Tổng hợp dự giờ năm học 2008 - 2009
TT
Họ và tên GV
Môn
1. Lê Đình
2. Lê Văn
3. Lê Văn
Lý
Toán - Lý
San
Lý - Kỹ
Viễn
4. Trần Duy
5. Nguyễn Văn
Nam
Toán Tin
Lý - Tin
6. Châu Thị
Liễu
Võ Minh
Thức
Toán Tin
Toán Tin
Toán - Lý
Nguyễn Văn
Việt
Toán - Lý
Nguyễn Thị
Xuyến
Tin
Phan Thị
Ninh
MT - GD
Từ Thị Hồng
Thanh
Cờng
Hóa Sinh
KTCN
Thơng
Địa
Địa - Sử
15. Hoàng Thị
Hân
(dung)
Mùi
16. Lê Thị
Tình
17. Nguyễn Thị Vân
Anh
18. Phạm Minh
Hậu
7.
8.
9.
10.
11.
12. Võ Văn
13. Đào Thị Thu
14. Nguyễn Thị
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Lợi
Nguyễn Đức
Dũng
Sinh
Kỹ
Sinh
Kỹ
Sinh
Kỹ
Sinh
Thể
TD
-
Nguyễn Văn
Sơn
TD
Nguyễn Thị
Nguyệt
TB - HS
Trần Thị Mai
Lý
TV
Nguyễn Thị
Thủy
Sử
Nguyễn Thị
Hà(a)
Anh
Phạm Thị
Duyên
Anh
Phạm Thị Hồng
Phợng
Anh
Nguyễn Thị
Hòa
Anh
Phan Thị
Chung
Văn
Đỗ Thị Lan
Hơng
Văn
Nguyễn Thị
Hà(b)
Văn
Nguyễn Thị
Hơng
Văn - GD
-
Số
tiết
dự
Xếp loại
G
K
T
B
Y
Ghi chú
32. Hoàng Thế
33. Dơng Thi Tố
34. Lê Thị Hải
Quang
Văn - Sử
Loan
Văn - GD
Lý
35. Ngô Thị
Nhàn
36. Võ Thị Bích
Diệp
Nhạc Sử
Nhạc Sử
Nhạc -ĐĐ
Tổng hợp dự giờ năm học 2009 - 2010
TT
Họ và tên GV
Môn
1. Võ Minh
2. Lê Thị
Thức
Toán - Lý
Sành
3. Lê Văn
Viễn
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Nguyễn Văn
Việt
Toán Tin
Toán Tin
Toán - Lý
Trần Duy
Nam
Lý
Lê Văn
San
Lý
Võ Văn
Cờng
KTCN
Nguyễn Thị
Hân )
Địa
Hoàng Thị
Mùi
10. Từ Thị Hồng
Thanh
11. Lê Thị
Tình
12. Nguyễn Thị
Anh
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
Vân
Phạm Minh
Hậu
Hóa
-Sinh
Sinh Kỹ
Sinh Kỹ
Sinh Kỹ
TD
Nguyễn Đức
Dũng
TD
HoàngT.Vân
Ngọc
TD
Phạm Thị
Duyên
Anh
Nguyễn Thị
HàA
Anh
Phạm Thị Hồng
Phợng
Anh
Nguyễn Thị
Lan
Văn
Lê Thị
Hoa
Văn
Lê Thị
Vân
Văn
Nguyễn Thị
Hà B
Văn - GD
Nguyễn Thị
Lựu
Văn - Sử
Hoàng Thế
Quang
Văn - GD
Nguyễn Thị
Bông
26. Nguyễn Thị
Hơng
Nhạc Sử
Nhạc Sử
Số
tiết
dự
Xếp loại
G
K
T
B
Y
Ghi chú
27.
28.
29.
30.
31.
32.
33.
Lê Thị Hải
Lý
Võ Thị Bích
Diệp
Hoàng Thị
Hiền
Nguyễn Thị
Thủy
Phan Thị
Ninh
Nguyễn Thị
Trúc
Hoàn T Kiều
Anh
Nhạc -ĐĐ
Giang
Tổng hợp dự giờ năm học 2010 - 2011
TT
Họ và tên GV
Môn
1. Võ Minh
2. Lê Thị
3. Lê Văn
Thức
Toán - Lý
Sành
Lý - Kỹ
Viễn
4. Nguyễn Văn
5. Lê Văn
Việt
Toán Tin
Lý - Tin
6. Võ Văn
Cờng
7.
8.
9.
10.
San
Nguyễn Thị
Hân
Toán Tin
Toán Tin
Toán - Lý
Hoàng Thị
Mùi
Tin
Từ Thị Hồng
Thanh
MT - GD
Lê Thị
Tình
11. Nguyễn Thị
Anh
Hóa Sinh
KTCN
12.
13. Nguyễn Đức
14. Phạm Thị
Hậu
Địa
Dũng
Địa - Sử
Duyên
15. Nguyễn Thị
HàA
16. Phạm Thị Hồng
Phợng
17. Nguyễn Thị
Lan
Vân
Phạm Minh
18.
19.
20.
21.
22.
Nguyễn Thị
Hà B
Sinh
Kỹ
Sinh
Kỹ
Sinh
Kỹ
Sinh
Thể
TD
-
Dơng Thi Tố
Loan
TB - HS
Hoàng Thế
Quang
TV
Nguyễn Thị
Hơng
Anh
Lê Thị Hải
Lý
Anh
-
Số
tiết
dự
Xếp loại
G
K
T
B
Y
Ghi chú
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
Ngô Thị
Nhàn
Anh
Võ Thị Bích
Diệp
Anh
Hoàng Thị
Hiền
Văn
Nguyễn Thị
Thủy
Văn
Phan Thị
Ninh
Văn
Võ Minh
Thức
Văn - GD
Lê Thị
Sành
Văn - Sử
Lê Văn
Viễn
Văn - GD
Nguyễn Văn
Việt
Nhạc Sử
Nhạc Sử
32. Lê Văn
San
Thống kê
Số giờ dự: ..giờ
Trong đó xếp loại: Giỏi: giờ
- Khá: giờ
Trung bình: giờ
- Yếu:
giờ
Tổng hợp dự giờ năm học 2011 - 2012
TT
Họ và tên GV
Môn
1. Lê Văn
Viễn
2. Trần Duy
3. Nguyễn Văn
Nam
4. Châu Thị
Liễu
Lê Thị
Sành
Toán Tin
Toán Tin
Toán - Lý
Võ Minh
Thức
Toán - Lý
Nguyễn Văn
Việt
Toán - Lý
Lê Văn
San
Lý - Kỹ
Nguyễn Thị
Xuyến
Tin
Phan Thị
Ninh
MT - GD
Từ Thị Hồng
Thanh
12. Đào Thị Thu
13. Nguyễn Thị
Thơng
Hóa Sinh
Địa - Sử
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
14. Hoàng Thị
Lợi
Hân
(dung)
Mùi
15. Võ Văn
16. Lê Thị
Cờng
17. Nguyễn Thị Vân
Anh
Tình
Toán Tin
Lý - Tin
Địa
Sinh Kỹ
KTCN
Sinh Kỹ
Sinh Kỹ
Số
tiết
dự
Xếp loại
G
K
T
B
Y
Ghi chú
18. Phạm Minh
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
Hậu
Nguyễn Đức
Dũng
Sinh Thể
TD
Nguyễn Thị
Thủy
Sử
Nguyễn Thị
Hà(a)
Anh
Phạm Thị
Duyên
Anh
Phạm Thị Hồng
Phợng
Anh
Phan Thị
Chung
Văn
Võ Thị Khánh
Minh
Văn
Nguyễn Thị
Hà(b)
Văn
Nguyễn Thị
Hơng
Văn - GD
Hoàng Thế
Quang
Văn - Sử
Dơng Thi Tố
Loan
Văn - GD
Lê Thị Hải
Lý
Nhạc Sử
Thống kê
Số giờ dự: ..giờ
Trong đó xếp loại: Giỏi: giờ
- Khá: giờ
Trung bình: giờ
- Yếu:
giờ
Tổng hợp dự giờ năm học 2012 - 2013
TT
Họ và tên GV
Môn
1. Lê Văn
2. Lê Văn
3. Nguyễn Văn
San
Lý - Kỹ
Viễn
Lý - Tin
Lợi
4. Châu Thị
Liễu
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
Võ Minh
Thức
Toán Tin
Toán Tin
Toán - Lý
Nguyễn Văn
Việt
Toán - Lý
Nguyễn Thị
Xuyến
Tin
Phan Thị
Ninh
MT - GD
Từ Thị Hồng
Thanh
Võ Văn
Cờng
Hóa Sinh
KTCN
Đào Thị Thu
Thơng
Địa - Sử
Nguyễn Thị
Hân
Địa
Hoàng Thị
Mùi
Sinh Kỹ
Sinh Kỹ
Sinh Kỹ
14. Lê Thị
Tình (a)
15. Nguyễn Thị Vân
Anh
Số
tiết
dự
Xếp loại
G
K
T
B
Y
Ghi chú
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
Phạm Minh
Hậu
TD
Nguyễn Đức
Dũng
TD
Nguyễn Thị
Thủy
Sử
Nguyễn Thị
Hà(a)
Anh
Phạm Thị
Duyên
Anh
Phạm Thị Hồng
Phợng
Anh
Nguyễn Thị
Hòa
Anh
Phan Thị
Chung
Văn
Đỗ Thị Lan
Hơng
Văn
Nguyễn Thị
Hà(b)
Văn
Võ Thị Khánh
Minh
Văn - GD
Nguyễn Thị
Hơng
Văn - GD
Hoàng Thế
Quang
Văn - Sử
Dơng Thi Tố
Loan
Văn - GD
Lê Thị Hải
Lý
Nhạc Sử
Nhạc Sử
Nhạc
31. Ngô Thị
Nhàn
32. Võ Thị Bích
Diệp
Thống kê
Số giờ dự: ..giờ
Trong đó xếp loại: Giỏi: giờ
- Khá: giờ
Trung bình: giờ
- Yếu:
giờ