Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

VOCABULARY FOR PART 3, 4 FINAL

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.37 KB, 9 trang )

BUSINESS - KINH DOANH
STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.


30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.

TỪ
Access card
Administrative assistant
Agenda
Allocate
Amenities
Annual budget
Annual salary
Arrange a meeting
Assignment

Assistant Manager
Automotive mechanic
Be away on a trip
Be entitled to do S. T
Benefit
Boss
Bulk purchase ['pə:t∫əs]
Bulletin board
Call in sick
Candidate
CEO
Certificate
Commute
Company policy
Conference
Contract
Cover letter
Coworker/ colleague
Crew
Deal
Defects
Details
Director/ Division Head
Distribute
Draft
Editorial [‚edɪ'tɔːrɪəl]
Estimate
Expedite ['ekspɪdaɪt]
Expire
Fill out an application

Fundraising
General Affairs
Give a presentation
Handout
Headquarters/ branch
Human Resources
Information packet
Inventory
Itinerary [aɪ'tɪnərərɪ]

TOEIC Part III, IV Vocabulary

NGHĨA
Thẻ ra vào
Trợ lý giám đốc
Chương trình nghị sự
Phân phối, cấp
Tiện nghi
Ngân sách hàng năm
Lương hàng năm
Chuẩn bị một cuộc họp
Nhiệm vụ (được phân công)
Phó phòng
Thợ sửa xe hơi [,ɔ:tə'moutiv]
Đang đi công tác
Có/ được quyền làm gì
Phúc lợi
Ông chủ
Mua hàng số lượng lớn
Bảng thông báo

Gọi điện báo ốm
Người dự tuyển, ứng viên
Tổng giám đốc
Bằng cấp, giấy chứng nhận
Đi lại hàng ngày từ nhà đến nơi làm việc
Chính sách công ty
Hội nghị
Hợp đồng
Thư xin việc
Đồng nghiệp
Ban, nhóm, đội ( công tác)
Thỏa thuận mua bán
Khuyết điểm
Chi tiết ( sản phẩm)
Giám đốc
Phân phối
Bản phác thảo, đề cương
Phòng Biên tập
Bảng báo giá
Xúc tiến
Hết hạn
Điền đơn xin việc
Quyên góp
Phòng hành chính
Trình bày
Tài liệu phát tay
Trụ sở/ chi nhánh
Phòng nhân sự
Một xấp các tập sách nhỏ cung cấp thông tin
Bản kê khai hàng hóa

Lộ trình
toeicdanang.net

Page 1


49.
50.
51.
52.
53.
54.
55.
56.
57.
58.
59.
60.
61.
62.
63.
64.

Junior
Laptop (computer)
Manager
Manufacturer
Marketing
Marketing strategy
Minimum requirement

Narrow down the applicant
Out of stock
Overseas Sales
Performance
Personnel
Plumber
Public Relation
Qualification
Rebate

65.
66.
67.
68.
69.
70.
71.
72.
73.
74.
75.
76.
77.
78.
79.
80.
81.
82.
83.
84.

85.
86.
87.
88.
89.
90.
91.
92.
93.
94.
95.
96.

Reception desk
Receptionist
Refund
Registration
Release/ launch
Replacement
Research and Development
Sales report
Sales representative
Salesperson
Security officer
Session
Shipping
Short- staffed
Special offer
Specialty
Store clerk

Submit the proposal
Supervisor
Supplier
Technician
Trade show
Training seminar
Transfer
Vacancy
Vice President
Wall- mounted unit
Warehouse/ stock room
Warranty
Workflow process
Working conditions
Workplace

TOEIC Part III, IV Vocabulary

Nhân viên tập sự
Máy tính sách tay
Trưởng phòng
Nhà sản xuất [‚mænə'fæktʃərə(r)]
Phòng Tiếp thị
Chiến lược kinh doanh
Điều kiện tối thiểu
Tuyển chọn ứng viên
Hết hàng trong kho
Phòng kinh doanh với nước ngoài
Hiệu suất, thành tích
Nhân sự

Thợ sửa ống nước
Phòng Quan Hệ Công chúng
Trình độ chuyên môn
Hoàn lại một phần tiền (sau khi đã mua sản
phẩm)
Bàn lễ tân
Nhân viên tiếp tân
Sự trả lại tiền, sự bồi hoàn
Sự đăng ký
Tung ra (sản phẩm)
Người thay thế
Phòng nghiên cứu và phát triển
Báo cáo kinh doanh
Đại diện bán hàng
Nhân viên bán hàng
Nhân viên an ninh
Niên khóa, phiên họp
Bộ phận phụ trách vận chuyển
Thiếu nhân viên
Giảm giá đặc biệt
Chuyên ngành, chuyên môn
Nhân viên bán hàng
Nộp bản kế hoạch/ đề xuất
Giám sát viên
Nhà cung cấp
Nhân viên kỹ thuật
Hội chợ triển lãm thương mại
Hội thảo huấn luyện
Sự thuyên chuyển
Chỗ trống

Phó chủ tịch
Loại treo tường
Kho hàng
Giấy bảo hành
Qúa trình xử lý công việc
Điều kiện làm việc
Nơi làm việc

toeicdanang.net

Page 2


PLACE - NƠI CHỐN
STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.

16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.

46.
47.

TỪ
Accommodation
Adjust to the time difference
Aisle seat [aɪl]
Alleviate [ə'liːvɪeɪt]
Board
Carousel
Carry- on baggage
Catch a plane
Clear customs
Complex
Courtesy shuttle ['kɜːtɪsɪ]
Dental appointment
Deposit slip
Diabetes
Direct flight
Doctor’s office
Establishment
Exchange
Exit
Eye exam
Final destination
Get an injection
Have a baby
Hoarse
Laboratory [lə'bɒrətrɪ]
Lease

Lose/ gain weight
Medication
Miss the connection
Move into
Move out of
Online banking
Open an account
Package tour
Portfolio [pɔrt'fəʊlɪəʊ]
Prescription
Property
Real estate agent
Renovation
Rental price
Small business loan
Sore throat
Souvenir
Statement
Suburb
Tenant/ landlord ['tenənt]
Travel agent

TOEIC Part III, IV Vocabulary

NGHĨA
Chỗ ở
Thích nghi với sự thay đổi múi giờ
Chỗ ngồi gần lối đi
Làm giảm đau
Lên máy bay

Băng tải hành lý (ở sân bay)
Hành lý mang theo lên máy bay
Đáp máy bay
Làm thủ tục hải quan
Khu nhà
Xe đưa đón miễn phí
Hẹn khám răng
Phiếu gửi tiền vào tài khoản
Bệnh tiểu đường
Chuyến bay thẳng
Phòng mạch
Cơ sở, cơ ngơi
Trao đổi
Lối thoát hiểm
Khám mắt
Điểm đến cuối cùng
Tiêm thuốc
Sinh con
Khàn giọng
Phòng thí nghiệm
Cho thuê, thuê
Giảm/ tăng cân
Thuốc (điều trị)
Nhỡ chuyến xe, tàu (chạy nối tiếp nhau)
Dời đến
Dời đi
Hoạt động ngân hàng trên mạng
Mở một tài khoản
Tua du lịch trọn gói
Danh mục vốn đầu tư

Toa thuốc
Bất động sản
Nhân viên môi giới bất động sản
Sự sửa chữa (nhà cửa)
Giá thuê nhà
Tiền cho các doanh nghiệp nhỏ vay
Viêm họng
Đồ lưu niệm
Bản kê khai
Ngoại ô
Người thuê nhà ( chủ nhà)
Nhân viên công ty du lịch

toeicdanang.net

Page 3


48.

Dịch vụ điện, nước

Utility

Một số từ vựng thường gặp tại phi trường (Airport)
STT
1.
2.
3.
4.

5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.

TỪ
Air
Airport lounge/ departure lounge
Carousel [kæru'zel]
Check-in desk
Cockpit
Control tower
Departure
Duty-free shop
Flight
Gate

Ground
Jet / airplane / aircraft / aero plane
Land
Luggage
Passenger
Passport
Pilot
Runway
Stewardess [,stjuə'des]
Suitcase
Take off
Trolley ['trɔli]

Nghĩa
Trên không
Phòng chờ
Băng chuyền
Quầy làm thủ tục bay
Buồng lái
Đài kiểm soát máy bay lên xuống
Khởi hành
Cửa hàng miễn thuế
Chuyến bay
Cổng bay
Mặt đất
Máy bay
Hạ cánh
Hành lý
Hành khách
Hộ chiếu

Phi công
Đường băng
Tiếp viên hàng không
Vali
Cất cánh
Xe hai bánh đẩy tay

Một số từ vựng thường gặp tại bưu điện (Post Office)
STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.


TỪ
Address
Air mail
Arrival
Courier
Express mail
Insurance
Junk mail
Letter
Mail
Post box
Post card
Postage
Postage meter
Postal clerk
Postal order
Priority delivery
Recipient [ri'sipiənt]
Regular mail
Return address
Sender

TOEIC Part III, IV Vocabulary

Nghĩa
Địa chỉ
Thư vận chuyển bằng đường hàng không
Ngày đến
Người đưa thư
Thư tốc hành

Bảo đảm
Tài liệu quảng cáo (gửi qua bưu điện)
Bức thư/ lá thư
Gửi qua bưu điện/ thư từ
Thùng thư/ hòm thư
Bưu thiếp
Bưu phí
Cái cân bưu kiện
Nhân viên bưu điện
Thư chuyển tiền
Vận chuyển ưu tiên
Người nhận
Thư thường
Địa chỉ trả thư
Người gửi
toeicdanang.net

Page 4


21.
22.

Stamp
Zip code

Tem
Chỉ số bưu điện

SCHEDULE AND OTHERS - LỊCH TRÌNH VÀ CÁC VẤN ĐỀ KHÁC

STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.

30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.

TỪ
Ahead of schedule
Appliance
Arrange another date
Art exhibit
Be sold out
Behind schedule
Bike trail
Call back
Cancel
Car rental agency
Catering
Convertible [kən'və:təbl]
Coordinate a schedule
Direction
Distribution
Double park

Freshly- baked
Function
Gift- wrap
Guarantee [‚gærən'tɪː]
Gym
Have a conflict in schedule
Itinerary
Maintenance
Make a reservation/ book
Make an appointment
Meet the deadline
Personal belongings
Pick up lunch
Policy
Postpone
Premiere ['premɪə]
Premium ['prɪːmɪəm]
Relative
Remodeling
Renovation [‚renəʊ'veɪʃn]
Reschedule
Run late
Silverware ['silvə'weə]
Skating rink
Soap opera

TOEIC Part III, IV Vocabulary

NGHĨA
Trước thời hạn

Thiết bị gia dụng điện tử
Sắp xếp lịch làm việc vào ngày tháng khác
Triển lãm nghệ thuật
(vé) đã bán hết
Trễ hơn so với lịch trình
Đường dành cho xe đạp
Gọi lại
Hủy
Công ty cho thuê xe
Việc cung ứng thực phẩm cho các dịp lễ, sự
kiện lớn
Xe mui trần
Điều chỉnh lịch làm việc
Chỉ dẫn, hướng dẫn
Sự phân phối
Đậu xe bên cạnh chiếc xe khác
Mới nướng
Sự kiện quan trọng
Gói quà tặng
Bảo hành
Phòng tập thể dục
Lịch làm việc trùng nhau
Chương trình làm việc
Việc bảo trì
Đặt trước
Hẹn trước
Kịp thời hạn
Đồ đạc cá nhân [bi'lɔηiηz]
Đi ăn trưa
Điều khoản bảo hiểm

Hoãn lại
Buổi diễn ra mắt, buổi công chiếu (phim)
Phí bảo hiểm
Họ hàng, thân thuộc
Việc tu sửa lại
Sự đổi mới
Sắp xếp lại lịch làm việc
Trễ hơn so với lịch trình
Bộ đồ ăn bằng bạc
Sân băng, sân patanh
Kịch nhiều kỳ trên ti vi, rađiô

toeicdanang.net

Page 5


42.
43.
44.

Sponsor
Voucher
Work out

Người đỡ đầu, doanh nghiệp tài trợ
Phiếu giảm giá
Tập luyện

ANNOUNCEMENT - THÔNG BÁO

STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.

TỪ
NGHĨA
Advantage
Ưu điểm/ thuận lợi
Alert
Cảnh giác
Annual report
Báo cáo thường niên
Assign
Phân công/ bổ nhiệm

At a large discount
Đại hạ giá
At half price
Phân nửa giá
Attention, please!
Xin chú ý!
Cho là, quy cho là
Attribute [ə'trɪbjuːt]
Be caught in traffic
Bị kẹt xe
Be closed for
Bị chặn lại vì
Board the vehicle
Lên xe
Bulky
Cồng kềnh
Cancellation
Sự hủy bỏ
Checkout line
Quầy tính tiền
Circulation desk
Quầy cho mượn sách
Clarify
Làm sáng tỏ
Closure
Sự đóng cửa, sự bế mạc
Biếu, mời
Complimentary [‚kɒmplɪ'mentərɪ]
Dedication [,dedi'kei∫n]
19.

Sự tận tâm, sự cống hiến
20.
Direct traffic
Hướng dẫn luồng xe cộ
21.
Extend operating hours
Kéo dài giờ hoạt động
22.
Extra training
Huấn luyện thêm
23.
Thời biểu các chuyến bay
Flight itinerary [aɪ'tɪnərərɪ]
24.
Identification card
Giấy chứng minh
25.
Incoming
Đi vào
26.
Intersection
Giao lộ
27.
Landing
Hạ cánh
28.
Log off
Tắt (máy tính)
29.
Miss out

Bỏ qua cơ hội
30.
Off duty
Hết ca làm việc
31.
On duty
Đang làm việc
32.
On the scene
ở hiện trường
33.
Organic
Có hệ thống, hữu cơ
34.
Outgoing
Đi ra, rời
35.
Patron
Khách quen
Periodically [,piəri'ɔdikli]
36.
Theo định kỳ
37.
Proceed to
Đi đến
38.
Reduce the use of
Giảm việc sử dụng
39.
Security system

Hệ thống an ninh
40.
Shipping and handling charge
Phí vận chuyển
41.
Shut down
Kết thúc, ngừng hoạt động
42.
Take an alternate route
Đi đường vòng
43.
Temporary
Tạm thời
TOEIC Part III, IV Vocabulary
toeicdanang.net

Page 6


44.
45.
46.
47.

Theo đuổi, theo dấu
Sự hỗn loạn
(Kế hoạch) đang tiến hành
Rút phích cắm ra

Track

Turbulence ['tə:bjuləns]
Underway
Unplug

RECORD MESSAGE - TIN NHẮN GHI ÂM
STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.

25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.

TỪ
After the tone
Agent
Answering machine
Apologize for S.T/ doing S.T
Appreciate
Area code
Automated telephone reservation
system
Be scheduled to do S.T
Call back
Come across

Confirm
Connect
Direct number
Extension
Feel free to do
Get through
Hang up
Hold on
Interruption
Job opening
Leave a message
Mailing address
Make a phone call
Mobile ( phone)
Out of the office
Place an order
Press
Put S.O through
Reach
Ready for pick-up
Regular hours
Remind
Return a call
Set up an appointment
Status of repair
System malfunction
Technical problem
Telephone operator
Toll- free number
Voice mail message

Web site

TOEIC Part III, IV Vocabulary

NGHĨA
Sau khi nghe tiếng bíp
Nhân viên
Máy trả lời tự động
Xin lỗi về việc gì
Đánh giá cao, cảm kích
Mã vùng
Hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động
Lên kế hoạch (làm gì)
Gọi lại
Tình cờ phát hiện
Xác nhận
Kết nối
Số điện thoại chính
Số nội bộ, số máy nhánh
(nói khi cho phép) cứ tự nhiên (làm gì đó)
Kết nối được
Cúp máy
Giữ máy chờ
Sự gián đoạn
Cơ hội việc làm
Để lại tin nhắn
Địa chỉ gửi thư
Gọi điện thoại
Điện thoại di động
Không có mặt hàng ở văn phòng

Đặt hàng
Nhấn số
(Điện thoại) nối máy với ai
Được nối đến
Sẵn sàng nghe
Giờ hoạt động thường lệ
Nhắc, nhắc nhở
Gọi điện trả lời
Ấn định cuộc hẹn
Tình trạng sửa chữa
Sự trục trặc của hệ thống
Sự cố kỹ thuật
Nhân viên trực tổng đài điện thoại
Số điện thoại miễn cước phí
Hộp thư thoại
Trang web

toeicdanang.net

Page 7


ADVERTISING/ PROGRAM - QUẢNG CÁO/ CHƯƠNG TRÌNH
STT
1.
2.
3.
4.
5.
6.

7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.

TỪ
Accumulation [ə,kju:mju'lei∫n]
Audience
Be broadcast on
Breezy ['briːzɪ]
Car show
Celsius ['selsiəs]
Channel
Chilly
Cloudy
Cold
Commercial break
Competitor
Cool

Critic
Degree
Discount
Dispatch [dɪ'spætʃ]
Drop in
Dry
Durable
Environmentally friendly

NGHĨA
Sự tích tụ/ của cải
Thính giả
Được phát sóng trên
Có gió hiu hiu
Cuộc triển lãm xe hơi
(độ) C
Kênh
Rất lạnh
Có mây
Lạnh
Thời gian quảng cáo
Đối thủ cạnh tranh
Mát mẻ
Nhà phê bình
Độ
Giảm giá
Gửi đi
Ghé lại
Khô hạn
Lâu bền

Thân thiện với môi trường

[in,vaiərən'mentəli]

22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.

Equipment
foggy

freezing
Gusty
Heavy rain
Humidity [hjuː'mɪdətɪ]
Instruction
Live
Maintenance
Newscaster
Nutritional value
Poor weather condition
Radio show
Rainy
Scorcher ['skɔːtʃ]
Sign up for
Snowy
Special guest
Stay tuned for
Sunny
Temperature
Upcoming concert
Utility company

45.
Warm
46.
Warranty
TOEIC Part III, IV Vocabulary

Trang thiết bị
Có sương mù

Giá lạnh, rét mướt
Có gió giật từng cơn
Mưa to
Độ ẩm
Lời hướng dẫn
(Phát sóng) trực tiếp
Sự bảo trì
Phát thanh viên chương trình tin tức
Giá trị dinh dưỡng
Điều kiện thời tiết tồi tệ
Chương trình rađiô
Có mưa
Ngày rất nóng
Đăng ký
Có tuyết
Khách mời đặc biệt
Giữ nguyên sóng
Nắng
Nhiệt độ
Buổi hòa nhạc sắp tới
Công ty tiện ích công cộng (cung ứng
điện, ga, nước,v.v.)
Ấm áp
Giấy bảo hành
toeicdanang.net
Page 8


47.
48.


ẩm ướt
Có gió

Wet
Windy

PRESENTATION/ TALK - THUYẾT TRÌNH/ TRÒ CHUYỆN
STT
1.
2.
3.

20.
21.
22.
23.
24.
25.

TỪ
Admission fee
Aquarium [ə'kweərɪəm]
Auditorium [‚ɔːdɪ'tɔːrɪəm]
Award ceremony
Be honored to do S.T
Be prohibited
Brainstorm
Brief
Comment

Conserve energy
Cover
Direct
Donation
Entrepreneur [,ɔntrəprə'nə:]
Exhibit
Expert
Filmmaker
Flash photography
Give one’s comment on the
subject
Historic city
Instructor
Intermission
Key site
Keynote speaker
Landmark

26.
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
34.
35.
36.
37.


Last approximately
Lean out of the window
Pager/ beeper
Performance
Principle
Prominent
Spectacular
[spek'tækjələ(r)]
Spokesperson
Supplement with
Tourist attraction
Video equipment
Work history

4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.

19.

TOEIC Part III, IV Vocabulary

NGHĨA
Phí vào cửa
Bể cá
Thính phòng
Lễ trao giải thưởng
Hân hạnh, vinh dự làm gì
Bị cấm
Động não
Báo cáo ngắn gọn
Nhận xét, lời bình phẩm
Bảo toàn năng lượng
Đề cập đến
Chỉ đường, hướng dẫn
Vật tặng/ cúng
Doanh nhân
Vật trưng bày
Chuyên gia
Nhà làm phim
Chụp hình có đèn flash
Đưa ra nhận xét về chủ đề
Thành phố có tầm quan trọng về mặt lịch sử
Giảng viên
Khoảng thời gian tạm nghỉ
Khu di tích quan trọng
Người diễn thuyết chính
Mốc sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan

trọng, bước ngoặc
Kéo dài khoảng
Nhoài người ra cửa sổ
Máy nhắn tin
Sự biểu diễn, thành tựu
Nguyên tắc
Lỗi lạc, xuất chúng
Ngoạn mục
Phát ngôn viên
Bổ sung bằng
Nơi thu hút khách du lịch
Thiết bị video
Kinh nghiệm làm việc

toeicdanang.net

Page 9



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×