đ

i

v

i

các ánh

s
á
ng

đ
ơ
n

s

c


kh
á
c
nhau.
C.
ch
ù
m

ánh
s
á
ng

m

t

trời
đ
a

b


nhi

u

l
o

n
khi
đ
i
qua
l
ă
ng

k
í
nh.
D. thủy tinh
đ
a
nhuộm

màu
cho
ch
ù
m

ánh
s
á
ng

m

t

tr

i.
41. Khi
chi
ế
u

s
á
ng

vào
t


m

k
í
nh

đ


ch
ù
m

s
á
ng

t
í
m,

th
ì
ta
th

y

màu
g

ì
?
A.
Đ

.
B.
T
í
m.
C. V
à
ng.
D.
Đ
en.
42. Theo
các
quy


c
thông thờng, công thức
nào
sau
đ
â
y

đ

úng
cho trờng
h

p
dòng quang
đ
i

n
tri

t

ti
ê
u?
= mv
2
http://ebo ok.here. vn Download Ti liu


thi min phớ
A.
eU

h
mv

2

=
0

max
2
2
B.
1
eU
2
h
2
0
max
C.
eU

h
mv

2
= A +
0
max
D.
4
eU

h
= A +

mv
0
max
2
43. Công
th
o
á
t
của kim
l
o

i
Na

2,48eV.
C
hi
ế
u
một
ch
ù
m
bức x


bu


c
sóng 0,36àm
vào
t
ế
bào
quang
đ
i

n
có catôt
làm
bằng Na
th
ì
cờng
đ

dòng quang
đ
i

n
bao hòa

3àA
th
ì
.


N
ế
u

hi

u
su

t

l


ng
tử
(t

số electron
b

t
ra từ catôt

số photon
đ
ế
n


đ

p

vào
catôt trong một
đ
ơ
n

v


th

i
gian)

50%
th
ì
công
su

t
của
ch
ù
m
bức x



chi
ế
u

vào
catôt
l
à
A. 20,7.10
-6
W B. 35,5.10
-6
W C. 35,5.10
-5
W D. 20,7.10
-5
W
44. V

n
tốc
truy

n
sóng phụ thuộc
v
à
o

A.
n
ă
ng

l


ng
sóng. B.
t

n
số dao
đ

ng.
C.
b


c
sóng D. môi
tru

ng
truy

n


s
ó
ng.
45.
M

ch
dao
đ

ng

đ
i

n
từ
đ
i

u

hoà
gồm cuộn cảm L

tụ
đ
i

n

C. Khi
t
ă
ng

đ

tự cảm của
cu

n
cảm
l
ê
n
2
l

n


giảm
đ
i

n
dung của tụ
đ
i


n

đ
i
2
l

n

th
ì

t

n
số dao
đ

ng
của
m

ch:
A.
t
ă
ng
2
l


n.
B. giảm 2
l

n.
C. không
đ

i.
D.
t
ă
ng
4
l

n.
46.
P
h
á
t

bi

u

nào
sau
đ

â
y


không
đ
úng?
A. Tia ion hóa không
kh
í

rất
m

nh.
B. Tia có khả
n
ă
ng

đ
â
m
x
uy
ê
n

m


nh

n
ê
n

đ

c
sử dụng
để
chữa
b

nh
ung th.
C. Khi
đ
i
qua
đ
i

n
trờng giữa hai bản của tụ
đ
i

n
tia

b


l

ch

v


p
h
í
a
bản
â
m.
D. Tia

dòng
các
h

t

nh
â
n

nguy

ê
n
tử
H
ê
li
47. Tia X
đ

c

t

o
ra bằng
c
á
ch

nào
sau
đ
â
y?
4
He .
A. Cho một
ch
ù
m

electron
ch

m

b

n

vào
một kim
l
o

i.
B. Cho một
ch
ù
m
electron nhanh
b

n

vào
một kim
l
o

i

khó nóng chảy có
nguy
ê
n
tử
l


ng

l

n.
C.
C
hi
ế
u
tia tử
ng
o

i

vào
kim
l
o

i


nguy
ê
n
tử
l


ng

l

n.
D.
C
hi
ế
u
tia hồng
ng
o

i

vào
một kim
l
o

i.

48. Một
đ
è
n

n
ê
o
n

đ

t

d

i

hi

u

đ
i

n

th
ế
xoay

chi

u

giá
tr


hi

u
dụng 220V

t

n
số 50Hz.
B
i
ế
t
đ
è
n

s
á
ng
khi
hi


u

đ
i

n

th
ế
giữa hai cực không nhỏ hơn 155V.
T

số giữa thời gian
đ
è
n

s
á
ng


th

i
gian
đ
è
n


t

t
trong một chu kỳ

bao
nhi
ê
u?
A. 0,5
l

n.
B. 2
l

n.
C. 1
l

n.
D. 3
l

n
49. Sóng cơ học lan
truy

n

trong môi trờng
đ
à
n
hồi
v

i
tốc
đ

v không
đ

i,
khi
t
ă
ng

t

n
số sóng
l
ê
n
2
l


n

th
ì

b

c

s
ó
ng:
A.
t
ă
ng
4
l

n.
B. không
đ

i.
C. giảm 2
l

n.
D.
t

ă
ng
2
l

n.
50. Khi mt vt rn quay ủu quanh mt trc c ủnh ủi qua vt thỡ mt ủim xỏc ủnh trờn vt
cỏch trc quay khong r 0 cú:
A. ủ ln vn tc di bin ủi. B. vect vn tc di bin ủi
C. vect vn tc di khụng ủi D. ủ ln vn tc gúc bin ủi.
--- Ht
---

×