Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

SO CAN DOI TAI KHOAN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (429.15 KB, 6 trang )

CTY TNHH ABC

TRIAL BALANCE - 试 算 表

Từ ngày 01 / 04 / 2019 đến ngày 29 / 04 / 2019
NO.

ACC NO

1

TK111
111

2

3

TK112

7

8

CÓ - CREDIT

NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT

-



-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1122

Tiền vốn USD gửi ngân hàng tại Argribank 銀行存款

USD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

TK131

TK133

TK141

TK151


TK152

PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG 應收帳款
Phải thu khách hàng
THUẾ GTGT ĐƯỢC KHẤU TRỪ 可抵扣加值稅
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa,dịch
vụ得到扣除之增值稅
TẠM ỨNG 預墊
Tạm ứng CNV
NGUYÊN VẬT LIỆU ĐANG ĐI ĐƯỜNG 原物料
还没到
Nguyên liệu,vật liệu đang đi đường
NGUYÊN VẬT LIỆU 原物料

152

Nguyên liệu,vật liệu chính

-

-

-

-

1522

Nguyên liệu,vật liệu tái chế RE-HD


-

-

-

-

-

-

-

-

TK153

CÔNG CỤ, DỤNG CỤ 工具用具

1531

Công cụ,dụng cụ 工具用具

-

-

-


-

1532

Bao bì luân chuyển 在涂包材

-

-

-

-

1534

Thiết bị,phụ tùng thay thế 更換設備零件

-

-

-

-

-

-


-

-

Chi phí sản xuất,kinh doanh dở dang

-

-

-

-

154PL

Chi phí sản xuất,kinh doanh dở dang-PL

-

-

-

-

TK155

THÀNH PHẨM 成品


-

-

-

-

TK154
154

9

NỢ - DEBIT

-

151
6

TIỀN GỬI NGÂN HÀNG 銀行存款

CÓ - CREDIT

SỐ DƯ CUỐI KỲ - ENDING BAL

-

141
7


Tiền Việt Nam 現 金 (包含匯票)

NỢ - DEBIT

PHÁT SINH TRONG KỲ - TRANSACTION

Tiền VNĐ gửi ngân hàng tại Argribank 銀行存款 VNĐ

133
5

TIỀN MẶT 现金

SỐ DƯ ĐẦU KỲ - BEGINNING BAL

1121

131
4

ACC NAME

CHI PHÍ SXKD DỞ DANG 生產經營在製費用


NO.

ACC NO
155


10

11

12

13

14

15

16

SỐ DƯ ĐẦU KỲ - BEGINNING BAL
NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT

PHÁT SINH TRONG KỲ - TRANSACTION
NỢ - DEBIT

SỐ DƯ CUỐI KỲ - ENDING BAL

CÓ - CREDIT

NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT


Thành phẩm

-

-

-

-

155PL

Thành phẩm phế liệu

-

-

-

-

TK156

HÀNG HÓA 产品

-

-


-

-

1561

Giá mua hàng hóa

-

-

-

-

TK211

TSCĐ HỮU HÌNH 有形固定資產

-

-

-

-

2111


Nhà cửa,vật kiến trúc 工廠.文房

-

-

-

-

2112

Máy móc,thiết bị 機器設備

-

-

-

-

2113

Phương tiện vận tải,truyền dẫn 運送方便

-

-


-

-

2114

Thiết bị,dụng cụ quản lý 管理設備,用具

-

-

-

-

2118

TSCĐ khác 其他固定資產

-

-

-

-

TK213


TSCĐ VÔ HÌNH 無形固定資產

-

-

-

-

2131

Quyền sử dụng đất 土地使用權

-

-

-

-

2138

TSCĐ vô hình khác 其他無形固定資產

-

-


-

-

-

-

-

-

TK214

HAO MÒN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình 累計折舊

-

-

-

-

2142


Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 無形固定資產租賃

-

-

-

-

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình 無形固定資產損耗

-

-

-

-

-

-

-

-


TK241

XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG 基本建設中

2411

Mua sắm TSCĐ 購置固定資產

-

-

-

-

2412

Xây dựng cơ bản dở dang 基本建設

-

-

-

-

2413


Sữa chữa lớn TSCĐ 大修固定資產

-

-

-

-

TK242

CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC 預付費用

-

-

-

-

242

Phân bổ công cụ dụng cụ

-

-


-

-

2422

Phân bổ Quyền sử dụng đất + Tài sản thu hồi dưới
30tr

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

-

-

TK331
331

17

ACC NAME

TK333

PHẢI TRẢ CHO NGƯỜI BÁN 應付貨款
Phải trả………
THUẾ VÀ CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NHÀ NƯỚC
應繳稅捐及其他


NO.

18


19

ACC NO

21

NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT

PHÁT SINH TRONG KỲ - TRANSACTION
NỢ - DEBIT

SỐ DƯ CUỐI KỲ - ENDING BAL

CÓ - CREDIT

NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT

Thuế GTGT phải nộp 稅捐及各項應付政府款項

-

-

-


-

33311

Thuế GTGT đầu ra 出項加值稅

-

-

-

-

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu 進口加值稅

-

-

-

-

3333

Thuế xuất,nhập khẩu 進出口稅


-

-

-

-

3334

Thuế TNDN 企業所得稅

-

-

-

-

3335

Thuế TNCN 個人所得稅

-

-

-


-

3338

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
環保稅及其他

-

-

-

-

-

-

-

-

TK334

PHẢI TRẢ NGƯỜI LAO ĐỘNG 應付勞工

334

Phải trả công nhân viên 應付工資


-

-

-

-

3342

Phải trả công nhân viên quản lý 應付工資

-

-

-

-

3348

Phải trả cho lao động khác 應付其他勞工

-

-

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

TK335

TK338


CHI PHÍ PHẢI TRẢ
Phải trả khác
PHẢI TRẢ,PHẢI NỘP KHÁC

338

Phải trả BHXH,BHYT,BHTN
社會保險,醫療保險,失業保險

-

-

-

-

3382

Kinh phí công đoàn 工會費

-

-

-

-


3388

Phải trả,phải nộp khác 其他應付應繳

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

TK341
341

22

SỐ DƯ ĐẦU KỲ - BEGINNING BAL

3331

335
20

ACC NAME

TK411

VAY VÀ NỢ THUÊ TÀI CHÍNH
Vay từ và nợ thuê tài chính
NGUỒN VỐN KINH DOANH 營業資金


NO.

23


ACC NO

26

30

NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT
-

4118

Vốn khác 其他資金

-

-

-

-

CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ 匯率差額

-

-


-

-

Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền
tệ có gốc ngoại tệ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

-

-

TK413

TK421

TK511

LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI 保留盈餘
Lợi nhuận chưa phân phối 保留盈餘
DOANH THU 收益

5111

Doanh thu bán hàng hóa 銷貨營收

-

-


5118

Doanh thu khác

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

TK515

TK521

TK621

TK622
622


29

CÓ - CREDIT

-

621
28

NỢ - DEBIT

-

521
27

CÓ - CREDIT

SỐ DƯ CUỐI KỲ - ENDING BAL

-

515
26

NỢ - DEBIT

PHÁT SINH TRONG KỲ - TRANSACTION

Vốn góp của chủ sở hữu 業主入資金


421
25

SỐ DƯ ĐẦU KỲ - BEGINNING BAL

4111

413
24

ACC NAME

TK627

DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
理財活動收益
Doanh thu hoạt động tài chính 財務活動營收
GiẢM TRỪ DOANH THU
Giảm trừ doanh thu
CHI PHÍ NVL TRỰC TIẾP 原物料費用
Chi phí nguyên liệu,vật liệu trực tiếp 原物料直接費用
CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP 員工費用
Chi phí nhân công trực tiếp 直接人工費用
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng - lương 現場人員費用


-

-

-

-

6272

Chi phí sản xuất chung - Điện 原物料費用

-

-

-

-

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất 生產用具費用

-

-

-


-

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ 生產費用(損耗)

-

-

-

-

6275

Chi phí bao bì luân chuyển 在涂包材

-

-

-

-

6277

Chi phí gia công ngoài 外購勞務費用


-

-

-

-

6278

Chi phí bằng tiền khác 其他現金費用

-

-

-

-

-

-

-

-

TK632


GIÁ VỐN HÀNG BÁN 銷貨成本


NO.

ACC NO
632

31

32

33

TK635

ACC NAME
Giá vốn hàng bán 銷貨成本
CHI PHÍ TÀI CHÍNH 理財活動費用

SỐ DƯ ĐẦU KỲ - BEGINNING BAL
NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT

PHÁT SINH TRONG KỲ - TRANSACTION
NỢ - DEBIT

SỐ DƯ CUỐI KỲ - ENDING BAL


CÓ - CREDIT

NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT

-

-

-

-

-

-

-

-

635

Chi phí tài chính 財務費用

-

-


-

-

6351

Chênh lệch tỷ giá 汇率差异

-

-

-

-

635L

Chi phí lãi vay 利息贷款

-

-

-

-

-


-

-

-

TK641

CHI PHÍ BÁN HÀNG

6411

Chi phí bán hàng - tiếp khách 員工費用

-

-

-

-

6412

Chi phí vận chuyển

-

-


-

-

-

-

-

-

TK642

CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP

6421

Chi phí quản lý 管理費用

-

-

-

-

6422


Chi phí thức ăn 管理物料費用

-

-

-

-

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng 总务費用

-

-

-

-


NO.

34

35

36


37

ACC NO

ACC NAME

SỐ DƯ ĐẦU KỲ - BEGINNING BAL
NỢ - DEBIT

PHÁT SINH TRONG KỲ - TRANSACTION

CÓ - CREDIT

NỢ - DEBIT

SỐ DƯ CUỐI KỲ - ENDING BAL

CÓ - CREDIT

NỢ - DEBIT

CÓ - CREDIT

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ 管理費用 (損耗)

-


-

-

-

6425

Thuế,phí và lệ phí 稅捐.例費及規費

-

-

-

-

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài
管理費用(清龍報關.寄提單..)

-

-

-

-


6428

Chi phí khác bằng tiền 其他現金費用

-

-

-

-

THU NHẬP KHÁC 其他收入

-

-

-

-

711

THU NHẬP KHÁC 其他收入

-

-


-

-

TK811

CHI PHÍ KHÁC 其他費用

-

-

-

-

TK711

8111

Chi phí khác 其他費用

-

-

-

-


8112

Chi phí khác không hợp lý 其他費用 不 合理

-

-

-

-

-

-

-

-

TK821

CHI PHÍ THUẾ TNDN 企業所得稅費用

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành 行企業所得稅費用

-


-

-

-

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 延緩企所稅費用

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-


-

-

-

-

-

-

TK911
911

XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH 營業結果認定
Xác định kết quả kinh doanh 營業結果認定
TỔNG CỘNG

-

-

-

製表人

Người lập biểu
(Ký, họ tên)

製表人 製表人

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
會計長

-

Inteplast,ngày 29 tháng 04 năm 2019
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
經理



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×