Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

cong thuc word forms

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.88 KB, 2 trang )

WORD FORM
I/ NOUN :
1. trước Verb , làm S : N + V
S
2. sau verb , làm O: S + V + N
O
3. Sau P.adj : P. adj + N

4. Possessive case : N + ’s + N
5. Sau Adj : Adj + N
6. Sau mạo từ, : a / an / the + N +
7. Sau preposition :
Prep + N / v-ing
8/a. some
any
many
several + pl. N
a lot of
(a) few
most (of)
all (of)
one of the

II/ ADJ
1. Trước N : Adj + N
2. Sau TO BE / Linking V
be + Adj
linking V
( feel, look, seem, appear, sound, taste,
hear, smell …)
3. Sau ADV : Adv + Adj


8/b. Some
Any
Much
A lot of + uc. N
(A) little
Most (of)
All (of)
III/ ADV :
1.Bổ nghóa cho V( thường )
S + V(thường) + Adv
2.Trước Adj, bổ nghóa cho adj

S + V + Adv + Adj

3/ bổ nghóa cho trạng từ khác
S + V + Adv + Adv
IV/ VERB
1. sau chủ từ là đt được chia.
S + V ( chia)
2. sau giới từ là V-ing
Prep + V-ing
2. Sau đt khiếm khuyết là V1
Modal Verb + V1
4. passive:

S + (be) + V3

5. Một vài mẫu câu cơ bản :
- S + V + O + to V1
-S + V + O + V1

-S + V + to + V1
-S + V + V-ing

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×