Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

UNIT 2 - WRITING ( hot )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.13 MB, 14 trang )





Vocabulary:
Vocabulary:

leaf
leaf


(n)
(n)


leaves
leaves
(pl):
(pl):

rim
rim


(n):
(n):

rib
rib
(n):
(n):





strap
strap


(n):
(n):

sew
sew
(v):
(v):



`
`
conical
conical
(a):
(a):


mép, vành
mép, vành
gọng, sườn, gân
gọng, sườn, gân
dây, quai

dây, quai
may, khâu
may, khâu
hình nón
hình nón

Match the word in A with its Vietnamese equivalents in B
A B
1. conical
a. lá
2. leaf
b. quai, dây
3. rim
c. v nh, à mép
4. strap
d. khâu, may
5. rib
e. hình nón
6. sew
f. gọng, sườn, gân

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×