Chuyên đề : Đạo hàm
Bài 01.03.1.001.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
2x y được xác định :
2x y 0 y 2x
Bởi vậy :
miền của f x, y / y 2 x
Đồ thị hàm số
Bài 01.03.1.002.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
1
Lời giải:
Ta có :
xy được xác định :
xy 0
Bởi vậy :
miền của f x, y / xy 0
Đồ thị hàm số
Bài 01.03.1.003.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
2
ln 9 x 2 9 y 2 được xác định :
9 x2 9 y 2 0
1 2
x y2 1
9
Bởi vậy :
1
miền của f x, y / x 2 y 2 1
9
Đồ thị hàm số
Bài 01.03.1.004.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
3
x2 y 2
được xác định :
x2 y 2 0
y 2 x2
y x
x y x
Bởi vậy :
miền của f x, y / x y x
Đồ thị hàm số
4
Bài 01.03.1.005.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
1 x2
được xác định :
1 x2 0
x2 1
1 x 1
1 y 2 được xác định :
1 y2 0
y2 1
1 y 1
Bởi vậy :
miền của f x, y / 1 x 1, 1 y 1
Đồ thị hàm số
5
Bài 01.03.1.006.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
y được xác định :
y0
25 x 2 y 2 được xác định :
25 x 2 y 2 0
x 2 y 2 25
Bởi vậy :
miền của f x, y / x 2 y 2 25,0 y
Đồ thị hàm số
6
Bài 01.03.1.007.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
y x2
được xác định :
y x2 0
y x2
f được xác định :
1 x2 0
x 1
Bởi vậy :
miền của f x, y / x 1, x 2 y
Đồ thị hàm số
7
Bài 01.03.1.008.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
8
Lời giải:
Ta có :
arcsin x 2 y 2 2 được xác định :
1 x 2 y 2 2 1
1 x2 y 2 3
Bởi vậy :
miền của f x, y / 1 x 2 y 2 3
Đồ thị hàm số
9
Bài 01.03.1.009.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
1 x2 y 2 z 2
được xác định :
1 x2 y 2 z 2 0
x2 y 2 z 2 1
Bởi vậy :
miền của f x, y / x 2 y 2 z 2 1
Đồ thị hàm số
10
Bài 01.03.1.010.A.889
Tìm và vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
ln 16 4 x 2 4 y 2 z 2 được xác định :
16 4 x 2 4 y 2 z 2 0
x2 y 2 z 2
1
4
4 16
Bởi vậy :
x2 y 2 z 2
miền của f x, y /
1
4
4
16
Đồ thị hàm số
11
Bài 01.03.1.011.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
z 1 y
a là mặt phẳng cắt mặt phẳng yz tại đường thẳng z 1 y , x 0
Các phần của mặt phẳng này cho
x0
z0
12
Bài 01.03.1.012.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
z 2 x
a là mặt phẳng cắt mặt phẳng yz tại đường thẳng z 2 x , y 0
Các phần của mặt phẳng này cho
y0
z0
13
Bài 01.03.1.013.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
z 10 4 x 5 y
4 x 5 y z 10
a là mặt phẳng có các đỉnh là 2.5,2,10
14
Bài 01.03.1.014.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
Lời giải:
Ta có :
z e y
a là đường cong
Bài 01.03.1.015.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
15
Lời giải:
Ta có :
z y2 1
a parabol.
Bài 01.03.1.016.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
16
Lời giải:
Ta có :
z 2 x2 2 y 2 1
a parabol tròn với đỉnh là 0,0,1
Bài 01.03.1.017.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
17
Lời giải:
Ta có :
z 9 x2 9 y 2
a parabol tròn với đỉnh là 0,0,9
Bài 01.03.1.018.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
18
Lời giải:
Ta có :
a đỉnh của một hình nón elip
Bài 01.03.1.019.A.889
Vẽ đồ thị hàm số
19
Lời giải:
Ta có :
a nửa trên của 1 hình bầu dục
Bài 01.03.1.020.A.890
Vẽ đồ thị đường viền của hàm biểu diễn một vài cấp độ đường cong
20
Lời giải:
Các đường cong là
a là họ các bản dịch thẳng đứng của hàm số
Đồ thị :
Bài 01.03.1.021.A.890
Vẽ đồ thị đường viền của hàm biểu diễn một vài cấp độ đường cong
21
Lời giải:
Các đường cong là
Bài 01.03.1.022.A.890
Vẽ đồ thị đường viền của hàm biểu diễn một vài cấp độ đường cong
22
Lời giải:
Các đường cong là
a là một họ các đường thẳng song song
Bài 01.03.1.023.A.890
Vẽ đồ thị đường viền của hàm biểu diễn một vài cấp độ đường cong
23
Lời giải:
Các đường cong là
a là họ các đường cong của khối
Bài 01.03.1.024.A.890
Vẽ đồ thị đường viền của hàm biểu diễn một vài cấp độ đường cong
24
Lời giải:
Các đường cong là
a là họ các đường ellips.
Bài 01.03.1.025.A.890
Vẽ đồ thị đường viền của hàm biểu diễn một vài cấp độ đường cong
25