Tải bản đầy đủ (.docx) (25 trang)

600 từ vựng TOEIC + NGHĨA + từ LOẠI đào mạnh cường

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (140.68 KB, 25 trang )

Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

600 TỪ TOEIC
Written by Đào Mạnh Cường
------------------------------------------

Words (TỪ)
1. contracts (n)
2. abide by=Comply with =
adhere to = obey (v)
3. agreement(n)
4. assuarance (n)
5. cancellation (n)
6. determine (v)
7. engagement (n)
Engage in = enroll in = take
part in = join in = attend (v)
8. establish (v)
9. obligate (v)
10. party (n)
11. specific (adj)
12. resolve (v)
13. provision (n)
14. attract (v)
15. compare (v)
16. competition (n)
17. consume (v)
18. convince (v)
19. currently (adv)

Mean (NGHĨA)


hợp đồng
Tuân theo, tuân thủ
thỏa thuận, hợp đồng
đảm bảo, bảo hiểm
sự hủy bỏ
Xác định
Đính hôn, đính ước (n)
Tham gia (v)
Thành lập
bắt buộc
Bên
cụ thể, đặc biệt, riêng biệt
giải quyết
điều khoản, sự cung cấp
Thu hút, hấp dẫn
So sánh
cuộc thi, cạnh tranh
Tiêu dùng, tiêu thụ
thuyết phục
hiện nay, hiện tại


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

20. inspiration (n)
21. market (n)
22. persuasion (n)
23. productive (adj)
24. satisfaction (n)
25. Warranty (n)

26. characteristic (adj)
27. consequence (n)
28. consider (v)
29. cover (v)

cảm hứng
thị trường
thuyết phục
Năng suất, sản xuất
sự hài long
Sự bảo hành
đặc điểm, đặc tính, đặc trưng
hậu quả, kết quả
Xem xét, cân nhắc
bảo hiểm, bao hàm, bao gồm,toàn
bộ
30. expiration (n)
Sự Hết hạn
31. frequently (adv)
thường xuyên
32. imply (v)
Ám chỉ, ngụ ý
33. promise (n, v)
hứa hẹn
34. protect sb/one’self from (v) bảo vệ
35. reputation (n)
Danh tiếng
36. require (sb) to V (v)
Yêu cầu
37. a variety (n) of

Đa dạng
38. business planning
lập kế hoạch kinh doanh
39. address (n, v)
Bài nói, bài diễn thuyết, thuyết
trình, địa chỉ (n)
Bày tỏ, thuyết trình (v)
40. demonstrate (v)
chứng minh
41. develop (v)
Phát triển
42. evaluate (v)
Đánh giá
43. gather (v)
tụ tập, tụ họp
44. offer (n, v)
Cung cấp, đưa ra, đề nghị


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

45. primarily (adv)
46. risk (n)
47. strategy (n)
48. strong (adj)
49. substitution (n)
50. avoid (v)
51. conference n)
52. accommodate (v)
53. arrangement (n)

54. association (n)
55. attend = take part in =
enroll in = participate in =
enter (v)
56. get in touch (v)

Chính, chủ yếu, quan trọng
rủi ro
Chiến lược, chiến thuật
khỏe mạnh, mạnh mẽ, kiên định,
kiên quyết
Thay thế
tránh
hội nghị
Cung cấp nơi ăn chốn ở, làm cho
thích nghi, làm cho phù hợp, đáp
ứng, chứa được
Sự thu xếp, sắp xếp, sắp đặt
Liên kết, kết hợp, hiệp hội, đoàn
thể
Tham gia, tham dự

giữ liên lạc, giữ quan hệ với, tiếp
xúc với
57. hold (v)
cầm,nắm, giữ, tổ chức, tiến hành
58. location (n)
định vị, xác định vị trí
59. overcrowded (adj)
Quá đông

60. register (n, v)
Đăng kí (v)
Sổ đăng kí, sự đăng kí (n)
61. select (v)
lựa chọn
62. session (n)
Phiên, hội, họp
63. computers and the internet Máy tính và mạng internet
(n)


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

64. access (n, v)
65. allocate (v)
66. compatible with (adj)
67. delete (v)
68. display (n, v)
69. duplicate (v)
70. failure (n)
71. figure out (v)
72. ignore (v)
73. search (n, v)
74. Shut down (v)
75. warning (n)
76. technology (n)
77. affordable (adj)
78. as need = necessary (adv)
79. be in charge of (v)
80. capacity (n)

82. durable (adj)
83. initiative (adj)
83.provider (n)

Truy cập (v)
Lối vào, đường vào, sự truy cập,
quyền truy cập (n)
Phân bố, phân bổ, phân phát, chỉ
định, định rõ
Tương thích với, tương hợp
Xóa
Trưng bày (n)
Hiển thị, trưng bày, trình bày (v)
Sao chép, nhân đôi, bản sao
hỏng hóc, thất bại, không thành
công
Tìm hiểu, tìm ra, đoán ra
bỏ qua, phớt lờ
Sự Tìm kiếm (n)
Tìm kiếm, điều tra, thăm dò, tỉm
hiểu (v)
Đóng lại, ngừng lại, tắt máy
cảnh báo
Công nghệ
đủ khả năng, giá cả hợp lí
cần thiết
chịu trách nhiệm
Công suất, sức chứa, dung tích,
khả năng, năng lực
Lâu bền

Sáng kiến, khởi xướng
Nhà cung cấp


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

84. physiscally (adv)
85. recur (v)
86. reduction (n)
87. stock (n, v)
88. Office procedures (n)
89. appreciation (n)
90. Be made of (v)
91. Bring in (v)
92. casually (adv)
93. code (n)
94. expose…to (v)
95. glimpse (n, v)
96. out of (adv)
97. outdated (adj)
98. practice (n)
99. reinforce (v)
100. verbally (adv)
101. Electronics (n)
102. disk (n)
103. network (n)
104. facilitate (v)
105. popularity (n)
106. process (n, v)


thuộc về thân thể, tự nhiên, 1 cách
vật lý
Tái diễn, tái hiện, tái phát, lặp đi
lặp lại
sự giảm, thu nhỏ
cố phiếu, cổ phẩn, kho/hàng dự trữ
(n)
tích trữ, lưu trữ (v)
Thủ tục trong văn phòng
sự đánh gia cao
được làm bằng
Thuê, mướn, tuyển dụng
Tình cờ, ngẫu nhiên, thân mật
Mã, bộ luật, điều lệ, quy định
để lộ ra, phơi bày ra, trưng bày
Thoáng qua, lướt qua
hết, mất
lỗi thời
thực hành, thực tiễn, thói quen
Tăng cường, củng cố, cải thiện
bằng lời nói, bằng miệng
Điện tử
Đĩa
mạng lưới
Làm cho dễ dàng, làm cho thuận
tiện, tiện lợi
sự phổ biến, sự nổi tiếng
Quá trình, tiến trình, quy trình,



Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

phương pháp, cách thức (n)
Xử lý (v)
107. replace (v)
Thay thế
108. revolution (n)
cuộc cách mạng
109. sharp (adj)
sắc, nét, thông minh, đột ngột
110. skill (n)
Kĩ năng, sự khéo léo, tinh vi
111. software (n)
phầm mềm
112. Store
Cửa hàng, kho hàng (n)
Lưu trữ, cất trữ (v)
113. form of Conrrespondence Mẫu Thư tín
(n)
114. negotiate (v)
Đàm phán, thương lượng
115. Complication (n)
Sự phức tạp, rắc rối
116. assemble (n)
lắp ráp, sưu tập, thu nhập
117. courier (n)
Người đưa thư, ng chuyển phát
118. express (adj, v)
(adj) Nhanh, chuyển phát nhanh
(v) bày tỏ

119. layout (n)
bố trí, sắp xếp, bố cục
120. mention (v)
nhắc đến, đề cập đến, nói đến
121. petition (n, v )
thỉnh cầu, đề nghị, cầu xin (n)
cầu xin, kiến nghị (v)
122. proof (n, v)
Chứng minh, bằng chứng, chứng
cớ (n)
Kiếm tra (v)
123. be eligible for (adj)
đủ tư cách cho, thích hợp cho
124. revise (v)
sửa đổi, xem lại, đọc lại, duyệt lại
125. job advertising and
quảng cáo công việc và tuyển dụng
recruiting (n)


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

126. abundant (adj)
127. accomplishment (n)
128. candidate (n)
129. come up with (v)
130. commensurate WITH
131. match (n, v)
132. profile (n)
133. qualification

134. recruit (n, v)
135. submit (v)
136. time-consuming (adj)
137. interview (v)
138. ability (n)
139. apply for (v)
140. background (n)
141. be ready for (v)
142. confident (adj)
143. constantly (adv)
144. expert (n)
145. follow up (n)
146. weakly (adv)
147. hesitant (adj)

nhiều, thừa thãi, phong phú
Thành quả, thành tích, thành tựu,
hoàn thành
ứng viên, thí sinh dự thi
Ý tưởng, phát minh
xứng với, tương thích, tương xứng
cuộc thi đấu, đối thủ, phù hợp với,
xứng với (n)
hợp, xứng với (v)
hồ sơ cá nhân
bằng cấp, trình độ chuyên môn,
năng lực, khả năng
Nhân với mới, thành viên mới (n)
tuyển dụng, thuê (v)
nộp, đệ trình

tốn thời gian
phỏng vấn
khả năng, năng lực
nộp đơn cho
Kinh nghiệm, nền tảng
sẵn sàng cho
tự tin
Liên tục, liên miên, biến đổi không
ngừng
Chuyên gia
Theo sau
Yếu ớt, yếu
ngần ngại, do dự, ngập ngừng


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

148. present (adj, n, v)

149. hiring and training (n)
150. conduct (v)
151. generate (v)
152. keep up with (v)
153. hire (n, v)
154. mentor (n)
155. reject (n, v)
156. set up (v)
157. update (v)
158. success (n)
159. traning (n)

160. salaries and benefits
161. basis (n)
162. be aware of (v)
163. Benefit (n, v)
164. compensate (v)
165. be eligible for (adj)
166. flexibly (adv)
167. raise (n, v)

Có mặt, hiện diện, hiện tại, hiện
nay (adj)
Hiện tại, món quà (n)
Trình bày, đưa ra, bày tỏ (v)
Thuê và đào tạo
tiến hành
tạo ra, phát ra
bắt kịp, theo kịp
Sự thuê mướn, tiền trả công (n)
Thuê, mướn (v)
người cố vấn
Đồ bỏ đi, đồ thừa (n)
Từ chối, loại bỏ (v)
Cài đặt, thiết lập
cập nhật
Thành công
Đào tạo
Lương và chế độ đãi ngộ
Nền tảng, cơ bản, cơ sở
Am hiểu về, có ý thức, nhận biết
được

Tiền lương, lợi ích, trợ cấp (n)
Làm lợi ích cho (v)
bồi thường, đề bù
đủ tiêu chuẩn, đủ tư cách cho
Linh hoạt, linh động
Sự nâng lên, sự tăng lên, nâng
lương (n)


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

168. retire (v)
169. wage (n)
170. award (n)
171. achievement (v)
172. contribute (v)
173. be dedicated to (v) /
dedication (n)
174. loyal (adj)
175. merit (n, v)
176. obviously (adv)
177. productive (adj)
178. promote (v)
179. recognition (n)
180. value (n, v)
180. bargain (v)
181. bear (n, v)
182. behavior (n)
183. checkout (n)
184. comfort (n)

185. expand (v)
186. explore (v)
187. mandatory (adj)
188. merchandise (n) = items

Nâng lên, đưa lên (v)
nghỉ hưu
tiền công, tiền lương – theo giờ
Giải thưởng
Thành tựu, thành tích
Đóng góp, góp phần
cống hiến, tận tâm
Trung thành
Giá trị, công lao (n)
xứng đáng, đáng (v)
Rõ ràng, hiển nhiên
Năng xuất, sản xuất
Thăng chức, đề bạt, xúc tiến,
quảng cáo
sự công nhận, nhận ra
Giá trị (n)
Đánh giá, định giá, coi trọng (v)
mặc cả (v)
Con gấu (n)
phải chịu, chịu, chịu đựng (v)
Hành vi, cư xử, thái độ
Thanh toán
thoải mái
mở rộng
Khám phá, khảo sát, thăm dò

bắt buộc
Hàng hóa


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

=goods
189. strictly (adv)
190. trend (n)
191. diversify (v)
192. enterprise (n) = company
193. essentially (adv)
194. function (n)
195. maintain (v)
196. obtain (v)
197. prerequisite (n)
198. quality (n)
199. smooth (adj)
200. source (n)
201. stationery (n)
202. ship (n, v)
203. accurately (adv)
204. carrier (n)
205. catalog (n)
206. fulfill (v)
207.vIntergral (adj)
208. inventory (n, v)
209. sufficiently (v)
210. supply (n, v)


Nghiêm ngặt, nghiêm khắc
Xu hướng, xu thế
Làm cho đa dạng, nhiều vẻ
Kinh doanh, doanh nghiệp, tổ
chức, công ty
về bản chất, cơ bản
Tính năng, chức năng
bảo đảm, duy trì, bảo trì, bảo vệ
đạt được, lấy được
điều kiện tiên quyết
chất lượng, phẩm chất, khả năng,
năng lực
Êm ấm, suôn sẻ, trôi chảy
nguồn, nguồn gốc
đồ dùng văn phòng
Tàu (n)
Vận chuyển (v)
1 cách chính xác
người đưa hàng, người đưa thư
Sách các danh mục hình ảnh
Hoàn thành, thi hành
Cần thiết, không thể thiếu
kiểm kê hàng hóa, hàng tồn kho (n)
kiểm kê (v)
1 cách đầy đủ
sự cung cấp, dự trữ (n)
cung cấp (v)


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC


211. remember (v)
212. invoice (n)
213. Charge (n, v)
214. Compile (v)
215. Customer (n)
216. Discount (n, v)
217. Efficient (adj)
218. estimate (n, v)
219. Impose….on (v)
220. Mistake (n, v)
221. Order (n, v)
222. Promptly (adv)
223. Rectify (v)
224. terms (n)
225. adjustment (n)
226. automatically (adv)
227. crucial (adj)
228. discrepancy (n)
229. Disturb (v)
230. liability (n)
231. reflection (n)
232. tedious (adj)
233. verify (v)
234. scan (v)

Nhớ
Hóa đơn
Tiền phải trả, thù lao, thù công (n)
Tính phí, chi phí (v)

soạn thảo
Khách hàng
giảm giá
hiệu quả, có năng suất
bản báo giá, bản ước tính (n)
ước tính, ước lượng (v)
Áp đặt, ép buộc
lỗi (n)
sai lầm, hiểu lầm (v)
Đơn đặt hàng (n)
Đặt hàng (v)
1 cách nhanh chóng, chính xác
sửa lại, sửa đổi
điều khoản, điều kiện, kì hạn
Điều chỉnh
1 cách tự động
quyết định, cốt yếu, chủ yếu
Phân biệt, khác biệt
Quấy rối, quấy rầy, làm phiền
Trách nhiệm pháp lí
phản ánh, phản chiếu
Chán nản, buồn chán, nhạt nhẽo
thẩm tra, kiếm tra, xác minh
Quét, lướt


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

235. subtract (v)
236. accept (v)

237. balance (n, v)
238. borrow (v)
239. cautiously (adv)
240. deduct (v)
241. dividend (n)
242. payment (n)
243. mortgage (n, v)
244. restricted (adj)
245. signature (n)
246. check in (v)
247. transaction (n)
248. Take out (v)
249. accounting (n)
250. accumulate (v)
251. asset (n)
252. audit (n, v)
253. budget (n, v)
254. client (n)
255. debt (n)
256. outstanding (adj)
257. profitably (adv)
258. Turnover (n)

Trừ, khấu trừ, loại ra
chấp nhận
Thăng bằng, cân bằng, số dư tài
khoản (n)
Quyết toán (v)
Vay, mượn
1 cách thận trọng

khấu trừ
Phân chia
Thanh toán
Vay mượn, cầm cố, thế chấp
Bị giới hạn, hạn chế
chữ kí
Đăng kí
Giao dịch
Rút tiền
Tính toán, thanh toán
Tích lũy, gom góp
Tài sản
Kiểm tra hàng hóa, sổ sách (n)
kiểm toán (v)
Ngân sách, ngân quỹ
Khách hàng
khoản nợ
nổi bật, xuất sắc, khoản nợ còn tồn
tại, chưa giải quyết xong
Có lời, có lợi nhuận
Doanh thu, doanh số


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

259. investments (n)
260. aggressively (adv)
261. long-term (adj)
262. attitude (n)
263. commit to (v)

264. conservative (adj)
265. fund (n, v)
266. invest (v)
267. portfolio (n)
268. resource (n)
269. return (v)
270. wisely (adv)
271. taxes (n)
272. Calculation (n)
273. deadline (n)
274. File (n, v)
275. withhold (v)
276. fill out (v)
277. Give up (v)
278. owe (v)
279. penalty (n)
280. preparation (n)
281. refund (n, v)
282. spouse (n)
283.financial statements

sự đầu tư
Hung hăng, hống hách
Dài hạn
Thái độ
Cam kết
Thận trọng, bảo thủ
quỹ dự trữ, tiền vốn (n)
gây quỹ, tài trợ (v)
đầu tư

Sách danh mục đầu tư
Tài sanr, tài nguyên, nguồn lực
trở lại, quay trở về
1 cách thông minh
thuế
Sự tính toán
hạn chót
Tài liệu (n)
Sắp xếp, sắp đặt (v)
Giấu, giấu giếm, kìm lại, giữ lại
Hoàn thành, điền vào
Từ bỏ, bỏ
nợ
phạt
sự chuẩn bị
Sự trả lại, hoàn tiền (n)
Trả lại (v)
vợ chồng
Báo cáo tài chính


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

284. desire (n, n)
285. detail (n, v)
286. forecast (n, v)
287. level (n)
288. Overall (adj)
289. perspective (n)
290. project (n, v)

291. realistic (adj(
292. target (n, v)
293. translation (n)
294. responsibility (n)
295. typically (adv)
296. property and department
297. adjacent (n)
298. collaboration (n)
299. concentrate (v)
300. disruption (n)
301. Hamper (v)
302. lobby (n)
303. opt (v)
304. Board meeting and
committees
305. adhere to (v)
306. agenda (b)

Đáng mong ước, mơ ước, ước
muốn
Chi tiết
dự đoán, dự báo
mức độ, thứ hạng
Tổng thể, tổng cộng, tất cả, nói
chung
Viễn cảnh, triển vọng, luật phối
cảnh xa gần
dự án
thực tế, hiện thực
mục tiêu

dịch
Trách nhiệm
điển hình, tiêu biểu, đặc trưng
Bất động sản (tài sản) và Căn hộ,
văn phòng
Ngay cạnh, liền kề, kế bên
hợp tác, cộng tác
tập trung
sự gián đoạn
Làm vướng, gây trở ngại, cản trở
Hành lang, sảnh chờ
lựa chọn, chọn, quyết định
Họp hội đồng chủ tịch quản trị và
ủy ban
Tuân theo, tuân thủ
Chương trình nghị sự, thời sự


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

307. conclude (v)
308. goal (n)
309. lengthy (adj)
310. matter (n)
311. periodically (adv)
312. priority to (v)
313. progress (n, v)
314. waste (adj)
315. quality control
316. brand (n)

317. conform (v)
318. defect (n)
319. enhance (v)
320. garment (n)
321. inspect (v)
322. perceptive (adj)
323. take back (v)
324. throw out (v)
325. uniformly (adv)
326. product development
327. anxious (adj)
328. assume (v)
329. Decade (n)
330. examine (v)
331. experiment (n, v)

kết luận
mục tiêu
Lâu dài, dài dòng
Vấn đề
định kì, thường kì
Ưu tiên
tiến trình, tiến triển, quá trình
Lãng phí
kiểm soát chất lượng
Nhãn
Làm cho thích hợp, làm cho phù
hợp
Sai sót, nhược điểm, khuyết điểm
Củng cố, tăng cường

Áo quần
kiểm tra
nhận thức được, cảm giác
lấy lại, mang về
Ném đi, vứt đi
Giống nhau, đồng bộ
Phát triển sản phẩm
Lo lắng, băn khoăn
Cho rằng, giả sử rằng, thừa nhận
rằng
10 năm
kiểm tra, xem xét
Thí nghiệm (n)
Làm thí nguyện, trải nghiệm (v)


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

332. logical (adj)
333. research (n, v)
334. responsibility (n)
335. solve (v)
336. renting and leasing
337. apprehensive (adj)
338. circumstance (n)
339. condition (n)
340. due to = because of =
thanks to = on account of
341. fluctuate (v)
342. indicate (v) /indicator

(that) (n)
343. Get (adv) out of (v)
344. plan (n, v)
345. lease (n, v)
346. occupy (v)
347. option (n)
348.Be subject (adj) to
349. selecting a restaurant
350. appeal (n)
351Compromise (n, v)
352. familiar (adj)
(ĐTPT/TÂN NGỮ) with
353. guide (n, v)

Lô gic, hợp lí
Nghiên cứu
Trách nhiệm
giải quyết
Thuê và hợp đồng cho thuê
E sợ, sợ hãi
trường hợp, tình huống, hoàn cảnh
điều kiện
Vì, do bởi
biến động, biến đổi
chỉ ra rằng/người chỉ ra rằng
hết, mất
kế hoạch
hợp đồng thuê nhà (n)
cho thuê (v)
chiếm, giữ, đóng

lựa chọn
phải chịu, chịu
lựa chọn nhà hàng
Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, lời kêu
gọi, thỉnh cầu
Thỏa hiệp, dàn xếp
Quen với
người hướng dẫn, sách hướng dẫn
(n)


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

dẫn đường, chỉ đường (v)
354. majority (n)
355. mix (n, v)
356. rely on = base on = rely
on = depend on
357. suggestion (n)
358. secure (adj, v)
359. Subjective (adj)
360. basic (adj)
361. excite (v)
362. complete (v)
363. Flavor (n)
364. ingredient (n)
365. Judge (v)
366. patron (n)
367. predict (v)
368. randomly (adv)

369. remind (v)
370. ordering lunch
371. Commonly (adv)
372. delivery (n)
373. elegance (n)
374. impress (v)
375. individual (adj)
376. list (n)
377.multiple (adj)
378. narrow (adj, v)

phần lớn, đa số
Hỗn hợp, hòa hợp (n)
Trộn lẫn, pha lẫn (v)
dựa vào
sự gợi ý
bảo mật, bảo vệ, an tooàn
Chủ quan
nền tảng, cơ bản, cơ sở
Kích động, hào hứng
Hoàn thành
Mùi vị, hương vị
Thành phần, cấu tạo ,cấu thành
Thẩm phán, xét xử, đánh giá
Khách hàng quen
dự đooán, dự báo
1 cách ngẫu nhiên, tình cờ
nhắc nhở
đặt bữa trưa
Thường thường, thông thường

Giao hàng, việc giao hàng
lịch sự, tao nhã
ấn tượng, bày tỏ
Cá nhân
Danh sách
nhiều, đa dạng, phong phú
hẹp, eo hẹp


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

379. pick (sb) up
380. settle (v)
381. fall (v)
382. Cooking as a career
383. Apprentice (n)
384. Culinary (adj)
385. accustom to (v)
386. demand (n, v)
387. draw (v)
388. incorporate (adj, v)
389. method (n)
390. outlet (n)
391. profession (n)
392. theme (n)
393. assist (v)
394. coordinate (v)
395. Dimension (n)
396.exact (adj)
397. general (adj)

398. ideally (adj)
399. proximity
400. regulate (v)
401. stage (n, v)
402. Proximity (n)
403. plan (n, v)

lấy cái gì đó/đón ai đó
Giàn xếp, hòa giải, định cư, ổn
định
ngã
Nghề nấu ăn
Người học việc, người mới vào
nghề
Nấu nướng, bếp núc
Quen với
Nhu cầu
Kéo, lôi kéo, vẽ
kết hợp, hợp thành, sáp nhập
Phương pháp, cách thức
chỗ ra. lối ra, thị trường tiêu thụ
Nghề nghiệp
chủ đề
Hỗ trợ
Điều phối, sắp xếp
Kích thước, chiều, cỡ, khổ
Chính xác
Chung chung, phổ biến, nói chung
1 cách lý tưởng
Gần gũi

Thường xuyên
sân khấu, giai đoạn (n)
trình diễn,sắp xếp, tổ chức (v)
Sự gần, gần gũi
Kế hoạch


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

404. Site (n)
405. events (n)
406. agent (n)
407. announcement (n)
408. beverage (n)
409. blanket (n)
410. board (v)
411. claim (v)
412. delay (n, v)
413. depart (v)
414. intinerary (n)
415. prohibit (v)
416. valid (adj)
417. deal with (v)
418. destination (n)
419. distinguish (v)
420. economize (v)
421. equivalent (adj)
422. Excursion (n)
423. expense (n)
424. extend (v)

425. situation (n)
426. prospective (adj)
427. Substantially (adv)
428. system (n)
429. trains (n, v)
430. comprehensive (adj)

Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm
Sự kiện
đại lý
Thông báo
đồ uống
Chăn, mềm
Lên tàu
Đòi hỏi, yêu cầu, thỉnh cầu
Trì hoãn
khởi hành
lịch trình, hành trình
Ngăn cản, ngăn cấm
Giá trị
giải quyết, cư xử, thỏa thuận
điểm đến
Phân biệt, khác biệt
tiết kiệm
Tương đương
Chuyến tham quan, cuộc đi chơi
Phí tổn, chi tiêu, chi phí
mở rộng, kéo dài
Tình huống
Tương lai, về sau, triển vọng

1 cách đáng kể
hệ thống
Tàu (n)
Đào tạo (v)
Toàn diện, bao hàm


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

431. deluxe (adj)
432. directory (n)
433. duration (n)
434. be entitle to V (v)
435. fare (n)
436. offset (v)
437. operate (v)
438. punctually (adv)
439.relatively (adv)
440. remainder (n)
441. remote (adj)
442. advanced (adj)
443. chain (n)
444. check in (v)
445. confirm (v)
446. expect (v)
447. housekeeper (n)
448. notify (sb) of/about (v)
449. quote (n, v)
450. rate (n)
451. reservation (n)

452. service (n)
453. rental (n)
454. confusion (n)
455. contact (v)
456. disappoint (v)
457. Intend to/for (v)

Xa xỉ
Danh bạ
Lâu bền
Cho quyền làm gì
tiền xe, tiền vé
bổi thường, đền bù
vận hành, hoạt động
1 cách chính xác
Tương đối
phần còn lại
Xa xôi, hẻo lánh
Tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
chuỗi
Đăng kí
Xác nhận
Mong đợi
quản gia, người coi nhà, trong nhà
Thông báo
bản báo giá, trích dẫn (n)
trích dẫn (v)
Tỉ lệ, giá, loại, hạng
sự đặt chỗ, đặt trc
dịch vụ

Cho thuê, tiền thuê
nhầm lẫn
Liên lạc
thất vọng
Ý định, mục đích


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

458. license (n)
459. optional (adj)
460. nervous (adj)
461. tempt (v)
462. attainment (n)
463. combine (v)
464. continue (v)
465. description (n)
466. entertainment (n)
467. influence (n, v)
468. range from (n)
469. release (v)
470. separately (adv)
471.
representations/representative
s (n)
472. action (v)
473. approach (n, v)
474. audience (n)
475. creative (adj)
476. dialogue (n)

477. Element (n)
478. experience (n, b)
479. occur (v)
480. perform (v)
481. review (v)
482. theater (n)

giấy phép, cấp phép
Không bắt buộc
Lo lắng, bồn chồn
Xúi, xúi giục
đạt được, giành được, có được
kết hợp
tiếp tục
Mô tả
Vui chơi, giải trí, tiếp đãi
ảnh hưởng, tác động
phạm vi
Công bố, phát hành
Tách riêng, tách biệt, phân biệt
đại diện, thay mặt
Hành động
tiếp cận
khán giả
Sáng tạo
hội thoại
Yếu tố, nguyên tố
Kinh nghiệm, từng trải (n)
Trải qua (v)
Tái hiện, tái diễn

thực hiện, thi hành, tiến hành
Xem lại, duyệt lại, phê bình
rạp hát, nhà hát


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

483. available in/for (adj)
484. category (n)
485. divide (v)
486. favor (v)
487. prefer…to (v)
488. reason (n)
489. relaxation (n)
490. taste (n, v)
491. Urge (v)
492. museum (n)
493. acquire (v)
494. admire (v)
495. collection (n)
496. criticism (n)
497. fashion (n)
498. leisure (b)
499. respond to = talk to =
reply to
500. schedule (n, v)
501. significant (adj)
502. specialize in (v)
503. Media (n)
504. Assignment (n)

505. Choose (v)
506. Constantly (adv)
507. Consititute (v)
508. Decision (n)

sẵn sàng, sẵn có
loại, hàng
Phân chia
Chiếu cố, thiên vị
Thích hơn
Lí do
Thư giãn, giải trí
nếm, hương vị, mùi vị
Thúc giục, thúc đẩy
bảo tàng
Đạt đươck, thu được, giành được,
kiếm được
Khâm phục, ngưỡng mộ
Bộ sưu tập
sự chỉ trích, phê bình
thời trang, sang trọng
thời gian rảnh rỗ
phản hồi, trả lời
lịch trình, kế hoạch
Đáng kể
Chuyên về
Truyền thông
Nhiệm vụ, phân công
Lựa chọn
Liên tục

Tạo thành, thành lập, thiết lập
Sự quyết định, giải quyết


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

509. Impact (n)
510. Investigate (v)
511. Link (n)
512. Subcribe (v)
513. Thorough (adj)
514. annually (adv)
515. appointment (n)
516. assess (v)
517. diagnose (v)
518. effective (adj)
519. instrument (n)
520. Manage (v)
521. prevent (v)
522. recommendation (n)
523. record (n, v)
524. refer (v)
525. serious (adj)
526. Be aware of (adj)
527. catch up (v)
528. distraction (n)
529. encouragement (n)
530. evident (adj)
531. habit (n)
532. illuminate (v)

533. irritate (v)
534. overview (n)

ảnh hưởng, tác động
Điều tra, nghiên cứu
Sự liên kết, kết hợp
Đặt mua định kì
Kĩ càng, tỉ mỉ
Hàng năm
Cuộc hẹn gặp
Đánh giá, định giá
Chuẩn đoán
Hiệu lực, hiệu quả
Dụng cụ
Quản lý
Ngăn ngừa, ngăn chặn, phòng
tránh
Sự gợi ý
Hồ sợ, biên bản, kỉ lục (n)
Ghi lại (v)
Ám chỉ, nói đếm
nghiêm trọng
Am hiểu về
Bắt kịp, đuổi kịp
Sao nhãng, lãng trí, rối trí
Khuyến khích, cổ vũ
Rõ ràng, hiển nhiên
Thói quen, tập quán
Sáng, chiếu sáng, sáng tỏ
Làm cáu, bực tức

Chung, tổng quan, tổng quát


Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

535. restore (v)
536. allow (sb) to V
537. alternative (adj, n)
538. aspect (n)
539. concern (n, v)
540. emphasize (v)
541. incur (v)
542. policy (n)
543. portion (n)
544. regardless (adj)
545. salary (n)
546. suit (v)
547. admit (v)
548. authorize (v)
549. Designate (v)
550. escort sb to (v)
551. indentify (v)
552. mission (n)
553. permit (n, v)
554. pertinent (adj)
555. procedure (n)
556. statement (n)
557. Result in/form (n)
558. Pharmacy (n)
559. consult (v)

560. Control (v)

Phục hồi, khôi phục
Cho phép ai đó làm gì
Thay thế, lựa chọn
Khía cạnh, bề ngoài, diện mạo
Băn khoăn, lo lắng, liên quan
Nhấn mạnh
Chịu, gánh chịu
Chính sách, đường lối
Phần
Bất cấp, k đếm xỉa tới
Tiền lương
Đáp ứng, phù hợp
Thừa nhận, chấp nhận
Cho phép, ủy quyền
Chỉ rõ, định rõ
Hộ tống ai đó
Nhận ra, nhận biết, nhận dạng
Nhiệm vụ, sứ mệnh
Giấy phép (n)
Cho phép (v)
Thích hợp
Thủ tục, quy trình
Tuyên bố
Kết quả
Nganh dược
Hỏi ý kiến, tư vấn
Kiếm tra, kiếm soát, điều khiển,
chỉ huy



Bin Cường – 01225.397.470 – 600 WORDS - TOEIC

561. convenient (adj)
562. detect (v)
563. factor (n)
564. interaction (n)
565. potential (n)
566. sample (n)
567. sense (n)
568. volunteer (n)
569. monitor (n, v)
570. Limit (n, v)

Thuận tiên
Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát
hiện ra
Nhân tố
Tương tác, ảnh hưởng
Cá nhân
Mẫu
Giác quan, cảm giác, ý thức
Tình nguyện viên
Lớp trưởng, màn hình (n)
Giám sát, quản lý (v)
Giới hạn



×