Tải bản đầy đủ (.ppt) (26 trang)

English 7 UNIT ONE - A 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (550.22 KB, 26 trang )



Wordsquare
S C H O O L D
T T B I G H N
U N C L E A E
D U J I T P I
E A S V N P R
N E W E U Y F
T N E R A P Q

→ school, big, uncle, new,
old
←parents
↑ aunt, friend
↓ student, happy, live


- different from (adj)
khác với

- unhappy (adj)
không vui vẻ

- still (adv)
vẫn, vẫn còn

- (to) miss
nhớ tiếc, cảm
thấy nhớ


- different from (adj) khác
với
- unhappy (adj) không vui
vẻ
- still (adv) vẫn, vẫn còn
- (to) miss nhớ tiếc, cảm
thấy nhớ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×