Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Dịch nghĩa tiếng anh hệ thống xử lí khí thải trên ô tô

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (418.2 KB, 4 trang )

Exhaust systems:Hệ thống xả.
ECM/PCM:Hộp đen
Muffers:Ống giảm thanh.
Exhaust Pipe “B”: ổng xả “B”
Primary Heated Oxygen Sensor:Cảm biến ôxy loại có sấy sơ cấp


Exhaust pipe “A” : ổng xả “A”
Catalytic converter:Bộ chuyển đổi xúc tác.
Secondary Heated Oxygen Sensor: Cảm biến ôxy loại có sấy thứ cấp.
Warm–up catalytic converters: Bộ làm nóng chuyển đổi xúc tác.
Exhaust manifold : ổng góp xả.
Exhaust pipe Tip: Đỉnh ống xả.
Mid pipe: ống giữa.

Air pump :Bơm khí.
Exhaust downpipe:Đoạn ống phía dưới bộ tiêu âm.
Air injection check valve :Van kiểm tra kim phun khí
Tail pipe: Đoạn ống xả đuôi.
Resonator:Bộ cộng hưởng.
Muffler :Bộ giảm thanh.
Fuel line:Đường ống dẫn nhiên liệu
Purge line:ống xả khí.
Purge valve:Van xả.


Charcoal canister:Bầu lọc than hoạt tính.
Fuel tank:Bình nhiên liệu.
Catalytic converter:Bộ chuyển đổi xúc tác.
Intake manifold:ống góp hút.
EGR valve:Van hồi lưu khí thải.


Fuel injector:Kim phun.

Flange:Mặt bích đoạn nối ống xả với ống góp.
O2 sensor:Cảm biến ôxy.
Exhaust pipe:Ống xả.
Clamp:Cái kẹp.
Catalytic converter:Bộ chuyển đổi xúc tác.
Air injection tube: ống phun khí.


Hanger:Giá treo.
Perforated pipe: ống đục lỗ.
Extension pipe: ống giản nở.
Resonator:Bộ cộng hưởng.
Tail pipe: Đoạn ống xả đuôi.



×