Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (550.22 KB, 26 trang )
Wordsquare
S C H O O L D
T T B I G H N
U N C L E A E
D U J I T P I
E A S V N P R
N E W E U Y F
T N E R A P Q
→ school, big, uncle, new,
old
←parents
↑ aunt, friend
↓ student, happy, live
- different from (adj)
khác với
- unhappy (adj)
không vui vẻ
- still (adv)
vẫn, vẫn còn
- (to) miss
nhớ tiếc, cảm
thấy nhớ