Trường Tiểu học Long Hựu Đông 2
TaiLieu.VN
Toán (118)
Kiểm tra bài cũ :
Đặt tính rồi tính :
2072 x 4
3224 : 4
2072
3224 4
02 806
24
0
x
4
8288
TaiLieu.VN
Toán (118)
Làm quen với chữ số La Mã
Hoạt động 1 : Giới thiệu về chữ số La Mã
§ång hå chØ 4 giê
1) Các số ở mặt đồng hồ trên được ghi bằng một số chữ số La Mã
thường dùng sau :
I : một
V : năm
X : mười
TaiLieu.VN
Toán (118)
Làm quen với chữ số La Mã
1) Các số ở mặt đồng hồ trên được ghi bằng một số chữ số La Mã
thường dùng sau :
I : một
V : năm
X : mười
2) Với các chữ số La Mã trên, ta có một vài số như sau :
I
II
III IV
V VI VII VIII IX X XI XII XX XXI
1
2
3
5
TaiLieu.VN
4
6
7
8
9
10 11 12
20
21
Toỏn (118)
Lm quen vi ch s La Mó
Hot ng 2: Thc hnh
Bài 1: Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây :
I :Mt
III :Ba
XI :Mi mt
IV :Bn
VII : By
XXI :Hai mi mt
VI :Sỏu
XII : Mi hai
TaiLieu.VN
V : Nm
VIII :Tỏm
IX :Chớn
II : Hai
X : Mi
XX : Hai mi
Toán (118)
Làm quen với chữ số La Mã
Hoạt động 2 : Thực hành.
Bµi 2 : §ång hå chØ mÊy
giê ?XI XII I
XI XII I
II
X
IX
III
VIII
VII
IV
VI
a
V
II
X
IX
III
VIII
VII
IV
VI
b
V
XI
XII
I
II
X
IX
III
IV
VIII
VII
VI
V
c
ång hå A chØ 6 §ång
giê. hå B chØ 12 giê.
§ång hå C chØ 3 gi
TaiLieu.VN
Toỏn (118)
Lm quen vi ch s La Mó
Hot ng 2 : Thc hnh.
Bài 3 : Hãy viết các số II, VI, V, VII, IV,IX, XI
a.Theo thứ tự từ bé đến Ii,
lớniv,
: v, vi, vii, Ix, xi
b.Theo thứ tự từ lớn đến Xi,
bé Ix,
: vii ,vi , v, iv, ii
TaiLieu.VN
Toán (118)
Làm quen với chữ số La Mã
Hoạt động 2 : Thực hành.
Bài 4 : Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã.
I , II , III , IV , V , VI , VII , VIII, I X , X , XI , XII
TaiLieu.VN
Toán (118)
Làm quen với chữ số La Mã
Củng cố - dặn dò
TaiLieu.VN
TaiLieu.VN