Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

bai tap tra ma hieu dinh muc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (124.86 KB, 3 trang )

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ BẢO VỆ
HẠNG MỤC 1
STT

Tên công tác / Diễn giải khối lượng

Đơn vị Khối lượng

HẠNG MỤC 1
1
2
3
4

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp
II
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90

m3

3.3696

m3

1.1232

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=500m, ôtô 5T, đất
cấp II
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót
móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100



100m3

2.2464

m3

0.324

tấn

0.0258

5

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
móng, đường kính <=10 mm

6

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật

100m2

0.0296

7

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông

móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200

m3

0.516

8

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đà
kiềng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m

tấn

0.0142

9

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đà
kiềng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m

tấn

0.0972

10

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn đà
kiềng
Lót nilong hố móng công trình


100m2

0.06

100m2

0.024

12

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông đà
kiềng, đá 1x2, mác 200

m3

0.6

13

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông
nền, đá 4x6, mác 200

m3

0.784

14

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,85


100m3

0.0118

15

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m

tấn

0.0218

16

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m

tấn

0.1111

17

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông,
100m2
chữ nhật
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột,
m3
đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200


0.0832

19

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
giằng áp mái, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m

tấn

0.0053

20

Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép
giằng áp mái đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m

tấn

0.0461

11

18

1

0.416



STT
21
22

Tên công tác / Diễn giải khối lượng
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn
giằng áp mái
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông
giằng áp mái nhà, đá 1x2, mác 200

Đơn vị Khối lượng
100m2

0.06

m3

0.3

23

Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m

tấn

0.0974

24

Sản xuất xà gồ thép


tấn

0.1031

25

Lắp dựng kèo và xà gồ thép

tấn

0.2005

26

Lắp dựng bu lông neo M16 x550

cái

8.

27

Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 cm, chiều cao
<=4m, vữa XM mác 75

m3

1.771


28

Sản xuất cửa đi kính 5mm khung sắt

m2

1.6

29

Sản xuất cửa sổ kính khung sắt

m2

5.72

30

Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm

m2

7.32

31

Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ

32


100m2

0.2323

Cung cấp và lắp đặt diềm mái tole

m

14.9341

33

Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75

m2

24.088

34

Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75

m2

24.088

35

Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75


m2

2.56

36

Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75

m2

9.

37

Bả bằng matít vào tường

m2

48.176

38

Bả bằng matít vào cột, dầm, trần

m2

2.56

39


Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1
nước lót, 2 nước phủ

m2

24.088

m2

26.648

41

Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao khung nổi 600x600

m2

9.

42

Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng

bộ

2.

43


Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1
công tắc là 2
Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi

cái

1.

cái

3.

m

14.1

46

Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính
<=27mm
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2

m

18.4

47

Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2


m

42.3

48

Vỏ tủ 13 Module, gắn âm tường

cái

1.

49

Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện <=50A

cái

2.

50

Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=10A

cái

1.

51


Phụ kiện (thanh cái, đầu cos, …)

bộ

1.

52

Cung cấp bàn làm việc kích thước 600x1200x750

cái

1.

53

Cung cấp ghế ngôi đơn chân inox, mặt ghế
bằng gỗ ghép
2

cái

1.

40

44
45



STT

Tên công tác / Diễn giải khối lượng
TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1
TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1

3

Đơn vị Khối lượng



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×