Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Thao tác phân tích máy quang phổ ARL

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (635.6 KB, 7 trang )

廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司
利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司
修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản

制訂日期

-----01

ARL 分光儀操作說明

Ngày Lập Biểu

Thuyết minh thao tác máy phân tích quang phổ ARL

78-001

2009/09/15

文件修訂頁
Trang Chỉnh Sửa Văn Kiện
修訂
Chỉnh Sửa
設變號碼
次數
MS.Thay Đổi Trang
0

1



2

3

4

5

6

7

9

日期
Ngày

發行日期
實施日期
Ngày Phát Hành Ngày Thực Thi

設變內容
Nội Dung Thay Đổi

1/7


廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司
利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司

修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản
1

制訂日期

-----01

ARL 分光儀操作說明

Ngày Lập Biểu

Thuyết minh thao tác máy phân tích quang phổ ARL

78-001

目的
Mục đích
規范 ARL 分光儀操作方法。
Quy định phương pháp thao tác máy phân tích quang phổ ARL

2

適用範圍
Phạm vi ứng dụng
適用於鉛蓄電池用之鉛合金。
Áp dụng hợp kim chì dùng cho bình ắc quy


3

參考資料
Tài liệu tham khảo
3.1『ARL Operator Manual WinOE V2.1』

4

名詞定義
Định nghĩa

Không

2009/09/15
2/7



( )

Chnh Sa

Phiờn Bn

-----01



ARL


Ngy Lp Biu

Thuyt minh thao tỏc mỏy phõn tớch quang ph ARL

78-001

Tieõu chuaồn thao taực
5


Cỏc bc thao tỏc
5.1 (p = 6 kg/cm2)
M khớ Argon. (p = 6 kg/cm2)
5.2 WinOE( WinOE )
M phn mm WinOE.
5.3 20~30min
Ch mỏy n nh (20-30 phỳt)
5.4 WinOE User name 3460Password
3460 1
Sau khi khi ng WinOE, nhp User name v Password l
3460. (Hỡnh1)
5.5 Analysis Initialise Instrument
Read Instrument Status(F7)
()
2
Chn Analysis Initialise Instrument Read Instrument
Status (F7), kim tra trng thỏi mỏy, nu mỏy khụng cú vn
gỡ thỡ cú th bt u th nghim (khụng hin th s liu mu
). (Hỡnh2)
5.6 ( BA1)

Hiu chnh ng quangBA1)
5.6.1 instialist instrument Inter
aged profile 3
Chn Analysis instialist instrument Interaged profile.
(Hỡnh3)
5.6.2 Intergrate profile
Start dial position95
step Dial Divisions3
Maximum number of syeps7
Star Start next step Caculate Average 4

2009/09/15

Hỡnh aỷnh

1 (aỷnh 1)

2 (aỷnh 2)

3 (aỷnh 3)

Start dial position (v trớ ban u) : 95
step Dial Divisions( khong cỏch bc lm) : 3
Maximum number of syeps (s ln lm): 7
Sau khi iu chnh mỏy hon tt mi t cc chỡ hiu chnh
vo.
Thao tỏc trờn mỏy : Nhn Star Start next Step Caculate
Average. (Hỡnh4)
4 (aỷnh 4)


3/7


廣 隆 光 電 科 技 股 份 有 限 公 司
利 隆 ( 越 南 ) 股 份 有 限 公 司
修訂日期
Chỉnh Sửa
版次
Phiên Bản

-----01

制訂日期

ARL 分光儀操作說明

Ngày Lập Biểu

Thuyết minh thao tác máy phân tích quang phổ ARL

78-001

作業標準描述 Tieâu chuẩn thao taùc
5.6.3 根據數據 Caculate Average,再把光路調整為此平均值。
Tìm giá trị trung bình tốt nhất (điểm cao nhất)Hiệu chỉnh
đường quang xong dùng năm cục chì mẫu hiệu chỉnh lại .
5.7 標準化校正
Hiệu chỉnh
5.7.1 執行下拉式選單中 Analysis 底下的 Routine Analysis
的 standarddusation Update (F3)進標準化校正畫面。(圖 5)

Chọn Analysis  Routine Analysis  standarddusation
Update (F3). (Hình5)
5.7.2 依照 sample Identifier 中的指示的校正試片編碼放進
激發座中,點選 Analyse 開始分析校正。(圖 6)
Màn hình hiện lên mẫu chì cần hiệu chỉnh. Đặt mẫu vào vị trí
đốt đóng cửa lại, trên máy tính nhấn Analyse . mỗi mẫu làm ba
lần lấy giá trị trung bình so với tiêu chuẩn ,Hiệu chỉnh mẫu
OK máy tự chuyển qua mẫu khác. (Hình6)
5.7.3 待校正完成後列印校正結果,然後在測試標準試片看
校正是否 OK。不合格則重做標準校正。
Sau khi hiệu chỉnh hết các cục chì mẫu. thoát khỏi trương
chình nhấn Exit, Nhấn YES. Máy đã nhận hiệu chỉnh.
Dùng cục chì mẫu để kiểm tra lại nếu hàm lượng các nguyên
tố đều nằm trong tiêu chuẩn. hiệu chỉnh OK , nếu có nguyên tố
nào không nằm trong tiêu chuẩn. hiệu chỉnh NG . khi đó phải
dùng cục chì của nguyên tố không đạt tiêu chuẩn để hiệu chỉnh
và làm theo các bước như trên.
5.8 執行 Analysis 底下的 Routine Analysis 的 Unknown%指
令(F2)進入測試畫面。(圖 7)
Chọn Analysis  Routine Analysis  Unknown% (F2) để
vào màn hình thử nghiệm.(Hình7)
5.8.1 執行 Change Task 指令,選擇合金類別。(圖 8)
Nhấn Change Task, chọn loại hợp kim. (Hình8)
5.8.2 輸入檔名,可分三段,每段可輸入 12 個位元(一般來
說第一段輸入解釋試片的名稱,第二段解釋試片的來源﹑
第三段輸入時間)。
Nhập tên cho mẫu, phân thành 3 loại, mỗi loại có thể nhập 12
chữ cái (thông thường ID1: tên mẫu, ID2: nguồn gốc của mẫu,
ID3: ngày tháng thử nghiệm).


2009/09/15

圖片說明 Hình ảnh

圖 5 (aûnh 5)

圖 6 (aûnh 6)

圖 7 (aûnh 7)

圖(aûnh 8)

4/7



( )

Chnh Sa

Phiờn Bn



-----01

ARL

Ngy Lp Biu


Thuyt minh thao tỏc mỏy phõn tớch quang ph ARL

78-001

Tieõu chun thao taực

Hỡnh nh

5.8.3

Trc khi th nghim, ta lau sch bn th nghim (bng
Etanol v giy mm) v ch sch b mt in cc.
5.8.4

( 89)

8 (aỷnh 8)

Chia mu lm 4 phn, t mu lờn bn th nghim (phi y
kớn u t), sau ú úng ca li. (Hỡnh89)
5.8.5 Sample Details OK (
()
) 4
Nhn Sample Details OK bt u th nghim. (Sau mi ln

9 (aỷnh 9)

th nghim, dựng bn chi ch sch u t). Mi mu t 4
im.
5.8.6 Analysis Complete

Store() Print()Continue
Exit
Sau khi hon thnh quỏ trỡnh th nghim, nhn Analysis
Complete. Lu li (Store) hoc in s liu ra (Print). Nhn
Continue tip tc th nghim mu khỏc. Nhn Exit thoỏt
ra mn hỡnh chớnh.
5.8.7 Results Results Retrieval(F8)

2009/09/15

10 (aỷnh 10)

( 10)
Chn Results Results Retrieval (F8) xut kt qu th
nghim. (Hỡnh10)
5.8.7.1 ()
Nhp tờn mu tỡm kt qu.
5.8.7.2 Result Type All ( 11)
Chn Result Type All. (Hỡnh11)

11 (aỷnh 11)

5/7



( )

Chnh Sa


Phiờn Bn



-----01

ARL

Ngy Lp Biu

Thuyt minh thao tỏc mỏy phõn tớch quang ph ARL

78-001

Tieõu chun thao taực

Hỡnh nh

5.8.7.3 ()
Group ALL( 12)
Sau khi tỡm c kt qu, nhn chut 2 ln chn. Nu mun
ghộp cỏc kt qu li, nhn Group ALL. (Hỡnh12)
5.8.7.4 Print Group
Chn Print Group in.
5.8.8 Exit
In xong nhn Exit thoỏt ra ngoi.
5.9
úng van khớ Argon
5.10
Tt mỏy tớnh.

5.11
Thụng thng, khụng phi tt ngun in ca mỏy.
5.12
X lý khi mt in
5.12.1
Trc ht úng cụng tc ngun.
5.12.2
Sau ú úng cỏc cụng tc cũn li.
(turn off the instrument)
HvpsElectronicsWater pumpVacuum pumpMains
5.12.3
Khi cú in tr li, theo trỡnh t m li cỏc cụng tc.
(turn on the instrument)
MainsVacuum pumpWater pumpElectronicsHvps
5.12.4 5
6
Nu b mt in t 1hr tr lờn, nờn khi ng mỏy sau 5-6 gi
ri mi bt u th nghim.

2009/09/15

12 (aỷnh 12)

6/7



( )

Chnh Sa


Phiờn Bn

-----01



ARL

Ngy Lp Biu

Thuyt minh thao tỏc mỏy phõn tớch quang ph ARL

78-001
Hỡnh nh

Tieõu chun thao taực
6 :
Hng mc chỳ ý:
6.1




Trờn bn th nghim phi t mu th vo, hn ch do s ý
u t lm h mỏy.
6.2 20
M van khớ Argon trửụực khi thửỷ nghim 20 phuựt.
6.3
Sau mi ln th nghim u phi lm sch u t.

6.4
Ming th b mt tinh phi t ()mt bng.

2009/09/15
7/7



×