Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
TEST 1 ECO 4 PART 7
Câu 153 – 154:
TỪ VỰNG THIẾT YẾU DỊCH CẢ BÀI
1. Founded~ được thành lập
2. a family operated establishment~ một cơ sở được vận hành gia đình
3. gourmet~ người sành ăn
4. cater~ phục vụ
5. surrounding areas~ khu vực xung quanh
6. satisfy~ làm hài lòng
7. customer~ khách hàng
8. selection~ tuyển tập (món ăn)
9. cuisine~ ẩm thực
10. lunch and dinner menus~ thực đơn bữa trưa và tối
11. midnight~ nửa đêm (12h đêm).
Câu 155 – 156:
1. trio~ bộ ba/nhóm gồm 03 người
2. treat~ thiết đãi
3. fan~ người hâm mộ
4. show~ chương trình
5. musician~ nhạc sĩ
6. band~ ban nhạc
7. fellow~ đồng nghiệp, SYN: coworker
8. make things right for~ làm những điều phù hợp/công bằng cho
9. bought tickets~ mua vé
10. schedule~ lên lịch
11. subsequent~ sau
12. opening bands~ các ban nhạc mở màn
13. admission~ phí vào cửa
14. holds a ticket~ giữ vé
15. a nice touch~ mục đích tốt đẹp
16. donate~ tặng/quyên góp
17. the door money~ tiền vào cửa
18. favorite charity~ việc từ thiện ưa thích nhất
19. diabetes association~ hiệp hội bệnh tiểu đường
20. antidote show~ chương trình thuốc giải độc
21. as long as~ miễn là
22. canned or dry food~ thực phẩm được đóng hộp hoặc sấy khô
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
1
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
Câu 157 – 158:
1. director~ giám đốc
2. announce~ thông báo
3. decision~ quyết định
4. retire~ về hưu
5. last day~ ngày cuối cùng
6. under leadership~ dưới sự lãnh đạo
7. improve~ cải thiện/nâng cao
8. significantly~ đáng kể
9. instrumental~ trở nên quan trọng trong việc thực hiện
10. reduce~ giảm
11. campus~ khuôn viên
12. road widening projects~ dự án mở rộng đường
13. served as~ làm việc với tư cách
14. assistant director~ phó giám đốc
15. various capacities~ nhiều vai trò/cương vị
16. housing division~ bộ phận nhà ở
17. establish~ thiết lập
18. positive working relationships~ mối quan hệ làm việc tích cực
19. dean~ trưởng khoa
20. administrator~ nhà quản lý
21. local cummunities~ cộng đồng địa phương
22. tireless energy~ năng lượng không mệt mõi
Câu 159 – 161:
1. follow-up~ theo sau
2. workshop~ hội thảo
3. society~ hội thảo
4. present~ giới thiệu, SYN: introduce
5. advanced~ nâng cao
6. allow~ cho phép
7. attendee~ người tham dự
8. build~ xây dựng
9. sushi-making skills~ kỹ năng làm sushi
10. free event~ sự kiện miễn phí
11. bring~ mang
12.change~ tiền lẻ
13. ingredient~ thành phần
14. knife~ dao
15. towel~ khăn
16. sort~ vải
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
2
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
17. space~ chỗ/không gian
18. registration~ sự đăng ký
Câu 162 – 164:
1. member~ thành viên
2. enjoy~ tận hưởng
3. free entry~ việc vào cửa miễn phí
4. all year long~ kéo dài cả năm
5. exciting special exhibition~ triển lãm đặc biệt thú vị
6. world-renowned permanent collection~ bộ sưu tập lâu đời nổi tiếng thế giới
7. gallery~ phòng trưng bày
8. benefit~ lợi ích
9. include~ bao gồm
10. preview~ xem trước
11. reception~ sự tiếp đón
12. tour~ tham quan
13. hands-on~ trải nghiệm thực tế
14. purchase~ mua
15. version~ phiên bản
16. tax-deductible~ thuế được thấu trừ
17. reciprocal privileges~ đặc quyền/đặc ân qua lại
Câu 165 – 169:
1. customer service experience~ trải nghiệm dịch vụ khách hàng
2. administrative director~ giám đốc hành
3. nonprofit agency~ cơ quan phi lợi nhuận
4. like~ giống như
5. function~ hoạt động
6. without~ mà không có
7. boot up~ khởi động
8. properly~ một cách thích hợp
9. exhausting~ kiệt sức
10. fairly extensive knowledge~ hiểu biết khá chuyên sâu
11. misbehaving computer~ máy tính không hoạt động
12. in vain~ không ăn thua
13. professional~ chuyên viên
14. through~ thông qua
15. process~ tiến trình
16. diagnostic~ chuẩn đoán
17. command prompt modes~ chế độ nhắc lệnh
18. respect~ sự kính trọng
19. sense of~ cảm giác
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
3
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
20. humor~ hài hước
21. opinion~ ý kiến
22. deal with~ giải quyết
23. disaster~ lỗi
24. potential~ tiềm năng
25. ordeal~ trải nghiệm khó chịu
26. frustrating~ gây bực bội
27. articulate~ nói rõ ràng
28. elect~ quyết định/chọn
Câu 170 – 172 :
1. initiative~ sáng kiến/kế hoạch
2. determine~ xác định
3. effectiveness~ sự ảnh hưởng
4. program~ chương trình
5. agency~ đại lý
6. conduct survey~ tiến hành khảo sát
7. measure~ đo lường
8. customer satisfaction~ sự hài lòng của khách hàng
9. rate~ đánh giá
10. performance~ hiệu suất/năng suất
11. service delivery~ dịch vụ giao hàng
12. analyze~ phân tích
13. comment section~ phần ý kiến
14. identify~ nhận dạng
15. implement~ thực hiện
16. led to~ dẫn đến
17. significant improvement~ sự cải thiện đáng kể
18. intend to~ hướng tới
19. awareness~ sự nhận thức
20. cited~ được trích dẫn
21. interdepartmental~ liên bộ phận
22. interagency~ giữa những tổ chức
23. scope~ phạm vi
24. in summary~ nói tóm lại
25. furthermore~ hơn nữa
26. consistently~ liên tục
Câu 173 – 176:
1. carefully~ một cách cẩn thận
2. contain~ chứa
3. road work~ công việc làm đường
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
4
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
4. is scheduled to~ được lên lịch
5. perform~ thực hiện/tiến hành
6. community~ cộng đồng
7. result in~ dẫn đến
8. vehicle~ phương tiện
9. tow~ cẩu đi
10. damage~ hư hại
11. restricted areas~ khu vực bị hạn chế
12. period~ giai đoạn
13. improperly parked~ đỗ xe sai
14. expense~ chi phí
15. is excited to~ hào hứng
16. asphalt repair~ sửa mặt nhựa đường
17. seal coating project~ dự án phủ lớp bảo vệ đường
18. consist of~ bao gồm
19. refer to~ tham khảo
20. circle~ vòng tròn
21. lace~ dựng
22. barricade~ rào chắn
23. curing~ sự khô
24. material~ vật liệu
25. matter~ vấn đề
26. understand~ thấu iểu
27. inconvenience~ sự bất tiện
28. surface~ mặt đường
29. enhance~ cải thiện
30. appearance~ diện mạo
31. extend~ kéo dài
32. asphalt street~ đường nhựa
33. regarding~ về
Câu 177 – 180:
1. treat~ thiết đãi
2. natural~ tự nhiện
3. organic~ hữu cơ/sạch
4. body care product~ sản phẩm chăm sóc cơ thể
5. no farther than~ không đâu xa
6. located~ được nằm tại
7. village shop~ cửa hàng làng quê
8. offer~ đưa ra
9. relax~ thư giản
10. awakening~ đánh thức
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
5
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
11. sense~ giác quan
12. aromatherapy~ xoa bóp bằng dầu thơm
13. lotion~ sản phẩm dưỡng da
14. soap~ xà phồng
15. bath product~ sản phẩm nhà tắm
16. natural~ tự nhiện
17. plastic~ nhựa
18. dyes~ thuốc nhuộm
19. artificial ingredient~ thành phần nhân tạo
20. ideal~ lý tưởng
21. allergies~ dị ứng
22. inclined to~ xu dướng
23. free product~ sản phẩm không
24. in addtion~ ngoài ra
25. feature~ có
26. prenatal products~ sản phẩm dành phụ nữ mang thai
27. toy~ đồ chơi
28. alumnus~ cựu sinh viên
29. line~ dòng
30. body oils~ dầu dưỡng thể
31. scrub~ bàn chải
31. boutique~ cửa hàng
32. infant~ trẻ mới sinh
33. post birth~ sau sinh
34. birth~ sinh
Câu 181 – 185:
1. name~ đặt tên
2. vice president~ phó chủ tịch
3. role~ vai trò
4. in charge of~ chịu trách nhiệm
5. shape~ định hình
6. brand~ thương hiệu
7. lauches~ tung ra
8. public relations department~ bộ phận quan hệ công chúng
9. take over~ đảm nhiệm
10. replace~ thay thế
11. left~ rời khỏi
12. post~ vị trí
13. company spokesperson~ người phát ngôn công ty
14. low-fare carrier~ hãng chuyên chỡ mức giá vé thấp
15. a host of~ một lượng lớn
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
6
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
16. amenity~ tiện nghi
17. distinguish~ phân biệt
18. mood-lit cabins~ cabin sáng nhẹ
19. entertainment system~ hệ thống giải trí
20. congratulation~ xin chúc mừng
21. promotion~ sự thăng chức
22. deserve~ xứng đáng
23. opportunity~ cơ hội
24. invaluable asset~ tài sản vô giá
25. intention~ ý định
26. glowing~ nhiệt tình
Câu 186 – 190 :
1. cordially~ chân thành
2. consider~ xem xét
3. element~ yếu tố
4. technology~ công nghệ
5. educational services~ dịch vụ giáo dục
6. method~ phương pháp/cách thức
7. feedback~ ý kiến phản hồi
8. expand~ mở rộng
9. the scope of~ phạm vi
10. commitment~ sự cam kết
11. assure~ đảm bảo
12. distance education~ giáo dục từ xa
13. accommodation~ chỗ ở
14. mileage~ theo dặm
15. reimburrsement~ hoàn tiền
16. faculty~ giảng viên
17. campus~ khu đại học
18. encourage~ khuyến khích
19. carpooling~ đi chung xe
20. rsvp~ vui lòng trả lời
21. along with~ cùng với
22. lecture~ bài giảng
23. promoting~ thúc đẩy
24. authentic~ đích thực
25. institute~ xây dựng
26. meaningful~ có ý nghĩa
27. claim~ nói
28. marvelous~ đẹp
29. second to none~ có 1 không hai
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
7
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
Câu 191 – 195:
1. scheduled meeting~ cuộc họp được lên lịch trình
2. representative~ người đại diện
3. pharmaceutical~ dược
4. evaluate~ đánh giá
5. high blood pressure medication~ thuốc cao huyết áp
6. deal for~ thỏa thuận cho
7. distribution~ sự phân phối
8. diabetes treatment~ điều trị bệnh
9. inquiry~ hỏi
10. confirm~ xác nhận
11. stay~ việc ở
12. check in~ ghi danh nhận phòng
13. checkout~ trả phòng
14. guest pass~ thẻ khách
15. exercise facilities~ cơ sở tập luyện thể thao
16. pool~ hồ bơm
17. complimentary breakfast~ ăn sáng miễn phí
18. car rentals~ thuê xe
Câu 196 – 200:
1. business~ doanh nghiệp
2. sales manager~ quản lý bán hàng
3. primary reponsibility~ trách nhiệm chính
4. oversee~ giám sát
5. productivity~ năng suất
6. efficiency~ hiệu quả
7. overall sales~ tổng doanh số
8. qualification~ trình độ chuyên môn
9. minimum~ tối thiểu
10. force~ sức thuyết phục
11. fast paced environment~ môi trường nhịp độ nhanh
12. material~ tài liệu
13. sales force~ lực lượng bán hàng
14. former boss~ ông chủ trước đây
15. recruiter~ nhà tuyển dụng
16. company culture~ văn hóa công ty
17. notice~ nhận thấy
18. internship~ thực tập
19. openings~ vị trí việc làm trống
20. budget cuts~ việc cắt giảm ngân sách
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
8
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
21. reliable~ đáng tin cậy
22. trustworthy~ chính trực
23. utilize~ sử dụng
24. diverse skills~ nhiều kỹ năng
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
9
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
TEST 2 PART 7 ECO 4
Câu 153 – 154:
TỪ VỰNG THIẾT YẾU ĐỂ DỊCH CẢ BÀI
1. square~ quãng trường
2. tour~ chuyến tham quan
3. outside~ bên ngoài
4. live taping~ ghi hình trực tiếp
5. appear~ xuất hiện
6. amazing~ sự kinh ngạc
7. fight simulator~ sự giả lập chuyến bay
8. observatory~ đài quan sát
9. scenes~ quang cảnh
10. landmark~ điểm danh lam
11. statue~ tượng
12. liberty~ tự do
13. up close~ trong phạm vi rất gần
14. cruise~ chuyến đi bằng tàu (boat trip)
15. sharp~ nhanh chóng
16. vary~ khác nhau
17. depending on~ phụ thuộc vào
18. time of season~ thời gian theo mùa
19. customize~ theo ý/tùy chỉnh
20. itinerary~ hành trình
Câu 155 – 157:
1. verify~ xác nhận
2. below~ bên dưới
3. due to~ vì/do
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
10
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
4. turnaround times~ thời gian xoay vòng (làm cái gì đó hoàn tất)
5. modify~ điều chỉnh
6. order~ đơn đặt hàng
7. generally~ thông thường/theo thường lệ
8. thoroughly reviewed~ xem xét kĩ lưỡng
9. processing department~ bộ phận xử lý
10. ensure~ đảm bảo
11. accurate~ chính xác
12. payment method~ phương pháp thanh toán
13. authorize~ cho phép
14. once~ ngay khi
15. pass~ vượt qua
16. rigorous~ nghiêm ngặt
17. warehouse~ nhà kho
18. shipment~ giao hàng
19. futhermore~ hơn nữa, vả lại
20. circumstance~ trường hợp/tình huống
21. logging into~ đăng nhập vào
22. rebate~ hoàn tiền, Syn: refund
Câu 156 – 158:
1.lecture~ bài giảng
2. establish~ thiết lập/tạo dựng
3. faculty~ khoa/giảng viên
4. learn about~ tìm hiểu về
5. discipline~ kỷ luật
6. university cummunity~ cộng đồng đại học
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
11
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
7. public~ công chúng
8. unless otherwise noted~ trừ khi có thông báo khác
9. author~ tác giả
10. respectively~ tương ứng
11. editor~ biên tập viên
12. professor~ giáo sư
13. sociology~ xã hội học
14. affairs~ vấn đề
15. cause, consequences and solution~ nguyên nhân, hậu quả và giải pháp
Câu 161 – 162 :
1. leading~ dẫn đầu/hàng đầu
2. digital photo~ ảnh kĩ thuật số
3. site~ địa điểm/vị trí
4. advanced technology~ công nghệ tiên tiến
5. provide~ cung cấp
6. a time-saving~ tiết kiệm thời gian
7. efficient~ hiệu quả
8. fast photo upload~ tải ảnh lên nhanh
9. platform~ diễn đàn
10. model~ người mẫu
11. makeup artist~ nghệ sĩ trang điểm
12. through~ thông qua
13. range from A to B~ từ A đến B
14. playing cards~ thẻ chơi bài (lá bài)
15. mouse pads~ miếng lót chuột
16. unbeatale prices~ giá không thể đánh bại
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
12
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
17. incredibly~ khó tin (is hard to believe)
18. cent~ xu
19. photographic paper~ giấy in ảnh
20. enjoy~ tận hưởng
21. pay~ chi trả
Câu 163 – 165:
1. take part in~ tham gia
2. born~ sinh
3. raise~ gây quỹ
4. healthy~ khỏe mạnh
5. full term pregnancy~ giai đoạn mang thai
6. fund~ câp tiền/tài trợ
7. threaten~ đe dọa
8. favorite walking event~ sự kiện đi bộ ưa thích
9. co-worker~ đồng nghiệp
10. join~ tham gia
11. create~ tạo ra
12. special connections~ sự kết nối đặc biệt
13. carry over~ mang vào
14. workplace~ nơi làm việc
Câu 166 – 169:
1. attempt~ nỗ lực, SYN: strive, endeavor
2. follow up with~ liên hệ, SYN: contact
3. able to~ có thể
4. reply back~ trả lời trở lại
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
13
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
5. time slot~ thời gian có thể
6. matter~ vấn đề
7. resume~ hồ sơ lý lịch
8. rsvp~ xin vui lòng phản hồi (please reply)
9. via~ thông qua
10. due to~ do/vì
11. interview~ phỏng vấn
12. subject line~ dòng chủ đề/tiêu đề
13. in the body~ trong phần thân
14. plan~ lên kế hoạch
15. database~ dữ liệu
Câu 170 – 173:
1. editorial service~ dịch vụ biên tập
2. presenta quote~ đưa ra bản ước tính
3. consist of~ bao gồm
4. resource kit~ bộ tài liệu/sản phẩm dùng thử
5. clarity~ sự rõ ràng
6. style~ văn phong
7. grammar/spelling~ ngữ pháp/chính tả
8. accuracy~ sự đúng đắn/chính xác
9. compared to~ được so với
10. link~ đường dẫn
11. repetition~ bản mô phỏng
12. supply~ cung cấp
13. in good shape~ trong tình trạng tốt
14. charge~ sự tính phí
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
14
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
15. exceed~ vượt quá
16. retain~ giữ
17. contractor~ người thầu
18. duration~ khoảng thời gian
19. sole property~ quyền sở hữu độc quyền
20. reserve the right to~ có quyền để làm gì đó
21. display~ trưng bày
22. on behalf of~ thay mặt
23. payment~ sự thanh toán
24. invoice~ hóa đơn
25. unpaid balance~ số nợ chưa trả
26. result in~ dẫn đến
Câu 174 – 176:
1. enterprise~ công ty/doanh nghiệp
2. be pleased to~ vui mừng để làm gì đó
3. offer~ đưa ra
4. a senior engineer~ kỹ sư cấp cao
5. throughly impressed~ hoàn toàn ấn tượng
6. expertise~ chuyên môn
7. invaluable~ vô giá
8. knowledge~ hiểu biết
9. trust~ tin tưởng
10. assest~ tài sản
11. per~ theo như (according to)
12. be eligible to~ đủ điều kiện
13. hire date~ ngày tuyển dụng
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
15
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
14. salary~ lương
15. gross~ tổng
16. starting salary~ lương khởi điểm
17. biweekly~ 2 tuần 1 lần
18. installment~ sự chi trả từng phần
19. check~ phiếu séc
20. direct deposit~ tiền gửi trực tiếp
21. dental~ nha khoa
22. disbility insurance~ bảo hiểm khuyết tật
23. mail~ gửi qua bưu điện
24. list~ liệt kê
25. envelope~ phong bì
26. orientation~ buổi định hướng
27. decline~ từ chối
28. remainder~ thời gian còn lại
29. look forward to~ mong đợi để làm gì đó
30. supervisor~ người quản lý
31. immediate~ trực tiếp
Câu 177 – 180:
1. abandon~ từ bỏ
2. get~ nhận được
3. order~ đơn đặt hàng
4. organic apples~ táo sạch
5. I’m talking trailer truckload~ tôi sắp có nhiều tiền rồi
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
16
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
6. generation~ thế hệ
7. farmer~ người nông dân
8. giant retailer~ nhà bán lẻ lớn
9. push into~ đi vào
10. surge~ tăng
11. demand~ nhu cầu
12. back off~ dừng lại
13. aggressive plan~ kế hoạch hùng mạnh
14. juice~ nước ép
15. cut back~ giảm bớt
16. altogether~ hoàn toàn
17. blend~ hỗn hợp
18. organic orange-tengerine~ quýt – cam sạch
19. claim~ tuyên bố
20. sales~ doanh thu
21. justify~ bù đắp
22. deal with~ giải quyết
23. fallout~ ảnh hưởng của
24. faltering demand~ nhu cầu suy giảm
25. pare back~ bớt dần
26. tough to grow~ khó khăn để phát triển
27. without~ mà không có
28. pressticides~ thuốc trừ sâu
29. insect~ côn trùng
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
17
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
30. disease attack~ sự tấn công dịch bệnh
31. switch~ chuyển đổi
32. method~ phương pháp
33. blemish~ thiếu xót/nhược ddieemr
34. free~ không
Câu 181 – 185:
1. demand~ nhu cầu
2. environment friendly vehicles~ phương tiện thân tiện với môi trường
3. reveal~ tiết lộ/tung ra
4. sticker price~ giá chính thức
5. extended-range electric vehicle~ phương tiện chạy bằng điện được đa dạng về loại
6. similar to~ tương tự với
7. cost~ tốn kém
8. be eligible for~ đủ điều kiện cho
9. federal tax credit~ miễn thuế liên bang
10. competitive~ cạnh trạnh
11. tax subsidies~ trợ cấp thế
12. state and regional~ bang và khu vực
13. push~ đẩy
14. intriguiing option~ tùy chọn hấp dẫn
15. consumer~ người tiêu dùng
16. long-anticipated~ được mong đợi lâu
17. foremost~ hàng đầu, SYN: top
18. appeal~ sự hấp dẫn
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
18
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
19. worth~ có
20. around for years~ khoảng vài năm
21. prevent~ ngăn chặn
22. automaker~ nhà chế tạo xe
23. mass market~ thị trường lớn
24. optimism~ lạc quan
25. battery cost~ chi phí pin
26. primary reason~ lý do chủ yếu
27. on the horizon~ có thể xảy ra
28. rely on~ dựa vào
29. offset~ bù đắp
30. allure~ thu hút
31. novel power~ nguồn năng lượng mới
32. make up~ bù đắp
33. barrier~ rào cản
34. mass adoption~ sự chấp thuận chung
35. accustomed to~ quen thuộc
36. plugge~ cắm sạc
37. juice~ điện
38. a tow truck~ xe kéo
39. lofty~ cao ngất
Câu 186 – 190:
1. invoice~ hóa đơn
2. show~ thể hiện
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
19
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
3. outstanding balance~ số tiền còn nợ
4. payment~ sự thanh toán
5. bank deposit~ chuyển tiền vào ngân hàng
6. online transfer~ chuyển khoản trực tuyến
7. appreciate~ cảm kích
8. in a timely matter~ một cách kịp thời
9. reconnection customer charge~ phí khách hàng kết nối lại
10. apply~ áp dụng
11. suspend~ đóng lại
Câu 191 – 195:
1. effort~ nỗ lực
2. transparency~ tính minh bạch
3. efficiency~ tính hiệu quả
4. client relation department~ bộ phận quan hệ khách hàng
5. session~ phiên/buổi
6. conduct~ tiến hành/thực hiện
7. mandatory~ bắt buộc
8. gather~ tụ tập
9. security protocol~ giao thức an toàn
10. crucial~ rất quan trọng
11. regardless~ bất kể
Câu 196 – 200:
1. take over~ đảm nhiệm
2. permanent~ lâu dài
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
20
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
3. stability~ sự ổn định
4. appointment~ việc bổ nhiệm
5. satisfied~ hài lòng
6. put in place~ thiết lập
7. layoff~ xa thải
8. successor~ người kế nhiệm
9. shake-up~ sự tổ chức lại
10. praised~ tán dương
11. cumbersome~ nặng nề/cồng kềnh
12. fit~ phù hợp
13. relate to~ liên quan
14. layer~ tầng lớp
15. problematic~ không chắc chắn/mơ hồ
16. state~ tình trạng
17. suffer~ trải qua
18. irate~ giận giữ
19. upset~ buồn bả
20. eerily~ kỳ lạ
21. crossover~ cầu vượt
22. frantically~ điên cuồng
23. forgo~ bỏ
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
21
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
TEST 3 ECO 4 PART 7
Câu 153 – 154:
1. order~ đặt hàng
2. appreciate~ cảm kích
3. receive~ nhận được
4. appear~ xuất hiện
5. review~ xem qua
6. keep~ giữ
7. confirmation~ sự xác nhận
8. record~ hồ sơ
9. comment~ bình luận
10. stove~ bếp lò
11. subtotal~ tổng số phụ
12. tracking package~ theo dõi kiện hàng
13. status~ trình trạng
Câu 155 – 156:
1. loyal client~ khách hàng trung thành
2. present location~ vị trí hiện tại
3. tremendous support~ sự ủng hộ to lớn
4. outgrown~ phát triển nhanh hơn
5. capacity~ sức chứa không gian
6. in order to~ để
7. serve~ phục vụ
8. ensure~ đảm bảo
9. period~ giai đoạn
10. enlarge~ mở rộng
11. area~ khu vực
12. shampoo station~ chỗ gội đầu
13. relocate~ chuyển chỗ
14. be equipped with~ được trang bị với
15. hair perm devices~ thiết bị làm xoắn tóc
16. fashionable hair styles~ kiểu tóc hợp thời trang
17. waiting room~ phòng chờ
18. refreshment~ sự nghĩ ngơi
19. entertain~ giải trí
20. confusion~ sự nhầm lẫn
Câu 157 – 159:
1. cancellation request~ yêu cầu hủy
2. made~ thực hiện
3. in writing~ bằng văn bản
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
22
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
4. processing fee~ phí xử lý
5. assessed~ định mức
6. early bird~ người đến sớm
7. conference fees~ phí hội nghị
8. in writing~ bằng văn bản
9. receive~ nhận
10. discount code~ mã giảm giá
11. schedule~ lịch trình
Câu 160 – 161:
1. as of~ kể từ
2. hourly parking rate~ giá đổ xe hàng giờ
3. be subject to~ bị/chịu
4. slight increase~ tăng nhẹ
5. upgrade~ nâng cấp
6. security system~ hệ thống an ninh
7. including~ bao gồm
8. renovation~ sự cải tạo
9. lighting facilities~ thiết bị chiếu sáng
10. security guards~ người bảo vệ
11. on duty~ trong ca làm việc
12. install~ lắp đặt
13. parking lot~ bãi đỗ xe
14. attempt~ nỗ lực
15. enhance~ nâng cao
16. in response to~ đáp lại/đối phó
17. public safety~ an toàn cộng đồng
18. express~ bày tỏ
19. concern~ lo ngại
20. neighborhood~ khu vực
21. thus~ do đó
22. state-of-the-art~ hiện đại
23. parking experience~ trải nghiệm đỗ xe
24. comfortable~ thoải mái
25. safe~ an toàn
26. parking sites~ vị trí đỗ xe
27. rate~ giá
Câu 162 – 164:
1. board of trustees~ ban quản trị/hội đồng quản trị
2. opportunity~ cơ hội
3. express~ bày tỏ
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
23
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
4. appreciation~ sự cảm kích
5. headquater~ trụ sở chính
6. roofing~ mái (nhà)
7. walkway~ lối đi bộ
8. enthusiasm~ sự nhiệt tình
9. project~ dự án
10. truly~ thành thật
11. blessing~ sự may mắn
12. take pride~ tự hào
13. accomplishments~ thành tựu
14. justify~ giải thích
15. leadership~ sự lãnh đạo
16. guiding~ hướng dẫn
17. troops~ nhóm
18. on board~ như 1 phần của nhóm
Câu 165 – 168:
1. purchase~ mua
2. membership~ tư cách thành viên
3. renewals~ sự gia hạn
4. price sheets~ bảng giá
5. discount period~ thời gian/giai đoạn giảm giá
6. locker~ tủ để đồ
7. reassigned~ giao lại cho
8. expire~ hết hạn
9. schedule~ lịch trình
10. post~ đăng/dán
11. term~ giai đoạn thời gian/ khóa học
12. reduce~ giảm
13. somewhat~ một chút
14. semester~ học kỳ
15. be eligible for~ đủ điều kiện cho
Câu 169 – 171:
1. annual meeting~ cuộc họp thường niên
2. shareholders~ cổ đông
3. as always~ như thường lệ
4. anticipate~ dự kiến
5. attendees~ người tham dự
6. seating~ chỗ ngồi
7. be limited to~ bị giới hạn
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
24
Người soạn: Quân Minh
Soạn Part 7 ECO 4
| 2019
8. guarantee~ đảm bảo
9. log onto~ đăng nhập
10. live webcast~ sự kiện có thể xem qua mạng trực tiếp
11. replay~ chiếu lại
12. ticketed event~ sự kiện có vé
13. contain~ có
14. instruction~ sự hướng dẫn
15. vote~ bầu
16. proxy materials~ các tài liệu dành cho đại biểu
17. serves as~ có chức năng như
18. admission ticket~ vé cào cửa
Câu 172 – 175:
1. prerequisite~ điều kiện tiên quyết
2. courses~ khóa học
3. sequence~ chuỗi
4. taken~ được chọn
5. important~ quan trọng
6. following sample course plans~ kế hoạch khóa học mẫu sau
7. satify~ thỏa mản/đáp ứng
8. develop~ bắt đầu/tiến hành
9. consultation~ sự tư vấn
10. academic advisor~ cố vấn học tập
11. run~ kéo dài
12. restricted~ hạn chế
Câu 176 – 180:
1. confirm~ xác nhận
2. reservation~ đặt chỗ trước
3. receive~ nhận
4. credit card number~ số thẻ tín dụng
5. check~ bản séc (tiền)
6. rental~ việc thuê
7. be subject to~ bị/chịu/có thể ảnh hưởng
8. policy~ chính sách
9. payment~ thanh toán
10. balance~ số tiền còn thiếu
11. written notice~ thông báo bằng văn bản
12. deposit~ đặt cọc
Nguồn động lực
Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practise Club
25