Thể loại:Từ láy tiếng Việt
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới: dẫn lái, tìm
Dưới đây là những từ láy của tiếng Việt, một lớp từ được dùng rất thường xuyên trong ngôn ngữ hàng
ngày của người Việt Nam.
Các trang trong thể loại “Từ láy tiếng Việt”
a
• anh ánh
b
• be be
• bon bon
• bong bóng
• bung xung
• bàn bạc
• bát ngát
• bây bẩy
• béo bở
• bép xép
• bì bà bì bõm
• bì bõm
• bìm bìm
• bóng bảy
• bôn chôn
• bông lông
• bùi ngùi
• bùi nhùi
• bú dù
• bĩ bàng
• bơ phờ
• bơ vơ
• bươm bướm
• bạc nhạc
• bảnh bao
• bấp bênh
• bần thần
• bầy hầy
• bập bẹ
• bập bềnh
• bẽ bàng
• bẽn lẽn
• bề bộn
• bềnh bồng
• bệ vệ
• bịt bùng
• bỏ bê
• bỏm bẻm
• bối rối
• bồi hồi
• bồn chồn
c tiếp
• chích chòe
• chín chắn
• chòng chành
• chòng chọc
• chót vót
• chùn chụt
• chăm chắm
• chũm chọe
• chơm chởm
• chưng hửng
• chạng vạng
• chạy chọt
• chần chừ
• chậm chạp
• chập choạng
• chập chờn
• chập chững
• chật vật
• chắc chắn
• chằm chằm
• chằng chịt
• chặt chẽ
• chễm chệ
• chệnh choạng
• chống chế
• chồng ngồng
• chới với
• chờn vờn
• chứa chan
• chững chạc
• cun cút
• cuống cuồng
• cuống cà kê
• cuồn cuộn
• cà rá
• cào cào
• càu nhàu
• cáu kỉnh
• còng cọc
• cót két
• côi cút
• cúm núm
• căm căm
• cầm cập
d tiếp
• dìu dịu
• dính dáng
• dông dài
• dõng dạc
• dùng dằng
• dại dột
• dầm dề
• dần dần
• dập dìu
• dập dềnh
• dậy dàng
• dắt díu
• dằng dặc
• dễ dàng
• dễ dãi
• dịu dàng
• dồi dào
• dồn dập
• dớ dẩn
• dụ dỗ
• dửng dưng
e
• e dè
• em em
• en en
• eo sèo
• eo éo
g
• gai góc
• gan góc
• gau gáu
• gay go
• gay gắt
• ghê ghê
• gion giỏn
• giu giú
• già giặn
• giàn giụa
• giáo giở
• giây giướng
g
gây gấy
gây gổ
gì gì
gìn giữ
gò gẫm
gòn gọn
gói gắm
góp nhóp
gùn gút
gườm gườm
gường gượng
gượng gạo
gạ gẫm
gạch gạch
gạn gùng
gạt gẫm
gấp gáp
gầm gừ
gần gũi
gần gận
gần gụi
gầy guộc
gầy gò
gật gà gật gù
gật gà gật gưỡng
gật gù
gật gưỡng
gắng gượng
gắng gổ
gắt gao
gắt gỏng
gằm gằm
gặp gỡ
gọn gàng
gọn lỏn
gọn thon lỏn
gốc gác
gớm guốc
gờm gờm
gờn gợn
gởi gắm
gỡ gạc
gục gặc
gừ gừ
gửi gắm
h
h tiếp
hài hước
há hốc
háo hức
hâm hấp
héo hắt
hí hoáy
hòm hòm
hóm hỉnh
hôi hám
hôi hổi
hú hí
hú họa
húng hắng
húp híp
hăm hở
hăng hái
hơ hớ
hơi hơi
hơn hớn
hư hèn
hưng hửng
hấp tấp
hất hủi
hẩm hiu
hắt hiu
hắt hủi
hằm hằm
hằn học
hẹn hò
hếch hoác
hể hả
hỏi han
hốc hếch
hối hả
hối hận
hống hách
hốt hoảng
hồ hải
hồ hởi
hồn hậu
hồng hào
hồng hồng
hồng hộc
hổn ha hổn hển
hổn hển
hổng hểnh
hỗn hào
k tiếp
kha khá
khang khác
khang kháng
khang khảng
khanh khách
khao khát
khe khắt
khe khẽ
kheo khéo
kheo khư
khi khu
khin khít
khinh khích
khinh khỉnh
kho khó
khoan khoan
khoe khoang
khom khom
khoăm khoăm
khoảng khoát
khoảnh khoái
khoảnh khắc
khum khum
khuya khoắt
khuất khúc
khuếch khoác
khàn khàn
khách khứa
khát khao
kháu khỉnh
khè khè
khéo léo
khép nép
khét lẹt
khì khì
khìn khịt
khít khịt
khò khè
khò khò
khòm khòm
khó khăn
khóc lóc
khô không khốc
khô khốc
khôn khéo
khôn khôn
khù khờ