Tải bản đầy đủ (.ppt) (27 trang)

Công nghệ HEMISS01 trong sản xuất ắc quy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.03 MB, 27 trang )

WP5-12COS(NP56A)
ĐƠN VỊ : RD
HỌ VÀ TÊN: TRẦN THỊ NGỌC
2013/12/25






mục

luc

1.Mục đích ::: tăng tuổi thọ, tăng khả năng hồi phục sạc điện. ::::::
2.Quy cách lá chì ::::: NP5-6A
3.Quy cách bình điện ::::: WP5-12COS
4. :::: Thao tac :
4.1 ::::: HEMISS01 :: HEM501A, ::::: 2%/ :::::::::::::::::
3BS :
4.2 :::::::::::::: 3BS :
4.3 :::::: 73AH/100g
4.4 ::::::::::::::::::::
Lá chì sau khi cưa lắc lắp ráp bình điện, thử dung lượng bình điện và tuổi thọ


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ
1. Nguyên liệu trộn cao :::: :
::::

::::



:::

:::

Loaïi Cao chì

Nguyên liệu trộn cao

Cao chì dương

Cao chì âm

1000 ± 20 Kg

400 ± 20 Kg

::: Bot chi (+)

::: Bot chi (-)

1.16/18L

1.16/16L

: Nöôùc ±3%

116 ± 3.50 Kg

41 ± 3.10 Kg


:: Acid(1.400@20℃)±3%

95 ± 2.85 Kg

34± 2.5 Kg

HEMISS01 ±3%

無 Không

8± 0.4 Kg

:: Nhớt ±3%

: Không

1.1 ± 0.1 Kg

500 ± 25g (3mm)

120 ± 15g (3mm)

:::::: Nhiệt độ cao chì

550C ( :: )

550C ( :: )

:::: KLR Cao Chì


4.00 – 4.20

4.30 - 4.60

::: Theâm nöôùc ±3%

24 ± 0.72Kg

5.8 ± 0.50 Kg

:: Bột chì ±2%
:::: Lượng dịch trộn cao

:::::
Cao chì lắc khô

::: Keo miểng ±5%


::::

THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ

1.1. ::: Trộn cao
::::
Quy cách

2013/10/18


NP5-6A(+)
Tẩy 3BS

WP5-12COS

4.18

2013/10/18

NP5-6A(-)
HEMISS01

WP5-12COS

2013/12/06

NP5-6A(+)
LL tẩy 4BS

2013/12/03

NP5-6A(-)
LL

::

::
Quy cách

::

Khối lượng
riêng

::
Thời gian

:::
Hàm lượng
nước

:::
Độ dẻo

::
Pan dinh

12.43

117

OK

4.59

10.31

126

OK


WP5-12COS

4.15

13.11

121

OK

WP5-12COS

4.40

11.04

132

OK

(+) 4.0-4.2
(-) 4.3-4.6

(+)>12%
(-)>10.5%

(+)120±5
(-) 130±5



:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ
2. ::: trát cao

::::::
::::
Quy cách

:::::
Độ dày
caro

:::::
TL caro

::::
Nhiệt độ
khoan
sấy(0C)

::::
TL
truoc

::::
TL sau

::::
Cao chi



Tỷ lệ hao
hụt nước

::::
TL sau
say

:::::::
Hàm
lượng
nước

NP5-6A(+)
Tẩy 3BS

2.38

175

130

415

413

240

0.8

386


12.08

NP5-6A(-)
HEMISS01

1.60

116

65

301

300

185

0.7

281

10.81

2.40

176

85


403

401

230

0.86

375

11.4

1.60

126

53

296

295

170

0.58

278.2

10.00


(+)228±4.5
(-)162±3

< 1%

NP5-6A(+)
LL tẩy
4BS
NP5-6A(-)
LL

::

(+)2.4±0.05

(-)1.6±0.05

> 10%


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ

N=10

2.1 ::::: Độ dày lắc sống

::::
3

::::

4

::::
5

::::
6

:: tiêu
chuẩn

Quy cách

:::: 1

::::
2

NP5-6A(+)tẩy 3BS

2.52

2.48

2.59

2.51

2.53


2.60

2.50-2.60mm

NP5-6A(-)HEMISS01

1.84

1.90

1.93

1.86

1.89

1.94

1.70-1.80mm

NP5-6A(+)LLtẩy 4BS

2.51

2.51

2.53

2.52


2.54

2.52

2.50-2.60mm

NP5-6A(-)LL

1.75

1.74

1.75

1.74

1.74

1.75

1.70-1.80mm


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ

2.2 ::::: thành phần lắc sống

::
Quy caùch


::: (%)
Hàm
lượn
g
nước

NP5-6A (+)
Tẩy 3BS

0.26

NP5-6A (-)
HEMISSO1

0.19

NP56-A(+)
LLtẩy 4BS

0.37

NP5-6A(-)
LL

0.22

:: Tiêu
chuẩn

<2%


PbSO4
(%)

14.40
14.31
10.90
11.01
12.40
12.36
13.13
13.22
14± 3

::: g
Trọng
lượng
lá chì
(g)

::::
Trọng
lượng
caro (g)

::: g
Tr.l vật
chất rời
(g)


::::
Sự
kết
hợp

Pb
(%)

::
Độ kín

0.98

5.62

319.82

176.51

215.31

1.1.1

0.78

6.22

292.54

125.17


167.37

9.9.9

0.49

5.86

332.52

188.59

143.93

9.9.9

1.08

6.61

284.1

133.36

150.74

9.9.9

≤ 4


6± 3

> 3.3.3


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ

2.3. NP5-6A: Ngoại quan.


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ

:: Ngoại quan.


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ
SEM :::

NP5-6A(+)

NP5-6A(+)
1. kích thước 3BS<20μm chiếm
khoảng 70.%
3BS 尺尺 <20 μm,70%
2. 4BS Từ 20-50 μm chiếm khoảng
4BS 尺尺 20-50 μm 尺 30%

NP5-6A(-)


NP5-6A(-)
1. kích thước <10 μm chiếm
khoảng 80%
尺尺 <10 μm,80%
2. 3BS Từ 10-30 μm khoảng 20%
3BS 尺尺 10-30 μm 尺 20%


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ
3.1 ::: Thành phần lắc chín
::
Quy cách

PbSO4
(%)

NP5-6A(+)
Tẩy 3BS

6.50

NP5-6A(+)
LL tẩy 4BS

5.35

NP5-6A(-)
HEMISS01

1.94


NP5-6A(-)
LL

2.23

Tiêu chuẩn ::

6.39
5.47

1.96

2.37
(+)
(-)

5-11%
1-5%

Pb02
(%)

Pb%

::
Độ kín

81.38


--

6.43

86.67

7.84

--

97.67

6.45

--

94.62

7.67

>70

>70

6±3


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ
3.2 :: Độ dày lắc chín
:::: 4


:::: 5

2.59

2.60

1.81

1.79

Quy cách

:::: 1

:::: 2

:::: 3

NP5-6A(+)

2.54

2.58

NP5-6A(-)

1.79

1.79


:::: 6

::

2.55

2.60

2.5-2.6mm

1.79

1.81

1.7-1.8mm


:::: THỬ NGHIỆM LÁ CHÌ
3.2 :::::: 78ah/100g


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN
1. :: Lắp ráp WP5-12COS(NP5-6A)

A無

B無

C無


D無

::: + : /3

NP5-6A
(3BS)

NP5-6A
(3BS)

NP5-6A--LL
(4BS)

NP5-6A--LL
(4BS)

::: - : /4

NP5-6A
(HEMISS01)

NP5-6A--LL
(HEM501A)

NP5-6A
(HEMISS01)

NP5-6A--LL
(HEM501A)


::: AGM

44*164*1.5

44*164*1.5

44*164*1.5

44*164*1.5

aicd

43cc/cell

43cc/cell

43cc/cell

43cc/cell


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN
TRỌNG LƯỢNG SẢ SẠC ĐIỆN
序序序序序序序序序

VÔ ACID 序序
序序
STT


A

B

C

D

TRƯỚCACI
D
序序序

SAU ACID
序序序

HL ACID
序序

TRƯỚC
序序序

SAU
序序序

HL NƯỚC
序序序

TỶ LỆ HAO
HỤT NƯỚC
序序序


AVG

1598.5

1943.4

344.9

1943.4

1934.2

9.1

2.65%

STD

11.6

11.8

1.27

11.8

11.6

0.52


0.15%

MIN

1571.9

1915.5

343.5

1915.5

1907.1

8.4

2.24%

MAX

1608.1

1955.7

347.8

1955.7

1946.0


9.8

2.85%

AVG

1589.5

1934.9

345.4

1934.9

1925.9

9.0

2.60%

STD

19.7

19.1

1.4

19.1


19.23

0.40

0.12%

MIN

1559.2

1906.0

343.5

1906.0

1908.1

8.6

2.48%

MAX

1617.0

1961.2

347.1


347.1

1952.6

9.7

2.80%

AVG

1568.3

1913.5

345.2

1913.5

1904.5

9.0

2.61%

STD

13.4

13.4


1.20

13.4

13.31

0.28

0.08%

MIN

155.1

1900.3

343.7

1900.3

1933.4

8.6

2.52%

MAX

1597.0


1942.6

347.1

1942.6

1891.5

9.5

2.74%

AVG

1563

1907

343.5

1907

1899

7.9

2.29 %

STD


12.77

14.28

2.07

14.28

15

1.1

0.33 %

MIN

1544

1884

340

1884

1875

6.0

1.75 %


MAX

1587

1933

346

1933

1926

9.0

2.65 %


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN

2. :::: Determined Criteria :

:::
DIS Rate

::::
Discharging Current


::::::
Cut off Voltage/ cell

::::
Qualified Standard

5C

25A

1.6V/cell

Over 5 Min

2C

10A

1.6V/cell

Over 15 Min

5Hr

0.85A

1.75V/cell

Over 5 Hr


20Hr

0.25A

1.75V/cell

Over 20 Hr


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN
3. :::: Kết quả thử nghiệm


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN

Loại D: bình điện sử dụng NP5-6A LL , DIS 20Hr result(h)

Sequence
number

Weight
(Kg)

IR
(mΩ)

D1

1.899


D2

20Hr
result : h)

%

18.0

25.87

129.3%

1.886

17.7

25.57

127.8%

D3

1.905

18.4

25.75


128.8%

D4

1.910

17.8

25.77

128.8%

D5

1.891

18.8

25.43

127.2%

AVG

1.898

18.1

25.68


128.4%


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN
Thử nghiệm khả năng hồi phục sạc điện :
1.DIS5HR
2.CH: LV14.0V*0.3C*24HR 40℃.
3.Test ampe(a) end
dis 5hr, charge 14.0V*0.3C*24HR 40℃
Sequence
number

result : hr)

dis ::: (A.H)
Dung lượng xả

A.1

6.50

5.53

B.1


6.60

5.61

C.1

6.32

5.37

ch ::: (A.H) 
Dung lượng
sạc

::: (%)hồi phục
sạc điện
ampe(a) end

6.27

113.5%

0.011

6.00

106.9%

0.009


5.74

106.9%

0.009

<0.03A


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN

Cycle test :
ABC:
1.DIS 2C FV=10V
2.CH: LV14.1V*0.3C*5HR.
D:
1. dis 2CA, Fv=10V,
2. Charge 14.1V*0.3C*5Hr .
3. SAU 10CYCLE. CH 0.05C*2HR


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN
CYCLE

A1

A2

A3


A4

B1

B2

B3

B4

C1

C2

C3

C4

D1

D2

D3

0

22.76

22.1


22.4

22.67

22.5

22.63

22.88

22.57

23.83

22.8

22.93

23.77

23.73

24

23.83

10

21.74


20.3

20.7

20.33

21.59

20.83

22.3

21.9

21.7

21.27

21.43

22.56

22.23

22.23

22.13

20


20

18.97

18.63

18.77

20.07

18.97

20.63

20.2

19.57

19.33

20.10

21.42

21.4

22.07

22.2


30

19

18.4

17.77

18.1

18.87

17.73

19.57

18.56

17.97

18.70

18.77

20.14

21.5

21.43


21.5

40

18.7

18

18.07

18.93

18.13

18.73

19.03

17.87

17.87

18.20

18.23

 

21.33


21.67

21.53

50

18.43

17.53

18.23

18.57

17.53

19.43

18.67

17.37

18.67

18.63

18.87

 


20.97

20.2

20.43

60

19.00

17.47

18.67

17.53

17.10

18.73

19.17

18.87

17.63

17.40

18.03


 

20.13

20.13

20.33

70

18.33

17.37

18.43

17.90

16.60

19.07

18.90

18.43

17.23

17.07


17.33

 

18.73

20.67

19.57

C10/C0

95.52%

91.86%

92.41%

89.68%

95.96%

92.05%

97.47%

97.03%

91.06%


93.29%

93.46%

94.91%

93.68
%

92.64%

92.87
%

C20/C0

87.87%

85.84%

83.17%

82.80%

89.20%

83.83%

90.17%


89.50%

82.12%

84.78%

87.66%

88.05%

90.17
%

91.94%

93.15
%

C30/C0

83.48%

83.26%

79.33%

79.84%

83.87%


78.35%

85.53%

82.23%

75.40%

82.02%

81.84%

84.74
%

90.59
%

89.31%

90.21
%

C40/C0

82.16%

81.44%


80.67%

83.50%

80.58%

82.77%

83.17%

79.18%

74.98%

79.82%

79.52%

 

89.89
%

90.28%

90.35
%

C50/C0


80.98%

79.32%

81.38%

81.91%

77.91%

85.86%

81.60%

76.96%

78.33%

81.73%

82.28%

 

88.34
%

84.17%

85.73

%

C60/C0

83.48
%

79.03
%

83.33
%

77.34
%

76.00
%

82.78
%

83.77
%

83.59
%

74.00%


76.32%

78.65%

 

84.83
%

83.89%

85.31
%

C70/C0

80.55
%

78.58
%

82.29
%

78.96
%

73.78
%


84.25
%

82.60
%

81.67
%

72.32%

74.85%

75.59%

 

78.93
%

86.11%

82.10
%


:::: THỬ NGHIỆM BÌNH ĐIỆN

WP5-12 COS cycle test



×