Câu 1.
CHUYÊN ĐỀ TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên
và y f x 0, x 3;5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f 2 f 2 .
Câu 2.
Câu 3.
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.
C. f 3 f 5 .
B. f 3 f 5 .
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên
như hình vẽ.
nh đ nào ư i đây sai?
A. àm số f x nghịch i n n 1;0 .
B. àm số f x đồng i n
n 1; .
C. àm số f x nghịch i n
n ; 2 .
D. àm số f x đồng i n
n 2; .
và có đồ thị của hàm y f x
Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ n ư i. Hàm số đã cho đồng bi n
trên khoảng nào ư i đây?
A. (2; 6) .
B. (0; 4) .
C. (3; 4) .
D. (1; 4) .
Cho hàm số f ( x) có bảng bi n hi n ư i đây.
nh đ nào sau đây là sai?
A. Hàm số đã cho nghịch bi n trên khoảng ;0 .
B. Hàm số đã cho nghịch bi n trên khoảng 0;1 .
C. Hàm số đã cho đồng bi n trên khoảng 0; .
D. Hàm số đã cho đồng bi n trên khoảng 1;
2x 1
đồng bi n trên khoảng nào.
3x 6
1
1
A. ; 2 và 2; .
B. ; và ; .
2
2
Cho hàm số y x 4 2 x 2 3 . Khẳng định nào sau đây là đúng v hàm số này?
Hàm số y
A. Hàm số đồng bi n trên
khoảng 1;0 và 1; .
Tìm a đ hàm số y 2a 5 nghịch bi n trên
x
.
5
5
B. a 3 .
C. a 3 .
a3.
2
2
Hàm số y ln x2 2 x 3 đồng bi n trên khoảng nào?
A. ; 1 .
Câu 9.
1
D. R \ .
2
D. Hàm số nghịch bi n trên khoảng ; 1 0;1 .
A.
Câu 8.
C. R \ 2 .
B. Hàm số đồng bi n trên
.
C. Hàm số nghịch bi n trên khoảng ; 2 .
Câu 7.
D. f 0 f 5 .
B. 1;3 .
C. 1; .
D. a
5
.
2
D. 3; .
Cho hàm số f x sin 2 x 5x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số y f x đồng bi n trên khoảng 0; .
B. Hàm số y f x nghịch bi n trên khoảng 0; .
C. Hàm số y f x nghịch bi n trên khoảng ;0 .
D. Hàm số y f x nghịch bi n trên khoảng ;0 và đồng bi n trên khoảng 0; .
Câu 10.
Câu 11.
Cho hàm số y x 2 3 e x . Chọn m nh đ đúng ong các m nh đ sau
A. Hàm số đồng bi n trên khoảng ;1 .
B. Hàm số nghịch bi n trên khoảng 3;1 .
C. Hàm số nghịch bi n trên khoảng 1; .
D. Hàm số đồng bi n trên khoảng 1;3 .
Cho hàm số f x x 2 4 . M nh đ nào sau đây đúng?
A. Hàm số đã cho đồng bi n trên khoảng 0; .
B. Hàm số đã cho nghịch bi n trên khoảng 2; .
C. Hàm số đã cho đồng bi n trên khoảng 0;2 2; . D. Hàm số đã cho đồng bi n trên khoảng 2; .
Câu 12.
Hàm số y x
A. 0;
Câu 13.
Hàm số y
A. 1;1
4
đồng bi n trên khoảng nào ư i đây?
x
B. 2;2
C. 2;0
x
đồng bi n trên khoảng
x2 1
B. 0;
C. ; 1 và 1;
D. 2;
D. ;
Câu 14.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên
đ nào ư i đây đúng?
và có đồ thị hàm số f x là đường cong trong hình bên. M nh
A. Hàm số f x nghịch bi n trên khoảng 1;1 . B. Hàm số f x đồng bi n trên khoảng 1; 2 .
C. Hàm số f x đồng bi n trên khoảng 2;1 . D. Hàm số f x nghịch bi n trên khoảng 0; 2 .
Câu 15.
Cho hàm số y f x liên tục trên
, có đồ thị như hình vẽ
M nh đ nào ư i đây đúng v i hàm số y f x ?
A. Hàm số y f x đồng bi n trên khoảng ;1 .
B. Hàm số y f x nghịch bi n trên khoảng ; 3 .
C. Hàm số y f x đồng bi n trên khoảng ; 3 .
D. Hàm số y f x nghịch bi n trên khoảng 3; 1 .
Câu 16.
Cho hàm số y f x xác định trên
và có đồ thị hàm số như hình vẽ. M nh đ nào ư i đây đúng v i hàm số
y f x ?
Câu 17.
A. Hàm số y f x nghịch bi n trên khoảng 1;1 .
B. Hàm số y f x đồng bi n trên khoảng 1; + .
C. Hàm số y f x nghịch bi n trên khoảng 1;0 .
D. Hàm số y f x đồng bi n bi n trên khoảng 1;1 .
Cho hàm số y f x liên tục trên
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x
đồng bi n trên khoảng nào?
A. ; 3 .
B. ; 2 .
D. 3; 2 và 0; .
C. ; 2 và 0; .
Câu 18.
Câu 19.
Cho hàm số y x mx 4m 9 x 5 , v i m là tham số. Số các giá trị
nguyên của m đ hàm số đã cho nghịch bi n trên R là
A. 4 .
B. 6 .
C. 7 .
D. 5 .
2
Cho hàm số y x 4x 3 . Khẳng định nào đúng?
3
2
A Hàm số đồng bi n trên khoảng 2; .
B. Hàm số nghịch bi n trên khoảng ; 2 .
Câu 20.
C. Hàm số đồng bi n trên khoảng 0;1 .
D. Hàm số nghịch bi n trên các khoảng ;1 và 2;3
.
Cho hàm số y 4x2 2x 1 m2 2 x 2019.m2020 . Số giá trị nguyên của tham số m đ hàm số đồng bi n
Câu 21.
1
trên nửa khoảng ; là
2
A. 5 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 7 .
2
Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m đ hàm số y ln x 1 mx 1 đồng bi n trên
Câu 22.
Câu 23.
.
A. ; 1 .
B. 1;1 .
C. 1;1 .
D. ; 1 .
Gọi T
là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m đ
phương
ình
6x
2x
3 3x
2
x
x
2 6.4 m .2 15 3m 4 6m.2 10 0 có hai nghi m thực phân bi t luôn nhỏ hơn ằng 3. Tổng các
phần tử nguyên của T là
A. 25.
B. 36.
C. 33.
A. 2018.
B. 2019.
C. 2020.
D. 21.
2 3
Gọi S là ập hợp các giá ị nguy n của m 0;2019 đ hàm số y x 3x 2 2 m 2 3m x 1 nghịch i n
3
n khoảng 1;3 . Số phần ử của ập S là:
D. 2017.
Câu 24.
2019;2019
n trên khoảng 0;2 ?
Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc đoạn
y x3 3 m 2 x2 3m m 4 x đồng bi
A. 4039 .
B. 4037 .
của tham số thực
m
đ
hàm số
C. 2019 .
D. 2016 .
8
Câu 25. Cho hàm số y f x e x e x . Số các giá trị m m thỏa mãn f m 5 f
0 là
m 1
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 26. Gọi S là tập hợp tất cả giá trị thực của tham số m đ hàm số
1
y cot 3 x m cot 2 x cot x 1 nghịch bi n trên khoảng 0; . Tập S có chứa bao nhiêu số nguy n ương?
3
2
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
2
2
Câu 27. Cho hàm số y f x li n ục n
và có đạo hàm f x x x 2 x 6x m v i mọi x . Có bao
nhi u số nguy n m huộc đoạn 2019; 2019 đ hàm số g x f 1 x nghịch i n
Câu 28.
A. 2012 .
B. 2011 .
Cho hàm số y f x có bảng bi n hi n như sau:
n khoảng ; 1 ?
C. 2009 .
D. 2010 .
C. 2; .
D. 2;0 .
Hàm số y f x 2 2 nghịch bi n trên khoảng nào ư i đây?
A. ; 2 .
Câu 29.
B. 0; 2 .
Cho hàm số y f ( x) ax bx c, (a 0) có đồ thị (C) như hình vẽ. Hàm số
4
3
2
2
g ( x) f x 2 1 3 f x 2 1 đồng bi n trên khoảng nào sau đây?
A. 0; .
B. (1;0)
Câu 30.
Câu 31.
C. (;0)
D. (1;1)
Cho hàm số f ( x) li n ục n
có f (1) 0 và có đồ hị hàm số y f ( x) như
hình vẽ n.
àm số y 2 f ( x 1) x2 đồng i n n khoảng
A. 3; .
B. 1; 2 .
Có ao nhi u giá ị nguy n âm của m đ hàm số
1
1
y m 4 x sin x sin 2 x sin 3x đồng i n
4
9
A. 4 .
B. 1 .
Câu 32.
Câu 33.
C. 0; . D. 0;3
n ập xác định?
C. 2 .
D. 3 .
1 3
Bi ằng ập hợp ấ cả các giá ị của ham số m đ hàm số y x mx 2 m 2 x 2018m 2 2017 đồng i n
3
2
2
n các khoảng 3; 1 và 0; 2 là đoạn a; b . Tính a b .
A. a2 b2 10 .
B. a2 b2 13 .
C. a2 b2 5 .
D. a2 b2 3 .
2
Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x2 x 9 x 4 . Khi đó hàm số y f x2 đồng i n ong khoảng
nào?
A. 2;2 .
B. 3; .
ln x 6
, v i m là tham số. Gọi S là tập hợp các giá trị nguy n ương của m đ hàm số đồng
ln x 2m
bi n trên khoảng 1;e . Tìm số phần tử của S .
Câu 34.
Cho hàm số y
Câu 35.
A. 1 .
B. 2 .
C. 4 .
Có bao nhiêu nghi m nguyên thuộc đoạn 2020; 2020 của bấ phương ình
x 9 x 9
A. 2019 .
Câu 36.
D. ; 3 và 0;3 .
C. ;3 .
2
3 1 x
D. 3 .
x2 3 1 0
B. 2020 .
C. 2023 .
D. 2025 .
Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m đ hàm số y x m x 2x 3 đồng bi n trên khoảng
2
; . Tính tổng
A. 2 .
ình phương các phần tử của S.
B. 1 .
C. 0 .
D. 4
Câu 37.
Cho hàm số f x 2x 2 x 2019 x . Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của m thỏa mãn đi u ki n
f x 3 2 x 2 3 x m f 2 x 2 x 2 5 0, x 0;1 . Số phần tử của S là?
A. 7 .
Câu 38.
B. 3 .
C. 9 .
D. 5 .
Cho bấ phương ình log 2 x 2 x m 4 log 4 x 2 x m 5 . Bi
2
2
đoạn a; b là tập tất cả các giá trị của
tham số m đ bấ phương ình nghi m đúng v i mọi x 0;2 . Tính tổng a b ?
Câu 39.
A. a b 4 .
B. a b 2 .
Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
D. a b 6 .
C. a b 0 .
n ư i.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2019; 2019 đ hàm số
y f cos x 2 x m đồng bi n trên nửa khoảng 0; .
A. 2019.
C. 4038.
B. 2020.
D. 4040.
Câu 40.
Có ao nhi u giá ị nguy n âm của ham số m đ hàm số y x 3 mx
Câu 41.
i n n khoảng 0; ?
A. 12 .
B. 0 .
Cho hàm số y f x liên tục trên
1
đồng
5 x5
C. 4 .
D. 3 .
và có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số g x f x 1
đồng bi n trên khoảng nào sau đây?
A. ; 1 .
B. 2; 1 .
C. 1;0 .
D. 0; 2
Câu 42.
Cho hàm số y f ( x) có bảng xét dấu của f ( x) như sau:
Hàm số y g x f x 2 1 1 đồng bi n trên khoảng nào ư i đây?
6
B. ; 1 .
C. ; 2 .
5
Cho hàm số y f x v i đạo hàm f x có đồ thị như hình vẽ.
A. 1;1 .
Câu 43.
D. 0; 2 .
Hàm số g x 3 f x x3 3x 2 3x 2019 . Chọn m nh đ đúng ong các m nh đ sau?
A. Hàm số y g x đồng bi n trên khoảng 1; 2 . B. Hàm số y g x đồng bi n trên khoảng 1;0 .
C. Hàm số y g x đồng bi n trên khoảng 0;1 . D. Hàm số y g x nghịch bi n trên khoảng 2; .
Câu 44.
Cho hàm số y f x ax3 bx 2 cx d v i a, b, c, d ; a 0 là các số thực, có đồ
n. Có bao nhiêu số nguyên m thuộc khoảng (2019; 2019) đ hàm
thị như hình
số g ( x) f x 3x2 m nghịch trên khoảng 2; ?
3
A. 2012
C. 4028
Câu 45.
B. 2013
D. 4026
Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x 3 x 2 mx 16 v i mọi x .
2
Có bao nhiêu số nguy n ương m đ hàm số g x f 5 x đồng bi n trên
khoảng 6; .
A. 7 .
B. 8 .
C. 9 .
D. 10 .
. Có bao nhiêu số nguyên m thuộc đoạn 10;2019 đ hàm số
Câu 46.
Cho hàm số y f x nghịch bi n trên
Câu 47.
m
y f x3 m 4 x 2 9 x 2019 nghịch bi n trên .
3
A. 16 .
B. 2009
C. 2010
D. 7
Tất cả các giá trị thực của tham số m đ hàm số y 2 x3 3 m 1 x 2 6 m 2 x 2017 nghịch bi n trên khoảng
a; b sao cho b a 3
là
Câu 48.
Tìm số các giá trị nguyên nhỏ hơn 5 của m đ hàm số y 2 x
A. 5 .
B. 6 .
C. 7 .
Câu 49.
Có ao nhi u giá ị nguy n của ham số a
Câu 50.
n khoảng (1; e)
A. 4035 .
B. 4036 .
Cho hàm số f x có đồ hị như hình vẽ
Câu 51.
Câu 52.
B. 4 .
3
D.
.
m 6
x 2 mx 1
đồng bi n trên khoảng 1; 2 .
D. 8 .
n đoạn 2019; 2019 đ hàm số f ( x)
Giá trị nguyên nhỏ nhất của tham số m đ phương ình e f
A. 3 .
m 0
C. m 0 .
B. m 9 .
A. m 6 .
C. 4037 .
3
x 2 f 2 x7 f x5
C. 5 .
(a 1) ln x 6
nghịch i n
ln x 3a
D. 2016 .
1
ln f x
m có nghi m là
f x
D. 6 .
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m đ hàm số y sin 3 2 x 2 cos 2 2 x m 2 3m sin 2 x 1 nghịch bi n
4
3
trên khoảng 0; .
4
3 5
3 5
3 5
3 5
A. m
hoặc m
D.
m
.
. B. m 3 hoặc m 0. C. 3 m 0.
2
2
2
2
1
Cho hai hàm số f x ax3 bx 2 cx và g x dx 2 ex 1 a, b, c, d , e R; a. d 0 . Bi t rằng đồ thị của hai
2
hàm số y f x và y g x cắt nhau tại a đi m có hoành độ lần lượt là 3; 1;1 ( tham khảo hình vẽ). Hàm
1
6
7
2
số h x f x g x x 3 x
A. 3; 2
3
nghịch bi n trên khoảng nào ư i đây?
2
B. 3;3
C. 3; 1
D. 1; 2
Câu 53.
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m đ hàm số y x 3mx 6 m 2 x đồng bi n trên khoảng
Câu 54.
có dạng ; a b; . Tính T a b .
A. T 1.
B. T 0.
C. T 2.
D. T 1.
Cho hàm số f x ax3 3bx2 2cx d ( a, b, c, d là các hằng số, a 0 ) có đồ thị như hình vẽ.
3
2;
2
2
a 4
x a b x3 3b c x 2 d 2c x d 2019 nghịch bi n trên khoảng nào sau đây?
4
3
A. ;0 .
B. ;0 .
C. 1;2 .
D. 2; .
4
Cho hàm số y f x liên tục trên
có f 0 0 và đồ thị hàm số y f ' x như hình vẽ sau
Hàm số g x
Câu 55.
Hàm số y 3 f x x3 đồng bi n trên khoảng nào sau đây?
A. 1;0 .
Câu 56.
D. 1;3 .
C. 1; .
B. 0;1 .
Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên R và có đồ thị của hàm số y f '( x) như hình vẽ
Hàm số y f (2 x3 6 x 3) đồng bi n trên khoảng m; ( m R ) m a sin
b
c
n ư i.
ong đó a, b, c
*
, c 2b
b
là phân số tối giản). Tổng S 2a 3b c bằng
c
A. 7.
B. 2.
C. 5.
D. 9.
3
2
x
x 16
3
Cho hàm số y f x m 1 m2 5m 4
x 1 3m2 6m 19 x 2019 . Tổng ấ cả các giá
3
2 3
ị của ham số hực m đ hàm số đồng i n n nửa khoảng 1; là
và
Câu 57.
Câu 58.
A. 3 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 1 .
Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên R và có đồ thị của hàm số y f '( x) như hình vẽ
n ư i.
Hàm số g ( x) f ( 5mx sin 5x m sin x 3x m2 2m) (m ) đồng bi n trên nửa khoảng ;0 khi và chỉ khi
m a b c (a, b và c là số nguyên tố ). Tính a b c.
A. 6
B. 3
C. 4.
D. 5