MÉu 1
PHÒNG GD-ĐT LỆ THỦY
TRƯỜNG THCS HỒNG THỦY
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO KẾ HOẠCH TỔ CHỨC ÔN TẬP, KIỂM TRA LẠI
ĐƠN VỊ: THCS HỒNG THỦY
I - SỐ LƯỢNG HỌC SINH:
TT
1
2
3
KHỐI
6
7
8
Cộng
KIỂM TRA LẠI VỀ
HỌC LỰC
RÈN LUYỆN
VỀ HẠNH KIỂM
10
17
5
32
0
0
0
GHI CHÚ
II - KẾ HOẠCH ÔN TẬP, KIỂM TRA:
1/ Thời gian ôn tập:
+ Từ ngày: 06/8/2012
+ Đến ngày: 12/8/2012
2/ Thời gian kiểm tra:
+ Từ ngày: 13/8
+ Đến ngày: 13/8
III - NHỮNG NỘI DUNG KHÁC CẦN BÁO CÁO THÊM (NẾU CÓ):
.........................................................................................................................
.........................................................................................................................
Lệ Thủy, ngày 16 tháng 8 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Võ Thành Đồng
Mõu 2:
KT QUA XET LấN LP, LI NM HOC 2011-2012
N V: THCS HNG THY
TT
Ho tờn
Xờp loi
Lp cuụi nm
Mụn thi
li
Kờt qua
thi li
HL HK
1.
Phạm Minh Anh
6A
Y
Kh
á
2.
Nguyễn Phơng
Nam
6A
Y
Kh
á
3.
Phạm Văn Sự
6A
Y
Kh
á
4.
Nguyễn Thiện
Hải
5.
Nguyễn Văn
Quang
6.
Nguyễn Văn
Thành
7.
8.
9.
10.
Nguyễn Thị Kiều
Lan
Nguyễn Thế Bảo
6B
6B
6B
6C
6D
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Trần Mạnh Dũng
6D
Y
Nguyễn Văn Hng
6D
Y
Kh
á
Kh
á
Xờp loi
sau thi
li
HL HK
Toán:3.
9
Văn:
4.8
Sử: 3.7
Văn:
4.8
Sử: 3.3
Sử: 3.2
Toán:
4.6
Văn:
4.4
Sử: 4.4
Toán:
4.8
Văn:
4.7
Sử: 4.1
Toán:
4.2
Văn:
4.4
Toán:
4.5
Văn:
4.7
Sử: 2.9
Toán:
4.4
Văn:4.4
Sử: 3.1
Toán:
4.1
Văn:
3.9
Sử: 4.5
Toán:
3.7
Lờn
Ghi
lp/
chỳ
li
Toán:
6.5
Văn: 5.0
Sử: 6.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 7
Văn: 6.5
Sử: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 7
Sử: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 7
Toán:
5.5
Văn: 5.5
Sử: 6.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 7
Toán:
6.0
Văn: 7.0
Sử: 6.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 7
Toán:
5.0
Văn: 6
TB
Kh
á
Lên
lớp 7
Toán:
6.0
Văn: 7.0
Sử: 6.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 7
Toán:
5.5
Văn: 5.0
Sử: 2.0
Y
Kh
á
ở lại
Toán:
4.0
Văn: 5.5
Sử: 4.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 7
Kh
á
Lên
lớp 7
Toán:
5.5
TB
11.
Hoàng Văn Đông
7A
Y
Kh
á
12.
Nguyễn Minh Đức
7A
Y
Kh
á
13.
Phạm Thị Minh
Huyền
7A
Y
Kh
á
14.
Phạm Minh Tờng
15.
Nguyễn Quang
Văn
16.
17.
Phạm Hồng Đạt
Lê Trung Đức
18.
Trần Trung Hiếu
19.
Nguyễn Thị
Thanh
20.
Nguyễn Văn
Thuận
21.
Trơng Văn Chinh
7A
7A
7B
7B
7B
7B
7B
7B
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Y
Kh
á
Văn:
3.8
Sử: 4.0
Toán:
4.0
Văn:
4.8
Toán:
4.6
Văn:
4.7
Sử:4.4
Toán:4.
5
Sử:3.6
Toán:
4.9
Văn:
4.2
Sử:4.0
Toán:
4.1
Văn:
4.6
Toán:
3.9
Văn:
4.8
Sử:4.2
Toán:
3.9
Văn:
4.3
Sử:3.6
Toán:
4.5
Văn:
4.5
Toán:
4.9
Văn:
3.3
Sử: 3.6
Toán:
4.8
Văn:
4.9
Toán:
3.4
Văn:
3.4
Văn: 5.0
Sử: 5.0
Toán:
4.0
Văn: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
3.5
Văn: 5.0
Sử: 6.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
5.0
Sử:5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
5.0
Văn: 4.0
Sử: 5.5
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
5.0
Văn: 5.5
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
3.9
Văn: 4.8
Sử:4.2
Y
Kh
á
ở lại
Toán:
3.9
Văn: 5.0
Sử: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
2.5
Văn: 4.5
Y
Kh
á
ở lại
Toán:
4.9
Văn: 5.5
Sử: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
4.0
Văn: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
3.5
Văn: 4.0
Y
Kh
á
ở lại
22.
Nguyễn Thị Thủy
7C
Y
Kh
á
23.
Hoàng Diện
7C
Y
Kh
á
24.
Hoàng Minh Tây
7C
Y
Kh
á
25.
Hoàng Văn Toàn
7C
Y
Kh
á
26.
Nguyễn Tam
Tuân
7C
Y
Kh
á
27.
Nguyễn Thanh
Tùng
7C
Y
Kh
á
28.
Nguyễn Thế Gián
Tiến
8A
Y
Kh
á
29.
Trần Văn Luân
8C
Y
Kh
á
30.
Lê Văn Ninh
8C
Y
Kh
á
31.
Ngô Văn Minh
8D
Y
Kh
á
32.
Nguyễn Đức Văn
8D
* Tụng hp:
- Tụng sụ hoc sinh thi lai: 32
- Tụng sụ lờn lp: 24, ti lờ: 75%
Y
Kh
á
Toán:
4.9
Văn:
3.7
Toán:
3.8
Văn:
3.7
Sử: 4.1
Sử: 3.2
Toán:
4.6
Văn:
4.2
Văn:
4.4
Sử: 3.1
Toán:
4.9
Văn:
4.3
Sử:2.7
Văn:
4.1
Lí: 4.5
TD: CĐ
Toán:
4.6
Lí: 4.1
Sử: 4.9
Toán:
3.4
Lí: 3.7
Văn:
3.5
Toán:
4.8
Văn:
4.7
Toán:
4.4
Văn:
4.7
Lí: 4.9
Sử:3.4
Toán:
4.0
Văn: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
2.0
Văn: 3.0
Sử: 5.0
Y
Kh
á
ở lại
Sử: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
Toán:
2.0
Văn: 4.0
Y
Kh
á
ở lại
Văn: 4.0
Sử: 5.0
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
TB
Kh
á
Lên
lớp 8
TB
Kh
á
Lên
lớp 9
Y
Kh
á
ở lại
Y
Kh
á
Lên
lớp 9
Y
Kh
á
Lên
lớp 9
Y
Kh
á
ở lại
Toán:
5.0
Văn: 5.0
Sử: 5.0
Văn: 5.0
Lí: 4.0
TD: Đ
Toán:
2.0
Lí: 4.0
Sử: 4.5
Toán:
5.0
Lí: 5.0
Văn: 4.5
Toán:
5.5
Văn: 5.0
Toán:
3.0
Văn: 2.0
Lí: 3.5
Sử: 7
Lệ Thủy, ngày 16 tháng 8 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Vâ Thµnh §ång
Mõu 3:
báo cáo xếp loại học lực , hạnh kiểm (SAU THI LAI)
Năm học : 2011 - 2012
Đơn vị: THCS Hồng Thủy
TT Lp
Hoc Lc
TS
HS
Gii
Khỏ
Hnh kim
T. bỡnh
Yờu
Kộm
Tụt
Khỏ
T.Bỡnh
Yờu
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
SL
%
K6
135
21
15.6
48
35.6
65
48.1
1
0.7
0
0.0
107
79.3
28
20.7
0
0.0
0
0.0
K7
120
10
8.3
39
32.5
66
55.0
5
4.2
0
0.0
84
70.0
32
26.7
4
3.3
0
0.0
K8
167
16
9.6
58
34.7
91
54.5
2
1.2
0
0.0
129
77.2
36
21.6
2
1.2
0
0.0
K9
Tụng
cng
143
23
16.1
58
40.6
55
38.5
7
4.9
0
0.0
111
77.6
29
20.3
3
2.1
0
0.0
565
70
12.4
203
35.9
276
48.8
16
2.8
0
0.0
431
76.3
125
22.1
9
1.6
0
0.0
Ngày 16 tháng 8 năm 2012
Ngi lõp bang
Võ Văn Cờng
Hiệu trởng
Võ Thành Đồng