Họ tên, chữ ký ngời coi thi lý thuyết Danh sách này ghi tên .. học sinh dự thi
Số học sinh có mặt ..
Số học sinh vắng mặt ..
1-........................................................ Số học sinh trúng tuyển ..
2-....................................................... - Loại giỏi ..
- Loại khá ..
- Loại trung bình
Họ tên, chữ ký ngời coi thi thực hành Anh Sơn, ngày ..tháng ..năm 2009
Chủ tịch hội đồng thi nghề phổ thông
1- ......................................................
2-.......................................................
Họ tên, chữ ký ngời đọc điểm lý thuyết, thực hành
Duyệt:
Số học sinh dự thi ..
Số học sinh trúng tuyển .
- Loại giỏi
Họ tên, chữ ký ngời ghi điểm - Loại khá
- Loại trung bình .
Họ tên, chữ ký ngời kiểm tra Vinh, ngày ..tháng ..năm 2009
Giám đốc sở giáo dục và đào tạo nghệ an
Hội đồng thi nghề PT: Anh sơn tờ ghi tên ghi điểm tờ số:
điểm thi: trờng thcs thọ sơn bộ môn: Tin học ứng dụng Phòng thi số: 01
TT
SBD
Chữ ký
Họ và tên
Ngày
sinh
Nơi sinh Lớp
H/S Tr-
ờng
Điểm
TB
Điểm thi
Đ XL
Ghi
chú
LT TH LT TH TB
1 1
Hoàng Thị Bắc
30/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.2
2 2 Dơng Thị Bình
30/07/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
6.9
3 3 La Văn Cầu
22/11/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.7
4 4 Nguyễn Đình Công
01/10/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
6.7
5 5 Trần Huy Công
06/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.6
6 6 Trần Thị Dung
09/12/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
8.0
7 7 Vơng Anh Dũng
10/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.7
8 8 Trịnh Duy Dơng
16/11/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.1
9 9 Nguyễn Thị Đông
10/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.3
10 10 Nguyễn Văn Đình
11/05/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
6.9
11 11 Nguyễn Đình Đạt
09/06/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.2
12 12 Trịnh Văn Đồng
27/07/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.9
13 13 Nguyễn Khắc Đồng
13/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.4
14 14 Nguyễn Đình Đồng
13/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
6.9
15 15 Nguyễn Đình Đồng
10/06/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.1
16 16 Lê Văn Đức
19/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.2
17 17 Trần Hữu Đức
10/12/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
8.3
18 18 Nguyễn Cảnh Giang
20/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.3
19 19 Đinh Thị Giang
24/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.4
20 20 Nguyễn Thị Hằng
15/07/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.4
21 21 Nguyễn Thị Hà
08/11/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.8
22 22 Nguyễn Thanh Hải
29/11/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
8.1
Hội đồng thi nghề PT: Anh sơn tờ ghi tên ghi điểm tờ số:
điểm thi: trờng thcs thọ sơn bộ môn: Tin học ứng dụng Phòng thi số: 02
TT
SBD
Chữ ký
Họ và tên
Ngày
sinh
Nơi sinh Lớp
H/S Tr-
ờng
Điểm
TB
Điểm thi
Đ XL
Ghi
chú
LT TH LT TH TB
1
23
Nguyễn Thị Thanh
Hải
02/12/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.6
2 24 Nguyễn Văn Hóa
23/12/93
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.3
3 25 Nguyễn Thị Hồng
27/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
8.3
4 26 Nguyễn Văn Hội
05/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
8.0
5 27 Nguyễn Huy Hùng
18/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.6
6 28 Nguyễn Thị Hiền
01/01/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
8.0
7 29 Nguyễn Văn Hiệp
22/07/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.2
8 30 Nguyễn Minh Hiếu
02/04/94
Uông Bí- Quảng Ninh
9C
Thọ sơn
8.0
9 31 Phạm Văn Hng
10/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.0
10 32 Lê Thị Hoa
23/05/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.6
11 33 Nguyễn Thị Hoa
12/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.4
12 34 Trơng Thị Hòa
01/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.1
13 35 Đậu Văn Kình
09/02/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
6.6
14 36 Đinh Thị Kiều
25/01/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.6
15 37 Nguyễn Khắc Kiều
03/07/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.3
16 38 Nguyễn Đình Kỷ
01/06/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.2
17 39 Nguyễn Đình Lâm
29/06/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.1
18 40 Vi Thị Lơng
08/01/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
6.5
19 41 Lữ Thị Lan
27/05/93
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.2
20 42 Đinh Thị Lợi
15/11/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.2
21 43 Nguyễn Thị Lu
01/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
8.2
22 44 Nguyễn Nhân Lĩnh
19/03/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.3
Hội đồng thi nghề PT: Anh sơn tờ ghi tên ghi điểm tờ số:
điểm thi: trờng thcs thọ sơn bộ môn: Tin học ứng dụng Phòng thi số: 03
TT
SBD
Chữ ký
Họ và tên
Ngày
sinh
Nơi sinh Lớp
H/S Tr-
ờng
Điểm
TB
Điểm thi
Đ XL
Ghi
chú
LT TH LT TH TB
1
45 Trơng Thị Mơ
06/10/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.4
2 46 Vi Văn Mạnh
12/12/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.0
3 47 Dơng Thị Minh
05/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.7
4 48 Nguyễn Thị Nam
25/10/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.5
5 49 Phạm Thị Ngà
12/01/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.1
6 50 Nguyễn Thị Ngọc
10/06/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.2
7 51
Nguyễn Thị Bích
Ngọc
19/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
6.8
8 52 Nguyễn Văn Nghĩa
01/10/93
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.0
9 53 Nguyễn Thị Nguyệt
24/02/92
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.3
10 54 Nguyễn Đình Nhã
25/10/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.1
11 55 Nguyễn Văn Nhật
26/06/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.0
12 56 Bùi Thị Nhung
10/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.8
13 57
Vơng Thị Kiều
Oanh
22/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.8
14 58 Dơng Thị Oanh
28/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
6.8
15 59 Nguyễn Hoàng Pháp
22/07/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.2
16 60 Nguyễn Thị Phơng
20/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.7
17 61 Nguyễn Thị Phơng
02/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.1
18 62 Đào Thị Phợng
19/05/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.0
19 63 Bùi Đình Phớc
15/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.7
20 64 Đậu Đình Phúc
01/10/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.0
21 65 Nguyễn Khắc Phúc
15/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.0
22 66 Trịnh Văn Quyết
10/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.1
Hội đồng thi nghề PT: Anh sơn tờ ghi tên ghi điểm tờ số:
điểm thi: trờng thcs thọ sơn bộ môn: Tin học ứng dụng Phòng thi số: 04
TT
SBD
Chữ ký
Họ và tên
Ngày
sinh
Nơi sinh Lớp
H/S Tr-
ờng
Điểm
TB
Điểm thi
Đ XL
Ghi
chú
LT TH LT TH TB
1
67 Vi Văn Quyết
14/03/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
6.7
2 68 La Văn Quyết
25/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.2
3 69 Đoàn Văn Sáng
15/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.3
4 70 Nguyễn Khắc Sơn
13/05/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.7
5 71 Bùi Đình Sang
16/07/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.6
6 72 Nguyễn Văn Tài
21/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
6.9
7 73 Nguyễn Khắc Thông
10/11/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.4
8 74 Đinh Thị Thành
24/10/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.6
9 75 Nguyễn Văn Thế
13/01/93
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.4
10 76 Nguyễn Thị Thúy
02/01/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.0
11 77 Lê Văn Tiến
10/11/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.0
12 78 Vơng Đình Tiến
13/01/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.3
13 79 Nguyễn Văn Toàn
21/02/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.3
14 80 Nguyễn Văn Trờng
25/04/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.3
15 81 Trần Thị Trinh
03/05/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.1
16 82 Lê Văn Tuấn
27/08/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.0
17 83 Lê Huy Văn
10/10/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.7
18 84 Lê Thị Vân
05/10/94
Thọ sơn- Anh sơn
9A
Thọ sơn
7.3
19 85 Nguyễn Thị Vân
12/02/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.7
20 86 Nguyễn Thị Vân
19/05/94
Thọ sơn- Anh sơn
9B
Thọ sơn
7.6
21 87 Nguyễn Thị Vinh
02/09/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
7.1
22 88 Nguyễn Văn Việt
20/01/94
Thọ sơn- Anh sơn
9C
Thọ sơn
8.1