Đề Cương Ôn Tập Thi Lại Toán 8
Năm Học: 2012-2013
A.Đại số
I, Phương trình bậc nhất
1.Định nghĩa
2.Cách giải: xem ví dụ 1,2 sgk tập 2 trang 10,11
Bài tập 11(a,c); 12(a,b) sgk trang 13
II,Bất phương trình bậc nhất 1 ẩn:
1.Định nghĩa: (sgk trang 43 tập 2)
2.Cách giải: xem vd 5,7 trang 45,46 sgk tập 2
Bài tập 23, 24 trang 47 sgk
B. Hình học:
I.lý thuyết :
1.Định lý talet ( thuận , đảo, hệ quả)
2. Ba trường hợp đồng dạng tam giác
II. Bài tập: 58 trang 92 sgk tập 2
Cam Thành Nam ngày 6 tháng 8 năm 2012
Nguyễn Thị Thanh Lam
MA TRÂN ĐỀ KIỂM TRA HK2 MÔN TOÁN 8
Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Cộng
Thấp Cao
Chủ đề TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1.Phương trình bậc
nhất 1 ẩn
Nhận biết được
phương trình bậc
nhất 1 ẩn
Hiểu nghiệm và tập
nghiệm, điều kiện
xác định của
phương trình,
Giải được các phương
trình đưa được về dạng
ax+b=0; phương trình
tích, phương trình chứa
ẩn ở mẫu
Vận dụng được các
bước giải toán bằng
cách lập phương trình
Số câu hỏi 1 3 1 0 1 1
7
Số điểm 0.25 0.75 0.5 0 1 0 1.5
4điểm (40%)
2.Bất phương trình
bậc nhất 1 ẩn
Nhận biết được bất
đẳng thức, bất
phương trình bậc
nhất 1 ẩn
Hiểu nghiệm của
bất phương trình.
Hiểu được ý nghĩa
và viết đúng các dấu
<, >, ≤, ≥ khi so
sánh 2 số
Giải được bất phương
trình bậc nhất 1 ẩn và biết
biểu diễn tập nghiệm của
bpt trên trục số
Số câu hỏi 2 2 1 1
6
Số điểm 0.5 0.5 0.5 0 0.5 0
2điểm (20%)
3. Định lí Talet
trong tam giác,
Tam giác đồng
dạng
Nhận ra được định lí
talet, tính chất
đường phân giác,
góc tương ứng, tỷ số
đồng dạng trong bài
toán
Hiểu được mối quan
hệ liên quan đến tỉ
số đồng dạng, tỉ số
hai đường cao, tỉ số
diện tích của tam
giác đồng dạng
Vận dụng được định lí
talet và tính chất đường
phân giác, các trường hợp
đồng dạng để giải toán
Số câu hỏi 1 1 1 1 1
5
Số điểm 0.25 0.25 1 0.25 1.5 0
3.25điểm (32.5%)
4. Hình lăng trụ,
hình chóp đều
Nhận biết các loại
hình, số đỉnh, số
cạnh
Tính toán các yếu tố theo
công thức
Số câu hỏi 1 1
2
Số điểm 0.25 0 0 0.5 0
0.75điểm (7.5%)
Số câu hỏi
0
Số điểm 0 0 0 0
0điểm (0%)
TS câu TN 5 6 1 0
12 câu TNghiệm
TS điểm TN 1.25 1.5 0.25 0
3điểm (30%)
TS câu TL 0 3 4 1
8 câu TLuận
TS điểm TL 0 2 3.5 1.5
7điểm (70%)
TS câu hỏi 5 9 6
20 Câu
TS Điểm 1.25 3.5 5.25
10điểm (100%)
Tỷ lệ % 12.5% 35% 52.5%